Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Kim Sương (Mán Chỉ/Ớt Rừng)

Danh pháp

Tên khoa học

Micromelum falcatum (Lour.) Tan (Họ Cam – Rutaceae)

Aulacia falcata Lour.

Micromelum hirsutum Oliv.

Tên khác

Mán chỉ, đõi cầy, chàm hôi, tráng, ớt rừng, lăng ớt

Nguồn gốc

Kim sương là cây gì? Micromelum, một chi cây nhỏ, đa dạng với cả cây gỗ lẫn cây bụi, phân bố chủ yếu ở các khu vực nhiệt đới từ Nam Trung Quốc, Ấn Độ đến Đông Nam Á, Australia và Polynesia. Tại Việt Nam, Micromelum có 4 loài, trong đó kim sương thường xuất hiện tại vùng núi thấp và trung du. Thích hợp với môi trường bóng, chúng thường xuất hiện dưới tán rừng mỏng, rừng núi đá vôi, hoặc trong các hệ thống cây bụi tái sinh sau nương rẫy. Việc ra hoa và kết quả của cây diễn ra mỗi năm, với khả năng tự tái sinh chủ yếu từ hạt. Thậm chí sau khi bị chặt, gốc của cây vẫn giữ khả năng tái sinh bằng cách phát triển chồi mới.

Hình ảnh cây kim sương
Hình ảnh cây kim sương

Đặc điểm thực vật

Kim sương, một loại cây nhỏ hoặc cây nhỡ, có thể đạt đến chiều cao 5 – 6 m. Cành non của nó được bao phủ bởi lông mềm mịn giống như len, trong khi cành già lại mượt mà và nhẵn. Lá kim sương xanh so le của cây mọc thành hình mũi mác, có 7 – 9 lá chét, có màu xanh hơi vàng, gốc lệch, đầu nhọn, mép uốn lượn và hai mặt nhẵn trừ gân giữa, trong khi cuống lá kép và cuống lá chét đều được phủ bởi lông tơ.

Cụm hoa kim sương xuất hiện ở đỉnh cành dưới dạng xim ngù, ngắn hơn so với lá, và cuống hoa mang theo lông giống len; lá bắc nhỏ, hoa có màu trắng hoặc vàng nhạt, đài chia thành 5 răng ngắn có lông mềm; tràng 5 cánh nhẵn, cong xuống; nhị 10 không đều, tách rời nhau, và bầu hình trứng có lông.

Quả kim sương có hình dạng trứng, mặt nhẵn, và khi chín, nó lấp lánh màu vàng đến vàng cam; hạt chứa lá mầm mảnh, có màu xanh lá cây.

Kim sương có mùa hoa từ tháng 4 đến tháng 6, trong khi quả chín từ tháng 7 đến tháng 9.

Đặc điểm thực vật Kim sương
Đặc điểm thực vật Kim sương

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Lá tươi của cây thường được hái về rồi sao vàng, hoặc sau đó có thể được vò để trích xuất nước. Cũng có trường hợp nơi lá tươi được giã nát và đắp lên các vùng lở loét hay vết thương.

Rễ của cây, sau khi được hái về, thường được rửa sạch, sau đó thái mỏng và phơi hoặc sấy khô. Chúng không cần trải qua các quy trình chế biến khác.

Lá kim sương
Lá kim sương

Thành phần hóa học

Lá và quả của kim sương đều chứa tinh dầu, một thành phần hóa học quan trọng.

Tác dụng dược lý

Kim sương có tác dụng gì? Dịch chiết từ kim sương được biết đến với khả năng làm giảm viêm trong trường hợp viêm cấp tính ở chân chuột. Ngoài ra, nó cũng có khả năng giảm co bóp và tăng cường sự linh hoạt của hồi tràng và tử cung, được chứng minh thông qua các thử nghiệm trên động vật. Hơn nữa, dịch chiết này còn có khả năng gây tăng huyết áp trên chó trong các điều kiện thí nghiệm.

Tính vị – Quy kinh

Kim sương có vị the, đắng, và có tính ấm.

Công năng – Chủ trị

Kim sương không chỉ có khả năng phá ứ, giãn gân, hoạt huyết, giải độc mà còn kích thích quá trình tiêu hóa.

Cây kim sương chữa bệnh gì? Trong lĩnh vực chữa bệnh, kim sương được ứng dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau như tê thấp, teo cơ, chân tay co quắp, nhức mỏi và ho hen. Liều lượng khuyến nghị là 6 – 12g rễ thái nhỏ, sau đó sắc với 200 ml nước cho đến khi còn 50 ml và sử dụng trong ngày. Đồng thời, có thể sử dụng một lượng dược liệu gấp đôi thái nhỏ, ngâm trong ít rượu và sau đó áp dụng xoa bóp.

Ngoài ra, ở một số địa phương, lá hoặc rễ của kim sương được sử dụng để nấu nước uống để chữa trị các vấn đề như kinh nguyệt không đều, sốt và đau dạ dày.

Bảo quản

Lưu trữ dược liệu kim sương ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Sự ẩm ướt có thể làm tăng nguy cơ nấm mốc và giảm chất lượng của dược liệu.

Một số bài thuốc

Vị thuốc kim sương chữa tê thấp, teo cơ, nhức mỏi và ho hen:

  • Cách 1: Sử dụng 10g rễ kim sương, vỏ núc nác, thân bạch đồng nữ hoặc xích đồng nam, rễ cây vú bò, và củ sả. Thành phẩm sau khi thái nhỏ, phơi khô có thể được sắc hoặc ngâm trong rượu để uống.
  • Cách 2: Sử dụng 8g thân cây kim sương, 10g rễ cây bánh nem, và 10g thân cành kim ngân. Sắc để uống.

Chữa cảm sốt, đau dạ dày, tiêu chảy: Sử dụng 8g rễ kim sương, rễ xuyên tiêu, rễ cúc áo hoa vàng, rễ chanh, và quả màng tang sắc uống.

Chữa đau họng: Sử dụng vỏ thân kim sương để sắc đặc, sau đó ngậm và nuốt dần từng ít một.

Chữa rắn độc cắn: Giã nhỏ lá kim sương, thêm nước và uống, đồng thời đắp bã lên vùng bị cắn.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Kim sương, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 113.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Kim sương, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 526.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Kim sương, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 422.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.