Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Kim Sa (Arnica montana)

Arnica montana (cây Kim Sa) là gì?

Arnica montana (cây kim sa) là tên gọi khoa học của loài cây thuộc họ Asteraceae, hay còn được biết đến với tên gọi họ Cúc. Từ thời xa xưa, nó đã được công nhận và áp dụng trong y học dân gian ở châu Âu.

Truyền thống y học của người dân châu Âu, đặc biệt tại khu vực Alpes, đã tận dụng Arnica montana như một biện pháp điều trị chấn thương, vết thương và các vết bầm tím. Thực vật này đã được đề cập trong nhiều tài liệu y học cổ điển và trở thành một yếu tố không thể thiếu trong y học dân gian của nhiều quốc gia.

Với sự tiến bộ của y học ngày nay, các đặc tính của Arnica montana đã được phân tích và nghiên cứu một cách chi tiết hơn. Kết quả, nó đã được ứng dụng trong nhiều sản phẩm y tế và thuốc homeopathy.

Arnica montana
Arnica montana

Đặc điểm hình thái

Kim sa, một loại thực vật lưu niên thân thảo, có độ cao nằm trong khoảng từ 18 đến 60cm, mang một hương thơm đặc trưng. Lá dày và màu xanh, hình bầu dục, có lông mỏng trên mặt trên và hai đầu có hình tròn, thường mọc dạng cụm hoa thị gốc nằm sát mặt đất. Các lá phía trên thì nhỏ hơn, mọc cặp, có hình dáng giống mũi mác, là một điều đặc biệt trong số các loài trong họ Asteraceae. Chúng có số lượng nhiễm sắc thể 2n = 38.

Cụm hoa của cây kim sa bao gồm nhiều hoa nhỏ gộp lại. Nó bao gồm các hoa nhỏ hình đĩa màu vàng nằm ở trung tâm, được bao quanh bởi các hoa hình tia màu vàng cam. Quả của nó có dạng đơn lá noãn, có một túm lông trên đầu và chỉ mở ra khi gặp điều kiện khô hanh. Thời gian nở hoa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 8 (ở khu vực Trung Âu).

Đặc điểm hình thái Arnica
Đặc điểm hình thái Arnica

Phân bố

Cây Kim sa bắt nguồn từ các khu vực núi cao của châu Âu và phía nam Nga, và hiện tại được tìm thấy rộng rãi ở khắp châu Âu, ngoại trừ một số vùng như đảo Anh, bán đảo Ý và Balkan. Đặc trưng của nó là khả năng phát triển trên những bãi cỏ ở khu vực núi cao, thậm chí có thể đạt tới độ cao gần 3000m. Tuy nhiên, do các hoạt động nông nghiệp và việc khai thác với mục tiêu thương mại, Kim sa đang dần trở thành loài cây hiếm hoi.

Việt Nam chưa ghi nhận sự hiện diện của loài cây này.

Bộ phận dùng

Hoa và rễ phơi khô đều có thể được sử dụng nhưng chủ yếu dùng hoa.

Thành phần hóa học

Trong cây Kim sa, người ta đã xác định sự hiện diện của một số glycoside flavonoid. Flavonoid, chiếm 0,4 – 0,6%, gồm các thành phần như betuletol, eupafolin và luteolin, cùng nhiều flavonol khác. Những dẫn xuất của kaempferol và quercetin, như jaceosidin và pectolin-arigenin, cũng được tìm thấy.

Đối với đồng phân rượu, có Arnidiol và foradiol. Kim sa cũng chứa Terpenoids như Arnifolin và sesquiterpenes helenalin, cùng với dẫn xuất của chúng. Trong hoa, người ta đã phân lập ra pseudoguaianolide ester helenalin methacrylate.

Số lượng sesquiterpene lacton có sự biến thiên giữa các loài và vị trí địa lý, điều này gây khó khăn trong việc tiêu chuẩn hóa các sản phẩm. Dược điển Châu Âu đề xuất hàm lượng sesquiterpene lactone tối thiểu là 0,4% trong các chế phẩm dược liệu từ A. montana.

Các amin tồn tại trong cây bao gồm betaine và choline. Đồng thời, cây cũng chứa Coumarin như scopoletin. Các carbohydrate như chất nhầy và polysaccharides (inulin) cũng đã được phát hiện. Đặc biệt, hai loại polysaccharid chung nguồn gốc đã được xác định.

Tinh dầu dễ bay hơi, chiếm từ 0,3 đến 1%, được chiết ra từ phần thân rễ hoặc từ bộ phận hoa, thường được sử dụng trong sản xuất nước hoa. Trong tinh dầu này, có thể tìm thấy thành phần như thymol và nhiều loại axit béo khác.

Bên cạnh những thành phần trên, Kim sa cũng chứa hợp chất đắng arnicin và acid caffeic.

Thành phần hóa học Arnica
Thành phần hóa học Arnica

Tác dụng của Arnica montana

Theo y học dân gian

Dầu hoa Kim sa, đã được biến đổi thành nhiều chế phẩm, đã phục vụ y học dân gian của châu Âu suốt nhiều thế kỷ.

Các nhà thám hiểm Bắc Mỹ trong quá khứ đã tận dụng nó trong việc sản xuất cồn thuốc để chữa viêm họng, hạ sốt và tăng cường tuần hoàn máu.

Trong việc áp dụng phương pháp vi lượng đồng căn, Kim sa trở thành một giải pháp hiệu quả cho việc giảm đau và chữa viêm tắc tĩnh mạch sau các ca phẫu thuật hoặc các vết thương từ tai nạn, cũng như trị thuyên tắc phổi.

Bên cạnh đó, Kim sa là một giải pháp ngoại việc cho những vấn đề như mụn trứng cá, vết bầm, chấn thương ở gân và đau cơ. Thêm vào đó, Kim sa có khả năng ngăn chặn các phản ứng viêm nhiễm, kích thích hệ thần kinh trung ương và ngăn ngừa nhiễm trùng cho những vết thương nghiêm trọng như vết thương do đạn bắn.

Cuối cùng, Kim sa cũng là một phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc tóc, điều trị gàu, và thậm chí trong nước hoa và mỹ phẩm.

Theo y học hiện đại

Kháng viêm, giảm phù nề

Nhiều nghiên cứu nhỏ đã chỉ ra rằng các thành phần trong Kim sa có tiềm năng trong việc ngăn chặn quá trình viêm nhiễm, làm giảm sưng to và giảm vết bầm do một số phẫu thuật nhỏ, ví dụ như nâng mũi. Tuy nhiên, cần thêm bằng chứng để xác nhận hiệu quả chống viêm của Kim sa.

Giảm đau

Những thử nghiệm so sánh hiệu suất giữa gel Kim sa và gel ibuprofen trong điều trị viêm khớp cho thấy kết quả tương đương. Dù vậy, những nghiên cứu này vẫn còn hạn chế ở mặt phương pháp nghiên cứu.

Việc sử dụng Kim sa không tạo ra sự khác biệt trong việc giảm đau sau phẫu thuật ở đầu gối, bàn chân, cắt amidan hoặc phẫu thuật ống cổ tay.

Trong một thử nghiệm với các vận động viên marathon, việc áp dụng Kim sa dạng bôi đã giảm cảm giác đau cơ và tổn thương tế bào.

Giảm bầm máu

Các hợp chất sesquiterpene lactones helenalin và 11-alpha, 13-dihydrohelenalin trong Kim sa hạn chế sự kết tập của tiểu cầu bằng cách tác động lên nhóm sulfhydryl của chúng.

Một trường hợp báo cáo về chảy máu dữ dội trong quá trình phẫu thuật chỉnh hình có thể liên quan đến việc sử dụng Kim sa. Tuy nhiên, trong một nghiên cứu ngẫu nhiên, Kim sa không ảnh hưởng tới các chỉ số đông máu.

Các tác dụng khác

Một số nghiên cứu in vivo và in vitro đã báo cáo về khả năng điều chỉnh miễn dịch, chống oxy hoá và gây độc tế bào của Kim sa.

Cách dùng – liều dùng

Cách dùng

Arnica được FDA xếp vào danh mục thảo dược có độc tính và không an toàn. Do đó, việc sử dụng arnica bằng cách uống hoặc bôi lên vết thương trên da không được khuyến khích, vì có thể dẫn đến việc hấp thụ không mong muốn.

Liều dùng

Uống

Một nghiên cứu về phương pháp điều trị của các bác sĩ phẫu thuật tạo hình cho biết, người bệnh thường được chỉ định uống viên nang A. montana 500 mg mỗi 8 giờ vào ngày mổ và tiếp tục trong 3 ngày sau đó.

Bôi tại chỗ

Mức độ sử dụng arnica trực tiếp chưa có sự thống nhất và cần thêm nghiên cứu để xác định liều lượng phù hợp. Nghiên cứu cho thấy việc hấp thụ các thành phần hoạt tính phụ thuộc vào nồng độ và dạng bào chế. Các dạng sản phẩm như vi nhũ tương có mức hấp thụ cao hơn, cũng như những dạng có hàm lượng cồn cao. Các kem thường chứa khoảng 15% dầu kim sa và dung dịch muối chứa từ 20% đến 25% dầu kim sa.

Vi lượng đồng căn

Các nghiên cứu lâm sàng vẫn chưa cung cấp đủ bằng chứng để ủng hộ việc xác định liều lượng điều trị. Trong lĩnh vực phẫu thuật, người ta đã áp dụng các nồng độ như 12C, 200C, 1M và 10M. Tuy nhiên, có những hiệu ứng không mong muốn như việc gây chảy máu thay vì giảm vết bầm tím, do đó việc sử dụng arnica trước và sau khi phẫu thuật cần được xem xét cẩn trọng.

Đối với chỉ số “C”, nó đại diện cho mức độ pha loãng trung bình, với mỗi phần chất được pha loãng trong 99 phần dung môi. Chữ “C” sau tên của một thuốc chỉ ra rằng thuốc có hiệu lực trung bình và thường được dùng cho các tình trạng có tính chất theo mùa hoặc mãn tính.

Trong khi đó, “M” đại diện cho pha loãng cỡ millesimal với mỗi phần chất được pha loãng trong 1.000 phần dung môi. Chữ “M” sau tên thuốc ám chỉ một hiệu lực cao, thường được lựa chọn cho việc điều trị các bệnh tình nặng hơn.

Dạng bào chế Arnica
Dạng bào chế Arnica

Một số lưu ý khi sử dụng Arnica montana

Trước khi sử dụng Arnica montana, cần phải tham khảo ý kiến của bác sĩ, kể cả khi sản phẩm đã được pha loãng.

Sản phẩm này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau quá trình phẫu thuật. Do đó, nên ngừng sử dụng ít nhất 2 tuần trước khi thực hiện phẫu thuật.

Arnica montana chứa các chất độc, có thể gây ra các triệu chứng như kích ứng vùng miệng, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy, dị ứng da, khó thở, tăng nhịp tim, tăng huyết áp, hư hỏng cơ tim, suy nội tạng, tăng nguy cơ chảy máu, và trong trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê hoặc tử vong. Vì thế, việc sử dụng Kim sa dưới dạng uống không được khuyến nghị, trừ khi nó là sản phẩm vi lượng đồng căn với nồng độ thấp.

Những người dị ứng với họ thực vật Asteraceae (họ Cúc) cần cẩn trọng khi sử dụng Kim sa, ngay cả khi sản phẩm chỉ dùng ngoài da.

Hãy tránh bôi gel hoặc kem chứa Arnica montana lên những vết thương hoặc da bị tổn thương.

Một số kiêng kỵ khi dùng Arnica montana

Những người thuộc các nhóm dễ bị nguy hiểm như trẻ em, người dị ứng với họ thực vật Asteraceae, những ai đang dùng một số loại thuốc cụ thể, cũng như phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên cân nhắc trước khi dùng chiết xuất kim sa (Arnica montana Extract) vì những rủi ro về sức khỏe.

Nếu bạn biết mình dị ứng với mùi hương hoặc thành phần nào của họ cúc, bạn cũng nên tránh sử dụng chiết xuất Arnica montana, do chúng cùng thuộc một họ thực vật.

Ngoài ra, những ai có các vấn đề sức khỏe như viêm ruột, huyết áp cao hay rối loạn nhịp tim nên cẩn trọng và tránh dùng sản phẩm này.

Arnica montana tác dụng phụ

Arnica montana, khi được sử dụng ở dạng chiết xuất toàn bộ cây hoặc ở dạng không pha loãng như chiết xuất từ thực vật hoặc dầu, có thể gây độc và nguy hiểm.

Thực phẩm chức năng chứa Arnica montana có thể gây ra biểu hiện không mong muốn như buồn nôn, khó thở, tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, và trong một số trường hợp, cả hôn mê hoặc tử vong.

Mặc dù khi Arnica montana được pha loãng đúng cách trong công thức vi lượng, nó có thể được coi là an toàn khi tiêu thụ, nhưng việc sử dụng sản phẩm chứa chiết xuất này, bao gồm cả nước súc miệng, nên được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ.

Sản phẩm dạng gel chứa Arnica montana có thể gây khô da, ngứa, sưng đỏ và đau. Các sản phẩm khác như sữa tắm, kem dưỡng da và dầu gội đầu có chứa chiết xuất này cũng có thể gây ra những tác dụng phụ tương tự.

Tương tác Arnica montana với các thuốc khác

Mặc dù thông tin từ các nghiên cứu vẫn còn giới hạn, nhưng chiết xuất Arnica montana có thể gây tương tác với một số thuốc chống tiểu cầu như Aspirin hay Plavix, và cũng có thể ảnh hưởng tới một số loại thảo dược như đinh hương, tỏi, gừng, bạch quả và nhân sâm. Trước khi sử dụng chiết xuất Arnica montana, dù ở dạng uống hay dùng ngoài, bạn nên thảo luận với bác sĩ.

Một số bài thuốc dân gian từ Arnica montana

  1. Arnica Cream (Arnica salve)
  • Thành phần: Dầu Arnica (được chế biến từ hoa Arnica ngâm trong dầu), sáp ong, và dầu essential như dầu lavender hoặc dầu bạc hà.
  • Công dụng: Được sử dụng để giảm sưng, giảm đau và làm dịu vết thương.
  1. Dầu massage Arnica
  • Thành phần: Dầu cơ bản (như dầu hướng dương, dầu ô liu) có chứa hoa Arnica ngâm, kết hợp với các dầu essential khác như dầu bạc hà hoặc dầu eucalyptus.
  • Công dụng: Giúp giảm đau, giảm viêm và thư giãn cơ.
  1. Cồn thuốc Arnica
  • Thành phần: Hoa Arnica ngâm trong cồn hoặc rượu.
  • Công dụng: Dùng ngoài da để điều trị vết thương, bầm dập hoặc làm dịu vết đau.
  1. Arnica Gel
  • Thành phần: Gel cơ bản (như gel aloe vera) kết hợp với tinh chất Arnica hoặc cồn thuốc Arnica.
  • Công dụng: Giúp giảm sưng và đau sau chấn thương.

Một số nghiên cứu về Arnica montana trên thế giới

Báo cáo cuối cùng về đánh giá an toàn của chiết xuất Arnica montana và Arnica montana

Final report on the safety assessment of Arnica montana extract and Arnica montana
Final report on the safety assessment of Arnica montana extract and Arnica montana

Arnica Montana Extract là chiết xuất từ hoa khô của cây Arnica montana. Arnica Montana là một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một nguyên liệu thực vật có nguồn gốc từ hoa khô, rễ hoặc thân rễ của A. montana.

Các tên thông thường của A. montana bao gồm thuốc lá báo, thuốc lá núi, thuốc hít núi và thuốc sói.

Hai kỹ thuật để điều chế Chiết xuất Arnica Montana là ngâm trong cồn và phân hủy nhẹ trong dầu đậu nành. Chiết xuất propylene glycol và butylene glycol cũng đã được báo cáo.

Thành phần của các chiết xuất này có thể bao gồm các axit béo, đặc biệt là axit palmitic, linoleic, myristic và linolenic, tinh dầu, rượu triterpenic, sesquiterpene lacton, đường, phytosterol, axit phenol, tanin, choline, inulin, phulin, arnicin, flavonoid, carotenoid , coumarin và kim loại nặng. Các thành phần có trong các chất chiết xuất này phụ thuộc vào nơi cây được trồng.

Chiết xuất Arnica Montana được báo cáo là được sử dụng trong gần 100 công thức mỹ phẩm trên nhiều loại sản phẩm, trong khi Arnica Montana chỉ được báo cáo một lần.

Chiết xuất Arnica Montana đã được thử nghiệm và không độc hại trong các thử nghiệm độc tính cấp tính ở thỏ, chuột nhắt và chuột cống; chúng không gây kích ứng, nhạy cảm hoặc độc tính ánh sáng đối với da chuột hoặc chuột lang; và chúng không gây kích ứng mắt đáng kể.

Trong một thử nghiệm Ames, chiết xuất A. montana có khả năng gây đột biến, có thể liên quan đến hàm lượng flavonoid trong chiết xuất. Không có dữ liệu về khả năng gây ung thư hoặc độc tính sinh sản/phát triển. Các thử nghiệm lâm sàng về việc chiết xuất không gây ra kích ứng hoặc mẫn cảm, nhưng viêm da kim sa, một loại dị ứng IV muộn, đã được báo cáo ở những người cầm hoa kim sa và có thể do sesquiterpene lactones tìm thấy trong hoa gây ra.

Việc nuốt phải các sản phẩm có chứa A. montana đã gây ra viêm dạ dày ruột nghiêm trọng, căng thẳng, nhịp tim nhanh, yếu cơ và tử vong.

Không có bất kỳ cơ sở nào để kết luận rằng dữ liệu về một dẫn xuất của nhóm thành phần thực vật có thể được ngoại suy sang thành phần khác trong nhóm hoặc cho cùng một thành phần được chiết xuất khác nhau, những dữ liệu này không được coi là đủ để đánh giá mức độ an toàn của các thành phần này.

Nhu cầu dữ liệu bổ sung bao gồm nồng độ sử dụng; chức năng trong mỹ phẩm; dữ liệu hấp thụ tia cực tím (UV) – nếu sự hấp thụ xảy ra trong dải UVA hoặc UVB, thì cần có dữ liệu nhạy cảm với ánh sáng; bệnh lý tổng thể và mô bệnh học ở da và các hệ thống cơ quan chính khác liên quan đến phơi nhiễm da lặp đi lặp lại; dữ liệu về độc tính sinh sản/phát triển trên da; dữ liệu về độc tính khi hít phải, đặc biệt là giải quyết nồng độ, lượng phân phối và kích thước hạt; và xét nghiệm độc tính gen trong hệ thống động vật có vú; nếu dương tính, cần tiến hành xét nghiệm khả năng gây ung thư da trong 2 năm bằng các phương pháp của Chương trình Chất độc Quốc gia (NTP).

Cho đến khi có những dữ liệu này, người ta kết luận rằng dữ liệu có sẵn là không đủ để chứng minh tính an toàn của những thành phần này trong các công thức mỹ phẩm.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugs, Arnica, truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2023.
  2. Final report on the safety assessment of Arnica montana extract and Arnica montana. (2001). International journal of toxicology, 20 Suppl 2, 1–11. https://doi.org/10.1080/10915810160233712
  3. Webmd, Arnica, truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2023.
  4. Rxlist, Arnica, truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2023.
  5. The Global Biodiversity Information Facility, Arnica montana, truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2023.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.