Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Kiến Kỳ Nam (Bí Kỳ Nam)

Danh pháp

Tên khoa học

Hydnophytum formicarum Jack. (Họ Cà phê – Rubiaceae)

Myrmecodia armata DC.

Hydnophytum montanum Blume

Tên khác

Bí kỳ nam, kỳ nam kiến, ổ kiến, kỳ nam gai

Nguồn gốc

Hydnophytum, một chi thực vật nhỏ nằm trong họ Rubiaceae, bao gồm các loài cây ký sinh, mọc trên thân cây lớn ở vùng nhiệt đới của châu Á và Australia. Đặc biệt, khu vực Đông Nam Á chứng kiến sự hiện diện của hai loài đáng chú ý, trong đó bí kỳ nam được biết đến rộng rãi ở Thái Lan, Indonesia, Malaysia, Việt Nam, Campuchia và Ấn Độ. Tại Việt Nam, loài thực vật này chủ yếu tập trung ở các tỉnh phía nam như Gia Lai, Đắc Lắc, Lâm Đồng (khu vực Bảo Lộc, Di Linh, Đạ Huoai), Ninh Thuận, Bà Rịa – Vũng Tàu và Kiên Giang, với sự xuất hiện nổi bật ở đảo Phú Quốc.

Bí kỳ nam nổi bật với những đặc tính sinh học độc đáo, phát triển như cây phụ sinh trên các loài cây thuộc họ Dipterocarpaceae, Combretaceae, Fabaceae, và thích nghi với điều kiện của rừng thưa hoặc rừng nửa rụng lá nhiệt đới. Một điểm đặc biệt là sự cộng sinh với loài kiến đen trong khoang rỗng của thân cây. Những cây bí kỳ nam có đường kính thân phù từ 5 cm trở lên mới bắt đầu ra hoa và quả, và số lượng quả thường khá ít, khiến việc tìm thấy cây con xung quanh không phổ biến.

Loài này đã được ghi nhận trong Sách Đỏ Việt Nam, nhằm mục đích bảo tồn. Về mặt dược liệu, có hai loại củ kỳ nam được sử dụng là:

  1. Kỳ nam lá rộng (Hydnophytum formicarum Jack)
  2. Kỳ nam lá hẹp dài (Myrmecodia armata DC., còn được gọi là Myrmecodia tuberona Bl.)
Hình ảnh cây bí kỳ nam
Hình ảnh cây bí kỳ nam

Đặc điểm thực vật

Bí kỳ nam, một loài thực vật đặc biệt trong hệ sinh thái nhiệt đới, phát triển như một cây phụ sinh với bề ngoài nhẵn mịn. Điểm nổi bật của cây này là thân củ phình to, có thể đạt kích thước lên đến 30 cm. Thân củ này có bề mặt sần sùi, mang sắc nâu xám, bên trong chứa đầy lỗ hổng chứa kiến, với phần thịt thân củ màu trắng và chứa nhiều nước. Từ phần thân củ, cây mọc ra những rễ nhỏ ở phía dưới cùng với cành mang lá phát triển ở phía trên, cành ngắn và mập, có màu nâu.

Lá của cây mọc đối, có phiến lá dày và dai, hình trái xoan hoặc bầu dục, dài từ 6 – 9 cm và rộng từ 2,5 – 6 cm. Lá có gốc thuôn và đầu tù, mặt trên lá nhẵn bóng và màu lục nhạt, cuống lá ngắn và lá kèm thường rụng sớm.

Cụm hoa của bí kỳ nam xuất hiện ở kẽ lá dưới dạng cụm với 4 – 5 hoa nhỏ, màu trắng và không cuống. Các hoa có đài hình trụ – trứng và tràng hoa gồm 4 cánh thuôn nhọn. Bên trong hoa, có 4 nhị dính vào đáy ống tràng, với chỉ nhị rất ngắn và bầu hoa hai ô.

Quả bí kỳ nam nhỏ, hình trứng, khi chín mang màu đỏ da cam sáng bóng, và chứa hai hạt. Mùa hoa quả của cây kéo dài từ tháng 11 đến tháng 1.

Một loài thực vật có quan hệ gần gũi với bí kỳ nam là kỳ nam gai hay còn gọi là cây ổ kiến (Myrmecodia armata DC.). Điểm khác biệt chính của loài này là thân củ có gai và cành mọc dài hơn, lá cũng to hơn so với bí kỳ nam.

Đặc điểm thực vật Kiến kỳ nam
Đặc điểm thực vật Kiến kỳ nam

Bộ phận dùng

Củ.

Bộ phận dùng Kiến kỳ nam
Bộ phận dùng Kiến kỳ nam

Thu hái – Chế biến

Thu hoạch và chế biến của loài thực vật này diễn ra theo một quy trình đặc thù. Phần thân của cây, nổi bật với khả năng phình to thành củ, thường được thu hoạch vào mùa khô. Sau khi thu hoạch, thân củ này có thể được giữ nguyên hình dạng hoặc được cắt thành lát mỏng. Tiếp theo, chúng được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong môi trường có điều kiện khô ráo, nhằm đảm bảo chất lượng và bảo quản được lâu dài. Quá trình này giúp bảo toàn các tính chất hữu ích của thân củ, chuẩn bị cho các ứng dụng tiếp theo của nó.

Thành phần hóa học

Trong cấu trúc hóa học của thân củ bí kỳ nam, người ta phát hiện sự phong phú của các muối vô cơ. Bên cạnh đó, thân củ này cũng chứa một lượng nhỏ alcaloid, một nhóm hợp chất hữu cơ phức tạp với nhiều tính chất đặc biệt. Sự kết hợp giữa các muối vô cơ và alcaloid làm nên đặc tính hóa học độc đáo cho loại thực vật này, góp phần vào giá trị dược liệu và ứng dụng trong nghiên cứu khoa học.

Tác dụng dược lý

Cây bí kỳ nam có tác dụng gì? Đa số công dụng trong điều trị bệnh của dược liệu này được gán cho hai loại hợp chất dược tính chính:

  • Hoạt chất Alcaloid: Hợp chất này được biết đến với khả năng giảm đau hiệu quả và nhanh chóng, giúp kiểm soát cơn đau và giảm sưng tấy. Sự hiện diện của alcaloid trong dược liệu này là lý do chính tạo ra công dụng giảm đau mạnh mẽ của nó.
  • Thành phần Flavonoid: Đây là nhóm hợp chất quan trọng trong việc bảo vệ gan, chống lại những tác nhân gây hại và ngăn chặn sự suy thoái của tế bào gan. Flavonoid cũng hỗ trợ quá trình phục hồi chức năng của gan khi bị tổn thương.

Bên cạnh đó, dược liệu này còn được tin tưởng có khả năng kháng khuẩn, chống viêm, chống độc và chống oxy hóa. Nó cũng góp phần trong việc ngăn chặn quá trình xơ vữa động mạch, đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể và ngăn ngừa các bệnh lý liên quan đến động mạch.

Tính vị – Quy kinh

Kiến kỳ nam có vị ngọt nhẹ và tính bình.

Công năng – Chủ trị

Dựa trên truyền thống y học cổ truyền, bí kỳ nam được biết đến với khả năng chữa trị nhiều loại bệnh. Người dân thường sử dụng loài thực vật này trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến gan, bao gồm vàng da và rối loạn tiêu hóa. Nó cũng được ứng dụng trong việc cải thiện tình trạng ăn uống kém, giảm đau bụng kèm theo tiêu chảy, cũng như làm dịu cảm giác đau nhức ở gân và xương, thậm chí cả các triệu chứng của bệnh thấp khớp. Đây là những ứng dụng phổ biến trong y học dân gian, phản ánh kinh nghiệm lâu đời và quan niệm về sức khỏe từ bí kỳ nam.

Liều dùng – Cách dùng

Cách sử dụng bí kỳ nam: Đối với việc sử dụng loại dược liệu này, liều lượng khuyến nghị hàng ngày nằm trong khoảng từ 10 đến 16 gam. Có thể chế biến dưới hình thức thuốc sắc hoặc tận dụng để ngâm rượu. Phương pháp sử dụng này giúp phát huy tối đa các công dụng dược lý của thảo dược, đồng thời phù hợp với cách thức tiêu thụ truyền thống trong việc chăm sóc sức khỏe.

Bảo quản

Bảo quản bí kỳ nam ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc.

Một số bài thuốc

Cách nấu bí kỳ nam để điều trị viêm gan và vàng da:

  • Thành phần: Bí kỳ nam 20g, thảo quyết minh 10g, ác ti sô 20g, nhân trần 15g, nước 500ml.
  • Cách thức: Sắc chung tất cả các nguyên liệu cho đến khi còn lại khoảng 100ml nước thuốc, chia thành hai lần uống, mỗi lần cách nhau khoảng một giờ trước bữa ăn. Liệu trình này nên được thực hiện liên tục trong khoảng 10 – 15 ngày.

Bài thuốc bí kỳ nam chữa đau nhức gân xương và thấp khớp:

  • Thành phần: Bí kỳ nam 20g, ngũ gia bì 30g, rễ vú bò và xuyên tiêu mỗi loại 20g.
  • Cách thức: Sắc lấy nước uống, hoặc dùng bí kỳ nam ngâm rượu 30 – 40 độ theo tỷ lệ 1:3. Uống trước bữa ăn, mỗi lần khoảng 15ml.

Chữa đau bụng và tiêu chảy:

  • Thành phần: Bí kỳ nam 20g.
  • Cách thức: Sắc thành nước cô đặc, chia làm hai lần uống, mỗi lần cách nhau 1 giờ.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Kiến kỳ nam, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 201.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Kiến kỳ nam, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 436.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Kiến kỳ nam, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 211.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.