Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Giổi

Danh pháp

Tên khoa học

Talauma gioi A. Chev. (Họ Ngọc lan – Magnoliaceae)

Tên khác

Hạt giổi, cây giổi

Nguồn gốc

Cây giổi là cây gì? Cây giổi, một loài thực vật đặc hữu, phổ biến ở các vùng miền núi phía Bắc và Trung của Việt Nam như Lào Cai, Yên Bái, Tuyên Quang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, cũng như ở các tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai và Kon Tum. Loài cây này thường sinh trưởng trong các hệ sinh thái rừng ẩm thường xanh dày đặc, hòa mình cùng với sự đa dạng của các loài cây khác như Michelia faveolata, Pelthophorum ferrugineum, Aglaia gigantea, Dracontomelum duperreanum… tại những khu vực có độ cao từ 300 đến 800 mét. Đôi khi, giổi còn xuất hiện ở những lề rừng ẩm. Với khả năng thích nghi mạnh mẽ, giổi là loài cây ưa sáng, có khả năng phát triển nhanh chóng ngay cả trong điều kiện bán bóng râm.

Giổi không chỉ nổi tiếng với chu kỳ ra hoa và kết trái hàng năm, mà còn được biết đến qua khả năng sinh trưởng mạnh mẽ. Dân gian ở Yên Lập, Phú Thọ, cho biết cây giổi trồng trong vườn chỉ sau khoảng 6 – 7 năm đã bắt đầu cho trái, và số lượng hoa quả tăng lên qua từng năm. Hạt của cây giổi rơi dưới tán rừng có khả năng nảy mầm tốt, thậm chí khi cây còn non nếu bị chặt hoặc gãy cũng có thể tái sinh mạnh mẽ.

Gỗ của cây giổi, với màu sắc chuyển từ vàng nhạt sang nâu vàng theo thời gian, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như làm nhà cửa, đóng hòm, tủ,… Hạt giổi, với hương vị đặc trưng, không những là gia vị quý hiếm mà còn là một trong những đặc sản nổi tiếng của Việt Nam. Cây giổi có thể được nhân giống bằng hạt và phát triển thành các khu rừng trồng.

Hình ảnh cây giổi
Hình ảnh cây giổi

Đặc điểm thực vật

Cây giổi xanh sở hữu vóc dáng hùng vĩ, với chiều cao vượt trội lên đến hơn 20 mét. Thân cây tròn đều, đứng thẳng với bề mặt vỏ sở hữu màu xám, nứt dọc theo thân, tạo nên một diện mạo ấn tượng. Lá cây giổi được bố trí một cách tự nhiên theo kiểu so le, có hình dáng thuẫn, đặc biệt là mặt lá phía trên có màu xanh lục óng ánh trong khi mặt dưới được phủ một lớp lông tơ mịn màu hung. Cuống lá dài, uyển chuyển, góp phần vào vẻ đẹp tự nhiên của tổng thể cây.

Hoa cây giổi to và nở lẻ loi ở ngọn các cành, tạo thành điểm nhấn đầy sức hút. Cánh hoa và đài hoa có hình dáng tương tự nhau, cả hai đều được bao phủ bởi lớp lông mềm mại. Những nhị hoa nhiều vô số kể, cứng cáp với chỉ nhị ngắn nhưng to bản, đem lại hình ảnh đặc trưng cho bộ phận sinh sản của cây. Bầu hoa có lá noãn xoắn ốc, mỗi lá noãn chứa hai noãn, là đặc điểm sinh học độc đáo của loài cây này.

Quả giổi khi chín biến thành cấu trúc gỗ, dày và nứt dọc thành hai mảnh. Hạt của quả liền kề với trụ của đế hoa, tạo nên một cấu trúc thú vị và độc đáo. Thời gian hoa và quả của cây diễn ra từ tháng 4 đến tháng 10 hàng năm.

Đặc điểm thực vật Giổi
Đặc điểm thực vật Giổi

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Cây giổi, với khả năng cung cấp gỗ chắc chắn và bền vững, được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà cửa, chế tạo thuyền và sản xuất các đồ dùng gia đình. Bên cạnh giá trị vật liệu, phần quả của cây giổi, thường được gọi nhầm là hạt, lại là bộ phận quý giá trong y học cổ truyền. Thường xuyên xuất hiện tại các khu chợ ở miền núi và thậm chí ở Hà Nội, quả giổi nhỏ, có kích thước tương đương với quả xoan bé, bề ngoài nhăn nheo và hương thơm dịu nhẹ, là một nguyên liệu dân gian được ưa chuộng. Không chỉ là một vị thuốc, tại những vùng núi, quả giổi còn được sử dụng như một loại gia vị độc đáo trong nấu nướng.

Vỏ cây giổi cũng không nằm ngoài chu trình sử dụng, được biết đến với công dụng làm thuốc trong y học truyền thống. Tuy nhiên, quả giổi vẫn là phần được sử dụng phổ biến nhất, không chỉ vì giá trị y học mà còn vì mùi thơm và hương vị đặc trưng mà nó mang lại.

Hạt giổi
Hạt giổi

Thành phần hóa học

Năm 1997, trong một nghiên cứu tiên phong do Nguyễn Xuân Dũng và nhóm cộng sự thực hiện, các nhà khoa học đã sử dụng kỹ thuật sắc ký khí và sắc ký liên hiệp với phổ khối lượng để phân tích thành phần hóa học của nhiều bộ phận khác nhau của cây giổi (bao gồm lá, thân, vỏ, thịt quả và nhân) thu hái từ Việt Nam. Kết quả cho thấy thịt quả và nhân quả chứa một lượng lớn safrol, với tỷ lệ lần lượt là 70,2% trong thịt quả và 72,9% trong nhân quả. Ngoài ra, methyl eugenol cũng được tìm thấy với tỷ lệ 24,2% trong thịt quả và 18.5% trong nhân.

Đáng chú ý, tinh dầu thu được từ thân cây chứa một lượng lớn camphor, chiếm tới 23,8%. Trong khi đó, tinh dầu từ vỏ cây lại chứa nhiều thành phần đa dạng, bao gồm camphor 15.7%, safrol 14,3%, β-caryophylen 15,6% và elemicin 13,7%. Tinh dầu từ lá cây giổi cũng rất phong phú, với thành phần chủ yếu là elemicin ở mức độ ấn tượng 46,3% và β-caryophylen 16,9%.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Quả và hạt giổi có vị cay, thơm và có tính ấm. Vỏ cây có vị đắng cay, hơi thơm và cũng có tính ấm.

Công năng – Chủ trị

Cây giổi có tác dụng gì? Quả và vỏ của cây giổi được biết đến với khả năng chữa trị đa dạng trong y học cổ truyền. Cả hai bộ phận này có công dụng hiệu quả trong việc tiêu hóa thức ăn, giảm các triệu chứng của cảm phong và làm mát cơ thể. Chúng được sử dụng như một phương pháp điều trị tự nhiên cho các tình trạng như đau bụng, khó tiêu, và cả trong việc giảm sốt.

Trong việc sử dụng thực tế, liều lượng thường được khuyến nghị là từ 6 đến 10 gram quả hoặc 20 đến 30 gram vỏ cây, được sắc và uống như một phương pháp chữa bệnh truyền thống. Ngoài ra, quả (100g) hoặc vỏ cây (200g) cũng có thể được ngâm cùng 500ml rượu 40 độ để tạo ra một loại rượu thuốc, dùng để xoa bóp, giúp giảm các cơn đau nhức và tình trạng tê thấp.

Không chỉ dừng lại ở đó, quả và hạt của cây giổi còn được nghiền nát cùng muối để tạo ra một loại gia vị đặc biệt, hoặc được chưng cất để thu nhận tinh dầu.

Lưu ý

Cùng với cây giổi, có hai loài cây khác trong cùng họ cũng được nhân dân sử dụng rộng rãi, mỗi loài mang những đặc điểm và ứng dụng độc đáo. Cây giổi lông – Michelia balansae Dandy, với chiều cao khoảng 7-8 mét, không chỉ nổi bật với gỗ chất lượng được dùng trong việc chế tạo đồ dùng gia đình và xây dựng nhà cửa, mà còn được biết đến với hạt có giá trị sử dụng.

Một loài cây khác, cây giổi thơm – Tsoongiodendron odorum Chun, cũng thuộc cùng họ, sở hữu gỗ có chất lượng cao được ứng dụng trong xây dựng và sản xuất đồ dùng gia đình. Đặc biệt, loài này còn được biết đến với hoa to, thơm và đẹp, không chỉ làm tăng vẻ đẹp tự nhiên mà còn có giá trị trong việc chưng cất nước hoa và ướp chè, mang lại hương thơm tinh tế và độc đáo.

Bảo quản

Dược liệu cần được sơ chế sạch sẽ, loại bỏ những phần hỏng hoặc không sử dụng. Sau đó, phơi khô hoặc sấy khô ở nhiệt độ thích hợp để loại bỏ hết độ ẩm, tránh mốc và hỏng. Chọn nơi bảo quản khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và ẩm ướt. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn.

Một số bài thuốc

Đối với các tình trạng như đau bụng, khó tiêu, đau nhức, tê thấp, có thể sử dụng từ 1 đến 3 quả giổi mỗi ngày. Ngoài ra, quả giổi cũng có thể được sử dụng dưới dạng bột, hoặc được ngâm trong rượu (100g quả giổi với 500ml rượu 40 độ, ngâm trong khoảng 7-10 ngày) để tạo ra một loại rượu thuốc. Liều lượng khuyến nghị là uống 3-5ml rượu này mỗi ngày.

Vỏ cây giổi cũng được sử dụng như một phương thuốc trị sốt và khó tiêu hiệu quả. Liều lượng thường được khuyến nghị là sử dụng từ 6 đến 10 gram vỏ cây, sắc lấy nước để uống hàng ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Giổi, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 872.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Giổi, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 535.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.