Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Dứa Bà (Thùa/Lưỡi Lê)

Danh pháp

Tên khoa học

Agave americana L. (Họ Thùa – Agavaceae)

Tên khác

Dứa Mỹ, cây thùa, cây lưỡi lê

Nguồn gốc

Agave L., một chi thực vật đa dạng với khoảng 275 loài, phổ biến trong các vùng nhiệt đới và chủ yếu ở châu Mỹ. Từ thế kỷ 13 – 14, nhiều loài đã được trồng để thu hoạch sợi, như A. canthala và A. sisalana, đặc biệt ở Trung Mỹ và Caribe, nơi trở thành trung tâm sản xuất sợi từ dứa hàng đầu thế giới.

Ở Việt Nam, chi này có 7 – 8 loài, trong đó dứa bà, có nguồn gốc từ Mexico, là loài phổ biến, được trồng làm hàng rào ở các khu vực đồi núi và ven biển. Đặc biệt thích nghi với điều kiện sáng và khô hạn, dứa bà có thể sinh trưởng trên đất cát ven biển hoặc các đồi đá. Cây này có khả năng tái sinh từ chồi gốc, tạo ra nguồn giống chính. Do quá trình phát triển chậm, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy mô để tạo giống. Sau 6 – 7 năm, cây mới ra hoa quả, mặc dù có nhiều hạt nhưng hiếm khi chúng phát triển thành cây con.

Với những đặc tính sinh học nổi bật này, dứa bà được coi là loài cây tiềm năng trong việc phục hồi các khu vực đồi trọc khô cằn ở vùng trung du và cải tạo đất hoang mạc ở Nam Trung bộ Việt Nam như Bình Thuận và Ninh Thuận. Dễ dàng trồng trên mọi loại đất, cây không đòi hỏi chăm sóc đặc biệt, chống sâu bệnh tốt, có thể trồng vào mùa xuân hoặc mùa mưa, dứa bà trở thành giải pháp lý tưởng cho việc tái tạo môi trường tự nhiên.

Dứa bà
Dứa bà

Đặc điểm thực vật

Cây Dứa bà, một loại cây thảo lớn, nổi bật với thân ngắn và lá mọc đặc trưng. Lá của nó xếp chặt lên nhau từ gốc, tạo hình hoa thị ấn tượng, với phiến lá dày, dạng dải, dài khoảng 1 đến 1,2 mét và rộng từ 1,5 đến 2 cm. Điểm đặc biệt là đầu lá hình mũi nhọn như gai, biên lá gai xếp tựa như răng cưa, mang màu xanh nhạt pha xám, đôi khi được trang trí bởi những đốm vàng.

Cụm hoa của dứa bà là một kiệt tác của tự nhiên, rất lớn và phân nhánh ở ngọn, nằm trên một cán dài từ 5 đến 10 mét, cũng có gai. Hoa của nó, màu vàng lục, to và thường xếp thành từng nhóm ba. Bao hoa có hình phễu với ống ngắn, trong khi nhị hoa dài hơn và đính ở góc, hình như sợi chỉ. Bầu của hoa chia làm ba khoang, chứa đầy noãn.

Quả của dứa bà là quả nang hình trứng, vẫn giữ được bao hoa sau khi phát triển, và chứa nhiều hạt bên trong. Sự phức tạp và độc đáo trong cấu trúc của dứa bà thực sự là một minh chứng cho sự kỳ diệu và đa dạng của thế giới thực vật.

Đặc điểm thực vật Dứa bà
Đặc điểm thực vật Dứa bà

Bộ phận dùng

Thân, rễ và lá.

Dứa bà
Dứa bà

Thu hái – Chế biến

Khi dứa bà đạt ba năm tuổi, quá trình thu hoạch lá bắt đầu, mang lại hiệu quả cao đặc biệt ở những vùng đất lý tưởng. Trong điều kiện thuận lợi, người nông dân có thể thu hoạch lá hai đến ba lần mỗi năm, với khả năng thu hoạch liên tục từng cây trong khoảng 5-6 năm. Sau đó, cây được thay thế bằng cây mới. Ở một số khu vực ở miền đông châu Phi, việc thu hoạch này đóng góp vào việc sản xuất khoảng 100,000 tấn sợi dứa bà mỗi năm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng như thảm chùi chân, dây thừng, vải thô và bao tải.

Nước ép từ lá dứa bà có hương vị ngọt, từng được sử dụng trong việc sản xuất rượu ở một số quốc gia. Ở Mexico, loại rượu này được gọi là “pulque” hoặc “vin d’agave,” và khi chưng cất, nó trở thành rượu mescal.

Sau khi ép lá, người ta ngâm chúng để tách lấy sợi. Lõi của thân cây còn có thể được sử dụng làm nút chai. Trong việc khai thác hecogenin từ dứa bà, lá được ép lấy khoảng 60% trọng lượng, sau đó nước ép được cô đặc và chiết xuất hecogenin. Một số nơi thậm chí lên men dịch ép, tạo ra bùn cặn chứa 5-10% hecogenin để đưa về nhà máy chiết xuất.

Ngoài ra, thân và rễ của dứa bà còn được người dân địa phương sử dụng trong việc chữa trị sốt và vết thương, nhờ vào đặc tính sát trùng tự nhiên của chúng. Cây dứa bà không chỉ là nguồn nguyên liệu quý giá trong công nghiệp mà còn có giá trị y học, minh chứng cho sự đa dạng và tiềm năng của thực vật.

Thành phần hóa học

Dứa bà không chỉ nổi bật trong việc cung cấp nguyên liệu cho sản xuất sợi chịu đựng hóa chất mặn mà còn là nguồn cung cấp hecogenin quý giá. Lá của nó chứa hàm lượng đường khử, saccharose, chất nhầy, và vitamin E đáng kể. Đặc biệt, trong ngành công nghiệp sản xuất sợi ở các quốc gia thuộc châu Mỹ Latinh, nước ngâm lên men từ lá dứa bà chứa khoảng 11% đường có khả năng lên men và 5% saponosid steroid.

Quá trình thuỷ phân và chiết xuất sử dụng các dung môi hữu cơ từ lá dứa bà đã cho phép thu được hecogenin và tigogenin, hai hợp chất có giá trị cao. Ấn tượng hơn nữa, Bộ môn Dược liệu thuộc Trường Đại học Dược Hà Nội đã thành công trong việc chiết xuất hecogenin từ lá tươi của loài dứa bà, với hiệu suất đạt 0,03%. Sự phong phú về hóa học của dứa bà không chỉ đóng góp vào ngành công nghiệp dệt mà còn mở ra những khả năng mới trong nghiên cứu và ứng dụng dược liệu.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Cây dứa Mỹ có tác dụng gì? Trong y học cổ truyền, lá dứa bà đã được sử dụng rộng rãi nhờ vào các công dụng đặc biệt của nó. Lá dứa bà, sau khi phơi khô và thái nhỏ, thường được sắc để làm thuốc chữa sốt và hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiểu tiện. Rễ của cây, sau khi rửa sạch, thái mỏng và phơi hoặc sấy khô, được sao vàng và ngâm trong rượu 30° với tỷ lệ 100g mỗi lít trong vòng một tháng, tạo ra một loại thuốc uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần từ 5 đến 10 ml, giúp kích thích tiêu hóa và giảm đau nhức, cũng như điều trị bệnh thấp khớp.

Nhựa từ lá hoặc rễ dứa bà, khi được giã nát và ngậm, có tác dụng chữa đau răng. Khi sử dụng ngoài da, lá dứa bà giã nát có thể được áp dụng trực tiếp lên các vùng bị ứ huyết, vết thương hở hoặc loét.

Trong y học dân gian quốc tế, cây dứa bà cũng được ứng dụng rộng rãi. Ở Trung Quốc, nó được sử dụng làm thuốc trừ sâu. Ở Lào và Campuchia, nhựa lá được dùng như một loại thuốc lợi tiểu và nhuận tràng. Lõi thân cây còn được dùng để chữa sốt và làm giảm sưng đau khi đắp ngoài. Theo kinh nghiệm dân gian ở Italia, dịch ép từ lá dứa bà có khả năng chữa lành vết thương, còn ở Peru, nước sắc từ lá giúp làm tan máu tụ và chữa lành vết thương. Điều này chứng tỏ rằng dứa bà không chỉ là một loại thực vật quan trọng trong nông nghiệp, mà còn là một nguồn dược liệu quý giá trong nền y học dân gian.

Liều dùng

Để tận dụng tối đa công dụng của dứa bà trong điều trị, liều lượng khuyến nghị là từ 2 đến 5 gam lá khô mỗi ngày, được chế biến dưới dạng thuốc sắc. Đối với rễ, cần thái mỏng, sau đó sao nhẹ đến khi chuyển sang màu vàng, rồi ngâm trong rượu để sử dụng như một loại rượu thuốc.

Bảo quản

Cần bảo quản dược liệu ở nơi thoáng mát và tránh xa ánh nắng mặt trời trực tiếp. Ánh nắng có thể làm giảm chất lượng của dược liệu.

Một số bài thuốc

Trong y học cổ truyền, một bài thuốc phổ biến từ rễ cây dứa bà đã được sử dụng để hỗ trợ tiêu hóa và giảm các triệu chứng đau nhức, thấp khớp. Để chuẩn bị, rễ cây dứa bà cần được làm sạch, thái thành lát mỏng và phơi khô hoặc sao cho đến khi chuyển sang màu vàng nhạt. Lấy 100 gam rễ đã chuẩn bị, ngâm trong 1 lít rượu có độ cồn 30 độ trong khoảng 15 ngày đến một tháng. Uống hai lần mỗi ngày, mỗi lần từ 1 đến 2 thìa nhỏ (khoảng 5-10ml), công thức này từ kinh nghiệm dân gian đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc cải thiện hệ tiêu hóa và giảm đau.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Dứa bà, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 698.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Dứa bà, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 278.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Dứa bà, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập tập 3, trang 742.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.