Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Cổ Giải

Danh pháp

Tên khoa học

Millettia sp. (Họ Đậu – Fabaceae)

Millettia eberhardtii Gagnep.

Millettia acutiflora Gagnep

Tên khác

Cổ dải, cây bả ruồi, cây diệt ruồi, cây dấy, lành vạch

Nguồn gốc

Cổ giải là cây gì? Chi Millettia Wight & Arn, bao gồm một loạt các loài từ cây bụi nhỏ đến dây leo gỗ, có phạm vi phân bố khá rộng lớn, từ các khu vực có khí hậu ôn hòa đến nhiệt đới. Đặc biệt ở Việt Nam, sự đa dạng của chi này được chú ý rõ ràng, với 28 loài được ghi nhận bởi Phạm Hoàng Hộ vào năm 1991 và 25 loài theo Nguyễn Tiến Bân năm 1996. Trong khi đó, tại Ấn Độ và Trung Quốc, số lượng loài thuộc chi này vào khoảng 20.

Một đại diện nổi bật trong chi này là cây Cổ dải, một loại cây gỗ có kích thước trung bình. Cây này thường phát triển mạnh mẽ trên các loại đất màu mỡ, thường được tìm thấy ở lề rừng núi đá vôi hoặc dọc theo suối trong các khu rừng nhiệt đới rậm rạp. Cây Cổ dải có sự phân bố rộng rãi tại Việt Nam, từ Hà Giang, Hòa Bình, Thanh Hóa cho tới Thừa Thiên – Huế.

Đặc điểm nổi bật của loài cây này là khả năng ra hoa và quả đều đặn hàng năm, với mùa hoa thường diễn ra cùng lúc với sự mọc của lá non. Cây này cũng có khả năng tái sinh mạnh mẽ từ hạt trong môi trường tự nhiên.

Gỗ của cây Cổ dải không chỉ được sử dụng trong việc chế tác đồ gia dụng mà còn là nguồn củi đun quý giá.

Cổ giải
Cổ giải

Đặc điểm thực vật

Cây Cổ giải, với tầm vóc hùng vĩ, vươn cao từ 7 đến 10 mét. Thân cành của nó mượt mà, điểm xuyết bởi những chấm trắng li ti. Bề ngoài, vỏ cây khắc nghiệt với sự xù xì và sắc xám mốc, nhưng khi lột ra, lớp vỏ bên trong lại bất ngờ với tính chất dính và mùi hăng đặc trưng.

Lá Cổ giải mang một vẻ đẹp tự nhiên với dáng lá kép lông chim, mọc xen kẽ, bao gồm từ 5 đến 7 lá chét hình bầu dục, mỗi lá nằm đối diện nhau. Lá non thì lại nổi bật với sắc hồng tím, tạo điểm nhấn màu sắc rực rỡ.

Cây cũng khoe sắc với những cụm hoa hấp dẫn mọc thành chùm tại đầu cành, dài đến 15 cm và có một bề ngoài mịn màng. Hoa cổ giải không chỉ đẹp đẽ với màu trắng tinh khôi mà còn lan tỏa hương thơm quyến rũ. Đài hoa với lông màu hung và lá đài nhọn thêm phần tinh tế, trong khi cánh hoa mượt mà ở mặt ngoài và cánh cờ hình mắt chim.

Quả Cổ giải cũng không kém phần đặc biệt, với hình dạng như lưỡi dao, dài khoảng 10 cm và rộng từ 2 đến 3 cm. Bề ngoài quả phủ một lớp lông mịn màng, màu vàng nâu nhạt. Hạt của nó, hình elip, cũng góp phần vào vẻ đẹp độc đáo của loài cây này.

Cây Cổ giải đón mùa hoa vào tháng 2 và 3, còn mùa quả là vào tháng 4 và 5.

Đặc điểm thực vật Cổ giải
Đặc điểm thực vật Cổ giải

Bộ phận dùng

Vỏ cây.

Thu hái – Chế biến

Trong quá trình thu hái và chế biến, việc lựa chọn thời điểm phù hợp là quan trọng. Mùa xuân là thời điểm lý tưởng để thu hái. Khi được thu hoạch, nguyên liệu này có thể sử dụng ngay trong tình trạng tươi, hoặc được phơi khô để dùng sau, tùy thuộc vào nhu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.

Cổ giải
Cổ giải

Thành phần hóa học

Có khả năng cổ giải chứa chất rotenon, một hợp chất được biết đến với một số ứng dụng quan trọng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phản ứng của chất này trong nguyên liệu vẫn còn là một vấn đề mở, chưa được xác định một cách rõ ràng.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Công dụng của cây cổ giải: Từ thời xa xưa, người dân sống trong khu vực nơi cây Cổ dải mọc mạnh đã tích lũy được bí quyết sử dụng vỏ cây này như một phương tiện hiệu quả trong việc diệt trừ ruồi và thu hút cá. Điều đáng chú ý là, gà nuôi ăn phải ruồi chết do tiếp xúc với bả từ cây Cổ dải vẫn duy trì được sức khỏe tốt, không hề bị ảnh hưởng bởi độc tố, điều này cung cấp một bằng chứng thực tế rằng cây Cổ dải không gây hại đối với gia cầm.

Bảo quản

Sau khi thu hái, vỏ dược liệu của Cổ giải nên được phơi khô hoặc sấy khô. Điều này giúp loại bỏ độ ẩm, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Phơi khô nên được thực hiện ở nơi thoáng đãng, tránh ánh nắng trực tiếp để không làm mất đi các thành phần hoạt tính.

Khi dược liệu đã khô hoàn toàn, chúng nên được bảo quản trong bình hoặc lọ kín, có khả năng chống ẩm và không khí. Nơi lưu trữ nên mát mẻ và khô ráo, tránh nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời. Nên tránh bảo quản dược liệu ở những nơi ẩm thấp như nhà tắm hoặc bếp, nơi có thể gây hư hỏng do độ ẩm cao.

Một số bài thuốc

Trong việc sử dụng các phương pháp truyền thống để diệt ruồi, một bài thuốc phổ biến và hiệu quả bao gồm việc sử dụng vỏ cây Cổ dải. Vỏ này có thể dùng ở dạng tươi hoặc khô, nhưng lưu ý rằng vỏ tươi thường mang lại hiệu quả cao hơn. Để chuẩn bị, người ta giã nát vỏ và trộn lẫn với nước cơm hoặc nước cháo, thêm một chút mật hoặc đường để tăng cường sức hấp dẫn. Hỗn hợp này sau đó được đặt tại những nơi ruồi thường tụ tập. Ruồi bị thu hút bởi mồi và sau khi ăn no, chúng sẽ chết ngay tại chỗ. Những con ruồi mạnh mẽ nhất cũng chỉ có thể bay một quãng ngắn trước khi chết do nhiễm độc, thường kèm theo các biểu hiện như bụng trướng và cứng cơ. Để duy trì hiệu quả của bài thuốc, cần khuấy đều đĩa mồi và loại bỏ lớp ruồi chết mỗi 1 – 2 giờ. Việc giã vỏ càng nhỏ càng tăng cường hiệu quả diệt ruồi. Khi so sánh với thuốc diệt ruồi Dipterex, vỏ Cổ dải cho thấy hiệu quả không hề thua kém.

Trong việc duốc cá, bột vỏ Cổ dải cũng được trộn lẫn với cám để tạo thành mồi bả. Phương pháp này tận dụng hiệu quả độc tính của Cổ dải trong việc thu hút và tiêu diệt cá.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Cổ giải, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 525.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Cổ giải, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 326.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cổ giải, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 894.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.