Hiển thị tất cả 2 kết quả

Chỉ Cụ (Khúng Khéng/Kê Trảo)

Danh pháp

Tên khoa học

Hovenia dulcis Thunb. (Họ Táo ta – Rhamnaceae)

Tên khác

Khúng khéng, vạn thọ, kê trảo

Nguồn gốc

Cây khúng khéng là cây gì? Cây khúng khéng là một loại cây đặc hữu duy nhất trong chi Hovenia, sinh trưởng phổ biến tại khu vực ôn đới ẩm và cận nhiệt đới ở Đông Bắc Á, bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Triều Tiên. Đáng chú ý, sự phân bố của loài cây này còn mở rộng tới Nga và khu vực gần Himalaya ở Ấn Độ. Nơi sinh sống ưa thích của chúng thường là các thung lũng xanh mát và ven suối, trên những mảnh đất phì nhiêu.

Cây khúng khéng mọc ở đâu? Tại Việt Nam, cây này được biết đến như một loại cây được nhập khẩu và phân tán chủ yếu ở các tỉnh Lạng Sơn và Cao Bằng. Cây khúng khéng ưa ánh sáng và thường được trồng ở khu vực có nhiều ánh nắng như vườn tược hoặc mép của những nương rẫy, nổi bật với khả năng ra hoa và kết trái dồi dào. Quanh gốc cây chính, có thể thấy sự xuất hiện của những cây con, phát triển từ hạt. Cây khúng khéng có thể được nhân giống bằng cách sử dụng hạt hoặc từ những chồi rễ non.

Hình ảnh cây chỉ cụ
Hình ảnh cây chỉ cụ

Đặc điểm thực vật

Cây này đạt chiều cao ấn tượng từ 7 đến 10 mét, vỏ màu nâu xám, cùng với những cành non nhuốm màu nâu hồng, trang điểm bằng lông tơ mịn và những nốt sần nhẹ.

Lá khúng khéng mọc xen kẽ, dài cuống, bắt đầu từ một gốc tròn và kết thúc bằng mũi nhọn, với mép lá được điêu khắc tinh tế thành hình răng cưa, và ba gân chính phân nhánh từ gốc. Mặt trên của lá phô màu xanh đậm, trong khi phía dưới là một tông màu nhẹ nhàng hơn.

Hoa khúng khéng tụ họp tại những kẽ lá hoặc ngọn cành, tạo thành các chùm hoa ngắn hơn lá, với màu sắc xanh lục. Mỗi bông hoa trưng bày một cái đài hình chén với năm răng nhỏ nhắn cùng với tràng hoa gồm năm cánh nhọn, nhị hoa sắp xếp xen kẽ; bầu hoa kết thúc bằng đầu nhụy chia thành ba phần.

Quả khúng khéng (chỉ cụ tử), với hình dạng tròn, mang màu nâu xám và khi chín, các cuống phụ của nó phình to, trở nên mọng nước với sắc hồng và hương vị ngọt ngào, bên trong cất giữ những hạt phẳng, bóng màu nâu.

Cây này khoe sắc hoa vào các tháng mùa hè, từ tháng 6 đến tháng 8, và trái của nó chín mọng vào mùa thu, từ tháng 9 đến tháng 11.

Đặc điểm thực vật chỉ cụ
Đặc điểm thực vật chỉ cụ

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Quả và các nhánh nhỏ chứa quả được chọn lựa cẩn thận vào thời điểm chín mọng để thu hái, sau đó được phơi dưới ánh nắng nhẹ nhàng hoặc ở nhiệt độ thấp, đảm bảo giữ nguyên được màu sắc tự nhiên và chất lượng dược liệu quý giá. Việc tránh phơi dưới nắng gắt hoặc sấy ở nhiệt độ cao giúp bảo tồn tối đa các dưỡng chất có lợi trong quả.

Về phần hạt, chỉ những hạt từ quả đã chín đầy đủ mới được thu thập và sau đó phơi khô cẩn thận. Quy trình này đảm bảo rằng cả quả lẫn hạt đều đạt được chất lượng tốt nhất, sẵn sàng để sử dụng trong các bài thuốc hay chế biến theo nhu cầu.

Bộ phận dùng chỉ cụ
Bộ phận dùng chỉ cụ

Thành phần hóa học

Quả của khúng khéng chứa đựng các chất dinh dưỡng quý giá, bao gồm một lượng lipid đáng kể lên tới 74%, protein chiếm 3,07%, cùng với acid tổng cộng 358,8 mg/1000g. Bên cạnh đó, quả này còn chứa ascorbat 16,29 mg/100g, một lượng đường tổng cộng 28.55% và đường khử đạt 13,96%, cùng với acid amin 2,38 mg/100g. Về khoáng chất, quả khúng khéng giàu Fe, P, Ca, Cu, Mn, Zn, và Ni với tỷ lệ phong phú.

Hạt của cây khúng khéng ẩn chứa các alcaloid quý hiếm như perlorin và perlolyrin, cùng với ẞ carbolin, là những hợp chất có giá trị nghiên cứu cao. Lá của cây cũng không kém phần đặc biệt với sự hiện diện của các saponin triterpenoid.

Ngoài ra, các phát hiện khoa học đã chỉ ra rằng khúng khéng còn chứa jujubogenin, hodulcin, acid gymnemic và ziziphin, acid hovenic, làm tăng thêm giá trị của loài cây này. Các nghiên cứu đã tiết lộ sự tồn tại của các hodulosid và hevonosid, bên cạnh các saponin và jujubosid, đặc biệt là các glucosid với khả năng ức chế sự giải phóng histamin.

Quả khúng khéng không chỉ là một nguồn thực phẩm giàu giá trị dinh dưỡng với sự phong phú của đường, protein, vitamin B1, B2, C, caroten và các muối khoáng như K, Na, Ca, Mg, Fe, mà còn là một nguồn dược liệu quý với khả năng bảo vệ gan, nhờ vào các phát hiện về tác dụng của ampelopsin và các flavonoid khác như laricetrin, myricetin và gallo catechin.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Khúng khéng có vị ngọt và hơi chát.

Công năng – Chủ trị

Cây khúng khéng có tác dụng gì? Khúng khéng nổi tiếng với nhiều lợi ích sức khỏe bao gồm khả năng tiêu khát, cải thiện chức năng đường ruột, thúc đẩy quá trình tiểu tiện và hỗ trợ giải độc cơ thể.

Cây khúng khéng chữa bệnh gì? Được coi là một phương thuốc quý, nó giúp tăng cường sức khỏe tiêu hóa, điều trị các vấn đề liên quan đến việc ăn uống và hệ tiết niệu như táo bón, buồn nôn, ngộ độc thực phẩm và tình trạng khô khát do thiếu nước. Để sử dụng, người ta thường ngâm 100g dược liệu trong một lít rượu 40 độ, càng để lâu càng tốt, tạo ra một dung dịch có màu đỏ thẫm, tương tự như rượu vang, uống hai lần mỗi ngày, 30 ml mỗi lần, và nên uống trước bữa ăn.

Ở Trung Quốc, cuống quả khô và hạt khúng khéng được dùng để điều trị các triệu chứng của say rượu, cơn khát dữ dội, buồn nôn, và khó khăn trong việc đại tiện, với liều lượng khuyên dùng là 6g ngâm trong rượu để uống. Trong khi đó, tại Ấn Độ, cao chiết từ quả khúng khéng, giàu kali nitrat và kali malat, được biết đến như một phương pháp điều trị hiệu quả để kích thích quá trình tiểu tiện, giúp cơ thể loại bỏ chất lỏng dư thừa một cách mạnh mẽ.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu cây chỉ cụ ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Quả khúng khéng được ứng dụng trong việc hỗ trợ điều trị nôn mửa, detox cơ thể, làm giảm tác động của ngộ độc rượu, giải quyết tình trạng tiểu tiện không lưu thông, khắc phục cảm giác khát và giảm khô họng. Liều lượng khuyến nghị hàng ngày là từ 3 đến 5 gram, có thể sử dụng dưới dạng nấu sắc hoặc ngâm trong rượu. Ngoài ra, gỗ của cây khúng khéng cũng được tận dụng, chế biến thành các miếng vỏ mỏng, sắc lấy nước để uống với mục đích tương tự là giảm nôn mửa và giảm tác động của say rượu.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Chỉ cụ, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 96.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Chỉ cụ, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 801.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Chỉ cụ, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 450.
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 50.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 10 chai x 75ml

Thương hiệu: HANKOL

Xuất xứ: Hàn Quốc

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 198.000 đ
Dạng bào chế: viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 60 Viên

Thương hiệu: Công ty TNHH Tuệ Linh

Xuất xứ: Việt Nam