Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Cây Mắm (Mắm Đen/Mắm Trắng)

Danh pháp

Tên khoa học

Avicennia marina Vierh var. alba Bakhuiz (Họ Cỏ roi ngựa – Verbenaceae)

Avicennia marina Vierh var. rumphiana Bakhuiz

Avicennia alba Bl

Tên khác

Mắm đen, mắm trắng

Nguồn gốc

Cây mắm là cây gì? Chi Avicennia, với số lượng loài hạn chế trên toàn cầu, sở hữu ba đại diện tại Việt Nam. Loài cây mắm, nổi bật trong số này, phân bố khắp các vùng ven biển nhiệt đới từ Quảng Ninh, Hải Phòng đến Kiên Giang, không chỉ ở Việt Nam mà còn tại Trung Quốc, Ấn Độ, Myanmar, Indonesia, Philippin, Pakistan, Sri Lanka, New Guinea và Australia.

Cây mắm, yêu thích ánh sáng, thường xuất hiện cùng các loài cây ngập mặn khác, tạo nên những khu rừng độc đáo trên đất bùn mềm mại của các cửa sông ven biển. Cây này phát triển mạnh mẽ với bộ rễ chắc khỏe và nhánh cành sum suê, đặc biệt ưa chuộng khí hậu nhiệt đới ẩm và nóng. Cây mắm phát triển vượt trội về kích thước và chiều cao tại các tỉnh phía nam so với vùng ven biển phía bắc như Quảng Ninh, Hải Phòng. Quả của cây mắm, sau khi chín, rơi xuống nước và vẫn giữ khả năng nảy mầm, tạo ra thế hệ cây mới khi thủy triều rút và để lại chúng trên bùn.

Cây đước và cây mắm rừng, sú, vẹt… là những loại cây góp phần tạo nên vẻ đẹp và sự đa dạng của các khu rừng ngập mặn ở Việt Nam. Gỗ của cây mắm, với độ cứng đáng kể, được sử dụng trong các công trình xây dựng nhỏ, làm củi hoặc chế biến thành than.

Hình ảnh cây mắm
Hình ảnh cây mắm

Đặc điểm thực vật

Cây mắm, một loại thực vật đặc trưng với kích thước trung bình hoặc lớn, thường cao từ 8 đến 20 mét, phát triển phân cành ngay từ gốc. Điểm nổi bật của cây là hệ thống rễ thở hình giùi, lộ thiên trên bề mặt bùn. Cành non của cây mắm được bao phủ bởi lớp lông mềm mại màu trắng hoặc xám, trong khi cành già trở nên nhẵn và bóng, điểm xuyết bởi nhiều lỗ nhỏ.

Lá cây mắm hình bầu dục thuôn, với đỉnh và gốc lá nhọn, mép lá hơi cong lượn sóng. Mặt trên của lá mịn và sáng, trong khi mặt dưới phủ lông màu trắng lấp lánh. Cả hai mặt lá đều có tuyến tiết muối thừa, và cả cuống lá cũng được bao phủ bởi lông mịn.

Hoa cây mắm mọc thành cụm ở đầu cành, hình dạng giống như chùy, bao gồm nhiều xim. Hoa có màu vàng, với đài hoa nhỏ, phân thành 5 răng không đều nhau và phủ lông ở phần gốc mặt ngoài. Tràng hoa có ống ngắn sớm rụng, cùng 4 cánh hoa đều nhau, phủ lông dài màu trắng ở mặt ngoài. Nhị hoa gồm 4 cái không đều, đính vào họng tràng, còn bầu hoa hình trụ và cũng được phủ lông.

Trái cây mắm là loại nang, hình dạng giống quả lê, phồng lên ở một bên, có màu vàng lục.

Đặc điểm thực vật cây mắm
Đặc điểm thực vật cây mắm

Bộ phận dùng

Vỏ, rễ và hạt.

Quả cây mắm
Quả cây mắm

Thu hái – Chế biến

Thời gian thu hái: Thu hái vào mùa khô, khi cây đang phát triển mạnh, thường là cuối mùa xuân đến đầu mùa hè.

Phần thu hái: Vỏ thân, vỏ rễ và hạt là những phần thường được sử dụng làm dược liệu. Lá cũng có thể được thu hái để sử dụng trong một số trường hợp.

Cách thu hái: Cẩn thận tách vỏ cây mà không làm tổn thương đến phần gỗ. Hạt và lá nên được thu hái cẩn thận để tránh làm hỏng.

Sơ chế: Rửa sạch với nước, loại bỏ bất kỳ bụi bẩn hoặc côn trùng. Đối với vỏ và hạt, có thể phơi hoặc sấy khô.

Phơi khô hoặc sấy khô: Phơi dưới ánh nắng mặt trời hoặc sấy ở nhiệt độ thấp để giữ lại các thành phần hóa học quan trọng trong dược liệu.

Nghiền hoặc xay: Sau khi khô, nghiền hoặc xay nhỏ để sử dụng dễ dàng hơn.

Thành phần hóa học

Vỏ cây mắm Avicennia officinalis Lin, thu thập từ Quảng Yên, chứa 20% nước, trong khi mắm đen chứa 19,4%. Cả hai loại đều chứa lượng tro đáng kể, với mắm trắng là 11,28% và mắm đen là 12,30%. Chất béo trong mắm trắng đạt 3,18%, thấp hơn so với mắm đen, chỉ có 2,27%. Ngoài ra, lượng protit trong mắm trắng là 7,70% và mắm đen là 7,55%. Về cellulose, mắm trắng chứa 14,42% và mắm đen có 14,24%. Tinh bột cũng góp mặt với 10,84% trong mắm trắng và 10,21% trong mắm đen. Tanin trong mắm trắng và mắm đen lần lượt là 2,80% và 3%. Đường cũng được tìm thấy với 3,15% trong mắm trắng và 2,95% trong mắm đen. Đáng chú ý là sự vắng bóng của ancaloit và glucozit trong cả hai loại.

Phân tích mắm Avicennia tomentosa từ một nguồn khác chỉ ra tỷ lệ tro 7,96%, chủ yếu gồm các nguyên tố như natri, kali, sắt, cacbonat, cùng với 0,6% tinh dầu, 2% nhựa, 17% tanin, 11% chất đường. Tương tự như trên, không có sự hiện diện của ancaloit và rất ít glucozit. Một hợp chất đặc biệt trong loại mắm này chuyển từ màu đỏ sang đỏ xim trong môi trường kiềm và trở nên vàng, sau đó kết tủa trong môi trường axit.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Hạt, vỏ rễ và vỏ thân cây mắm trắng có vị chát.

Công năng – Chủ trị

Công dụng của cây mắm: Vỏ thân, vỏ rễ, và hạt của cây mắm trắng được biết đến với hiệu quả trong việc làm se da và sát trùng, trong khi lá của cây này có khả năng khử trùng hiệu quả. Để sử dụng, vỏ thân của cây mắm, lượng khoảng 30 – 40g, thường được chế biến thành cao lỏng hoặc cao mềm, hoặc ngâm cùng rượu để uống. Đặc biệt, khi kết hợp với bông y tế đã tẩm thuốc, loại cao này được dùng để bôi lên các vết thương hở, hỗ trợ điều trị các bệnh về da như phong hủi và ghẻ. Hạt mắm, sau khi được nghiền mịn và trộn với bơ, tạo thành hỗn hợp mềm, có thể sử dụng để xoa bóp, điều trị các triệu chứng của bệnh đậu mùa.

Theo tài liệu từ nước ngoài, hạt mắm ở Ấn Độ và vỏ rễ mắm ở Myanmar được sử dụng như một loại thuốc kích thích tình dục. Ngoài ra, quả chưa chín của cây mắm, khi giã nát, có thể đắp lên các vết áp xe nhằm điều trị mưng mủ. Ở Indonesia, nhựa rỉ ra từ vỏ thân cây mắm được áp dụng như một phương pháp tránh thai, không ghi nhận tác dụng phụ.

Trong dân gian, lá cây mắm còn được dùng để xua đuổi muỗi và làm phân xanh. Quả của cây mắm có thể ăn được. Tro từ gỗ cây mắm, với tỷ lệ kali cao, từng được sử dụng như một chất giặt rửa tự nhiên thay thế cho xà phòng.

Liều dùng

Cao mềm từ cây mắm, được sử dụng dưới hình thức thuốc viên, thường có liều lượng khuyến nghị từ 6 đến 8g mỗi ngày. Ngoài ra, việc sử dụng vỏ mắm ngâm trong rượu cũng là một phương pháp phổ biến.

Bảo quản

Để dược liệu cây mắm tránh xa ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

Một số bài thuốc

Một trong những ứng dụng thực tế của cao mềm mắm là trong việc điều trị các vết thương hở. Người ta thường đắp một hỗn hợp gồm 50% cao lỏng mắm pha với 50% nước lên vết thương, giúp quá trình lành lặn diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Mắm, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 238.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Mắm, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 557.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Mắm, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 845.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.