Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Cây Lim (Xích Diệp Mộc/Cách Mộc)

Danh pháp

Tên khoa học

Erythrophloeum fordii Oliv. (Họ Vang – Caesalpiniaceae)

Tên khác

Xích diệp mộc, cách mộc

Nguồn gốc

Cây lim xanh, một loại cây nổi bật, thường xanh trong rừng, phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt là ở các khu rừng của miền Bắc và Trung. Sự hiện diện của nó cũng được ghi nhận ở Lào và miền nam Trung Quốc. Trong văn hóa và xây dựng truyền thống, gỗ Lim được đánh giá cao vì tính chất bền vững của nó, thường được sử dụng trong việc xây dựng nhà cửa và tạo ra đồ dùng gia đình. Mặc dù không phổ biến trong y học cổ truyền, có những chỉ dẫn rằng mạt cưa từ gỗ Lim và nấm lim mang đặc tính độc hại.

Cây lim
Cây lim

Đặc điểm thực vật

Lim, một loại cây ấn tượng với chiều cao vượt trội, thường xuyên vươn lên trên 10 mét. Lá cây lim xanh mang đặc điểm độc đáo với kiểu hai lần kép lông chim, bao gồm ba đôi lá chép cấp hai. Mỗi lá chét, từ 9 đến 15 cái, mọc xen kẽ, dài từ 5 đến 7cm và rộng khoảng 25-30mm, sở hữu hình dáng nhọn, bề mặt nhẵn và bóng, mang lại vẻ ngoài tinh tế.

Hoa của cây Lim, nở rộ với sắc trắng tinh khôi, thường xuất hiện dọc theo chùm hoa đơn độc hoặc tập trung tại các nách lá. Quả cây lim xanh, dài khoảng 20cm và rộng 35-40mm, với hình dạng thuôn và màu sắc nâu, hạt của nó hình trứng, dẹt, phần đỉnh hơi nhô ra với rãnh xung quanh, tạo nên đặc trưng riêng biệt.

Đặc điểm thực vật Cây lim
Đặc điểm thực vật Cây lim

Thành phần hóa học

Cây lim
Cây lim

Cây lim, một loại thực vật chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng trong văn học khoa học, tuy nhiên, những nghiên cứu về các loài Erythrophloeum khác, như E. guineense Don từ Tây Phi và E. couminga Baill. từ Mangat, đã tiết lộ sự hiện diện của các alcaloid độc hại trong vỏ của chúng. Các chất này bao gồm Erythophlein, casain, casaidin, và coumingin, tất cả đều là các ester của methylaminoethanol và dimethylaminoethanol.

Mỗi alcaloid này được este hóa với một axit đặc trưng, và khi thủy phân, axit đó được giải phóng. Casain và casaidin, được Dalma chiết tách vào năm 1935, là các tinh thể và là các dẫn xuất của dimethylaminoethanol. Các axit este hóa chúng, axit casaic và casaidic, có cấu trúc diterpene tương tự như axit agatic và isoagatic được tìm thấy trong nhựa copal từ họ Đậu, như Trachylobium, Guibourtia, và Hymenaea ở vùng nhiệt đới châu Phi và Mỹ.

Axit casaidic chứa một nhóm axit và một liên kết đôi, cũng như hai nhóm ancol, nhưng vị trí của một trong số chúng chưa được xác định. Trong khi đó, axit casaic có một nhóm ancol thay thế bằng một nhóm xeton, nhưng vị trí cũng chưa được xác định.

Erythophlein là một alcaloid không có hình dạng cố định, được chiết xuất bởi Hardy và Gallois từ năm 1876, và sau đó là Merck. Khi thủy phân, nó tạo ra methylaminoethanol và axit erythrophleic, có cấu trúc gần giống với các axit đã nêu trên. Nó chứa một nhóm methoxy và một nhóm ancol.

Chất coumingin, chiết xuất từ cây couminga dưới dạng tinh thể, khi thủy phân tạo ra dimethylaminoethanol và axit couminginic. Axit này có cấu trúc của một este, và khi thủy phân bằng kiềm, nó giải phóng axit casaic và axit hydroxy isovalerianic.

Tác dụng dược lý

Trong lịch sử dược lý Việt Nam, cây lim chưa được nghiên cứu sâu rộng. Một sự kiện nổi bật từ thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng cho thấy mạt cưa gỗ lim được trộn vào thức ăn ngựa, dẫn đến cái chết của ngựa Nhật, làm rõ ràng độc tính của loài cây này. Trong dân gian, người ta cũng nhận thức rằng gỗ lim chứa chất độc, vì thế họ tránh sử dụng nó làm thớt trong gia đình.

E. G. Paris, trong nghiên cứu về vi phẫu hóa học của gỗ lim, đã kết luận rằng độc tính của lim là đáng kể, mặc dù ít độc hơn so với vỏ cây E. guineensis và E. cuminga, nhưng tương đương với E. ivorensi. Thú vị là toàn bộ vỏ cây lim chứa độc tính gấp 10 lần so với trọng lượng casain chiết xuất từ cùng lượng vỏ, có thể là do vỏ lim chứa các alcaloid khác và saponin, tăng cường độ độc.

Ở châu Phi, vỏ cây E. guineense được sử dụng làm thuốc độc, gây co giật mạnh và tử vong do tim ngừng đập. Các alcaloid từ vỏ lim có tác dụng gây tê và ảnh hưởng lên tim, tương tự như các heterozit trong lá Digitalis, được sử dụng trong điều trị tim mạch. Ở liều lượng nhỏ, chúng có thể tăng lưu lượng máu đến tim, nhưng liều cao gây rối loạn nhịp tim.

Về mặt độc tính, coumingin là độc nhất, theo sau là erythrophlein, casain và casaidin. Các axit kết hợp với các alcaloid này không có tác dụng, trừ khi chúng kết hợp dưới dạng este với methylaminoethanol hoặc dimethylaminoethanol. So sánh cấu trúc hóa học của các alcaloid trong vỏ lim với heterozit từ lá Digitalis chỉ ra sự tương đồng ở nhân phenanthren.

Thú vị là nấm lim, một loại nấm mọc trên cây lim và thuộc chi Ganoderma, được dân gian coi là thuốc mê mạnh. Trước đây, nó được cho là đã được sử dụng trong việc chuẩn bị bùa mê và thậm chí trong ăn trộm lợn và ngựa. Tuy nhiên, theo E. G. Paris, nấm lim không chứa alcaloid và không độc. Trong những năm 1980, nấm Ganoderma được coi là một vị thuốc bổ.

Tính vị – Quy kinh

Đang cập nhật

Công năng – Chủ trị

Dựa trên thông tin đã được đề cập, vỏ cây lim hiện tại không được sử dụng trong y học, thay vào đó, nó thường được biết đến với những tác động gây ngộ độc. Tuy nhiên, nấm linh chi, một loại nấm phát triển trên cây lim, lại được công nhận với khả năng chữa trị đa dạng các bệnh. Gần đây, sự quan tâm của giới nghiên cứu đang tăng lên đối với việc khám phá tiềm năng của nấm linh chi trong việc phát triển các phương pháp điều trị bệnh tim, mở ra một hướng mới trong nghiên cứu y học từ nguồn gốc tự nhiên này.

Bảo quản

Lưu trữ dược liệu trong môi trường khô ráo và mát mẻ.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Tất Lợi (2006), Cây lim, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 341.
  2. Phạm Hoàng Hộ (1999), Cây lim, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 846.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.