Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Cây Củ Đậu (Sắn Nước)

Danh pháp

Tên khoa học

Pachyrhizus erosus (L.) Urb. (Họ Đậu – Fabaceae)

Pachyrhizus angulatus Rich. ex. DC.

Dolichos erosus L.

Tên khác

Củ sắn, sắn nước, mần cát, mần phao (Tày), đậu thự

Nguồn gốc

Cây củ đậu, với nguồn gốc từ Mexico và các vùng lân cận ở Trung Mỹ, nhanh chóng lan tỏa và phát triển mạnh mẽ tại nhiều khu vực nhiệt đới khác nhau trên thế giới, đặc biệt là ở cả hai bán cầu, Nam và Bắc. Trong khu vực châu Á, loài cây này được trồng phổ biến tại nhiều quốc gia như Việt Nam, Lào, Campuchia, Thái Lan, Indonesia, Philippines, Ấn Độ và Trung Quốc.

Đặc biệt thích nghi với điều kiện khí hậu nóng ẩm đặc trưng của vùng nhiệt đới, củ đậu có khả năng cho hoa và trái ngay từ năm đầu tiên sau khi trồng. Cây này thường rụng lá và dần héo rũ khi mùa đông đến, nhưng điều thú vị là phần củ, hay còn gọi là rễ củ, nằm sâu dưới lòng đất, vẫn giữ được sức sống và có khả năng mọc chồi trở lại vào mùa xuân năm tiếp theo.

Cây Củ đậu
Cây Củ đậu

Đặc điểm thực vật

Củ đậu, với bản chất là loại cây thảo leo, có vòng đời kéo dài một năm. Rễ củ của nó, to và chắc, hình dáng giống như một chiếc con quay hoặc đôi khi hơi dẹt, bên ngoài màu vàng bẩn. Thân cây hóa gỗ, mang nét cứng cáp, và các cành thì phủ lông thưa, chóng rụng.

Lá của củ đậu với cấu trúc kép, bao gồm ba lá chét rộng, mịn màng, dài từ 4 đến 8 cm và rộng từ 4 đến 12 cm. Lá chét bên lệch, với gân gốc ba và gân phụ tạo thành một mạng lưới, mép lá khía răng nhẹ nhàng. Cuống lá kép, dài từ 7 đến 15 cm, và lá kèm, chóng rụng.

Cụm hoa của củ đậu nở rộ tại kẽ lá thành chùm, với lá bắc nhỏ bé và hoa mọc dày đặc ở ngọn, rực rỡ với màu đỏ tía hoặc tím nhạt. Đài hoa hình chuông, phủ lông mịn màng, với bốn răng nhọn tinh tế; cánh hoa có móng dài, cánh cờ hình mắt chim với hai tai nhỏ, cánh môi gần giống hình liềm. Nhị của hoa chia thành hai bó, và bầu hoa phủ lông.

Quả đậu của cây, thuôn dài và phủ lông, kèm theo hạt củ đậu dẹt với đường kính khoảng 7 mm, là đặc điểm nổi bật của loại cây này. Mùa hoa diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8, trong khi mùa quả từ tháng 9 đến tháng 11.

Đặc điểm thực vật cây Củ đậu
Đặc điểm thực vật cây Củ đậu

Bộ phận dùng

Củ, hạt và lá.

Củ đậu
Củ đậu

Thu hái – Chế biến

Cây củ đậu có thể thu hái quanh năm, nhưng thời gian tốt nhất là vào mùa khô. Cần chọn những cây có lá xanh tươi, không bị sâu bệnh hoặc ngập nước. Cắt bỏ phần thân và lá, chỉ lấy phần củ để sử dụng. Củ đậu có thể để nguyên hoặc cắt thành miếng nhỏ tùy theo mục đích sử dụng.

Củ đậu có thể sử dụng tươi hoặc phơi khô. Nếu sử dụng tươi, cần rửa sạch củ đậu và ngâm trong nước muối loãng để loại bỏ chất nhầy và chất độc. Sau đó, vớt ra và để ráo nước. Nếu phơi khô, cần để củ đậu ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và quay đều để khô đều.

Thành phần hóa học

Củ đậu chứa đựng sự phong phú về thành phần và công dụng. Nước chiếm 82 – 88% trong cấu trúc của nó, cùng với một lượng đáng kể protein (1,47%), chất béo (0,09%), đường khử (2,17%), và đường (3,03%), cùng các nguyên tố vi lượng và đa lượng như đồng, sắt, calci, và phospho.

Sự giàu có về dưỡng chất của củ đậu còn được thể hiện qua sự có mặt của nhiều loại vitamin, như thiamin, riboflavin, niacin, vitamin C, cùng với adenin, arginin, cholin và phytin.

Khi nghiên cứu về hạt củ đậu, chiết xuất từ hạt bằng ether ethylic, người ta phát hiện ra một hỗn hợp chất nhựa cực kỳ độc hại, trong đó bao gồm rotenon, pachyrhizon, pachyrhizin, eroson, và hai chất kết tinh hình kim. Các chất này có các công thức hóa học đặc biệt và điểm chảy khác nhau.

Hơn nữa, củ đậu còn chứa một hỗn hợp vô định hình bao gồm chủ yếu là các retenoid và pachyrrhizin. Đặc biệt, hàm lượng rotenon trong hạt thấp, chỉ khoảng 0,1%, nhưng những mẫu thu thập từ Trung Quốc có thể chứa lên tới 0,5-1%.

Không chỉ có vậy, còn có các saponin vô định hình tan trong nước như pachysaponin A và B, cùng với các genin tương ứng sau khi thuỷ phân, như pachysapogenin A và B.

Đáng chú ý, hạt củ đậu khô chứa một lượng protein (26,2%), chất béo (27,3%), và carbohydrate (20%) đáng kể. Lá của cây không chỉ chứa rotenoid và pachyrrhizin mà còn có các steroid tự do.

Tác dụng dược lý

Tác dụng của củ đậu: Củ đậu, một nguồn tài nguyên thiên nhiên với những tác dụng dược lý ấn tượng, đặc biệt trong lĩnh vực chống u và đối phó với các tế bào ung thư. Các nghiên cứu tiến hành ở Indonesia đã tiết lộ khả năng đặc biệt của hạt củ đậu trong việc chống lại các khối u. Đặc biệt, cao chiết xuất từ hạt bằng chloroform cho thấy hiệu quả mạnh mẽ trong việc tiêu diệt tế bào ung thư, đã được kiểm chứng trên nhiều loại tế bào ung thư khác nhau như tế bào bạch cầu lympho P-388, tế bào ung thư mũi hầu, tế bào ung thư phổi, ruột, vú, và các loại khối u hắc sắc tố.

Hai hoạt chất chính trong củ đậu, rotenon và hydroxyrotenon, đã chứng minh hiệu quả ấn tượng với nồng độ cực thấp có hiệu quả (ED50 chỉ từ 0,01 đến 0,3 µg/ml), cung cấp một lựa chọn tiềm năng trong điều trị ung thư. Trong khi đó, các thành phần khác trong củ đậu cũng có tác dụng nhưng ở mức độ yếu hơn (ED50 từ 8 đến 50 µg/ml).

Không chỉ có tác dụng trong việc chống u và tiêu diệt tế bào ung thư, củ đậu còn được biết đến với khả năng diệt côn trùng đáng kinh ngạc. Dịch chiết từ hạt củ đậu, chứa hoạt chất rotenon và các dẫn chất của nó, đã được chứng minh là có hiệu quả mạnh mẽ trong việc diệt trừ côn trùng.

Tính vị – Quy kinh

Củ đậu có vị ngọt, nhạt và tính mát.

Công năng – Chủ trị

Củ đậu, với công năng đa dạng và độc đáo, không chỉ là một thực phẩm mà còn là nguồn nguyên liệu quý giá trong y học cổ truyền và làm đẹp. Khi được ăn sống, củ đậu không những giải khát mà còn đem lại cảm giác tươi mới, mát lành. Khi nấu chín, nó biến thành một món ăn bổ dưỡng, tốt cho hệ tiêu hóa.

Trong lĩnh vực làm đẹp, phụ nữ đã khéo léo sử dụng củ đậu tươi, thái lát và ép lấy nước để bôi lên mặt, tạo nên làn da mịn màng, giảm thiểu tình trạng nứt nẻ. Củ đậu khi phơi khô và nghiền thành bột còn trở thành phấn bôi mặt hiệu quả, giúp giảm rôm sảy và làm đẹp da.

Trong ẩm thực, củ đậu được biến tấu linh hoạt, từ việc kho với thịt cho đến xào cùng tôm tép, làm nêm nhân cho các món như bánh đa nem và bánh xèo, mang lại hương vị đặc trưng và giàu dinh dưỡng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hạt và lá của củ đậu chứa độc tố mạnh. Hạt củ đậu chủ yếu được sử dụng ngoài da để chữa trị các bệnh về da như ghẻ. Trong truyền thống Ấn Độ, hạt được giã nhỏ và pha vào nước để duốc cá. Lá củ đậu cũng được dùng trong điều trị các bệnh da, nhưng chúng có độc tính cao với trâu bò và ít độc hơn với ngựa. Lá củ đậu cũng được biết đến với độc tính với cá.

Tác dụng phụ

Tác hại của củ đậu: Cây củ đậu, mặc dù có rễ củ thơm ngon và dinh dưỡng, lại tiềm ẩn một điểm lưu ý quan trọng: lá và hạt của nó chứa chất độc. Vì vậy, khi tận dụng những lợi ích từ rễ củ của cây, người tiêu dùng cần thận trọng và ý thức rõ về sự nguy hiểm tiềm tàng từ những phần khác của cây.

Bảo quản

Sau khi phơi khô, củ đậu có thể bảo quản trong túi nilon kín hoặc hộp kín.

Một số bài thuốc

Đối với ghẻ và các loại lở loét da kéo dài, một phương pháp hiệu quả là lấy hai củ đậu, giã nhỏ và nấu chúng với dầu vừng. Khi hỗn hợp nguội, sử dụng nó để bôi lên vùng da tổn thương hàng ngày. Đôi khi, cũng có thể kết hợp với quả bồ hòn, hạt máu chó và các loại thảo dược khác, tùy theo nhu cầu. Lá củ đậu, khi được giã nát và xát lên vùng da bị ghẻ, cũng mang lại hiệu quả đáng kể.

Để chống lại sâu rau, sâu tơ, rệp thuốc lá, và các loại sâu hại khác, chỉ cần lấy 1 kg hạt củ đậu, giã nát, pha với nước xà phòng và nước lã để tạo thành dung dịch 200 lít, sau đó phun trực tiếp lên cây bị sâu hại. Một phương pháp khác là ngâm hạt củ đậu đã giã nát trong nước qua đêm với tỷ lệ từ 1.5-4%, rồi dùng dung dịch này để phun lên cây.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Củ đậu, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 548.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Củ đậu, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 316.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Củ đậu, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 1, trang 945.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.