Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Cây Bồng Bồng

Danh pháp

Tên khoa học

Calotropis gigantea (Willd.) Dryand ex Ait. f. (Họ Thiên lý – Asclepiadaceae)

Tên khác

Bông bông, bòng bòng, cây lá hen, nam tỳ bà, bàng biển

Nguồn gốc

Cây bồng bồng có ở đâu? Tại các vùng nhiệt đới của châu Á và châu Phi, chi Calotropis có bốn loài độc đáo, tạo nên một phần quan trọng của đa dạng sinh học khu vực. Trong số đó, Việt Nam là ngôi nhà của hai loài nổi bật: Calotropis gigantea và Calotropis procera. Calotropis gigantea, còn được biết đến với sự phân bố rộng rãi từ các tỉnh miền trung đến các đồng bằng, đặc biệt là gần các khu vực ven biển, không chỉ góp mặt tại Việt Nam mà còn lan rộng đến Ấn Độ, Srilanka, Thái Lan, Campuchia, v.v. Trong khi đó, Calotropis procera thích ứng với điều kiện sống ở các vùng ven biển từ Nghệ An trở vào, và cũng có mặt tại nhiều quốc gia khác như Ấn Độ, Campuchia, Ai Cập, Afghanistan, cùng với một số nước châu Phi.

Bồng bồng, với khả năng yêu sáng và đặc tính chịu hạn xuất sắc, thường xuyên hiện diện dưới dạng những bụi cây lớn dọc theo các lối đi, đặc biệt là trên các địa hình đầy thách thức như truông gai, bãi cát ven biển. Điển hình là ở Bình Thuận và Ninh Thuận, nơi địa hình cát đá khắc nghiệt, cây bồng bồng vẫn thịnh vượng, ra hoa và kết trái dồi dào. Ngược lại, ở đồng bằng Bắc bộ, dù cây ra hoa nhiều nhưng lại ít đậu quả. Đặc biệt, cây bồng bồng có khả năng phục hồi mạnh mẽ từ gốc sau khi bị cắt, và từ các mảnh thân, cành khi được gieo trồng, làm nổi bật sự kiên trì và khả năng tái sinh của nó trước khó khăn.

Hình ảnh cây bồng bồng
Hình ảnh cây bồng bồng

Đặc điểm thực vật

Cây bồng bồng, với hình dáng nhỏ nhắn, cao từ 2 đến 3 mét, trải qua sự biến đổi màu sắc từ vàng nhạt khi còn non cho đến xám trắng ở vỏ già, là một loài cây độc đáo với thân đứng và cành nhánh mềm mại. Cành của cây được bao phủ bởi một lớp lông mịn màng, trắng như bông.

Lá bồng bồng dày và mọc đối, với đặc điểm cuống ngắn hoặc hầu như không có, bản lá hình tim và đầu lá tù nhọn, mang trên mình sắc lục xám dịu dàng và lông trắng phấn ở mặt dưới.

Hoa cây bồng bồng, nở rộ trong các cụm tại kẽ lá và ngọn cành, tạo thành những chùm hoa trắng muốt, với các bộ phận được thiết kế tỉ mỉ như bánh xe và hình mũi mác, cùng với tràng phụ có dạng đặc biệt gợi nhớ đến hình thoa, chứa đựng sự sống mạnh mẽ của loài cây này. Trái bồng bồng chứa đựng hàng loạt hạt nhỏ bao phủ bởi lông mềm.

Trong số các biến thể, Calotropis procera, còn được biết đến với tên gọi bồng bồng núi hay bông bông núi, nổi bật với hoa trắng thơm phức, hòa quyện sắc tím nhẹ nhàng.

Để phân biệt với loài Dracaena angustifolia, một loài cây khác với hoa có thể nấu canh, nhiều tài liệu về thực vật và dược liệu đã chọn cách đổi tên loài cây này thành “bông bông“.

Đặc điểm thực vật bồng bồng
Đặc điểm thực vật bồng bồng

Bộ phận dùng

Lá, vỏ thân, nhựa và vỏ rễ.

Lá bồng bồng
Lá bồng bồng

Thu hái – Chế biến

Lá thu hái quanh năm, dùng vải lau sạch hết lông, sau đó phơi hoặc sấy khô.

Thành phần hóa học

Trong cây bồng bồng, nhựa mủ, một thành phần đặc trưng có mặt trong nhiều bộ phận của cây, là kho chứa của các hợp chất hóa học độc đáo. Đáng chú ý là sự hiện diện của hai resinol đồng phân, alpha-calotropeol và beta-calotropeol, chủ yếu tồn tại dưới dạng ester của beta-amyrin và acid acetic, cùng với acid isovaleric. Thêm vào đó, nhựa mủ còn chứa glutathion và một loại enzym mang tính chất tương tự như papain.

Phía trên mặt đất của cây bồng bồng là nơi chứa đựng isorhamnetin-3-O-rutinoside, isorhamnetin-3-O-glucopyranoside, và một dạng phức hợp đặc biệt của isorhamnetin, được biết đến với tên gọi calotropyside, cùng với sự xuất hiện của taraxasteryl acetate.

Rễ của cây bồng bồng cũng không kém phần phong phú với sự có mặt của calotroposide A và B, cùng với năm loại calotroposide khác, C, D, E, F, và G, được khám phá bởi Shibuya Hirotaka và các cộng sự vào năm 1992. Ngoài ra, vỏ rễ còn chứa giganticin, một hợp chất với khả năng ức chế dinh dưỡng.

Tác dụng dược lý

Cây bồng bồng có tác dụng gì? Trong nghiên cứu mang tính bước ngoặt vào năm 1974 của Lê Hà Lệ Xuân, phân tích tác dụng dược lý của cao rượu từ cây bồng bồng trên một lượng lớn súc vật thí nghiệm đã mở ra những hiểu biết sâu sắc về công dụng của nó:

Cao rượu bồng bồng đã được chứng minh là có các đặc tính điển hình của một loại glucozit hỗ trợ tim mạch, với khả năng tăng cường hoạt động sinh học một cách rõ rệt, so với các chuẩn mực như lá Digitalis từ Trung Quốc. Quan trọng hơn, so với các loại glucozit tim khác, cao rượu bồng bồng cho thấy mức độ tích luỹ sau 24 giờ thấp hơn đáng kể, điều này cho thấy tiềm năng làm giảm nguy cơ tích tụ độc tố khi sử dụng lâu dài.

Sự ít độc của cao rượu bồng bồng cũng là một ưu điểm nổi bật, với liều lượng gây chết LD50 cho thấy một khoảng cách an toàn rộng rãi, đặc biệt so với các glucozit tim khác, gợi ý về khả năng ứng dụng an toàn hơn trong điều trị.

Trên tim ếch và thỏ cô lập, cao rượu đã thể hiện khả năng tăng cường trương lực tim và giảm nhịp đập một cách đáng kể, làm rõ tác dụng tích cực đối với hệ tim mạch, kể cả khi sử dụng ở liều lượng rất thấp.

Đặc biệt, trên điện tâm đồ của thỏ, cao rượu đã làm thay đổi các chỉ số quan trọng, chứng minh khả năng cải thiện chức năng tim mạch, đồng thời cảnh báo về các rủi ro liên quan đến liều lượng cao qua việc ghi nhận sự chậm trễ của nhịp tim.

Các thí nghiệm trên hệ mạch máu của thỏ và ếch cũng tiết lộ khả năng điều chỉnh tốt độ giãn mạch, cùng với việc gây co mạch ở nồng độ thấp hơn, mở ra hướng nghiên cứu mới về việc ứng dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ mạch máu.

Trên huyết áp của mèo và thỏ, cao rượu bồng bồng đã cho thấy khả năng làm tăng lực co bóp của tim, giảm nhịp tim, và kéo dài thời gian giãn tim, khẳng định tiềm năng của nó trong việc hỗ trợ điều trị các vấn đề tim mạch, cũng như nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát liều lượng để tránh các tác dụng phụ.

Tính vị – Quy kinh

Lá bồng bồng có vị đắng, hơi chát, và có tính mát.

Công năng – Chủ trị

Cây bồng bồng chữa bệnh gì? Lá bồng bồng được biết đến với khả năng mạnh mẽ trong việc giảm độc tố, làm tan đờm, giáng nghịch và giảm ho. Trên khắp thế giới, nhựa của cây bồng bồng được trân trọng trong y học cổ truyền, thường xuyên được kết hợp với nhựa của cây xương rồng ngọc lân (Euphorbia neriifolia) tạo thành một loại thuốc xổ mạnh mẽ. Nó còn được áp dụng như một chất kích thích địa phương, trong khi tinh chất cồn từ lá cây được sử dụng để chữa trị các cơn sốt.

Phần thân, vỏ rễ và hoa bồng bồng cũng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, từ việc chữa cảm lạnh, ho, hen suyễn, đến khó tiêu. Bột hoa, khi được dùng với liều lượng nhỏ, có thể giải quyết các vấn đề như cảm lạnh, ho và hen suyễn, còn vỏ rễ bột giúp điều trị kiết lỵ. Về cơ bản, vỏ rễ bồng bồng có hiệu quả tương đương với Ipecacuanha, một loại thuốc nổi tiếng với khả năng kích thích tạo mồ hôi và giảm đờm ở liều nhỏ (0.2 – 0.6g), và trở thành một chất gây nôn mạnh ở liều cao (2 – 4g). Trong trường hợp sử dụng dưới dạng bột nhão, vỏ rễ còn có ích trong việc điều trị phù chân voi.

Không chỉ dừng lại ở đó, bồng bồng còn được ứng dụng toàn diện từ rễ đến ngọn để điều trị nhiều bệnh tật khác nhau như hủi, giang mai, kiết lỵ, tiêu chảy, thấp khớp, các vấn đề về da và cả việc trị giun, chứng tỏ đây là một loại cây vô cùng đa năng trong lĩnh vực y học cổ truyền.

Lưu ý

Hãy lưu ý để không nhầm lẫn giữa cây bồng bồng và một loại cây khác cùng tên nhưng thuộc họ Hành tỏi, được biết đến với việc được sử dụng trong việc nấu canh tôm, mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn.

Trong trường hợp không may gặp phải tình trạng ngộ độc từ cây bồng bồng, biện pháp khẩn cấp bao gồm việc uống sữa hoặc nước cháo để giảm nhẹ tác động, cùng với việc sử dụng morphin hoặc atropin như một phương pháp giảm đau hiệu quả. Đối với những trường hợp bị kích ứng da, việc áp dụng nước lạnh lên vùng da bị ảnh hưởng và sử dụng các loại chế phẩm như glycerin và belladonna sẽ giúp làm dịu vùng da bị tổn thương, mang lại cảm giác thoải mái cho người bệnh.

Bảo quản

Bảo quản dược liệu bồng bồng ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Một số bài thuốc

Chữa hen

Để điều trị hen suyễn, một phương pháp truyền thống khuyến nghị là sử dụng 10 lá bồng bồng, đun sôi với một bát rưỡi nước cho đến khi còn lại một bát. Pha thêm chút đường và chia uống thành 3 đến 4 lần mỗi ngày, tốt nhất là cách xa các bữa ăn hoặc sau khi ăn. Dù nước sắc này có vị đắng và hơi tanh, nó có thể gây ra cảm giác mệt mỏi ở chân tay, đau nhức cơ thể và phản ứng tiêu chảy (trường hợp này khá hiếm) và uống nhiều có thể dẫn đến buồn nôn. Tuy nhiên, tác dụng có thể thấy rõ sau 2 đến 3 ngày, đôi khi lên đến 7 hoặc 8 ngày, và trong một số trường hợp, hiệu quả có thể cảm nhận được chỉ sau 10 phút. Điều trị thường được thực hiện kết hợp với các loại thuốc khác.

Chữa mụn nhọt, rắn cắn

Đối với việc chữa trị mụn nhọt và vết cắn của rắn, lá bồng bồng tươi nghiền nát và đắp lên vùng da bị tổn thương là một biện pháp cứu chữa được áp dụng từ lâu đời, vừa đơn giản vừa hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Bồng bồng, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 1, trang 257.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Bồng bồng, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 718.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Bồng bồng, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 2, trang 736.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.