Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Bàn Long Sâm (Sâm Cuốn)

Danh pháp

Tên khoa học

Spiranthes sinensis (Pers.) Ames (Họ Lan – Orchidaceae)

Tên khác

Sâm cuốn chiếu, thao thảo, mễ dương sâm

Nguồn gốc

Bàn long sâm là cây gì? Spiranthes, một chi thực vật đặc hữu tại Việt Nam, bao gồm loài bàn long sâm, nổi bật với kích thước nhỏ trong nhóm các loài họ Orchidaceae. Loài này sinh sống ở các khu vực từ độ cao 1500m cho đến các vùng trung du và đồng bằng, và được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới từ các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới đến ôn đới, bao gồm Ấn Độ, Trung Quốc, Indonesia, Philippines, Australia, Tasmania, Lào và một số đảo ở Thái Bình Dương.

Bàn long sâm mọc ở đâu? Trong nước, bàn long sâm phổ biến ở miền Bắc, tại các tỉnh như Cao Bằng, Lạng Sơn và Thái Nguyên, cũng như ở Bắc Cạn, Bắc Giang, Vĩnh Phúc và Phú Thọ. Tại miền Nam, loài này được ghi nhận ở Lâm Đồng, Kon Tum và một số địa điểm khác. Cây yêu thích điều kiện ẩm ướt, thích nghi tốt với môi trường mưa nhiều và nhiệt độ trung bình hàng năm thấp. Cây mọc tự nhiên trong môi trường mát mẻ của vùng núi, có chu kỳ sống dài lâu hơn và thường xuất hiện muộn trong năm. Bàn long sâm thích sống ở những bãi cỏ thấp và có thể tìm thấy chúng ở bờ ruộng hay các khu vực hoang vu xung quanh làng mạc.

Loài này có khả năng tái sinh mỗi năm từ hạt, với mỗi quả chứa nhiều hạt nhỏ. Ngoài ra, bàn long sâm còn chịu được điều kiện khí hậu nắng nóng hoặc thậm chí qua các đợt cháy cỏ nhờ cơ chế dự trữ nước trong gốc và hệ thống rễ. Với vẻ đẹp tự nhiên của lá và hoa, loài cây này còn được ưa chuộng trồng làm cây cảnh, phù hợp với việc trồng trong chậu hoặc trên hòn non bộ trong gia đình.

Hình ảnh cây bàn long sâm
Hình ảnh cây bàn long sâm

Đặc điểm thực vật

Bàn long sâm hay sâm cuốn chiếu là một loại thân thảo lâu năm với chiều cao trung bình từ 20 đến 30 cm, có rễ dày dặn, hình trụ và phát triển theo từng bó. Lá Bàn long sâm phát triển một cách xen kẽ, thường tập trung về phía dưới cùng của cây, có hình dạng giống như lá kiếm, dài từ 4 đến 10 cm, rộng khoảng 6 đến 8 mm, với đầu lá nhọn và bề mặt mịn, gân rõ ràng theo hướng gần như song song. Lá phía trên cùng có xu hướng nhỏ đi.

Hoa Bàn long sâm tổ chức thành một bông xoắn ốc đặc trưng, dài từ 5 đến 10 cm và đôi khi có thể đạt tới 20 cm. Màu sắc của hoa biến đổi từ trắng, hồng đến đỏ, với lá bắc dài và lá đài được nối chặt với cánh hoa, tạo nên hình dạng giống như một chiếc mũ với ba thùy. Cánh môi của hoa mở rộng ra và co lại ở phần giữa, phía gốc có hai nốt nhỏ; bao phấn mang hình bầu dục. Quả Bàn long sâm được bao phủ bởi một lớp lông mịn. Thời gian ra hoa và kết quả thường rơi vào khoảng tháng 5 và tháng 6.

Đặc điểm thực vật bàn long sâm
Đặc điểm thực vật bàn long sâm

Bộ phận dùng – Thu hái – Chế biến

Cả cây Bàn long sâm đều có thể được sử dụng nhưng chủ yếu là rễ, thu hái vào mùa thu, phơi khô.

Bộ phận dùng bàn long sâm
Bộ phận dùng bàn long sâm

Thành phần hóa học

Mới đây, nghiên cứu của Lin Y L. từ Đài Loan đã tiến hành cô lập và xác định sáu chất hóa học mới từ bộ phận trên mặt đất của bàn long sâm, thuộc nhóm dihydrophenanthrene, và được đặt tên lần lượt từ sinensol A đến sinensol F.

Tác dụng dược lý

Đang cập nhật

Tính vị – Quy kinh

Bàn long sâm có vị ngọt, nhạt và có tính bình.

Công năng – Chủ trị

Bàn long sâm có tác dụng gì? Bàn long sâm được biết đến với nhiều công dụng như tư âm, dưỡng khí, lương huyết, giải độc, nhuận phế và giúp tiêu đờm.

Bàn long sâm chữa bệnh gì? Tại Việt Nam, việc ứng dụng loài này vào mục đích y học còn khá hạn chế. Một số cộng đồng địa phương xem nó như một loại thảo dược quý, có khả năng thế chỗ cho sâm và sa sâm. Theo truyền thống dân gian, nó thường được dùng để khắc phục tình trạng mệt mỏi chung, ho, nôn ra máu, đau viêm họng, và các triệu chứng của bệnh nhiệt trong mùa hè đến thu.

Ở Trung Quốc, nó được áp dụng để điều trị sự kiệt sức sau khi ốm dậy, suy nhược thần kinh, bệnh phổi lao có ho ra máu, viêm họng, cơn sốt ở trẻ em vào mùa hè, đái tháo đường, bệnh bạch đới, và vết cắn của rắn.

Liều dùng

Người ta thường sử dụng từ 15 đến 30g bàn long sâm tươi để sắc uống. Đối với việc sử dụng ngoài da, có thể giã nát rễ của nó để đắp lên vùng bị tổn thương.

Kiêng kỵ

Cần tránh sử dụng bàn long sâm cho những bệnh nhân mắc phải tình trạng ứ trệ do thấp nhiệt.

Bảo quản

Trước tiên, bàn long sâm cần được làm sạch mọi bụi bẩn và tạp chất. Sau đó, phơi khô hoàn toàn dưới ánh nắng mặt trời hoặc trong một không gian thoáng đãng với nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát, tránh ẩm mốc.

Tuỳ thuộc vào mục đích sử dụng, có thể cắt nhỏ bàn long sâm thành các phần nhỏ hơn hoặc giữ nguyên cả cây sau khi đã phơi khô. Dùng túi zip hoặc lọ thủy tinh có nắp đậy kín để bảo quản bàn long sâm. Điều này giúp tránh ẩm và ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng hay vi khuẩn.

Đặt dược liệu ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời và xa tầm tay của trẻ em. Nhiệt độ và độ ẩm cao có thể làm giảm chất lượng của dược liệu.

Đặt bàn long sâm xa các nguồn mùi mạnh như gia vị hay hóa chất, vì dược liệu có thể hấp thụ mùi này và ảnh hưởng đến chất lượng.

Một số bài thuốc

Chữa bệnh tiểu đường

Để điều trị bệnh đái tháo đường, một bài thuốc gồm có bàn long sâm và ngân hạnh, mỗi loại 30g, cùng với một tụy tạng lợn. Tất cả được sắc lấy nước để uống.

Chữa cơ thể suy nhược khi mới ốm dậy

Đối với tình trạng suy nhược cơ thể sau khi hồi phục từ bệnh tật, có thể sử dụng bàn long sâm 30g, kết hợp với 15g hồng đậu can và 250g thịt lợn nạc hoặc một con gà con. Các nguyên liệu này được nấu chung và lấy nước uống. Phương pháp này đề xuất sử dụng một thang mỗi ba ngày.

Tài liệu tham khảo

  1. Đỗ Huy Bích (2006), Bàn long sâm, Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, tập 2, trang 696.
  2. Đỗ Tất Lợi (2006), Bàn long sâm, Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, Hà Nội, trang 830.
  3. Phạm Hoàng Hộ (1999), Bàn long sâm, Cây cỏ Việt Nam, NXB Trẻ, Hà Nội, tập 3, trang 790.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.