Vincamin

Hiển thị tất cả 4 kết quả

Vincamin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Vincamine

Tên danh pháp theo IUPAC

methyl (15S,17S,19S)-15-ethyl-17-hydroxy-1,11-diazapentacyclo[9.6.2.02,7.08,18.015,19]nonadeca-2,4,6,8(18)-tetraene-17-carboxylate

Nhóm thuốc

Thuốc giãn mạch

Mã ATC

C – Hệ tim mạch

C04 – Thuốc giãn mạch ngoại biên

C04A – Thuốc giãn mạch ngoại biên

C04AX – Thuốc giãn mạch ngoại biên khác

C04AX07 – Vincamine

Mã UNII

996XVD0JHT

Mã CAS

1617-90-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H26N2O3

Phân tử lượng

354.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Vincamine là một vinca alkaloid, một este alkaloid, một hợp chất dị vòng hữu cơ, một este metyl và một hemiminal.

Cấu trúc phân tử Vincamin
Cấu trúc phân tử Vincamin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 54.7Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 26

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 232-233 °C

Điểm sôi: 508.9±50.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.4±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.216 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 6,17

Chu kì bán hủy: 1 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 64%

Dạng bào chế

Viên nang thuốc vincamin 20mg + rutin 40mg (Ramcamin, Mezavitin)

Viên nén: 30mg.

Dạng bào chế Vincamin
Dạng bào chế Vincamin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Ánh sáng và nhiệt độ: Vincamine dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. Do đó, cần lưu trữ Vincamine ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp để tránh giảm hoạt tính của chất này.

Độ ẩm: Vincamine cũng nhạy cảm với độ ẩm. Việc lưu trữ trong điều kiện ẩm ướt có thể làm giảm độ ổn định và hiệu quả của chất này. Do đó, cần lưu ý để bảo quản Vincamine trong môi trường khô ráo.

Điều kiện bảo quản: Vincamine nên được bảo quản trong hộp đựng ghi rõ hạn chế nhiệt độ và ánh sáng, và nên được đậy kín sau mỗi lần sử dụng để tránh tác động của không khí và độ ẩm.

Nguồn gốc

Vincamine được phát hiện từ các loại cây thuộc họ Apocynaceae, chủ yếu là cây Dừa cạn nhỏ (Vinca minor) và cây Dừa cạn lớn (Vinca major). Cụ thể, chất Vincamine được tìm thấy trong các bộ phận của cây, chẳng hạn như các lá, cành, hoa và rễ.

Vào những năm 1950, các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y học đã phát hiện ra rằng các cây dừa cạn có khả năng hỗ trợ trong việc cải thiện tuần hoàn máu đến não và có tác dụng tốt đối với một số rối loạn tuần hoàn não. Từ những phát hiện này, họ tiến hành phân lập và nghiên cứu thành phần hoạt chất trong cây và cuối cùng phát hiện ra Vincamine, một alkaloid có tác dụng chính trong việc cải thiện tuần hoàn não.

Vincamine đã được sử dụng trong y học vì tính chất tăng cường tuần hoàn máu đến não và cải thiện chức năng nhận thức, và hiện nó có sẵn dưới dạng một thành phần trong một số loại thuốc hoặc các sản phẩm bổ sung hỗ trợ sức khỏe não.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cơ chế tác dụng dược lý của Vincamine liên quan chủ yếu đến khả năng mở rộng mạch máu và tăng cường lưu thông máu đến não, từ đó cải thiện tuần hoàn máu và chức năng não.

Vincamine có khả năng làm giãn các mạch máu ở não và các mô xung quanh, làm tăng đường kính mạch máu và giảm sự co cứng của thành mạch máu. Điều này dẫn đến sự nới lỏng mạch máu và tăng cường lưu thông máu đến các vùng não bị thiếu máu, giúp bổ sung lượng oxy và dưỡng chất cần thiết cho hoạt động chức năng của não.

Bằng cách mở rộng mạch máu và giảm trở kháng trong hệ thống tuần hoàn, Vincamine giúp tăng cường lưu lượng máu đến não. Điều này có lợi cho sự chuyển đổi dưỡng chất và oxy đến các tế bào não, tăng cường hoạt động chất cholinergic và dopaminergic trong não, từ đó cải thiện chức năng nhận thức và hỗ trợ việc học tập và tập trung.

Vincamine có khả năng giảm thiểu sự tổn thương do oxy hóa trong não. Nó tác động như một chất chống oxy hóa bằng cách ngăn chặn các gốc tự do có hại, giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương. Đồng thời, nó cũng có tác dụng chống viêm bằng cách giảm thiểu phản ứng viêm tự nhiên trong não, giảm nguy cơ bị tổn thương và viêm nhiễm trong các trường hợp bệnh lý liên quan đến não.

Tóm lại, Vincamine là một thuốc có tác dụng chính làm mở rộng mạch máu và tăng cường lưu thông máu đến não, giúp cải thiện tuần hoàn máu ở khu vực này. Cơ chế tác dụng này làm giảm triệu chứng thiểu năng tuần hoàn não và hỗ trợ chức năng nhận thức. Ngoài ra, khả năng chống viêm và chống oxy hóa của Vincamine cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương và hỗ trợ sức khỏe não tổng thể.

Ứng dụng trong y học

Vincamine là một alkaloid tự nhiên được tìm thấy trong cây Dừa cạn, đã thu hút sự quan tâm trong lĩnh vực y học nhờ vào khả năng cải thiện tuần hoàn não và hỗ trợ chức năng nhận thức. Ứng dụng của Vincamine đã được nghiên cứu và phát triển trong việc điều trị một số rối loạn tuần hoàn não và các vấn đề liên quan đến sức khỏe não.

Trong lĩnh vực y học, Vincamine đã được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ điều trị cho thiểu năng tuần hoàn não (cerebral insufficiency). Thiểu năng tuần hoàn não thường xảy ra ở người cao tuổi hoặc trong các trường hợp bệnh lý mạch máu não, làm giảm lưu lượng máu và dẫn đến suy giảm khả năng chức năng của não. Với tác dụng mở rộng mạch máu và tăng cường lưu thông máu đến não, Vincamine có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu ở khu vực não và làm giảm triệu chứng thiểu năng tuần hoàn như mất trí nhớ, khả năng tập trung kém và giảm hiệu suất làm việc.

Ngoài ra, Vincamine cũng được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ trong điều trị sau cơn đột quỵ (post-stroke). Sau khi mắc một cơn đột quỵ, khu vực não bị ảnh hưởng thường có tuần hoàn máu kém do các mạch máu bị tắc nghẽn hoặc vỡ. Vincamine có thể giúp cải thiện lưu thông máu và năng lượng cung cấp cho khu vực não bị tổn thương, giúp phục hồi chức năng thần kinh và giảm thiểu các hậu quả sau đột quỵ như liệt nửa người, khó nói và khó điều khiển cơ bắp.

Ngoài ra, Vincamine còn được nghiên cứu về tác dụng chống oxy hóa và chống viêm, giúp bảo vệ các tế bào não khỏi sự tổn thương và lão hóa. Nó có khả năng chống lại tổn thương của các gốc tự do và các yếu tố gây viêm, từ đó giảm thiểu nguy cơ bị tổn thương thần kinh và hỗ trợ sự bảo vệ chống lại các bệnh về não như bệnh Alzheimer và Parkinson.

Dược động học

Hấp thu

Dược động học và hấp thu của Vincamine đã được nghiên cứu trong một thử nghiệm chéo với sáu tình nguyện viên khỏe mạnh sau khi dùng hai dạng uống khác nhau. Mỗi người đã nhận một liều uống 60 mg Vincamine. Kết quả cho thấy Vincamine tuân theo mô hình động học một ngăn. Giá trị trung bình của thời gian đạt đỉnh hấp thu (Tmax) là 1,4 +/- 0,5 giờ với dạng viên và 1 +/- 0,6 giờ với dung dịch. Cmax tương ứng là 155 +/- 82 microgam/ml và 133 +/- 104 microgam/ml. Diện tích dưới đường cong thời gian nồng độ (AUC) là 443 +/- 156 microgam . giờ/ml với viên nén và 315 +/- 178 microgam . giờ/ml với dung dịch. Nồng độ Vincamine trong não gấp khoảng 5 lần so với huyết tương.

Phân bố

Phần lớn Vincamine (64%) được kết hợp với protein huyết tương và khoảng 6% kết hợp với hồng cầu. Thể tích phân bố biểu kiến của Vincamine là 2,9 L/kg. Vincamine được hấp thu vào các cơ quan khác nhau với tỷ lệ khác nhau: phổi/huyết tương 21, não/huyết tương 14,6, thận/huyết tương 14,3, gan/huyết tương 8,9, tim/huyết tương 7,6. Tuy nhiên, quá trình loại bỏ Vincamine từ các cơ quan này diễn ra nhanh hơn so với loại bỏ từ huyết tương.

Chuyển hóa

Chuyển hóa của Vincamine hydrochloride đã được nghiên cứu trên chuột sau khi uống thuốc. Vincamine được chuyển hóa gần như hoàn toàn, chỉ một phần nhỏ hợp chất ban đầu được bài tiết qua nước tiểu. Các chất chuyển hóa được tìm thấy trong máu, nước tiểu và mô được tinh chế và phân tích bằng phép đo khối phổ. Các chất chuyển hóa chính trong nước tiểu là các chất liên hợp vincamine (sulphate và glucuronide).

Thải trừ

Thời gian bán hủy cuối cùng của Vincamine là khoảng 1 giờ và độ thanh thải toàn phần là khoảng 33,3 mL/phút/kg. Việc tiết Vincamine dưới dạng nguyên vẹn qua nước tiểu và mật chỉ là một phần nhỏ (3 đến 11% trong nước tiểu và 2 đến 5% trong mật).

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp Vincamine từ tự nhiên và tổng hợp hóa học đã được nghiên cứu và phát triển. Dưới đây là một ví dụ về phương pháp tổng hợp hóa học của Vincamine:

  • Bước 1: Trong bước đầu tiên của phương pháp này, chất trung gian tên là vindoline được tạo ra từ các nguồn nguyên liệu rẻ tiền và dễ có, chẳng hạn như các axit amin và các hợp chất có chứa nitơ.
  • Bước 2: Tiếp theo, vindoline được chuyển hóa thành các trung gian khác để tạo ra vincamine. Trong quá trình này, các phản ứng hóa học như oxy hóa, thế nucleophilic và các phản ứng khác có thể được sử dụng để tạo ra cấu trúc và nhóm hợp chất cần thiết cho tổng hợp của Vincamine.
  • Bước 3: Cuối cùng, các bước hoá học được thực hiện để hoàn thành quá trình tổng hợp Vincamine từ vindoline và các trung gian khác. Các bước cuối cùng này bao gồm các phản ứng hóa học phức tạp như cắt bỏ các nhóm bảo vệ (protecting group) và các phản ứng chuyển vị.

Cần lưu ý rằng, các phương pháp tổng hợp Vincamine có thể được cải tiến và điều chỉnh theo thời gian để cải thiện hiệu suất và hiệu quả tổng hợp. Các nhà nghiên cứu liên tục tìm kiếm các cách mới để tổng hợp các chất phức tạp như Vincamine một cách hiệu quả và bền vững. Tuy nhiên, việc tổng hợp hóa học các chất phức tạp như Vincamine vẫn đòi hỏi kỹ năng và công nghệ cao trong ngành hóa học hữu cơ.

Độc tính ở người

Thông thường, Vincamine được xem là một thuốc an toàn và có ít tác dụng phụ khi sử dụng theo đúng liều lượng được chỉ định. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, Vincamine cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ đáng kể đối với một số người. Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng của Vincamine:

  • Tiêu chảy: Một số người dùng Vincamine có thể trải qua tiêu chảy nhẹ.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Có thể xảy ra buồn nôn và nôn mửa đối với một số người khi sử dụng Vincamine.
  • Đau bụng: Một số người có thể trải qua đau bụng hoặc khó tiêu sau khi dùng Vincamine.
  • Dị ứng da: Một số trường hợp dị ứng da và phản ứng dị ứng khác có thể xảy ra.
  • Tăng huyết áp: Vincamine có thể làm tăng áp lực trong hệ thống tuần hoàn, dẫn đến tăng huyết áp ở một số người.
  • Rối loạn nhịp tim: Một số người có thể trải qua rối loạn nhịp tim hoặc nhịp tim nhanh.
  • Khó ngủ: Vincamine có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ ở một số người, gây ra khó ngủ hoặc ngủ không yên.

Tính an toàn

Dữ liệu về việc sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú hiện chưa có, do đó, không nên sử dụng thuốc cho nhóm đối tượng này.

Tương tác với thuốc khác

Vincamine không nên được kết hợp với các loại thuốc gây xoắn đỉnh như amiodarone, bepridil, bretylium, disopyramide, erythromycin đường tĩnh mạch, nhóm quinidine, sotalol, sultopride, vì có thể làm tăng nguy cơ gây ra hiện tượng xoắn đỉnh.

Nếu cần phối hợp Vincamine với amphotericine B, thuốc lợi tiểu, corticoid và tetracosactide, cần thực hiện dự phòng hạ kali huyết và điều chỉnh nếu cần; theo dõi QT; trường hợp bị xoắn đỉnh, không sử dụng thuốc chống loạn nhịp (gây điện tâm thu).

Đối với các thuốc nhuận tràng kích thích, nên thay bằng nhóm thuốc nhuận tràng không kích thích để tránh tăng nguy cơ gây xoắn đỉnh.

Khi cần phối hợp Vincamine với các thuốc gây xoắn đỉnh khác như astemizol, halofantrine, pentamidine, sparfloxacine, terfenadine, cần tăng cường theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.

Lưu ý khi sử dụng Vincamin

Trong các thí nghiệm trên động vật, việc sử dụng cây dừa cạn đã gây ra sự phá hủy các thành phần của máu, biểu hiện là giảm bạch cầu, giảm bạch cầu lympho và hạ thấp mức độ a2- và g-globulin.

Chứng loạn nhịp tim đã được quan sát thấy ở thỏ và chó sau khi tiêm tĩnh mạch liều 0,5 đến 2,5 mg/kg trọng lượng cơ thể. Tuy nhiên, tác dụng này không chỉ phụ thuộc vào liều lượng mà còn phụ thuộc vào tốc độ truyền. Khi tốc độ truyền dịch cao hơn tốc độ chuyển hóa trao đổi chất, tác động lên tim tăng lên thậm chí dẫn đến cái chết của con vật.

Vincamine có tác dụng an thần khi tiêm dưới da liều 2,5 đến 10 mg/kg thể trọng ở chuột.

Một vài nghiên cứu của Vincamin trong Y học

Hiệu quả điều trị của vincamine trong chứng mất trí nhớ

Therapeutic efficacy of vincamine in dementia
Therapeutic efficacy of vincamine in dementia

Thử nghiệm này được thực hiện để điều tra hiệu quả điều trị của vincamine trong điều trị chứng mất trí do thoái hóa và mạch máu nguyên phát. 152 bệnh nhân nam và nữ trong độ tuổi từ 50 đến 85 từ hai trung tâm lão khoa tâm lý và hai viện dưỡng lão ban đầu được đưa vào thử nghiệm và sàng lọc để đủ điều kiện. 142 bệnh nhân đã hoàn thành thử nghiệm.

Chẩn đoán lâm sàng được thiết lập theo tiêu chí DSM-III-R. Việc phân bổ bệnh nhân vào nhóm sa sút trí tuệ thoái hóa nguyên phát của nhóm Alzheimer (DAT) hoặc nhóm sa sút trí tuệ đa nhồi máu (MID) dựa trên chụp cắt lớp vi tính, kết quả điện não đồ và Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski.

Trong một điều trị mù đôi kéo dài 12 tuần, vincamine 30 mg hoặc giả dược được dùng hai lần mỗi ngày. Số liệu thống kê xác nhận bao gồm mục 2 của Ấn tượng toàn cầu về lâm sàng (CGI), tổng điểm của thang điểm Đánh giá lâm sàng Sandoz Lão khoa (SCAG), thang điểm phụ ‘cần trợ giúp’ trong đánh giá của y tá đối với bệnh nhân cao tuổi (Beurteilungsskala für geriatrische Patienten; BGP) và tổng điểm của Bài kiểm tra hiệu suất nhận thức ngắn (Syndrom-Kurztest; SKT). Ngoài ra, dữ liệu về dung nạp và đáp ứng điều trị được đánh giá dựa trên thống kê mô tả.

Hiệu quả điều trị của vincamine đã được chứng minh rõ ràng bằng phân tích xác nhận vì thuốc vượt trội đáng kể về mặt thống kê so với giả dược trong cả bốn biến mục tiêu. Mức độ phù hợp lâm sàng của kết quả được nhấn mạnh thêm bằng kết quả phân tích người trả lời các biến SCAG, BGP và SKT.

Dựa trên kết quả của thử nghiệm này, có thể chấp nhận rằng hiệu quả điều trị của vincamine vượt trội so với giả dược ở bệnh nhân sa sút trí tuệ từ nhẹ đến trung bình do nguyên nhân thoái hóa và mạch máu.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Vincamin, truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2023.
  2. Fischhof, P. K., Möslinger-Gehmayr, R., Herrmann, W. M., Friedmann, A., & Russmann, D. L. (1996). Therapeutic efficacy of vincamine in dementia. Neuropsychobiology, 34(1), 29–35. https://doi.org/10.1159/000119288
  3. Pubchem, Vincamin, truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Vifucamin 20mg/25mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Anbatik

Được xếp hạng 5.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Ramcamin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
330.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hướng thần kinh, Bổ thần kinh

Mezavitin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
360.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam