Sulbutiamine

Hiển thị tất cả 3 kết quả

Sulbutiamine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Sulbutiamine

Tên khác

Bisibutiamine

Tên danh pháp theo IUPAC

[(Z)-4-[(4-amino-2-methylpyrimidin-5-yl)methyl-formylamino]-3-[[(Z)-2-[(4-amino-2-methylpyrimidin-5-yl)methyl-formylamino]-5-(2-methylpropanoyloxy)pent-2-en-3-yl]disulfanyl]pent-3-enyl] 2-methylpropanoate

Nhóm thuốc

Vitamin

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A11 – Vitamin

A11D – Vitamin B1 đơn chất và dạng kết hợp với Vitamin B6 và B12

A11DA – Vitamin B1 đơn chất

A11DA02 – Sulbutiamine

Mã UNII

42NCM1BW43

Mã CAS

3286-46-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C32H46N8O6S2

Phân tử lượng

702.9 g/mol

Cấu trúc phân tử

Sulbutiamine là gì? Sulbutiamine là một dẫn xuất tổng hợp của thiamine (vitamin B1)

Cấu trúc phân tử Sulbutiamine
Cấu trúc phân tử Sulbutiamine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 14

Số liên kết có thể xoay: 19

Diện tích bề mặt tôpô: 247Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 48

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy:

Điểm sôi: 892.5±65.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.0467 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 6.56

Dạng bào chế

Viên nén Arcalion 200mg

Viên nang Sulbutiamine 200mg

Dạng bào chế Sulbutiamine
Dạng bào chế Sulbutiamine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Ánh sáng: Sulbutiamine có thể bị phân huỷ hoặc mất tính chất dưới tác động của ánh sáng mạnh. Do đó, cần lưu trữ sulbutiamine trong bao bì không xuyên ánh sáng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Nhiệt độ: Sulbutiamine ổn định ở điều kiện nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, nhiệt độ cao có thể gây ảnh hưởng đến sự ổn định của sulbutiamine, do đó nên tránh lưu trữ sulbutiamine ở nhiệt độ quá cao.

Độ ẩm: Sulbutiamine không ổn định trong môi trường có độ ẩm cao. Để duy trì độ ổn định của sulbutiamine, nên lưu trữ ở nơi khô ráo và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.

pH: Sulbutiamine ổn định trong khoảng pH trung tính (pH 7) đến kiềm (pH 10). Tuy nhiên, trong môi trường axit (pH dưới 7) hoặc quá kiềm (pH cao hơn 10), sulbutiamine có thể bị phân huỷ.

Nguồn gốc

Những nỗ lực nghiên cứu và phát triển các dẫn xuất thiamine có khả dụng sinh học tốt hơn thiamine đã được tiến hành từ những năm 1950, đặc biệt là tại Nhật Bản. Các nỗ lực này đã dẫn đến khám phá allicin (diallyl thiosulfinate) trong tỏi, là một mô hình cho việc tạo ra các thiamine disulfide khác nhau. Các sản phẩm kết quả bao gồm sulbutiamine, fursultiamine (thiamine tetrahydrofurfuryl disulfide) và benfotiamine. Các hợp chất này không hòa tan trong nước và dễ dàng được hấp thụ từ ruột vào máu, sau đó bị khử thành thiamine bởi cysteine hoặc glutathione.

Sulbutiamine lần đầu được Servier giới thiệu vào thị trường Pháp năm 1973 dưới tên thương hiệu Arcalion. Quá trình đăng ký thuốc đã trải qua quy trình xác nhận ở Pháp vào những năm 1980, cho thấy không có đủ dữ liệu để chứng minh hiệu quả của sulbutiamine trong điều trị chứng mệt mỏi. Vào tháng 1 năm 1989, liều lượng viên nén 100 mg đã ngừng sử dụng và được thay bằng viên nén 200 mg.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cơ chế tác dụng dược lý của thuốc Sulbutiamine vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Dưới đây là một số giả thiết về cơ chế tác dụng dược lý của sulbutiamine:

Tăng cường chuyển hóa thiamine: Sulbutiamine được tạo ra từ việc ghép nối hai phân tử thiamine. Một giả thuyết cho rằng sulbutiamine có khả năng tăng cường việc chuyển hóa thiamine trong cơ thể, làm tăng hàm lượng thiamine trong não và hệ thống thần kinh trung ương. Thiamine là một vitamin B1 quan trọng có vai trò trong quá trình chuyển hóa năng lượng, chức năng thần kinh và tạo chất dẫn truyền thần kinh, do đó tăng cường chuyển hóa thiamine có thể giúp cải thiện năng lượng và chức năng thần kinh.

Tác động đến hệ thần kinh cholinergic: Sulbutiamine có khả năng tăng cường hoạt động của hệ thần kinh cholinergic. Sulbutiamine được cho là tăng cường tổng hợp và giải phóng acetylcholine trong não, làm tăng truyền tải thần kinh cholinergic và có thể cải thiện chức năng tâm thần và trí nhớ.

Tác động đến hệ thống glutamate: Sulbutiamine có khả năng tác động lên hệ thống glutamate, một hệ thống chất dẫn truyền thần kinh quan trọng có liên quan đến quá trình học tập và nhớ. Sulbutiamine có thể tăng cường hoạt động của các thụ thể glutamate và tăng cường truyền tải glutamate, góp phần vào cải thiện trí nhớ và chức năng thần kinh.

Tác động khác: Sulbutiamine cũng có tác động lên các hệ thống chất dẫn truyền thần kinh khác như dopamine và norepinephrine, có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và tăng cường tinh thần.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cơ chế tác dụng cụ thể của sulbutiamine vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được hiểu rõ. Các nghiên cứu và thử nghiệm tiếp tục được tiến hành để điều tra và xác định cơ chế tác dụng dược lý của sulbutiamine một cách chính xác hơn.

Ứng dụng trong y học

Sulbutiamine, một dẫn xuất tổng hợp của vitamin B1 (thiamine), đã được nghiên cứu về ứng dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây là một số ứng dụng tiềm năng của Sulbutiamine trong y học:

Cải thiện chức năng tâm thần: Sulbutiamine đã được nghiên cứu và sử dụng để cải thiện chức năng tâm thần, đặc biệt là trong trường hợp chứng mất trí nhớ và tăng cường trí nhớ. Cơ chế tác động của sulbutiamine như tăng cường hoạt động của hệ thần kinh cholinergic và tác động lên hệ thống glutamate có thể giúp cải thiện sự tập trung, khả năng học tập và ghi nhớ thông tin.

Điều trị chứng mệt mỏi mãn tính: Sulbutiamine có khả năng tăng cường năng lượng và giảm triệu chứng mệt mỏi mãn tính. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng sulbutiamine có thể cải thiện sự mệt mỏi, tăng cường sự tỉnh táo và cải thiện tâm trạng tổng quát ở những người mắc chứng mệt mỏi mãn tính.

Hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer: Một số nghiên cứu đã cho thấy sulbutiamine có tiềm năng hỗ trợ điều trị bệnh Alzheimer. Sulbutiamine có khả năng tăng cường hoạt động của hệ thống cholinergic và tác động lên hệ thống glutamate, hai yếu tố có liên quan đến bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định rõ hơn về tác dụng của sulbutiamine trong điều trị bệnh này.

Hỗ trợ điều trị rối loạn tăng động và tâm lý trẻ em: Sulbutiamine đã được sử dụng để hỗ trợ điều trị một số rối loạn tăng động và tâm lý ở trẻ em. Cơ chế tác động của sulbutiamine như tăng cường hoạt động của hệ thần kinh cholinergic có thể giúp cải thiện sự tập trung và kiểm soát tâm lý.

Hỗ trợ điều trị viêm thần kinh: Một số nghiên cứu đã đề xuất rằng sulbutiamine có tiềm năng hỗ trợ điều trị viêm thần kinh, bao gồm viêm thần kinh tăng nhãn áp và viêm thần kinh tủy sống. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định rõ hơn về tác dụng của sulbutiamine trong điều trị các bệnh viêm thần kinh này.

Cần lưu ý rằng các ứng dụng của sulbutiamine trong y học vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và phát triển. Việc sử dụng sulbutiamine trong bất kỳ trường hợp nào nên được thực hiện theo sự chỉ định của bác sĩ và tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.

Dược động học

Hấp thu

Sau khi uống, sulbutiamine nhanh chóng hấp thụ từ dạ dày và ruột non. Quá trình hấp thụ diễn ra chủ yếu trong dạ dày và đỉnh ruột non. Mức độ hấp thụ của sulbutiamine cao, với độ tan trong nước tốt.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, sulbutiamine được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó có khả năng vượt qua hàng rào máu-não và xâm nhập vào não. Sulbutiamine có khả năng tích lũy trong các mô mềm và các mô chứa mỡ trong cơ thể.

Chuyển hóa

Sulbutiamine trải qua quá trình chuyển hóa trong gan. Nó được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các chất chuyển hóa này được cho là không có hoạt tính sinh học quan trọng.

Thải trừ

Sulbutiamine và các chất chuyển hóa của nó được tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu. Khoảng 90% sulbutiamine tiết ra dưới dạng chất chưa chuyển hóa trong nước tiểu trong vòng 24 giờ sau khi uống thuốc. Một phần nhỏ sulbutiamine cũng có thể được tiết ra qua mật.

Phương pháp sản xuất

Sulbutiamine là một dẫn xuất tổng hợp của vitamin B1 (thiamine). Phương pháp tổng hợp sulbutiamine thường bao gồm các bước sau:

  • Bước 1: Tổng hợp tiền chất: Phần tử thiamine được sử dụng làm tiền chất trong quá trình tổng hợp sulbutiamine. Thiamine có thể được điều chế tổng hợp hoặc thu được từ các nguồn tự nhiên như thực phẩm hoặc tổng hợp vi sinh vật.
  • Bước 2: Ghép nối hai phân tử thiamine: Hợp chất tiền chất thiamine được ghép nối với nhau để tạo thành sulbutiamine. Quá trình ghép nối này thường được thực hiện thông qua các phản ứng hóa học, bao gồm sử dụng các chất hoá học và điều kiện phản ứng đặc biệt.
  • Bước 3: Tinh chế và tách chất: Sau khi quá trình tổng hợp hoàn thành, sulbutiamine cần được tinh chế và tách chất để đạt được một dạng thuốc tinh khiết và ổn định.

Cần lưu ý rằng quá trình tổng hợp sulbutiamine có thể có nhiều biến thể và điều chỉnh tùy thuộc vào các phương pháp và điều kiện cụ thể của quá trình. Quy trình trên chỉ đưa ra một tóm tắt chung về quy trình tổng hợp sulbutiamine và không chi tiết về các phản ứng và điều kiện cụ thể. Quá trình tổng hợp sulbutiamine thường được thực hiện trong phòng thí nghiệm hoặc các cơ sở sản xuất dược phẩm chuyên dụng.

Độc tính ở người

Các tác dụng phụ của sulbutiamine trong các thử nghiệm lâm sàng bao gồm tiêu chảy, nhiễm trùng bàng quang, viêm phế quản, đau khớp, đau lưng, hen suyễn, đau bụng, mất ngủ, táo bón, viêm dạ dày ruột, đau lan tỏa, viêm xoang, nhức đầu, đau thận, chóng mặt và đau họng. Trường hợp quá liều có thể gây ra các triệu chứng như bồn chồn với sự hưng phấn và run rẩy các chi, nhưng những triệu chứng này chỉ kéo dài ngắn và không gây di chứng.

Tính an toàn

Sulbutiamine có thể được sử dụng an toàn trong thời gian ngắn khi dùng qua đường uống. Liều sulbutiamine 600 mg mỗi ngày đã được sử dụng một cách an toàn trong tối đa 2 tháng. Tuy nhiên, hiện chưa có đủ thông tin đáng tin cậy để biết liệu sulbutiamine có an toàn khi sử dụng trong thời gian dài hay không.

Việc sử dụng sulbutiamine ở trẻ em và thanh thiếu niên chưa được xác định về tính an toàn và hiệu quả, do đó không nên sử dụng sulbutiamine cho đối tượng này. Sulbutiamine cũng không nên được sử dụng trong thời kỳ cho con bú, và để tránh rủi ro, tốt nhất là tránh sử dụng sulbutiamine khi mang thai.

Tương tác với thuốc khác

Sulbutiamine có thể tăng hoạt tính của thuốc lợi tiểu và tác động lên các chất ngăn chặn thần kinh cơ khi được dùng đồng thời.

Lưu ý khi sử dụng Sulbutiamine

Vì sulbutiamine có thể gây tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh, nên không nên sử dụng thuốc khi tham gia giao thông hoặc điều khiển máy móc.

Nếu triệu chứng mệt mỏi không giảm sau 4 tuần sử dụng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Sulbutiamine không thể thay thế một liệu trình chuyên sâu bằng thuốc chống trầm cảm cho những người bị xác định mắc bệnh trầm cảm.

Những người có các rối loạn tâm thần, bao gồm rối loạn lưỡng cực, có nguy cơ lạm dụng ma túy cao và cần sử dụng sulbutiamine cẩn thận. Những bệnh nhân này không nên ngừng sử dụng các phương pháp điều trị theo quy định của họ cho đến khi có thêm thông tin về sulbutiamine.

Một vài nghiên cứu của Sulbutiamine trong Y học

Tác dụng của sulbutiamine (Arcalion 200) đối với sự ức chế hành vi tâm lý trong các giai đoạn trầm cảm chính

Etude des effets de la sulbutiamine (Arcalion 200) sur l'inhibition psychocomportementale des épisodes dépressifs majeurs
Etude des effets de la sulbutiamine (Arcalion 200) sur l’inhibition psychocomportementale des épisodes dépressifs majeurs

Ức chế hành vi tâm lý là đặc trưng của rối loạn trầm cảm chủ yếu và thường giảm đi sau các triệu chứng trầm cảm khác. Điều này có thể gây ra một sự suy giảm tâm lý xã hội quan trọng mà có thể là một yếu tố nguy cơ tái nghiện.

Phương pháp: Mục đích của thử nghiệm đối chứng giả dược, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, đa trung tâm trong tám tuần này là đánh giá hiệu quả và độ an toàn của sulbutiamine (Arcalion) [600 mg mỗi ngày] đối với các triệu chứng ức chế tâm lý-hành vi của bệnh nhân nội trú mắc DSM III- R đã xác định giai đoạn trầm cảm chính (MDE) được điều trị bằng liều clomipramine đã điều chỉnh [75 đến 150 mg mỗi ngày].

Liều lượng vừa phải của thuốc ngủ và thuốc giải lo âu không có hoạt động tiềm tàng đối với tâm trạng đã được cho phép trong quá trình thử nghiệm. MDE được đánh giá bằng thang điểm MADRS, HAM-A và CGI. Những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với điều trị chống trầm cảm đã sớm bị rút khỏi thử nghiệm. Ba thang đo khuyết tật Sheehan (SDS), thang đo tương tự trực quan Norris (VAS) và thang đo chậm phát triển tâm thần vận động trầm cảm (ERD) được sử dụng để theo dõi sự ức chế hành vi tâm lý.

Kết quả: Điểm đầu vào trung bình, như mong đợi, khá cao: MADRS (32), HAMA-A (23), CGI (5) và ERD (27). Điểm SDS và EVA cho thấy các bệnh nhân cảm thấy bị khuyết tật nghiêm trọng trong hoạt động xã hội, nghề nghiệp và cuộc sống gia đình cũng như trong các hoạt động tình dục, tình cảm, nhận thức và hành vi của họ.

Sau bốn tuần, điểm số MADRS, HAM-A và CGI chỉ ra rằng sự cải thiện toàn cầu của MDE là tương đương nhau ở cả hai nhóm điều trị. Tuy nhiên, điểm số ở thang điểm EVA và SDS cho thấy những bệnh nhân được điều trị bằng sulbutiamine ít mất khả năng hơn đáng kể so với nhóm dùng giả dược ở tất cả các khía cạnh khác nhau (tình cảm, nhận thức, cảm xúc, hành vi) của sự ức chế tâm lý-hành vi.

Hơn nữa, dữ liệu về tính an toàn cho thấy rằng cả hai nhóm điều trị đều có thể so sánh được và đặc biệt là sulbutiamine không gây ra bất kỳ hành vi không phù hợp nào, bao gồm cả ý định tự tử hoặc hưng cảm.

Kết luận: Sulbutiamine không có tác dụng chống trầm cảm nhưng nó có thể đẩy nhanh quá trình tái hấp thu ức chế hành vi tâm lý xảy ra trong rối loạn trầm cảm chủ yếu và do đó tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh nhân phục hồi chức năng trong cuộc sống xã hội, nghề nghiệp và gia đình của họ.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Sulbutiamine, truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2023.
  2. Lôo, H., Poirier, M. F., Ollat, H., & Elatki, S. (2000). Etude des effets de la sulbutiamine (Arcalion 200) sur l’inhibition psychocomportementale des épisodes dépressifs majeurs [Effects of sulbutiamine (Arcalion 200) on psycho-behavioral inhibition in major depressive episodes]. L’Encephale, 26(2), 70–75.
  3. Pubchem, Sulbutiamine, truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Điều trị Alzheimer, sa sút trí tuệ, suy giảm trí nhớ

Hộ Trí Vương

Được xếp hạng 5.00 5 sao
185.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đườngĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Trị đau do bệnh lý thần kinh

Surmenalit 200mg

Được xếp hạng 4.00 5 sao
80.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Tây Ban Nha

Hệ thần kinh trung ương

Arcalion 200mg (chai 30 viên)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
120.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao đườngĐóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên

Xuất xứ: Pháp