Natri Iodide

Hiển thị kết quả duy nhất

Natri Iodide

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Sodium Iodide

Tên danh pháp theo IUPAC

sodium;iodide

Nhóm thuốc

Vitamin và khoáng chất.

Mã UNII

F5WR8N145C

Mã CAS

7681-82-5

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Sodium iodide công thức: NaI

Phân tử lượng

149.8942 g/mol

Cấu trúc phân tử

Natri iotua là muối gì? Natri iodide là muối iodide kim loại có ion Na+. Nó là muối natri vô cơ và muối iodide.

Cấu trúc phân tử Natri Iodide
Cấu trúc phân tử Natri Iodide

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 0Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 2

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 651 °C

Điểm sôi: 1304 °C

Tỷ trọng riêng: 3.67 g/cm³

Độ pH: 8-9.5

Độ tan trong nước: 1842 g/L (25 °C)

Hằng số phân ly pKa: -9

Dạng bào chế

Dung dịch tiêm: 100 ug/1mL

Dạng bào chế Natri Iodide
Dạng bào chế Natri Iodide

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Iodide (bao gồm cả natri iodide) bị oxy hóa rõ rệt bởi oxy trong khí quyển (O2) thành iốt phân tử (I2). Phức I2 và I− tạo thành phức triiodua, có màu vàng, không giống màu trắng của natri iodua. Nước đẩy nhanh quá trình oxy hóa và iodide cũng có thể tạo ra I2 bằng quá trình oxy hóa quang, do đó, để có độ ổn định tối đa, natri iodide nên được bảo quản trong điều kiện tối, nhiệt độ thấp, độ ẩm thấp.

Nguồn gốc

Sodium iodide là chất gì? Natri Iodide (NaI), một hợp chất của natri và iodine, đã được phát hiện trong thế kỷ 19. Người ta tin rằng Humphry Davy, một nhà hóa học người Anh, là người đầu tiên cách đây khoảng 200 năm nghiên cứu các nguyên tố này. Tuy nhiên, việc tách biệt natri iodide từ các thành phần của nó và xác định cấu trúc của nó đã được thực hiện sau đó.

Natri Iodide thường được tìm thấy trong tự nhiên, chủ yếu trong các nguồn khoáng chất và trong một số loại đất chứa khoáng iodine. Để phát hiện và cách ly natri iodide, các nhà khoa học đã sử dụng các kỹ thuật hóa học, như tách biệt các yếu tố trong hỗn hợp và xác định cấu trúc hợp chất.

Có nhiều nhà khoa học đã đóng góp vào việc nghiên cứu về natri iodide và các hợp chất iodine khác, nhưng việc phát hiện và nghiên cứu ban đầu đã diễn ra trong giai đoạn thời kỳ hóa học phát triển trong thế kỷ 19.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Sodium iodide là gì? Iodine là thành phần cốt yếu của các hormone tuyến giáp quan trọng như triiodothyronine (T3) và thyroxine (T4), chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất cơ bản trong cơ thể.

Hệ thống tuyến giáp được kiểm soát thông qua cơ chế phức tạp, trong đó hormone giải phóng tuyến giáp và hormone kích thích tuyến giáp tham gia, dựa trên phản hồi ngược lại nồng độ thyroxine trong huyết tương. Vì vậy, vai trò quan trọng của iodine trong cơ thể con người và các động vật đã được xác định một cách rõ ràng.

Sự thiếu hụt iodine kéo dài có thể dẫn đến sự thay đổi mô học trong tuyến giáp và sự suy giảm chức năng của nó, có thể dẫn đến tình trạng bướu cổ. Trong giai đoạn đầu của cuộc đời, thiếu hụt iodine đã được xác định là gây ra tình trạng đần độn (down).

Các nghiên cứu về dược động học của iodine ở cả người và động vật đã cho thấy quá trình hấp thu iodine qua đường tiêu hóa diễn ra một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Tóm lại, iodine không chỉ là một thành phần không thể thiếu của các hormone tuyến giáp quan trọng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì chức năng của tuyến giáp. Thiếu hụt iodine có thể gây ra nhiều tác động không mong muốn cho sức khỏe con người và động vật, đặc biệt là trong giai đoạn phát triển.

Ứng dụng trong y học

Sodium Iodide (NaI) đã có một vai trò quan trọng và đa dạng trong lĩnh vực y học như một hợp chất chứa iodine, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau trong chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các bệnh liên quan đến tuyến giáp và cả hệ thống cảm biến hình ảnh y học.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Sodium Iodide là trong tạo hình ảnh y học. Iodine có khả năng hấp thụ tia X mạnh, giúp tạo ra hình ảnh sắc nét về cấu trúc nội tạng và mạch máu. Sodium Iodide được sử dụng để tạo ra dung dịch chất tương phản trong các kỹ thuật chụp cắt lớp (CT scan) và chụp cản quang (X-ray) để giúp phát hiện các vấn đề y tế như khối u, dị tật cơ bản, bệnh tim mạch và nhiều bệnh khác.

Sodium Iodide cũng được sử dụng để tạo chất tương phản trong các kỹ thuật chụp cản quang động mạch và tĩnh mạch, như chụp cản quang động mạch và tĩnh mạch trong quá trình phẫu thuật. Nhờ khả năng hấp thụ tia X, nó giúp tạo ra hình ảnh chi tiết về mạch máu, góp phần quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi sự lưu thông máu trong cơ thể.

Iodine là một thành phần cần thiết để sản xuất hormone tuyến giáp, góp phần vào sự điều tiết chức năng của tuyến giáp và tốc độ chuyển hóa. Thiếu hụt iodine có thể dẫn đến bệnh bướu giáp – tình trạng tăng kích thước của tuyến giáp – và cretinism, một tình trạng suy giảm phát triển tâm thần và thể chất. Sodium Iodide có thể được sử dụng để ngăn ngừa thiếu iodine và các tình trạng liên quan đến nó.

Trong bệnh basedow, tuyến giáp tăng hoạt động và sản xuất quá nhiều hormone tuyến giáp, dẫn đến những triệu chứng như tăng cường chuyển hóa, loạn nhịp tim và tiểu đường. Sodium Iodide có thể được sử dụng để giảm hoạt động của tuyến giáp bằng cách cung cấp một lượng lớn iodine, làm giảm sự sản xuất hormone tuyến giáp.

Dược động học

Hấp thu

Muối iodide được hấp thu dễ dàng qua hệ tiêu hóa, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hấp thu này. Ngoài ra, da và phổi cũng có khả năng hấp thụ iodide. Tuy nhiên, các cơ quan quan trọng nhất tham gia vào việc hấp thụ iodide là tuyến nước bọt và niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, ở mức độ thấp hơn, iodide cũng được hấp thu bởi các cấu trúc như đám rối màng mạch, da, tóc, tuyến vú và niêm mạc tử cung. Iodide có trong nước bọt và dịch tiết niêm mạc dạ dày được cơ thể tái hấp thu và sử dụng lại trong quá trình chuyển hóa.

Phân bố

Sau khi được hấp thu, iodide được phân bố rộng rãi trong dịch ngoại bào. Mặc dù tất cả các tế bào cơ thể đều chứa iốt, tuy nhiên, tập trung chủ yếu xảy ra tại tuyến giáp. Đối với con người, tuyến giáp được ước tính chứa khoảng 7 đến 8 mg iodide toàn phần, tạo nên sự tập trung đặc biệt của iốt.

Chuyển hóa

Iodide trong cơ thể tham gia vào chu trình sản xuất hormone tuyến giáp, đặc biệt là thyroxine. Thyroxine được tiết ra dưới dạng hoocmon nội tiết, trong đó 30-70 mcg được kết hợp với các protein vận chuyển, và chỉ có 0,5 mcg là thyroxine tự do. Nồng độ của iodide vô cơ trong huyết tương duy trì ở mức bình thường, với ước tính từ 0,5 đến 1,5 mcg cho mỗi 100 mL huyết tương.

Thải trừ

Chủ yếu, iodide được tiết ra khỏi cơ thể thông qua đường tiểu. Tuy nhiên, một phần nhỏ của hormone tuyến giáp cũng được tiết ra qua gan, thể hiện qua con đường tiết mật.

Phương pháp sản xuất

Sodium iodide (NaI) là hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm cả lĩnh vực dược phẩm. Phương pháp tổng hợp Sodium iodide trong công nghiệp dược phẩm thường dựa vào phản ứng giữa iodine và sodium hydroxide (NaOH). Phản ứng này tạo ra Sodium iodide cùng với nước:

I2 + 2NaOH → NaI + NaIO3 + H2O

Độc tính ở người

Sodium iodide trong dạng tiêm có chứa một lượng rất nhỏ iốt, khoảng 118 mcg/ml (tương đương 100 mcg iod). Ở những bệnh nhân bình thường, nguy cơ xuất hiện triệu chứng ngộ độc do iốt ở mức liều khuyến cáo là rất thấp.

Tuy nhiên, những người có mức độ quá mẫn với iodine có thể phát triển các phản ứng phụ như phù mạch, xuất huyết trên da và niêm mạc, sốt, đau khớp, mở rộng các hạch bạch huyết và tăng bạch cầu ái toan. Nếu bệnh nhân mắc các triệu chứng trên, việc sử dụng sodium iodide dạng tiêm nên được ngừng lại ngay lập tức và cần thực hiện những biện pháp hỗ trợ thích hợp.

Quá liều iodide theo cách dùng kéo dài có thể dẫn đến tình trạng nghiện iod, thường kèm theo những dấu hiệu như tiết nước bọt, sổ mũi, hắt hơi, viêm kết mạc, nhức đầu, sốt, viêm thanh quản, viêm phế quản, viêm miệng, viêm tuyến mang tai và phù nề thanh môn.

Nghiên cứu đã cho thấy rằng, thậm chí khi tiêm tĩnh mạch lên đến 10g natri iodua, vẫn chưa xuất hiện bất kỳ dấu hiệu độc tính nào. Tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng cần được thực hiện dưới sự giám sát cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ không mong muốn.

Tính an toàn

Việc sử dụng sodium iodide dạng tiêm qua đường tĩnh mạch nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn tối đa.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chứa iodine khác: Khi kết hợp với các sản phẩm chứa iodine khác, như các loại thuốc chứa iodide, có thể dẫn đến tăng nồng độ iodine trong cơ thể và gây ra tình trạng quá liều.

Thuốc chứa litium: Khi dùng cùng với sodium iodide, litium có thể tương tác với iốt và gây ra sự tăng đáng kể về nồng độ litium trong máu.

Thuốc ức chế chức năng tuyến giáp: Sodium Iodide có thể tương tác với các loại thuốc ức chế chức năng tuyến giáp, như propylthiouracil và methimazole, và gây ảnh hưởng đối với chức năng tuyến giáp.

Thuốc tác động đến hệ thống tim mạch: Các thuốc như beta-blocker hoặc calcium channel blocker có thể ảnh hưởng đến cách Sodium Iodide tác động lên hệ thống tim mạch.

Thuốc chống co giật: Một số thuốc chống co giật như phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của Sodium Iodide hoặc ngược lại.

Lưu ý khi sử dụng Sodium Iodide

Sodium iodide dạng tiêm chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Một số sản phẩm chứa sodium iodide có sẵn trong thị trường, như chế phẩm đa sinh tố/ khoáng chất, có thể sử dụng mà không cần đơn của bác sĩ chăm sóc sức khỏe.

Người có tình trạng quá mẫn với sodium iodide có thể gặp phản ứng dị ứng nặng, thậm chí dẫn đến tử vong do sốc phản vệ. Trước khi bắt đầu sử dụng sodium iodide qua đường tĩnh mạch, bác sĩ cần đánh giá tình trạng quá mẫn của bệnh nhân.

Sodium iodide dạng tiêm với nồng độ 118 mcg/ml là một dung dịch có độ nhược trương. Chúng chỉ nên được sử dụng dưới dạng phụ gia trong các trường hợp được chỉ định.

Trước khi sử dụng, các sản phẩm thuốc dùng đường tiêm phải được kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện sự có mặt của hạt hoặc bất kỳ sự thay đổi màu nào, để đảm bảo tính chất của sản phẩm trước khi sử dụng.

Một vài nghiên cứu của Sodium Iodide trong Y học

Thay thế iốt trong bệnh xơ nang vú

Iodine replacement in fibrocystic disease of the breast
Iodine replacement in fibrocystic disease of the breast

Mục tiêu: Xác định phản ứng của bệnh nhân mắc bệnh u xơ vú với liệu pháp thay thế iốt.

Thiết kế: Đánh giá ba nghiên cứu lâm sàng bắt đầu vào năm 1975: một nghiên cứu không kiểm soát được với natri iodua và iodua gắn với protein; một nghiên cứu chéo, có kiểm soát, triển vọng từ iodide sang iốt phân tử; và một nghiên cứu mù đôi, có đối chứng, tiềm năng với iốt phân tử.

Cơ sở: Phòng khám điều trị vú trực thuộc trường đại học.

Bệnh nhân: Nghiên cứu 1: 233 tình nguyện viên nhận natri iodua trong 2 năm và 588 tình nguyện viên nhận iodide gắn protein trong 5 năm. Nghiên cứu 2: điều trị 145 bệnh nhân từ nghiên cứu 1 được điều trị bằng iodide gắn protein trong vài tháng mà vẫn còn triệu chứng được chuyển sang dùng iod phân tử 0,08 mg/kg; 108 tình nguyện viên ban đầu được điều trị bằng iốt phân tử. Nghiên cứu 3: 23 bệnh nhân được dùng iốt phân tử, 0,07 đến 0,09 mg/kg thể trọng; 33 nhận được hỗn hợp nước gồm thuốc nhuộm thực vật màu nâu và quinine.

Con số trong nghiên cứu 2 tăng lên trong thời gian xem xét nên đến năm 1989 đã có 1365 tình nguyện viên được điều trị bằng iốt phân tử.

Can thiệp: Tất cả bệnh nhân trong nghiên cứu 3 đều được chụp nhũ ảnh trước và sau điều trị và đo nồng độ triiodothyronine, thyroxine và hormone kích thích tuyến giáp trong huyết thanh.

Đo lường kết quả chính: Đánh giá chủ quan – không còn đau đớn – và đánh giá khách quan – giải quyết tình trạng xơ hóa.

Kết quả: Nghiên cứu 1: 70% đối tượng được điều trị bằng natri iodide có cải thiện lâm sàng về bệnh vú, nhưng tỷ lệ tác dụng phụ cao; 40% bệnh nhân được điều trị bằng iodide gắn protein có cải thiện lâm sàng. Nghiên cứu 2: 74% bệnh nhân trong loạt nghiên cứu chéo có cải thiện lâm sàng và cải thiện khách quan được ghi nhận ở 72% những người dùng iốt phân tử ban đầu. Nghiên cứu 3: ở nhóm điều trị 65% có cải thiện chủ quan và khách quan; trong nhóm đối chứng có hiệu ứng giả dược chủ quan ở 33% và sự suy giảm khách quan là 3%.

Kết luận: U xơ vú phản ứng khác nhau với natri iodua, iodide gắn với protein và iốt phân tử. Iốt phân tử không có tác dụng hướng giáp và có lợi nhất.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Sodium Iodide, truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2023.
  2. Ghent, W. R., Eskin, B. A., Low, D. A., & Hill, L. P. (1993). Iodine replacement in fibrocystic disease of the breast. Canadian journal of surgery. Journal canadien de chirurgie, 36(5), 453–460.
  3. Pubchem, Sodium Iodide, truy cập ngày 25 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
35.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 chai x 10ml

Xuất xứ: Hàm Quốc