Resorcin

Hiển thị kết quả duy nhất

Resorcin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Resorcin

Tên khác

Resorcinol

Tên danh pháp theo IUPAC

benzene-1,3-diol

Nhóm thuốc

Thuốc chống vảy nến

Mã ATC

D – Da liễu

D10 – Thuốc chữa trứng cá

D10A – Thuốc chữa trứng cá dùng tại chỗ

D10AX – Các thuốc trị mụn trứng cá sử dụng tại chỗ khác

D10AX02 – Resorcinol

S – Các giác quan

S01 – Thuốc mắt

S01A – Thuốc chống nhiễm khuẩn

S01AX – Các thuốc chống nhiễm khuẩn khác

S01AX06 – Resorcinol

Mã UNII

YUL4LO94HK

Mã CAS

108-46-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C6H6O2

Phân tử lượng

110.11 g/mol

Cấu trúc phân tử

Resorcinol là một benzendiol được dihydroxyl hóa benzen ở vị trí 1 và 3. Nó là một benzendiol, một dẫn xuất của resorcinol và là chất cho phenolic.

Cấu trúc phân tử Resorcin
Cấu trúc phân tử Resorcin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 40.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 8

Các tính chất đặc trưng

Resorcinol tính chất hóa học

Điểm nóng chảy: 110 °C

Điểm sôi: 280 °C

Tỷ trọng riêng: 1.28 g/cm3

Độ tan trong nước: 717 mg/mL ở 25 °C

Hằng số phân ly pKa: 9.30 và 11.06

Dạng bào chế

Thuốc mỡ (2%)

Dạng bào chế Resorcin
Dạng bào chế Resorcin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Resorcinol ổn định dưới điều kiện bảo quản thích hợp. Tuy nhiên, nó có thể dễ dàng bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí, đặc biệt là trong môi trường axit.

Resorcinol nên được bảo quản trong một nơi mát mẻ và khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí.

Tránh xa nguồn lửa và nhiệt độ cao, vì resorcinol có thể phản ứng nếu tiếp xúc với nguồn lửa.

Nên bảo quản trong một bao bì kín đáo để tránh tiếp xúc với không khí và hơi nước, giảm thiểu nguy cơ oxi hóa.

Tránh để resorcinol tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và axit.

Nguồn gốc

Resorcinol là gì? Resorcinol, còn được gọi là resorcin, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phenol, với hai nhóm hydroxyl liên tiếp trên vòng benzen. Nguồn gốc của Resorcinol liên quan đến lịch sử của hóa học hữu cơ và ngành công nghiệp hóa chất.

Resorcinol ban đầu được tách ra từ nhựa thông, một chất rắn màu nâu được thu hoạch từ một số loại cây thông. Tuy nhiên, ngày nay, resorcinol thường được sản xuất thông qua quá trình hóa học bằng cách hydro hóa disulfonate axit, một dẫn xuất của benzen, dưới điều kiện nhiệt.

Sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất đã giúp tối ưu hóa và hiệu quả hóa quy trình sản xuất resorcinol, giúp hợp chất này trở nên phổ biến và dễ tiếp cận trong nhiều ứng dụng, từ ngành y tế cho đến sản xuất cao su và nhiều lĩnh vực khác.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Resorcinol có tác dụng gì? Các nghiên cứu in vitro và in vivo đã chỉ ra rằng resorcinol có khả năng ức chế peroxidases trong tuyến giáp và do đó chặn sự tổng hợp của hormone giáp, gây cản trở. Resorcinol cản trở quá trình iod hóa tyrosine và quá trình oxi hóa của iodide.

Trong một nghiên cứu in vitro liên quan đến lactoperoxidase (LPO) và thyroid peroxidase (TPO), đã được chứng minh rằng cơ chế của hai enzyme này có thể bị ức chế không thể đảo ngược thông qua một quá trình tự tiêu diệt bởi resorcinol.

Người ta tin rằng Fe3+ của phần còn lại của porphyrin của peroxidase được oxi hóa thành Fe4+ bởi peroxide hydro với sự chuyển giao của một gốc tự do oxy. Trong LPO và TPO, gốc π-cation kết quả của porphyrin có thể chuyển đổi thành một gốc cation với gốc tự do ở chuỗi phụ của enzyme. Gốc tự do sau cùng có thể kết nối, trong một phản ứng phụ thuộc vào pH, với gốc resorcinol hình thành trong quá trình oxi hóa thông thường của resorcinol và điều này làm giảm đáng kể hoạt động của enzyme.

Mặc dù việc vô hiệu hóa enzyme và việc kết nối của resorcinol với enzyme có thể tăng mạnh bởi sự hiện diện của 0,1 nM iodide, việc tăng nồng độ iodide lên 5 mM đã làm giảm việc kết nối resorcinol với enzyme một phần tư nhưng tăng hoạt động enzyme, được xác định là tốc độ iod hóa của tyrosine, nhiều hơn tỷ lệ từ 6,2% lên 44,7%. Tuy nhiên, vai trò của ion iodide trong việc vô hiệu hóa không thể đảo ngược của các enzyme vẫn chưa được làm sáng tỏ.

Cuối cùng, dữ liệu in vitro và in vivo này đề xuất rằng hoạt động chống giáp của resorcinol được gây ra do sự ức chế của enzyme thyroid peroxidase, dẫn đến sự giảm sản xuất hormone giáp và tăng sự tăng trưởng do sự tăng tiết TSH (hormone kích thích tuyến giáp). Quá trình iod hóa được xúc tác bởi một enzyme chứa haem, và resorcinol được biết đến là tạo liên kết đồng hóa với haem.

Mặc dù sự hợp lệ của hồ sơ dược động học này trong resorcinol, các ứng dụng điều trị mà nó có thể được chỉ định chính thức tại thời điểm này thực sự không dựa vào bất kỳ cơ chế hoặc động lực nào từ những cái này, chúng chủ yếu chỉ xuất hiện khi tiếp xúc hệ thống với resorcinol hoặc liều lượng quá cao của chất này. Điều này đặc biệt đúng, xét thấy resorcinol phổ biến nhất dưới dạng ứng dụng ngoại vi.

Thông tin về cơ chế hoạt động cụ thể của resorcinol dường như không dễ dàng tìm thấy trong tài liệu. Tuy nhiên, hiệu quả của chất này trong việc điều trị các bệnh trạng da ngoại vi, như viêm da, bằng cách triển khai các hoạt động kháng khuẩn và keratolytic có vẻ xuất phát từ khả năng kết tụ protein của resorcinol. Cụ thể, resorcinol được chỉ định để điều trị mụn, viêm da hoặc bệnh chàm trong các ứng dụng chăm sóc da ngoại vi và các loại tẩy da xoay quanh khả năng của hợp chất này trong việc kết tụ protein da từ vùng da được điều trị.

Ứng dụng trong y học

Resorcinol trong mỹ phẩm

Điều trị mụn: Resorcinol là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm điều trị mụn, thường được sử dụng cùng với axit salicylic. Chất này giúp giảm viêm và đỏ da, giảm tình trạng tắc nghẽn lỗ chân lông và giảm sưng do mụn.

Điều trị bệnh da: Ngoài việc điều trị mụn, resorcinol còn được sử dụng trong việc điều trị nhiều bệnh trạng da khác như viêm da, bệnh chàm, và vẩy nến. Nhờ khả năng keratolytic của nó, resorcinol giúp loại bỏ các lớp tế bào da chết ở lớp biểu bì ngoài cùng, giúp cải thiện tình trạng da.

Chất kháng khuẩn: Resorcinol có tính chất kháng khuẩn, giúp nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong việc điều trị và ngăn chặn sự lây nhiễm trên vết thương hoặc vùng da bị tổn thương.

Điều trị sùi mào gà: Một số sản phẩm được thiết kế để điều trị sùi mào gà cũng có chứa resorcinol như một thành phần hoạt chất.

Chất tẩy da: Resorcinol cũng là một thành phần trong nhiều sản phẩm tẩy da, giúp loại bỏ tế bào da chết và cải thiện tình trạng da.

Dược động học

Hấp thu

Resorcinol khi tiếp xúc qua da, đặc biệt là da khỏe mạnh và không bị tổn thương, có mức độ hấp thu rất hạn chế, ít hơn 1%. Sự hấp thu này càng giảm khi áp dụng lên da đầu, bởi tóc giữ cho da đầu ít tiếp xúc hơn so với da đã được cạo sạch.

Phân bố

Mặc dù thông tin chi tiết về việc resorcinol phân bố trong cơ thể không rõ ràng, nhiều chuyên gia tin rằng nó có thể lan rộng trong cơ thể, bởi nó có khả năng hòa tan tốt trong lipid.

Chuyển hóa

Thông tin chính xác về cơ chế chuyển hóa của resorcinol vẫn còn mơ hồ. Tuy nhiên, một trong những dạng chất chuyển hóa chính của resorcinol xuất hiện trong nước tiểu là glucuronide.

Thải trừ

Resorcinol và các chất chuyển hóa của nó, đặc biệt là dạng glucuronide, chủ yếu được loại bỏ thông qua nước tiểu.

Mặc dù không có dữ liệu chính xác về tốc độ thanh thải và thời gian bán hủy của resorcinol, nhưng trong một trường hợp nghiên cứu với sự tiếp xúc qua da, một người đàn ông trưởng thành tiếp xúc với 90% phenol đã có thời gian bán hủy khoảng 14 giờ.

Phương pháp sản xuất

Quá trình sản xuất resorcinol hiện đại sử dụng phương pháp sulfon hóa benzen. Trong phiên bản tiên tiến của quá trình này, việc sulfon hóa benzen được tiến hành liên tục chỉ sử dụng lưu huỳnh trioxide, giảm thiểu lượng axit sulfuric trong hỗn hợp. Không cần thêm vôi vào quá trình này.

Sau giai đoạn trung hòa bằng natri sulfit, tro soda hoặc dung dịch natri hydroxit, chất trung gian sản xuất – disodium benzen-1,3-disulfonat – kết hợp với natri hydroxit và được nung nóng ở 320-350°C trong một lò phản ứng tổng hợp kiềm. Quá trình này tạo ra một dạng bột trắng, chủ yếu là dinatri resorcinat, natri sulfite và một lượng nhỏ natri hydroxit.

Tùy theo biến thể quy trình, bột này được xử lý hoặc với một lượng nhỏ nước hoặc với một lượng nước lớn, tạo ra một dung dịch bão hòa. Dinatri resorcinat sau đó được chuyển thành resorcinol bằng cách phản ứng với sulfur dioxide, axit sulfuric hoặc axit clohydric.

Cuối cùng, resorcinol được chiết ra bằng dung môi hữu cơ. Diisopropyl ete thường được ưu tiên, nhưng một số dung môi khác như benzen, 4-metyl-2-pentanon cũng có thể sử dụng. Dung môi sau đó được tách ra thông qua quá trình chưng cất và resorcinol thô được làm sạch thêm bằng cách chưng cất trong chân không.

Độc tính ở người

Dù việc sử dụng quá liều resorcinol tại chỗ thường được coi là an toàn, bạn nên dừng việc sử dụng ngay lập tức và tìm kiếm sự can thiệp y tế nếu xuất hiện các triệu chứng dị ứng như: Phát ban, khó thở hoặc sưng vùng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.

Đồng thời, cần lưu ý một số biểu hiện khác có thể liên quan đến ngộ độc resorcinol, bao gồm: Tiêu chảy, nôn mửa, đau bụng, chóng mặt, cảm giác buồn ngủ, nhức đầu, cảm giác lo âu, nhịp tim chậm, khó thở, đổ mồ hôi và suy nhược cơ thể không lý do.

Tính an toàn

Đối với phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng resorcinol nếu chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.

Đối với phụ nữ cho con bú: Hiện tại, chưa rõ liệu resorcinol khi sử dụng tại chỗ có thể chuyển vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng tới trẻ sơ sinh hay không. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu bạn đang trong giai đoạn cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Khi sử dụng resorcinol, hãy tránh sử dụng cùng lúc với các thuốc như Tretinoin, trifarotene, bexarotene, và adapalene tại cùng một khu vực da vì có nguy cơ gây kích ứng hoặc làm khô da nghiêm trọng.

Lưu ý khi sử dụng Resorcin

Trước hết, khi bạn chọn sử dụng resorcinol, hãy tránh áp dụng bất kỳ sản phẩm da khác nào trên cùng khu vực, trừ khi bác sĩ hướng dẫn khác. Đặc biệt, tránh các sản phẩm mài mòn như xà phòng hoặc chất tẩy rửa; các chế phẩm có chứa cồn, hoặc các loại sản phẩm trị mụn khác như benzoyl peroxide, axit salicylic, lưu huỳnh và tretinoin.

Lưu ý rằng cơ thể có thể hấp thụ lượng lớn resorcinol qua da, đặc biệt nếu bạn sử dụng sản phẩm quá mức hoặc áp dụng lên diện tích da lớn. Những vết thương nhỏ hay vùng da bị kích ứng sẽ hấp thụ thuốc nhanh hơn.

Hãy giữ cảnh giác trước những sản phẩm có tiềm năng kích ứng da, như xà phòng mạnh, dầu gội, chất tẩy da, nhuộm tóc, hoặc các sản phẩm chứa cồn, chất làm se, hoặc vôi.

Quan trọng hơn, một số báo cáo đã liên kết việc sử dụng resorcinol với nguy cơ phát triển bướu cổ, đặc biệt ở những người có da mỏng hoặc bị mài mòn. Đối với bệnh nhân có tình trạng suy giáp, việc sử dụng resorcinol yêu cầu sự cẩn trọng và theo dõi chức năng tuyến giáp thường xuyên.

Một vài nghiên cứu của Resorcin trong Y học

Một nghiên cứu thí điểm ngẫu nhiên có kiểm soát về sự kết hợp độc quyền với kem chống nắng trong việc duy trì nám

A randomized controlled pilot study of a proprietary combination versus sunscreen in melasma maintenance
A randomized controlled pilot study of a proprietary combination versus sunscreen in melasma maintenance

Đặt vấn đề: Nám da là một vấn đề tăng sắc tố phổ biến trên da mặt ở loại da IV-VI. Điều trị ban đầu thường kết hợp ba thành phần chứa corticosteroid và hydroquinone tại chỗ, nhưng sử dụng lâu dài có thể gây ra tác dụng phụ. Lột da hóa chất và tia laser là các lựa chọn tiếp theo, tuy nhiên, tia laser có thể gây ra tình trạng tăng sắc tố trên làn da sẫm màu. Kem chống nắng được coi là một phần quan trọng để ngăn chặn tái phát.

Mục đích và mục tiêu:

  • Đánh giá hiệu quả của sự kết hợp độc đáo (bao gồm phenyl ethyl resorcinol, nonapeptide-1, axit aminoethyl phosphinic, chất chống oxy hóa và kem chống nắng) so với việc chỉ sử dụng kem chống nắng sau khi điều trị bằng sự kết hợp ba thuốc.
  • Đánh giá tính an toàn của công thức được nghiên cứu.
  • Xem xét sự cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau khi áp dụng.

Phương pháp: Đây là nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, song song với 46 đối tượng, được chia thành hai nhóm: nhóm nghiên cứu và nhóm đối chứng. Nghiên cứu kéo dài tám tháng và chia thành ba giai đoạn, trong đó kem chống nắng được sử dụng liên tục.

Kết quả: Dù nhóm nghiên cứu cho thấy sự cải thiện về mức độ nghiêm trọng của nám và chỉ số melanin, nhưng không có sự khác biệt đáng kể so với nhóm đối chứng.

Hạn chế: Cỡ mẫu nhỏ và thời gian theo dõi ngắn trong nghiên cứu của chúng tôi là những hạn chế lớn.

Kết luận: Sự kết hợp độc đáo, trong đó bao gồm kem chống nắng, có hiệu quả hơn trong việc duy trì sự giảm nám so với việc chỉ sử dụng kem chống nắng.

Tài liệu tham khảo

  1. Chatterjee, M., Neema, S., & Rajput, G. R. (2021). A randomized controlled pilot study of a proprietary combination versus sunscreen in melasma maintenance. Indian journal of dermatology, venereology and leprology, 88(1), 51–58. https://doi.org/10.25259/IJDVL_976_18
  2. Drugbank, Resorcin, truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2023.
  3. Pubchem, Resorcin, truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Khử trùng & sát trùng da

Castelani da liễu

Được xếp hạng 5.00 5 sao
70.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 lọ 17ml

Xuất xứ: Việt Nam