Newlase

Hiển thị kết quả duy nhất

Newlase

Newlase là gì?

Enzyme Newlase là một loại enzyme có khả năng phân giải protein trong thực phẩm, giúp tiêu hóa và hấp thu dễ dàng hơn. Enzyme Newlase cũng có tác dụng làm giảm độ nhớt của chất lỏng, giảm sự kết dính của tinh bột và cải thiện chất lượng của các sản phẩm làm từ tinh bột, như bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, mì ống, v.v.

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử của enzyme này gồm hai đơn vị polipeptit, mỗi đơn vị có khoảng 300 axit amin. Hai đơn vị này được nối với nhau bằng một liên kết disulfua.

Trong cấu trúc phân tử của enzyme, có một khu vực hoạt động chứa các nhóm chức tham gia vào quá trình phản ứng. Khu vực hoạt động này có hình dạng như một túi, có đường kính khoảng 10 nanomet.

Dạng bào chế

Viên nhai: 10 mg

Dạng bào chế Newlase
Dạng bào chế Newlase

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Newlase rất nhạy cảm với nhiệt độ, độ pH và các chất ức chế khác. Để bảo quản enzyme Newlase tốt nhất, nên tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Bảo quản enzyme Newlase ở nhiệt độ thấp, không quá 25 độ C.
  • Đậy kín enzyme Newlase sau khi mở nắp, tránh tiếp xúc với không khí và ánh sáng.
  • Không pha enzyme Newlase với nước quá nóng hoặc quá lạnh, chỉ sử dụng nước ấm hoặc nước lạnh.
  • Không pha enzyme Newlase với các chất có độ pH cao hoặc thấp, chỉ sử dụng các chất có độ pH trung tính hoặc gần trung tính.
  • Không pha enzyme Newlase với các chất có khả năng ức chế enzyme, như kim loại nặng, chất oxy hóa, chất khử, chất tẩy rửa mạnh, vv.

Nguồn gốc

Enzyme Newlase là một loại enzyme có khả năng cắt đứt liên kết peptit giữa các axit amin trong chuỗi polipeptit, làm giảm kích thước của các protein và tăng khả năng hòa tan của chúng. Enzyme Newlase có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như công nghệ thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sinh học phân tử.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Newlase, một enzyme mạnh mẽ với tính acid, chuyên biến đổi protein thành peptose và các dẫn xuất khác nhờ khả năng protease của mình. Đáng chú ý, nó còn mang hiệu suất tương tự như Lipase, Amylase, và Cellulase. Khi kết hợp với Biodiastase 1000, Newlase nâng cao đáng kể khả năng chuyển hóa protein thành các sản phẩm trung gian. Sự phối hợp của ba loại enzyme – Biotase, Lipase và Newlase – đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quá trình tiêu hóa tinh bột, protein và chất béo trong hệ tiêu hóa.

Dược lý và cơ chế hoạt động Newlase
Dược lý và cơ chế hoạt động Newlase

Ứng dụng trong y học

Newlase được biết đến là giải pháp hiệu quả cho những người đang chật vật với các vấn đề tiêu hóa như cảm giác đầy bụng, khó tiêu, mất cảm giác ngon miệng, tình trạng bội thực, đầy hơi và kém hấp thu. Sử dụng Newlase giúp cải thiện những rối loạn tiêu hóa này, mang lại sự thoải mái và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Độc tính ở người

Khi sử dụng ở liều lượng cao, một số trường hợp có thể gặp phải các phản ứng không mong muốn như buồn nôn, chuột rút ở bụng, hoặc ỉa chảy. Điều quan trọng là bệnh nhân cần chủ động báo cáo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xuất hiện trong quá trình sử dụng thuốc để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn kịp thời.

Tính an toàn

Hiện tại, chưa có đủ nghiên cứu được kiểm soát kỹ lưỡng về việc sử dụng thuốc này đối với phụ nữ mang thai. Do đó, việc dùng thuốc trong trường hợp này chỉ nên được xem xét nếu những lợi ích tiềm năng lớn hơn rủi ro có thể gây ra cho thai nhi.

Cũng cần lưu ý rằng không có thông tin rõ ràng liệu thuốc có được bài tiết vào sữa mẹ hay không, vì vậy cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Mặc dù chưa có đủ nghiên cứu chi tiết về các tương tác giữa Newlase và các loại thuốc khác, nhưng điều quan trọng là nhận thức được rằng khi sử dụng đồng thời với các thuốc hoặc thực phẩm chức năng khác, có thể xuất hiện tương tác. Những tương tác này có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ, chuyển hóa và thải trừ thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ độc tính cho cơ thể.

Do đó, bệnh nhân cần chia sẻ danh sách đầy đủ các loại thuốc và thực phẩm chức năng đang được sử dụng với bác sĩ, để từ đó nhận được tư vấn kỹ lưỡng, giúp phòng tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng Newlase

Để đạt hiệu quả tối ưu, thuốc nên được dùng sau bữa ăn. Được bào chế dưới dạng viên nhai, người dùng có thể lựa chọn nhai hoặc uống trực tiếp.

Hướng dẫn liều lượng như sau:

  • Đối với người lớn và trẻ em từ 15 tuổi trở lên: Dùng 9 viên mỗi ngày, chia làm 3 lần.
  • Trẻ em từ 8 đến 14 tuổi: Dùng 6 viên mỗi ngày, chia làm 3 lần.
  • Trẻ em từ 5 đến 7 tuổi: Dùng 1 viên mỗi lần, 3 lần trong ngày.

Những người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc không nên sử dụng Newlase. Nếu xuất hiện phản ứng quá mẫn, ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm cách điều trị các triệu chứng.

Bệnh nhân cần nghiêm túc tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý điều chỉnh liều lượng để tránh rủi ro. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định ngưng điều trị.

Một vài nghiên cứu của Newlase trong y học

Sự phụ thuộc hoạt độ nước của lipase trong xúc tác sinh học không chứa nước

Water activity dependence of lipases in non-aqueous biocatalysis
Water activity dependence of lipases in non-aqueous biocatalysis

Mười một lipase đã được thử nghiệm và người ta thấy rằng lipase có thể được chia thành ba loại tùy theo hoạt độ nước. Loại thứ nhất là lipase có hoạt độ nước thấp phụ thuộc vào hoạt độ nước và hoạt động ở hoạt độ nước thấp, hiệu suất của nó thay đổi ít khi thay đổi hoạt độ nước. Hoạt độ nước tối ưu là 0,19 và Newlase F (Rhizopus niveus), lipase FAP-15 (Rhizopus oryzae) thuộc loại này.

Loại thứ hai là lipase có hoạt độ nước phụ thuộc trung bình và hiệu suất của nó thay đổi khi có sự thay đổi hoạt độ nước. Hầu hết lipase thuộc loại này và hoạt độ nước tối ưu của loại này là khoảng 0,60.

Loại thứ ba là lipase có hoạt độ nước cao và chỉ hoạt động ở hoạt độ nước cao (a ( w ) > 0,75). WGL (mầm lúa mì) thuộc loại này và hoạt độ nước tối ưu là 0,90.

Mối quan hệ giữa độ chọn lọc đối quang và hoạt độ nước cũng được thảo luận và độ chọn lọc đối quang dường như không phụ thuộc vào hoạt độ nước. Và chúng tôi cũng so sánh hai phương pháp kiểm soát hoạt độ nước, nhận thấy phương pháp thêm hydrat muối rắn vào hỗn hợp phản ứng (phương pháp II) ổn định và hiệu quả hơn trong suốt phản ứng so với phương pháp cân bằng trước qua pha hơi (phương pháp I). Nồng độ bổ sung muối hydrat cũng được nghiên cứu và nồng độ tối ưu là 1 g/l.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Newlase, truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2023.
  2. Pubchem, Newlase, truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2023.
  3. Xia X, Wang C, Yang B, Wang YH, Wang X. Water activity dependence of lipases in non-aqueous biocatalysis. Appl Biochem Biotechnol. 2009 Dec;159(3):759-67. doi: 10.1007/s12010-009-8618-8. Epub 2009 May 20. PMID: 19455434.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Men tiêu hóa

YSPBiotase viên nhai

Được xếp hạng 5.00 5 sao
549.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén nhai Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Malaysia