Natri Dibasic Phosphat

Hiển thị tất cả 7 kết quả

Natri Dibasic Phosphat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Sodium phosphate dibasic

Tên khác

Disodium hydrogen phosphate

Disodium phosphate

Disodium hydrogenorthophosphate

Tên danh pháp theo IUPAC

disodium;hydrogen phosphate

Mã UNII

22ADO53M6F

Mã CAS

7558-79-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Sodium Phosphate công thức: Na2HPO4

Phân tử lượng

141.959 g/mol

Cấu trúc phân tử

Natri dibasic phosphat là một natri photphat.

Cấu trúc phân tử Natri Dibasic Phosphat
Cấu trúc phân tử Natri Dibasic Phosphat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 83.4Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 7

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 250 °C

Tỷ trọng riêng: 1.52 g/mL / 20 °C

Độ tan trong nước: 11.8 g/100 g(25 °C)

Độ pH: 8,4 – 9,6 (1 %)

Hằng số phân ly pKa: 2.15; 6.83; 12.38

Dạng bào chế

Dung dịch: 0.187 g/L, 3.581 g/1000ml, 49 mg / 100 mL, 0.42 mg / mL

Thuốc xổ: 3.5 g, 6 g, 7 g/118ml, 59 mg/ml

Viên nén: 852 mg, 186 mg, 195 mg

Dạng bào chế Natri Dibasic Phosphat
Dạng bào chế Natri Dibasic Phosphat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Sodium phosphate dibasic có thể bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất khi tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và không khí. Để bảo quản Sodium phosphate dibasic một cách hiệu quả, cần tuân thủ một số nguyên tắc sau:

  • Lưu trữ Sodium phosphate dibasic ở nơi khô ráo, thoáng mát và tối. Nhiệt độ lý tưởng là từ 15 đến 25 độ C, độ ẩm tương đối dưới 50%. Tránh để Sodium phosphate dibasic tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc các nguồn nhiệt khác.
  • Đóng gói Sodium phosphate dibasic trong các bao bì kín và chắc chắn. Tránh để Sodium phosphate dibasic tiếp xúc với không khí hoặc các chất oxy hóa khác, như oxy, clo hoặc ozon. Nếu có thể, sử dụng các chất khử để loại bỏ các chất oxy hóa trong không khí.
  • Kiểm tra thường xuyên Sodium phosphate dibasic để phát hiện sớm các dấu hiệu của sự phân hủy hoặc biến đổi. Các dấu hiệu có thể là màu sắc thay đổi, mùi hôi, kết tinh lại, vón cục hoặc bọt. Nếu phát hiện ra các dấu hiệu này, cần loại bỏ Sodium phosphate dibasic ngay lập tức và không sử dụng cho bất kỳ mục đích nào.

Nguồn gốc

Sodium Phosphate Dibasic (Na2HPO4), còn được biết đến với tên gọi Dibasic Sodium Phosphate, Disodium Hydrogen Phosphate, hay Disodium Phosphate, là một loại muối phosphate của sodium.

Sodium Phosphate Dibasic, giống như nhiều muối phosphate khác, không có một ngày phát hiện cụ thể. Thay vào đó, nó có lẽ đã được phát hiện thông qua các thí nghiệm hóa học khi các nhà khoa học nghiên cứu về các hợp chất của phosphorus và sodium.

Ban đầu, nhu cầu cho các hợp chất phosphate như Sodium Phosphate Dibasic không nhiều. Tuy nhiên, với sự phát triển của các ngành công nghiệp và y học, các hợp chất này đã được tìm thấy nhiều ứng dụng hơn. Trong y học, chúng được sử dụng như một phần của các giải pháp điều chỉnh điện giải, trong các sản phẩm nhuận tràng và nhiều ứng dụng khác. Trong ngành công nghiệp, chúng được sử dụng trong sản xuất giấy, xử lý nước và nhiều ứng dụng khác.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Sodium phosphate là gì? Natri photphat, dibasic là một loại thuốc nhuận tràng thẩm thấu, được sử dụng để chuẩn bị và làm sạch ruột trước quá trình nội soi. Chất này hoạt động bằng cách gia tăng nồng độ các chất tan trong ruột, tạo ra một sự chênh lệch về thẩm thấu, hút thêm nước vào bên trong. Nhờ vậy, phân trở nên mềm hơn và dễ dàng di chuyển qua ruột già.

Ứng dụng trong y học

Sodium phosphate dibasic, còn được biết đến với tên gọi Dibasic Sodium Phosphate, là một hợp chất hóa học có công thức Na2HPO4. Trong y học, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ việc làm sạch ruột trước các phẫu thuật cho đến làm chất cân bằng trong dịch tiêm.

Làm sạch ruột: Sodium phosphate dibasic thường được sử dụng trong y học làm thuốc nhuận tràng để làm sạch ruột trước các xét nghiệm nội soi hoặc phẫu thuật. Thuốc giúp loại bỏ chất cặn và chất thải khỏi ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quan sát và thực hiện các thủ thuật y tế.

Điều chỉnh điện giải: Trong cơ thể con người, sodium và phosphate đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng điện giải. Một số bệnh lý yêu cầu phải điều chỉnh mức điện giải này, và Dibasic Sodium Phosphate có thể được sử dụng như một phương tiện để làm điều này.

Chất pha loãng và cân bằng: Sodium phosphate dibasic cũng thường xuyên được sử dụng làm chất pha loãng hoặc chất cân bằng trong các dung dịch tiêm hoặc dịch truyền. Đặc biệt trong những dung dịch cần duy trì môi trường pH ổn định, hợp chất này thường được thêm vào.

Điều trị tắc nghẽn: Ở liều lượng thấp, Dibasic Sodium Phosphate có thể giúp điều trị và ngăn ngừa táo bón, một vấn đề tiêu hóa phổ biến mà nhiều người phải đối mặt. Đối với những bệnh nhân gặp vấn đề về việc đi đại tiện, việc sử dụng natri phosphat có thể hỗ trợ quá trình này, mặc dù cần sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo liều lượng và tần suất sử dụng phù hợp.

Tạo môi trường trong phòng thí nghiệm: Trong nghiên cứu và các thí nghiệm y học, Sodium phosphate dibasic thường được sử dụng để chuẩn bị các dung dịch có pH ổn định. Điều này giúp nghiên cứu diễn ra một cách chính xác và có kiểm soát, đặc biệt khi đề cập đến các phản ứng hóa học hoặc sinh học.

Dược động học

Hấp thu

Khi được dùng dưới dạng thuốc nhuận tràng, Sodium Phosphate Dibasic được hấp thụ nhanh chóng qua niêm mạc ruột non. Mức độ hấp thụ có thể bị ảnh hưởng bởi liều lượng và tình trạng sức khỏe của niêm mạc ruột.

Phân bố

Một khi đã được hấp thụ, sodium và phosphate được phân phối qua khắp cơ thể và chúng tham gia vào việc duy trì cân bằng điện giải và cân bằng acid-base.

Chuyển hóa

Sodium Phosphate Dibasic không được chuyển hóa nhiều trong cơ thể. Thay vào đó, nó hoạt động chủ yếu như một chất điều chỉnh điện giải.

Thải trừ

Phần lớn sodium và phosphate từ Sodium Phosphate Dibasic được bài tiết qua thận. Tuy nhiên, nếu có sự tích tụ quá mức của natri hoặc phosphate trong cơ thể, có thể gây ra các vấn đề liên quan đến thận. Đối với những người có chức năng thận giảm sút, việc bài tiết này có thể bị ảnh hưởng, do đó cần cân nhắc việc sử dụng Sodium Phosphate Dibasic trong những trường hợp như vậy.

Phương pháp sản xuất

Để sản xuất Natri photphat, dibasic, phương pháp thông thường là trung hòa axit photphoric với natri hydroxit theo phản ứng:

H3PO4 + 2 NaOH → Na2HPO4 + 2 H2O

Trên quy mô công nghiệp, quá trình này diễn ra theo hai giai đoạn. Đầu tiên, dicanxi photphat được xử lý bằng natri bisulfat, dẫn đến sự kết tủa của canxi sunfat:

CaHPO4 + NaHSO4 → NaH2PO4 + CaSO4

Tiếp theo, dung dịch mononatri photphat thu được sẽ được trung hòa một phần để hoàn thiện:

NaH2PO4 + NaOH → Na2HPO4 + H2O

Độc tính ở người

Khi nồng độ photphat trong cơ thể tăng cao, có thể gây ra sự mất cân bằng điện giải, dẫn đến các biểu hiện như co giật, mất nước, huyết áp giảm, tăng nhịp tim, sốt, ngừng tim và hôn mê. Cần lưu ý rằng những người trẻ tuổi có nguy cơ bị tăng nồng độ photphat cao khi sử dụng natri photphat.

Khi dùng Dibasic Sodium Phosphate, một số phản ứng phụ thường xuất hiện là đầy bụng, đau bụng, nôn mửa. Các tác dụng khác như chóng mặt và đau đầu thì hiếm hơn. Vì tiêu chảy được xem là hiệu quả của thuốc, nó không được coi là tác dụng phụ trong các nghiên cứu.

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều sử dụng Dibasic Sodium Phosphate. Tuy nhiên, việc dùng thuốc quá mức có thể gây ra các biến đổi điện giải nghiêm trọng như tăng phosphate, giảm calci, tăng natri, hoặc giảm kali trong máu, cũng như mất nước và giảm lượng máu. Các rối loạn này có thể dẫn đến những hậu quả như rối loạn nhịp tim, suy thận và thậm chí tử vong. Bất kỳ bệnh nhân nào dùng quá liều thuốc cần được quan sát chặt chẽ và nhận sự chăm sóc y tế kịp thời.

Tính an toàn

Hiện chưa có nghiên cứu chi tiết về tác động của Dibasic Sodium Phosphate đối với bệnh nhân có chức năng thận kém. Đáng lưu ý, phosphat vô cơ trong máu chủ yếu được loại trừ qua đường thận. Do đó, bệnh nhân có vấn đề về thận có thể gặp trở ngại khi cần loại bỏ lượng phosphat lớn. Do đó, Dibasic Sodium Phosphate nên được dùng cẩn trọng ở những bệnh nhân này.

Với người bệnh suy gan, chưa có dữ liệu nghiên cứu về Dibasic Sodium Phosphate.

Đối với khía cạnh sinh sản, hiện chưa có nghiên cứu trên động vật liên quan đến Dibasic Sodium Phosphate. Không rõ thuốc này có tác động tiêu cực đến thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai hay không, hoặc ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Nên hạn chế sử dụng Dibasic Sodium Phosphate cho phụ nữ mang thai, trừ khi thực sự cần thiết.

Tính an toàn và hiệu quả của Dibasic Sodium Phosphate với bệnh nhân dưới 18 tuổi vẫn chưa được xác định rõ ràng.

Tương tác với thuốc khác

Khi sử dụng cùng với Dibasic Sodium Phosphate, một số thuốc có thể gặp khó khăn trong việc hấp thu ở hệ tiêu hóa. Nguyên nhân là do Dibasic Sodium Phosphate có thể gây ra nhu động ruột mạnh và tiêu chảy, làm giảm hiệu suất hấp thu của các thuốc khác.

Lưu ý khi sử dụng Natri dibasic phosphat

Không nên sử dụng Dibasic Sodium Phosphate đối với bệnh nhân có bệnh thận cấp hoặc các vấn đề liên quan đến thận khác mà đã được xác minh qua xét nghiệm sinh thiết.

Cũng nên tránh sử dụng cho những người có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với các thành phần có trong thuốc, bao gồm muối natri phosphate.

Sử dụng Dibasic Sodium Phosphate trước các xét nghiệm nội soi có thể dẫn đến các nguy cơ nghiêm trọng, bao gồm thậm chí tử vong, do các vấn đề như chuyển dịch đáng kể các chất điện giải và các vấn đề liên quan đến nhịp tim.

Trước khi sử dụng, cân nhắc các nguy cơ và lựa chọn cẩn thận đối với bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như suy thận, suy tim, và các vấn đề đau ngực hoặc các vấn đề liên quan đến dạ dày và ruột.

Trong quá trình sử dụng, người bệnh cần được giám sát và kiểm tra định kỳ các chỉ số liên quan đến chất điện giải và thận để đảm bảo an toàn và hiệu quả của việc điều trị.

Đối với những bệnh nhân có nguy cơ cao về các vấn đề thận và điện giải, cần phải tiến hành các kiểm tra và theo dõi chặt chẽ để phòng tránh các rủi ro và biến cố nghiêm trọng.

Sự cẩn trọng cũng cần được áp dụng đối với việc sử dụng Dibasic Sodium Phosphate trong các trường hợp có nguy cơ gây co giật, rối loạn nhịp tim và các vấn đề liên quan đến tim mạch.

Những người có khả năng bị lạm dụng các chất nhuận tràng và tẩy rửa nên được cân nhắc và giám sát cẩn thận trong quá trình sử dụng Dibasic Sodium Phosphate để đảm bảo sự an toàn và ngăn chặn nguy cơ lạm dụng.

Một vài nghiên cứu của Natri dibasic phosphat trong Y học

Hiệu quả của việc làm sạch ruột trước phẫu thuật đối với nhiễm trùng vết mổ sau phẫu thuật thay khớp háng bán phần

The effectiveness of preoperative colon cleansing on post-operative surgical site infection after hip hemiarthroplasty
The effectiveness of preoperative colon cleansing on post-operative surgical site infection after hip hemiarthroplasty

Mục đích: Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả của việc chuẩn bị ruột cơ học dự phòng ở bệnh nhân cao tuổi trải qua phẫu thuật tạo hình bán phần hông tại một cơ sở đào tạo duy nhất trong khoảng thời gian 2 năm.

Bệnh nhân và phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện theo phương pháp tiến cứu ngẫu nhiên. Tất cả các bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật tạo hình bán phần hông ban đầu để điều trị gãy cổ xương đùi tại cơ sở của chúng tôi trong khoảng thời gian từ ngày 20 tháng 2 năm 2015 đến ngày 29 tháng 12 năm 2016 đều được đưa vào. B.T. Thuốc xổ (natri dihydrogen phosphate + disodium hydrogen phosphate) 135 ml (Phòng thí nghiệm Yenisehir, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ) được sử dụng để làm sạch ruột.

Kết quả: 95 bệnh nhân được theo dõi ít nhất 1 năm sau phẫu thuật (16,3 ± 4,2 tháng). Trong số này, 46 người thuộc nhóm thuốc xổ và 49 người thuộc nhóm đối chứng. Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng của bệnh nhân tương tự nhau ở cả hai nhóm (p > 0,05).

Tỷ lệ nhiễm giữa hai nhóm không khác biệt đáng kể (p > 0,05). Ngoài ra, ASA, tuổi, giới, có đái tháo đường, thời gian phẫu thuật, thời gian đến phẫu thuật, tình trạng đi lại và công thức máu không có ảnh hưởng đáng kể đến nhiễm trùng vết mổ (p > 0,05). Tuy nhiên, tất cả các bệnh nhiễm trùng ở nhóm thụt đều là đơn khuẩn và được điều trị thành công, trong khi hai trong số bốn bệnh nhiễm trùng ở nhóm đối chứng là đa vi khuẩn và không thể điều trị thành công.

Kết luận: Mặc dù việc làm sạch ruột trước phẫu thuật không làm giảm tỷ lệ nhiễm trùng sau phẫu thuật nói chung, nhưng nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng nó có thể làm giảm nhiễm trùng đa vi khuẩn sau phẫu thuật thay khớp háng bán phần. Nhiễm trùng đa vi khuẩn sau phẫu thuật cắt bỏ khớp háng dường như có tiên lượng xấu hơn. Vì vậy, hiệu quả của việc làm sạch ruột trước phẫu thuật trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng như vậy phải được nghiên cứu ở số lượng lớn bệnh nhân hơn.

Tài liệu tham khảo

  1. Batibay SG, Soylemez S, Türkmen İ, Bayram Y, Camur S. The effectiveness of preoperative colon cleansing on post-operative surgical site infection after hip hemiarthroplasty. Eur J Trauma Emerg Surg. 2020 Oct;46(5):1071-1076. doi: 10.1007/s00068-019-01125-1. Epub 2019 Apr 4. PMID: 30949742.
  2. Drugbank, Natri dibasic phosphat, truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2023.
  3. Pubchem, Natri dibasic phosphat, truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Khử trùng & sát trùng da

Povidon iod 10% Mipharmco 20mL

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoàiĐóng gói: Hộp 01 lọ 20ml

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Golistin – Enema For Children

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 lọ x 66ml

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Golistin Soda

Được xếp hạng 5.00 5 sao
65.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha uốngĐóng gói: Hộp 1 lọ 45mL

Xuất xứ: Việt Nam

Nhuận tràng, thuốc xổ

Golistin – Enema

Được xếp hạng 5.00 5 sao
100.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch thụt trực tràngĐóng gói: Hộp 1 lọ 133ml

Xuất xứ: Việt Nam

Chất điện giải

Combilipid MCT Peri injection

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Nhũ tương tiêm truyềnĐóng gói: Thùng carton chứa 8 túi x 375ml

Xuất xứ: Hàn Quốc

Nhuận tràng, thuốc xổ

Fleet enema

Được xếp hạng 5.00 5 sao
105.000 đ
Dạng bào chế: Dụng dịch thụt trực tràngĐóng gói: Hộp 1 chai 33 ml

Xuất xứ: Mỹ

Nhuận tràng, thuốc xổ

Clisma-Lax

Được xếp hạng 5.00 5 sao
64.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch bơm hậu mônĐóng gói: Hộp 1 lọ 133ml

Xuất xứ: Ý