Magie Alginate

Hiển thị kết quả duy nhất

Magie Alginate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Magnesium alginate

Mã UNII

G8G6C8D6O1

Mã CAS

37251-44-8

Cấu trúc phân tử

Magnesium alginate là một muối magie của axit alginic. Cấu trúc phân tử của nó bao gồm các đơn vị D-mannuronic acid và L-guluronic acid liên kết với nhau, tạo thành một chuỗi dài polyme. Các ion magie trong cấu trúc này liên kết với các nhóm carboxyl của axit alginic, giúp ổn định cấu trúc phân tử.

Phân tử magnesium alginate có thể hình dung như một chuỗi dài các đơn vị đường phức tạp, với ion magie phân bố đều khắp chuỗi. Sự phối hợp của magie với các nhóm carboxyl tạo ra một mạng lưới ba chiều, giúp cho magnesium alginate có khả năng hình thành gel khi tiếp xúc với nước. Cấu trúc này cũng làm cho nó có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp.

Magie Alginate
Magie Alginate

Dạng bào chế

Dạng bào chế Magie Alginate
Dạng bào chế Magie Alginate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Magnesium alginate nhạy cảm với nhiệt độ, ánh sáng và độ ẩm. Nếu để thuốc ở nơi quá nóng, quá lạnh, quá ẩm hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, thuốc có thể bị biến đổi thành phần hoặc mất hiệu quả. Do đó, khi bảo quản thuốc Magnesium alginate, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:

  • Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Đậy kín nắp hộp thuốc sau khi sử dụng và không để thuốc tiếp xúc với không khí.
  • Không sử dụng thuốc quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu bị hư hỏng như màu sắc thay đổi, có mùi lạ hoặc xuất hiện các tạp chất.
  • Không trộn lẫn thuốc Magnesium alginate với các loại thuốc khác hoặc các chất lỏng khác.

Nguồn gốc

Magnesium alginate là thuốc gì? Magnesium alginate được phát hiện và phát triển bởi các nhà khoa học Pháp vào những năm 1950. Họ đã nghiên cứu về các tác dụng của các chất chiết xuất từ rong biển, một loại thực vật có chứa nhiều alginate, một loại carbohydrate phức tạp. Họ đã phát hiện ra rằng alginate có khả năng tạo ra một lớp bọt khi tiếp xúc với axit và có thể làm giảm sự xâm nhập của axit vào niêm mạc dạ dày. Họ đã kết hợp alginate với magnesium, một loại muối kiềm, để tăng cường hiệu quả của thuốc và giảm nguy cơ gây táo bón.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Magnesium alginate có tác dụng gì? Magnesium alginate có tác dụng làm giảm sự trao đổi của axit và bazơ giữa dạ dày và ruột non, do đó làm giảm độ axit của dịch vị. Ngoài ra, magnesium alginate còn có khả năng tạo thành một lớp bọt bảo vệ trên bề mặt niêm mạc dạ dày, ngăn chặn sự xâm nhập của axit vào niêm mạc và làm lành các vết loét. Magnesium alginate chỉ định? Thuốc này thường được sử dụng để điều trị các bệnh lý liên quan đến sự tăng tiết axit như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày – thực quản và chứng ợ hơi.

Ứng dụng trong y học

Magnesium alginate, một hợp chất độc đáo được chiết xuất từ tảo biển, đã tạo nên một bước đột phá trong lĩnh vực y học. Chất này không chỉ được biết đến như một phương pháp điều trị hiệu quả cho các vấn đề liên quan đến dạ dày, mà còn mở ra những hướng ứng dụng mới mẻ và quan trọng trong y học.

Ở cấp độ cơ bản, magnesium alginate là một muối của axit alginic, một polime tự nhiên phổ biến trong tảo nâu. Điểm nổi bật của magnesium alginate là khả năng tạo gel khi tiếp xúc với môi trường acid. Điều này đã được ứng dụng rộng rãi trong việc điều trị các tình trạng liên quan đến acid dạ dày, như trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và khó tiêu. Khi tiếp xúc với acid dạ dày, magnesium alginate nhanh chóng tạo thành một lớp gel, giúp trung hòa acid và tạo ra một rào cản bảo vệ niêm mạc dạ dày, qua đó giảm thiểu triệu chứng ợ nóng và đau rát.

Tuy nhiên, vai trò của magnesium alginate trong y học không dừng lại ở đó. Hợp chất này còn được khám phá trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ việc sản xuất thuốc đến việc phát triển vật liệu y tế. Trong lĩnh vực sản xuất thuốc, magnesium alginate đã trở thành một thành phần quan trọng trong việc tạo ra các dạng bào chế như viên nén, siro, gel, và chất nhũ tương. Sự linh hoạt trong hình thái cho phép nó được sử dụng để cải thiện đặc tính của thuốc, như việc kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất, tăng độ ổn định và cải thiện độ nhớt của sản phẩm.

Một lĩnh vực khác mà magnesium alginate đã góp phần là trong việc phát triển vật liệu y tế, đặc biệt là trong việc tạo ra băng và vật liệu đắp lên vết thương. Khả năng tạo gel và giữ ẩm của nó làm cho magnesium alginate trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc điều trị vết thương, giúp duy trì môi trường ẩm cần thiết cho quá trình chữa lành và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Ngoài ra, magnesium alginate cũng đang được nghiên cứu trong việc phát triển các hệ thống giao thuốc trúng đích. Nhờ cấu trúc polyme đặc biệt, nó có khả năng bảo vệ dược chất khỏi các yếu tố môi trường trong cơ thể và giúp chuyển giao chúng đến các khu vực cụ thể, từ đó tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Cuối cùng, không thể không nhắc đến vai trò của magnesium alginate trong nghiên cứu và phát triển. Các nhà khoa học đang không ngừng khám phá tiềm năng của hợp chất này trong các lĩnh vực mới, như việc ứng dụng trong việc chế tạo vật liệu sinh học và trong nghiên cứu tế bào gốc. Khả năng tương thích sinh học và tính chất độc đáo của magnesium alginate mở ra những cơ hội mới trong việc phát triển các giải pháp y tế tiên tiến và bền vững.

Nhìn chung, magnesium alginate không chỉ là một thành phần quan trọng trong điều trị các vấn đề dạ dày, mà còn là một chất liệu hứa hẹn trong nhiều lĩnh vực y học khác. Sự đa dạng trong ứng dụng và tiềm năng phát triển của nó chứng tỏ rằng magnesium alginate sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai của y học.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Magnesium alginate không được thiết kế để hấp thu vào hệ tuần hoàn. Thay vào đó, nó hoạt động tại chỗ trong dạ dày. Khi dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến acid dạ dày, magnesium alginate tạo ra một lớp gel nổi trên bề mặt dạ dày, giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày từ acid.

Chuyển hóa và thải trừ

Không có dữ liệu cụ thể về việc chuyển hóa magnesium alginate trong cơ thể, nhưng nó được cho là không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể. Magnesium alginate, sau khi hoàn thành tác dụng của nó, thường được bài tiết qua hệ thống tiêu hóa mà không thay đổi.

Độc tính ở người

Magnesium alginate tác dụng phụ? Magnesium alginate có thể gây ra một số tác dụng phụ như buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón. Thuốc này cũng không nên sử dụng quá lâu hoặc quá liều vì có thể gây ra suy giảm chức năng thận hoặc mất cân bằng điện giải:

  • Tiêu chảy: Magnesium alginate có thể làm tăng lượng nước trong ruột, gây ra tiêu chảy. Điều này có thể làm mất nước và điện giải, gây ra suy nhược, khô miệng, nhịp tim nhanh hoặc hạ huyết áp.
  • Táo bón: Ngược lại, magnesium alginate cũng có thể làm giảm chuyển động của ruột, gây ra táo bón. Điều này có thể làm ức chế tiêu hóa, gây ra đầy bụng, khó tiêu, đau bụng hoặc nôn mửa.
  • Rối loạn cân bằng điện giải: Magnesium alginate có thể làm thay đổi lượng các khoáng chất trong máu, như natri, kali, canxi hoặc magiê. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như run tay chân, co giật cơ, nhức đầu, rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.
  • Dị ứng: Một số người có thể bị dị ứng với magnesium alginate hoặc các thành phần khác trong thuốc. Các biểu hiện của dị ứng có thể là phát ban, ngứa, sưng mặt hoặc hô hấp. Nếu bạn có các biểu hiện này, bạn nên ngừng sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ.

Tính an toàn

Không có đủ dữ liệu về việc sử dụng magnesium alginate trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên, nó thường được xem là an toàn khi sử dụng trong thời gian ngắn và với liều lượng phù hợp.

Cũng không có thông tin đủ về ảnh hưởng của magnesium alginate đối với phụ nữ cho con bú. Tốt nhất là nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng magnesium alginate.

Magnesium alginate có thể an toàn cho trẻ em khi sử dụng ở liều lượng thích hợp. Tuy nhiên, liều lượng cần được điều chỉnh phù hợp với độ tuổi và cân nặng của trẻ. Không nên tự ý sử dụng cho trẻ nhỏ mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Magnesium alginate thường không tạo gánh nặng cho thận, nhưng trong trường hợp suy thận, việc sử dụng nên cẩn thận do nguy cơ tích tụ magie.

Dù không có dữ liệu cụ thể, nhưng những người có vấn đề về gan cũng nên sử dụng thuốc này một cách thận trọng.

Trong một số trường hợp, sử dụng các chất chống acid như magnesium alginate có thể che giấu triệu chứng của các vấn đề dạ dày nghiêm trọng hơn, như viêm loét dạ dày hoặc ung thư. Do đó, nếu có triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần thăm khám y tế.

Tương tác với thuốc khác

Magnesium alginate có thể làm thay đổi độ pH của dạ dày, ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số loại thuốc mà sự hấp thu của chúng phụ thuộc vào độ acid của dạ dày. Ví dụ: Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), một số loại kháng sinh như tetracycline, và thuốc chống nấm azole.

Sự kết hợp của magnesium alginate với các chất trung hòa acid khác có thể dẫn đến tăng độ pH dạ dày quá mức, làm giảm hiệu quả của cả hai loại thuốc. Ví dụ: Thuốc trung hòa acid khác như aluminum hydroxide hoặc calcium carbonate.

Magnesium alginate có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc điều trị loét dạ dày bằng cách làm thay đổi môi trường acid trong dạ dày. Ví dụ: Thuốc ức chế bơm proton (PPIs) hoặc H2 blockers.

Magnesium alginate có thể làm giảm khả năng hấp thu sắt từ các loại thuốc hoặc bổ sung chứa sắt.

Lưu ý khi sử dụng Magnesium alginate

Không nên uống magnesium alginate cùng với các loại thuốc khác, vì nó có thể làm giảm hiệu quả của chúng hoặc gây ra tương tác thuốc. Nên cách ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống magnesium alginate để uống các loại thuốc khác.

Không nên uống quá liều magnesium alginate, vì nó có thể gây ra táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, khó thở, mệt mỏi. Nên tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà sản xuất về liều lượng và thời gian sử dụng magnesium alginate.

Không nên sử dụng magnesium alginate trong thời gian dài, vì nó có thể gây ra thiếu hụt canxi trong máu, suy giảm chức năng thận, loãng xương. Nên kiểm tra định kỳ mức canxi trong máu và chức năng thận khi sử dụng magnesium alginate.

Không nên sử dụng magnesium alginate khi có bệnh lý như suy thận, bệnh tim mạch, bệnh gan, bệnh tiểu đường, bệnh rối loạn điện giải máu. Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng magnesium alginate.

Không nên sử dụng magnesium alginate khi đang mang thai hoặc cho con bú, vì nó có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi hoặc sữa mẹ. Nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng magnesium alginate.

Một vài nghiên cứu của Magnesium alginate trong Y học

Magie alginate so với thuốc ức chế bơm proton trong điều trị trào ngược thanh quản: một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng không thua kém

Magnesium alginate versus proton pump inhibitors for the treatment of laryngopharyngeal reflux: a non-inferiority randomized controlled trial
Magnesium alginate versus proton pump inhibitors for the treatment of laryngopharyngeal reflux: a non-inferiority randomized controlled trial

Mục đích: Thuốc ức chế bơm proton (PPI) thường được kê đơn cho bệnh trào ngược thanh quản (LPR), nhưng hiệu quả của chúng vẫn còn gây tranh cãi. Alginate là một lựa chọn để điều trị LPR với ít tác dụng phụ. Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra tính không thua kém của hỗn dịch alginate (Gastrotuss®) so với PPI (Omeprazole) trong việc giảm các triệu chứng và dấu hiệu LPR.

Phương pháp: Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng không thua kém đã được tiến hành. Năm mươi bệnh nhân có các triệu chứng thanh quản (Chỉ số Triệu chứng Trào ngược -RSI-  ≥ 13) và các dấu hiệu (Điểm Phát hiện Trào ngược -RFS-  ≥ 7) được chọn ngẫu nhiên vào hai nhóm điều trị: (A) Gastrotuss® (20 ml, ba liều hàng ngày) và, (B) Omeprazole (20 mg, một lần mỗi ngày). Chỉ số RSI và RFS được đánh giá lúc ban đầu và sau 2 tháng điều trị.

Kết quả: Các nhóm có điểm RSI và RFS tương tự nhau ở mức cơ bản. Từ trước đến 2 tháng sau điều trị, chỉ số RSI trung bình giảm đáng kể (p = 0,001) ở nhóm alginate và PPI (p = 0,003). Sự khác biệt giữa các nhóm về sự thay đổi RSI không đáng kể (KTC 95%: − 4,2–6,7, p = 0,639). RFS trung bình giảm đáng kể ở nhóm alginate (p = 0,006) và nhóm PPI (p = 0,006). Sự khác biệt giữa các nhóm về mức thay đổi trung bình RFS là không đáng kể (KTC 95%: −0,8; 1,4, p = 0,608).

Kết luận: Sau 2 tháng điều trị, các triệu chứng và dấu hiệu LPR giảm đáng kể bất kể điều trị bằng phương pháp nào. Alginate không thua kém PPI và có thể là phương pháp điều trị thay thế cho PPI để điều trị LPR.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Magnesium alginate, truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2023.
  2. Pubchem, Magnesium alginate, truy cập ngày 17 tháng 11 năm 2023.
  3. Pizzorni N, Ambrogi F, Eplite A, Rama S, Robotti C, Lechien J, Schindler A. Magnesium alginate versus proton pump inhibitors for the treatment of laryngopharyngeal reflux: a non-inferiority randomized controlled trial. Eur Arch Otorhinolaryngol. 2022 May;279(5):2533-2542. doi: 10.1007/s00405-021-07219-0. Epub 2022 Jan 15. PMID: 35032204; PMCID: PMC8760595.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội.

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Marial Gel (Dạng gói)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
380.000 đ
Dạng bào chế: Gel Đóng gói: Hộp 20 gói x 15ml

Xuất xứ: Italia