Levosulpirid

Hiển thị tất cả 12 kết quả

Levosulpirid

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Levosulpiride

Tên danh pháp theo IUPAC

N-[[(2S)-1-ethylpyrrolidin-2-yl]methyl]-2-methoxy-5-sulfamoylbenzamide

Nhóm thuốc

Thuốc chống loạn thần

Mã ATC

N – Thuốc hệ thần kinh

N05 – Thuốc an thần

N05A – Thuốc chống loạn tâm (Bệnh tâm thần)

N05AL – Các Benzamide

N05AL07 – Levosulpiride

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

X

Mã UNII

JTG7R315LK

Mã CAS

23672-07-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C15H23N3O4S

Phân tử lượng

341.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Sulpiride và Levosulpiride? Levosulpiride là một dạng hoạt động quang học của sulpiride có cấu hình (S).

Cấu trúc phân tử Levosulpirid
Cấu trúc phân tử Levosulpirid

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 6

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 110Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 23

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 187 °C

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.537 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 8.39

Chu kì bán hủy: 7-9 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: < 40%

Dạng bào chế

Viên nén Levosulpirid 25 mg, Levosulpiride 50 mg, Levosulpiride 100mg

Dung dịch: 12.5 mg/ml, 25 mg/ml

Dạng bào chế Levosulpirid
Dạng bào chế Levosulpirid

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Levosulpiride nên được bảo quản một cách đúng cách để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc. Dưới đây là các hướng dẫn về cách bảo quản Levosulpiride:

Nhiệt độ:

  • Thuốc nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tức là khoảng 20-25°C (68-77°F).
  • Tránh bảo quản thuốc ở nơi có nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp hoặc ẩm ướt, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của thuốc và làm hỏng chất lượng của nó.

Bảo quản hộp và chai:

  • Để bảo quản Levosulpiride, bạn nên để nó trong hộp đựng gốc và chai mà nó được cung cấp khi mua thuốc.
  • Hãy đảm bảo đậy kín nắp chai sau khi sử dụng để tránh tác động của không khí và ẩm lên thuốc.

Tránh tiếp xúc với nước:

  • Levosulpiride nên được bảo quản ở nơi khô ráo và tránh tiếp xúc với nước, bởi vì nước có thể làm hỏng thuốc.

Nguồn gốc

Levosulpiride 25mg là thuốc gì? Levosulpiride là một loại thuốc chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn tiêu hóa và tâm thần. Nó là một dẫn xuất của sulpiride và có hoạt tính chọn lọc với các thụ thể dopamine D2 và D3. Levosulpiride đã được phát hiện và phát triển bởi công ty dược phẩm Abbott Laboratories.

Abbott Laboratories là một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ và đã thành lập từ năm 1888. Họ đã tập trung vào nghiên cứu và phát triển nhiều loại thuốc khác nhau, bao gồm cả levosulpiride. Thuốc levosulpiride đã được đưa vào sử dụng rộng rãi và được chấp thuận để sử dụng trong nhiều quốc gia trên thế giới để điều trị các rối loạn tiêu hóa và tâm thần như ợ nóng, hội chứng ruột kích thích và triệu chứng lo âu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Levosulpirid 50mg là thuốc gì? Levosulpiride là một loại thuốc dùng để điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và tâm thần, như chứng rối loạn tiêu hóa, khó tiêu, ợ nóng, viêm thực quản, và rối loạn lo âu. Cơ chế tác động dược lý của Levosulpiride được hiểu như sau:

Ảnh hưởng đến hệ thống dopamine: Levosulpiride hoạt động như một chất đối kháng dopamine D2 receptor. Điều này có nghĩa là nó ức chế hoạt động của một số receptor dopamine trong não, đặc biệt là các receptor loại D2. Việc ức chế này giúp tăng cường hoạt động của hệ thống thần kinh tiêu hóa, cải thiện các vấn đề tiêu hóa như tăng cường động ruột, giảm các triệu chứng của khó tiêu, và giúp giảm hiện tượng ợ nóng.

Tác động trên hệ thống tâm thần: Levosulpiride cũng có khả năng gắn vào một số receptor serotonin 5-HT4 và 5-HT4, có vai trò trong việc điều chỉnh tâm thần. Nó có thể giúp cải thiện tình trạng tâm lý và giảm các triệu chứng liên quan đến rối loạn lo âu.

Ứng dụng trong y học

Levosulpiride là một thuốc có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong điều trị các vấn đề liên quan đến tiêu hóa và tâm thần. Dựa trên cơ chế tác động dược lý của nó, levosulpiride đã được sử dụng hiệu quả trong nhiều tình huống khác nhau, mang lại lợi ích cho hàng triệu bệnh nhân trên toàn thế giới.

Trong lĩnh vực tiêu hóa, levosulpiride đã chứng minh được hiệu quả trong điều trị các vấn đề về ruột, đặc biệt là triệu chứng khó tiêu. Chất đối kháng receptor dopamine D2 giúp ức chế hệ thống dopamine, làm tăng động ruột và giảm tình trạng tắc nghẽn. Điều này đem lại lợi ích đáng kể cho những người bị táo bón hoặc triệu chứng khó tiêu do rối loạn chức năng đường ruột. Ngoài ra, levosulpiride cũng có khả năng làm giảm cảm giác nổi ợ mửa, khó chịu do dư acid trong dạ dày, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của những người mắc bệnh ợ nóng.

Thêm vào đó, thuốc cũng được sử dụng trong việc điều trị viêm thực quản và triệu chứng khó chịu do dị ứng thực phẩm, giúp giảm tình trạng chảy nước dãi, chảy máu, và giúp làm lành tổn thương niêm mạc thực quản.

Levosulpiride cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị bệnh trầm cảm và rối loạn lo âu. Việc ảnh hưởng đến hệ thống serotonin giúp cân bằng tâm lý, giảm căng thẳng, lo âu và các triệu chứng khác liên quan đến tâm thần. Trong một số trường hợp, levosulpiride còn được sử dụng như một phần của liệu pháp hỗ trợ trong điều trị tâm thần và tâm lý.

Tóm lại, levosulpiride là một loại thuốc có ứng dụng quan trọng trong y học, giúp điều trị các vấn đề về tiêu hóa và tâm thần. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần phải dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Dược động học

Hấp thu

Levosulpiride có tỷ lệ hấp thu chậm qua đường tiêu hoá, khoảng 25% – 30%. Nồng độ cao nhất trong huyết tương đạt được sau khoảng từ 3-4 giờ sau khi uống.

Phân bố

Thuốc nhanh chóng phân bố vào các mô trong cơ thể, bao gồm sự thẩm thấu qua sữa mẹ. Tuy nhiên, khả năng vượt qua hàng rào máu não của Levosulpiride thấp hơn. Nồng độ protein huyết tương mà thuốc kết hợp với cũng thấp, chỉ khoảng dưới 40%.

Chuyển hóa

Levosulpiride được chuyển hóa trong gan thông qua quá trình oxy hóa. Một số dạng chuyển hóa có thể tạo ra các chất con lưu lại trong cơ thể, nhưng thường không có hoạt tính dược lý.

Thải trừ

Thuốc được thải ra khỏi cơ thể chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng chưa chuyển hoá. Thời gian bán thải của Levosulpiride là khoảng 7-9 giờ.

Phương pháp sản xuất

Bước 1: Tổng hợp R-(-)-Sulpiride

  • Bước đầu tiên là tổng hợp R-(-)-Sulpiride, một loại chất đồng phân của Levosulpiride.
  • R-(-)-Sulpiride có thể được tổng hợp từ chất trung gian Sulpiride thông qua một phản ứng chuyển hóa đơn giản.

Bước 2: Tổng hợp Levosulpiride

  • R-(-)-Sulpiride sau đó được chuyển đổi thành Levosulpiride bằng cách thực hiện một phản ứng đảo chiều bằng cách sử dụng một tác nhân khử.
  • Quá trình này giúp chuyển đổi R-(-)-Sulpiride thành dạng Levosulpiride, dạng hoạt chất được sử dụng trong thuốc.

Các bước tổng hợp cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp và công nghệ sản xuất của các công ty dược phẩm. Điều quan trọng là quy trình phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất thuốc để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của Levosulpiride.

Độc tính ở người

Levosulpiride có thể gây ra một số tác dụng phụ và có mức độ độc tính khá thấp. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng Levosulpiride cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ đúng liều lượng và chỉ định để tránh các vấn đề liên quan đến độc tính. Dưới đây là một số tác dụng phụ tiềm năng của Levosulpiride:

  • Rối loạn tiêu hóa: Một số bệnh nhân có thể trải qua các vấn đề tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi và đau bụng sau khi sử dụng Levosulpiride.
  • Tác động lên hệ thống thần kinh trung ương: Levosulpiride có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, và nhức đầu.
  • Tăng mức prolactin: Levosulpiride có thể tăng mức prolactin trong máu, điều này có thể gây ra các vấn đề như sự phát triển của vú ở nam giới và một số vấn đề về kinh nguyệt ở nữ giới.
  • Tác động trên hệ tim mạch: Một số người sử dụng Levosulpiride có thể trải qua các tác động không mong muốn liên quan đến hệ tim mạch như nhịp tim nhanh hoặc không đều.
  • Phản ứng dị ứng: Như với bất kỳ loại thuốc nào, Levosulpiride cũng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người, bao gồm dị ứng da, mẩn ngứa, hoặc phù mạch.

Ngoài ra, khi dùng thuốc quá liều có thể có các triệu chứng rối loạn ngoại tháp và rối loạn giấc ngủ. Nếu xảy ra tình trạng quá liều levosulpiride, cần thông báo ngay với bác sĩ điều trị và liên hệ với trung tâm y tế gần nhất để xử lý.

Tính an toàn

Trong những bệnh nhân có suy giảm chức năng thận và người lớn tuổi, nồng độ thuốc trong huyết thanh có thể tăng cao. Việc sử dụng thuốc cho nhóm này cần cân nhắc điều chỉnh liều lượng để tránh các tác dụng phụ như hội chứng ngoại tháp.

Phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 14 tuổi không được sử dụng Levosulpiride. Đối với phụ nữ đang cho con bú, việc sử dụng thuốc cần xem xét cẩn thận, cân nhắc lợi ích điều trị so với nguy cơ có hại cho trẻ sơ sinh vì chưa có nghiên cứu về mức độ an toàn của thuốc đối với trẻ nhỏ.

Tương tác với thuốc khác

Levosulpiride tương tác với một số loại thuốc như thuốc giao cảm (atropin, methylscopolamine), thuốc gây mê và giảm đau. Do đó, không nên sử dụng chung các loại thuốc này với Levosulpiride.

Việc sử dụng đồng thời với benzamide (metoclopramide, tiapride, vv…) có thể gây viêm tuyến nội tiết và hội chứng ngoại tháp. Cần theo dõi bệnh nhân cẩn thận và thận trọng khi kết hợp các loại thuốc này.

Levosulpiride cần được sử dụng cẩn thận khi kết hợp với các loại thuốc hướng tâm thần để tránh tác động phụ do tương tác thuốc. Không nên dùng levosulpirid với rượu.

Lưu ý khi sử dụng Levosulpirid

Thuốc Levosulpiride không được sử dụng trong trường hợp trẻ em dưới 14 tuổi, phụ nữ mang thai hoặc có khả năng mang thai, bệnh nhân bị tổn thương nhu động ruột, xuất huyết dạ dày ruột, rối loạn nhu động ruột hay khả năng thâm thấu.

Cần hết sức thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân tăng huyết áp và trẻ em để tránh các tác dụng phụ như hội chứng ngoại tháp. Cũng cần tránh sử dụng thuốc quá liều.

Levosulpiride có thể gây buồn ngủ, ngủ mê và rối loạn vận động, vì vậy không nên sử dụng thuốc cho người vận hành máy móc và lái xe.

Điều quan trọng là tuân thủ đúng chỉ định và hạn chế của bác sĩ khi sử dụng Levosulpiride để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý. Nếu có bất kỳ câu hỏi hoặc lo ngại nào về việc sử dụng thuốc này, người dùng nên thảo luận với bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Levosulpirid trong Y học

Hiệu quả so sánh của các biện pháp can thiệp dược lý khác nhau trong điều trị chứng khó tiêu chức năng

Comparative Efficacy of Various Pharmacological Interventions in the Treatment of Functional Dyspepsia: A Network Meta-Analysis
Comparative Efficacy of Various Pharmacological Interventions in the Treatment of Functional Dyspepsia: A Network Meta-Analysis

Bối cảnh và mục đích: Bệnh nhân mắc chứng khó tiêu chức năng thường lựa chọn các phương pháp điều trị bằng thuốc khác nhau. Mục đích của chúng tôi là so sánh và xếp hạng hiệu quả của các biện pháp can thiệp dược lý khác nhau trong điều trị chứng khó tiêu chức năng.

Phương pháp: Chúng tôi đã tìm kiếm EMBASE, PubMed, Cochrane, Web of Science và MEDLINE từ ngày bắt đầu cơ sở dữ liệu đến ngày 28 tháng 3 năm 2019. Một mô hình tác dụng ngẫu nhiên đã được chọn để tiến hành phân tích tổng hợp truyền thống nhằm kiểm tra trực tiếp hiệu quả của các can thiệp dược lý khác nhau. Mô hình nhất quán đã được chọn để tiến hành phân tích tổng hợp mạng nhằm đánh giá tác động tương đối và xác suất xếp hạng của các can thiệp dược lý khác nhau.

Kết quả: Chúng tôi bao gồm 58 thử nghiệm (15.629 người tham gia và 21 phương pháp điều trị bằng thuốc). Phân tích tổng hợp mạng cho thấy cisapride, domperidone, itopride và levosulpiride tốt hơn giả dược, đặc biệt là trong thời gian ngắn (< 4 tuần). Và levosulpiride hiệu quả hơn đáng kể so với 15 loại thuốc và giả dược khác (OR nằm trong khoảng từ 0,05 đến 0,15). Cisapride hiệu quả hơn đáng kể so với lansoprazole (OR 0,30, 95% CrI 0,09-0,99) và tegaserod (OR 0,26, 95% CrI 0,07-0,98). Xác suất xếp hạng cho thấy levosulpiride có nhiều khả năng là hạng 1 (77%), cinitapride hạng 2 (17%) và hạng 3 cisapride (23%).

Kết luận: Nghiên cứu của chúng tôi đã khẳng định hiệu quả của một số phương pháp điều trị bằng thuốc trong việc cải thiện chứng khó tiêu chức năng. Hơn nữa, levosulpiride tương đối được xếp hạng tốt nhất trong việc quản lý FD. Các bác sĩ nên được khuyến khích áp dụng các biện pháp can thiệp dược lý đầy hứa hẹn (ví dụ: levosulpiride và cisapride). Tuy nhiên, kết quả nên được giải thích một cách thận trọng do hiệu ứng nghiên cứu nhỏ.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Levosulpirid, truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2023.
  2. Liang, L., Yu, J., Xiao, L., & Wang, G. (2022). Comparative Efficacy of Various Pharmacological Interventions in the Treatment of Functional Dyspepsia: A Network Meta-Analysis. Digestive diseases and sciences, 67(1), 187–207. https://doi.org/10.1007/s10620-021-06846-1
  3. Pubchem, Levosulpirid, truy cập ngày 23 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Chống loạn thần

Xuthapirid

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Clanzen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
200.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Chống loạn thần

Letarid 50

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Chống loạn thần

Medi-Levosulpirid 50

Được xếp hạng 5.00 5 sao
140.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Kuplevotin

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Medi-levosulpirid 25mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
90.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hệ thần kinh trung ương

Lefodine Tab

Được xếp hạng 5.00 5 sao
250.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc

Điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi, kháng viêm

Mylosulprid 50

Được xếp hạng 5.00 5 sao
320.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Hệ thần kinh trung ương

Numed Levo 25mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Chống loạn thần

Plotex 25mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
260.000 đ
Dạng bào chế: viên nén Đóng gói: 1 hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc

Chống loạn thần

Doniwell Tab. 25mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
290.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Hàn Quốc

Chống loạn thần

Evaldez-50

Được xếp hạng 5.00 5 sao
205.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam