L-Ornithine

Hiển thị tất cả 6 kết quả

L-Ornithine

Danh pháp

Tên chung quốc tế

L-ornithine

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S)-2,5-diaminopentanoic acid

Mã ATC

A – Đường thái và chuyển hóa

A05 — Điều trị mật và gan

A05B — Trị liệu gan, lipotropics

A05BA — Liệu pháp gan

A05BA06 — Ornithin oxoglurat

Mã UNII

E524N2IXA3

Mã CAS

70-26-8

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C5H12N2O2

Phân tử lượng

132.16 g/mol

Cấu trúc phân tử

L-ornithine là một dạng ornithine có hoạt tính quang học có cấu hình L và là một đồng phân của D-ornithine.

Cấu trúc phân tử L-Ornithine
Cấu trúc phân tử L-Ornithine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 3

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 89.3Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 9

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 140°C

Điểm sôi: 308.7±32.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 620 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 1.94 (25 °C)

Dạng bào chế

Viên nén/ nang: L-Ornithine 300mg, l-ornithine 500mg.

Gói bột cốm: 3000mg.

l-ornithine tiêm: 500mg/5 ml, 500mg/10ml.

Dạng bào chế L-Ornithine
Dạng bào chế L-Ornithine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của L-Ornithine phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và không khí. Nếu để L-Ornithine ở nhiệt độ cao, độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với ánh sáng mạnh, nó có thể bị phân hủy hoặc oxy hóa, làm giảm hiệu quả của nó. Do đó, nên bảo quản L-Ornithine ở nơi khô ráo, mát mẻ và tối. Ngoài ra, cũng nên tránh để L-Ornithine tiếp xúc với không khí quá lâu, vì không khí có thể chứa các tác nhân gây ô nhiễm hoặc vi khuẩn. Nên đậy kín hộp hoặc chai chứa L-Ornithine sau khi sử dụng và không để nó mở ra quá lâu.

Nguồn gốc

l-ornithine là gì? L-Ornithine là một loại axit amin không thiết yếu, có nghĩa là cơ thể có thể tự sản xuất nó. L-Ornithine được phát hiện vào năm 1882 bởi nhà hóa học người Đức Emil Fischer, người đã tách nó ra từ một loại protein có tên là casein.

L-Ornithine có vai trò quan trọng trong chu trình ure, một quá trình chuyển hóa trong gan giúp loại bỏ amoniac khỏi cơ thể. L-Ornithine cũng có thể kích thích sự phát triển của tế bào và sự sản xuất của hormon tăng trưởng, giúp cải thiện sức khỏe cơ bắp và chống lão hóa. Ngoài ra, L-Ornithine còn có tác dụng giảm căng thẳng, cải thiện chất lượng giấc ngủ và tăng cường miễn dịch.

L-Ornithine được nghiên cứu và phát triển bởi nhiều nhà khoa học trên thế giới, nhưng đặc biệt là nhóm của Tiến sĩ Toshikazu Okuda, một nhà sinh học người Nhật Bản. Ông đã khám phá ra rằng L-Ornithine có thể kích hoạt gen SIRT1, một gen liên quan đến tuổi thọ và chống oxy hóa. Nhờ vậy, L-Ornithine được coi là một chất bổ sung dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe con người.

Dược lý và cơ chế hoạt động

L-Ornithine, một axit amin không chứa protein, đóng một vai trò hết sức nổi bật trong việc hình thành protein, enzyme và cấu trúc của mô cơ. Đây là một phân tử trung tâm trong vòng lặp urê, nơi nó giúp quản lý và xử lý lượng nitơ dư thừa dưới dạng amoniac trong cơ thể. Không chỉ vậy, L-Ornithine còn là điểm xuất phát cho quá trình tổng hợp các polyamine, bao gồm putrescine và spermine, những chất cần thiết cho sự phát triển và tái tạo tế bào.

Ngoài ra, việc bổ sung L-Ornithine được cho là có khả năng thúc đẩy việc giải phóng hormone tăng trưởng, đồng thời góp phần vào quá trình oxy hóa và loại bỏ mỡ thừa, một yếu tố quan trọng cho việc duy trì cân nặng và sức khỏe tổng thể. L-Ornithine không chỉ thiết yếu trong việc duy trì một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh mà còn cần thiết cho hoạt động chuyển hóa của gan, giữ cho cơ quan này hoạt động mạnh mẽ.

Trong hành trình chuyển hóa của mình, L-Ornithine biến đổi thành L-arginine, một cầu nối quan trọng khác trong việc kích thích tuyến yên giải phóng hormone tăng trưởng. Đặc biệt, trong các tình huống cơ thể phải đối mặt với bỏng hay chấn thương, trạng thái L-arginine có thể bị xáo trộn, làm gián đoạn cả chức năng miễn dịch và quá trình tổng hợp protein một cách bình thường. L-Ornithine, với khả năng chuyển hóa của mình thành L-arginine, có thể đóng vai trò là một điều hòa miễn dịch và tăng cường khả năng chữa lành vết thương, giữ cho các quá trình sinh học thiết yếu diễn ra trơn tru ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt này.

Ứng dụng trong y học

Trong y học, L-Ornithine có một số ứng dụng quan trọng, phản ánh vai trò của nó trong chu trình ure, quá trình chuyển hóa protein và sự thải loại amoniac, một chất độc hại đối với cơ thể. Nó cũng được nghiên cứu trong các ứng dụng tiềm năng khác như việc cải thiện chức năng gan, giảm mệt mỏi và thúc đẩy phục hồi cơ bắp sau tập luyện.

Trong y học hiện đại, một trong những ứng dụng chính của L-Ornithine là trong điều trị các rối loạn chu trình ure. Bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền liên quan đến chu trình ure không thể loại bỏ amoniac khỏi máu một cách hiệu quả, dẫn đến các triệu chứng như lừ đừ, mệt mỏi, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến hôn mê hoặc tử vong. L-Ornithine, khi được dùng như một phần của phác đồ điều trị, giúp tăng cường khả năng loại bỏ amoniac, cải thiện triệu chứng cho bệnh nhân.

L-Ornithine cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc cải thiện chức năng gan. Gan là cơ quan chuyển hóa chính trong cơ thể, và việc duy trì chức năng gan khỏe mạnh là rất cần thiết. Trong các trường hợp như bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, viêm gan, và cirrhosis, việc bổ sung L-Ornithine có thể hỗ trợ quá trình phục hồi tế bào gan và giảm viêm. Nó được cho là cải thiện chức năng gan bằng cách giảm áp lực chuyển hóa và tăng cường khả năng loại bỏ các chất độc.

Ngoài ra, L-Ornithine được một số người sử dụng như một phần của chế độ bổ sung để cải thiện sức khỏe tổng thể và thúc đẩy quá trình phục hồi sau tập luyện. Trong thể hình và thể thao, L-Ornithine được cho là có khả năng giúp giảm mệt mỏi và thúc đẩy sản xuất hormone tăng trưởng, từ đó có thể hỗ trợ quá trình tăng cường cơ bắp và phục hồi sau tập luyện. Các nghiên cứu về vấn đề này cho thấy một số kết quả hứa hẹn, nhưng vẫn cần nhiều bằng chứng khoa học hơn để xác định rõ ràng tác dụng này.

L-Ornithine cũng được nghiên cứu trong việc cải thiện chất lượng giấc ngủ. Mặc dù cơ chế cụ thể chưa được hiểu rõ, nhưng nó có thể liên quan đến khả năng giảm mức độ căng thẳng và cải thiện chức năng chu trình ure, từ đó giúp cơ thể thư giãn và nâng cao chất lượng giấc ngủ.

Dược động học

Hấp thu

L-Ornithine, sau khi nạp vào cơ thể, bắt đầu hành trình của mình bằng cách được tiếp nhận nhanh chóng qua các cấu trúc của ruột non, nhờ vào một cơ chế vận chuyển năng động, sử dụng natri làm trung gian.

Phân bố

Khi đã vào máu, phân tử này có khả năng đi xuyên qua các rào cản biệt lập nhất của cơ thể, bao gồm cả hàng rào máu não, cho thấy sự linh hoạt vượt bậc trong việc phân phối của nó.

Chuyển hóa

Trong quá trình chuyển hóa, L-Ornithine được gan xử lý và biến đổi thành nhiều hợp chất quan trọng, trong đó L-arginine và polyamines đóng vai trò chủ chốt, cùng với proline và các chất chuyển hóa khác, mỗi chất đều có những tác động và vai trò riêng biệt trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của cơ thể.

Thải trừ

Kết thúc chu trình sinh hóa của mình, L-Ornithine có một chu kỳ sống ngắn trong cơ thể, với thời gian bán hủy chỉ từ 0,3 đến 0,4 giờ. Điều này phản ánh một quá trình thải trừ nhanh chóng, giúp cân bằng và duy trì mức độ của axit amin này trong cơ thể mà không gây ra sự tích tụ hoặc lãng phí.

Độc tính ở người

Như với mọi chất được tiêu thụ, việc dùng L-Ornithine ở liều lượng cao hoặc không kiểm soát có thể gây ra độc tính. Trong hầu hết các trường hợp, cơ thể điều chỉnh lượng axit amin này thông qua cơ chế chuyển hóa tự nhiên, nhưng việc bổ sung quá mức có thể dẫn đến tình trạng dư thừa và gây ra tác dụng phụ. Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng quá nhiều L-Ornithine bao gồm:

Rối loạn tiêu hóa: Dùng L-Ornithine với liều lượng cao có thể gây ra các vấn đề tiêu hóa như đau bụng, tiêu chảy, và buồn nôn.

Ảnh hưởng đến sự cân bằng axit amin: Việc tiêu thụ L-Ornithine trong lượng lớn có thể làm mất cân bằng các axit amin khác trong cơ thể, ảnh hưởng đến chức năng protein và có thể gây rối loạn chuyển hóa.

Tăng nồng độ amoniac: Mặc dù L-Ornithine tham gia vào việc loại bỏ amoniac, nhưng việc bổ sung quá mức có thể làm tăng nồng độ amoniac trong máu nếu chu trình ure không hoạt động hiệu quả, đặc biệt ở những người có chức năng gan kém.

Gây căng thẳng cho gan và thận: Gan và thận là những cơ quan chính xử lý axit amin thừa và sản phẩm chuyển hóa của chúng. Bổ sung L-Ornithine quá liều có thể làm tăng gánh nặng cho các cơ quan này.

Tác động đến hệ thống thần kinh: Amoniac cao có thể gây tổn thương não và ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương, dẫn đến hiện tượng lừ đừ, rối loạn tâm thần và thậm chí là hôn mê.

Phản ứng dị ứng: Dù hiếm gặp, nhưng không loại trừ khả năng một số cá nhân có thể phản ứng dị ứng với L-Ornithine, đặc biệt khi nó được tiêu thụ qua các bổ sung hoặc thực phẩm chức năng.

Do đó, mặc dù L-Ornithine tự nó không có độc tính cao khi được tiêu thụ ở mức độ phù hợp, việc bổ sung không cần thiết hoặc quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

Tính an toàn

Hiện tại, còn thiếu thông tin về trải nghiệm lâm sàng liên quan đến việc sử dụng L-Ornithine đối với trẻ em, vì thế, việc ứng dụng nên được tiến hành với sự thận trọng.

Trong giai đoạn mang thai, sự an toàn của việc sử dụng L-Ornithine vẫn chưa được xác định rõ ràng, do đó, khuyến cáo là nên hạn chế, trừ khi sự cần thiết được xác định rõ ràng và các lợi ích có thể vượt trội so với rủi ro tiềm tàng.

Cũng tương tự, việc L-Ornithine có được bài tiết vào sữa mẹ hay không vẫn là một dấu hỏi chưa có câu trả lời. Trước khi quyết định sử dụng L-Ornithine trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ, cần phải cân nhắc một cách cẩn trọng giữa những lợi ích tiềm năng và những nguy cơ có thể phát sinh, để đảm bảo an toàn tối ưu cho cả mẹ và bé.

Tương tác với thuốc khác

Mặc dù không có báo cáo đầy đủ về tất cả các tương tác tiềm ẩn, dưới đây là một số trường hợp nơi tương tác có thể xảy ra:

Thuốc điều trị rối loạn chu trình ure: Bởi L-Ornithine thường được dùng trong điều trị các rối loạn chu trình ure, nó có thể tương tác với các thuốc khác được dùng cho cùng mục đích, như citrulline hoặc các chất tương tự của nó. Cần thận trọng khi kết hợp chúng để tránh gây ra mức độ amoniac quá cao hoặc mất cân bằng các axit amin khác.

Thuốc hạ áp: Có báo cáo cho rằng L-Ornithine có thể hạ huyết áp, do đó, khi kết hợp với các thuốc hạ áp, nó có thể làm tăng hiệu quả của thuốc và gây ra huyết áp thấp quá mức (hạ huyết áp).

Thuốc chống đông máu: Vì L-Ornithine có thể tác động đến sự chảy máu và quá trình đông máu, nó có thể tương tác với thuốc chống đông và làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt nếu người dùng đã đang dùng các loại thuốc chống đông máu như warfarin.

Thuốc điều trị bệnh gan: Những người đang được điều trị cho các tình trạng liên quan đến gan, ví dụ như cirrhosis hoặc viêm gan, và sử dụng các loại thuốc cụ thể để điều trị có thể cần thận trọng khi dùng L-Ornithine, vì nó có thể ảnh hưởng đến các cơ chế chuyển hóa gan.

Thuốc ức chế MAO (Monoamine Oxidase Inhibitors): MAOIs được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm thần và có thể tương tác với axit amin L-Ornithine, dẫn đến các vấn đề liên quan đến huyết áp và chức năng thần kinh.

Bổ sung và thảo dược khác: Các sản phẩm bổ sung như arginine, citrulline hoặc bất kỳ chất bổ sung nào có tác dụng tăng cường nitric oxide cũng có thể tăng cường tác dụng của L-Ornithine và dẫn đến các tác dụng không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng L-ornithine

L-Ornithine không nên được sử dụng trong trường hợp bệnh nhân có chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, với chỉ số creatinin huyết thanh dưới 3 mg/100 mL.

Với phương pháp tiêm, mỗi ngày bệnh nhân có thể được tiêm tối đa 4 ống, trừ khi có hướng dẫn cụ thể khác từ bác sĩ. Trong trường hợp của các biến chứng nghiêm trọng hơn như tiền sản giật hoặc hôn mê, liều lượng có thể được tăng lên, không vượt quá 8 ống trong vòng 24 giờ, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân. Các ống L-Ornithine cần được pha cẩn thận vào dung dịch truyền tĩnh mạch và chỉ nên được hòa trộn ngay trước khi dùng.

Đối với việc sử dụng L-Ornithine qua đường uống, liều lượng thông thường là từ 3 đến 6 gram mỗi lần, uống ba lần mỗi ngày, liên tục trong khoảng một tuần. Theo nhu cầu và theo dõi y tế, liệu trình có thể được mở rộng lên tới ba hoặc bốn tuần.

Khi pha trộn L-Ornithine với dung dịch truyền tĩnh mạch, nó có thể kết hợp được với dung dịch NaCl 0.9% hoặc Dextrose 5%. Cho đến thời điểm hiện tại, không có bất kỳ hạn chế cụ thể nào về việc pha trộn, nhưng luôn cần phải pha trộn ngay trước khi truyền. Trong khi đó, tổng số ống không nên vượt quá 6 ống cho mỗi 500 mL dung dịch để đảm bảo an toàn trong quá trình truyền tĩnh mạch.

Lưu ý rằng tốc độ truyền tĩnh mạch không nên vượt quá 5 g L-Ornithine mỗi giờ, tương đương với một ống. Đặc biệt cực kỳ quan trọng là không được tiêm L-Ornithine vào động mạch.

Một vài nghiên cứu của L-ornithine trong Y học

Các liệu pháp dược lý nhắm mục tiêu cụ thể đến amoniac để phòng ngừa và điều trị bệnh não gan ở người lớn bị xơ gan

Pharmacotherapies that specifically target ammonia for the prevention and treatment of hepatic encephalopathy in adults with cirrhosis
Pharmacotherapies that specifically target ammonia for the prevention and treatment of hepatic encephalopathy in adults with cirrhosis

Đặt vấn đề: Bệnh não gan là một biến chứng thường gặp của bệnh xơ gan, có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Sự hiện diện của nó có liên quan đến một loạt các thay đổi, từ các đặc điểm tâm thần kinh rõ ràng trên lâm sàng, được gọi là bệnh não gan ‘rõ ràng’, đến những bất thường chỉ biểu hiện khi kiểm tra tâm lý hoặc điện sinh lý, bệnh não gan ‘tối thiểu’.

Cơ chế bệnh sinh chính xác của hội chứng vẫn chưa được biết nhưng amoniac đóng vai trò quan trọng. Các loại thuốc nhắm mục tiêu cụ thể đến amoniac bao gồm natri benzoate, glycerol phenylbutyrate, ornithine phenylacetate, AST-120 (chất hấp phụ carbon hình cầu) và polyethylene glycol.

Mục tiêu: Để đánh giá tác dụng có lợi và có hại của các liệu pháp dược lý nhắm mục tiêu cụ thể đến amoniac so với giả dược, không can thiệp hoặc các biện pháp can thiệp tích cực khác, để phòng ngừa và điều trị bệnh não gan ở những người bị xơ gan.

Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tìm kiếm Sổ đăng ký thử nghiệm có kiểm soát gan-mật Cochrane, CENTRAL, MEDLINE, Embase và ba cơ sở dữ liệu khác cho đến tháng 3 năm 2019. Chúng tôi cũng đã tìm kiếm các cơ quan đăng ký thử nghiệm trực tuyến như ClinicTrials.gov, Cơ quan y tế châu Âu, Nền tảng đăng ký thử nghiệm lâm sàng quốc tế của WHO và Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm đối với các thử nghiệm đang diễn ra hoặc chưa được công bố. Ngoài ra, chúng tôi còn tìm kiếm kỷ yếu hội nghị, kiểm tra thư mục và trao đổi thư từ với các nhà điều tra.

Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi bao gồm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên so sánh natri benzoate, glycerol phenylbutyrate, ornithine phenylacetate, AST-120 và polyethylene glycol với giả dược hoặc disacarit không hấp thụ, bất kể tình trạng gây mù, ngôn ngữ hoặc tình trạng xuất bản. Chúng tôi bao gồm những người tham gia có bệnh não gan nhẹ hoặc rõ ràng hoặc những người tham gia có nguy cơ phát triển bệnh não gan.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả tổng quan đã trích xuất dữ liệu một cách độc lập từ các báo cáo được đưa vào. Kết quả chính là tử vong, bệnh não gan và các tác dụng phụ nghiêm trọng. Chúng tôi đã tiến hành phân tích tổng hợp và trình bày kết quả bằng cách sử dụng tỷ lệ rủi ro (RR) hoặc chênh lệch trung bình (MD), cả hai đều có khoảng tin cậy (CI) 95% và giá trị thống kê I2 làm dấu hiệu cho thấy tính không đồng nhất. Chúng tôi đã đánh giá khả năng kiểm soát sai lệch bằng cách sử dụng các lĩnh vực Gan-Mật Cochrane và độ chắc chắn của bằng chứng bằng cách sử dụng GRADE.

Kết quả chính: Chúng tôi xác định được 11 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đáp ứng các tiêu chí thu nhận của chúng tôi. Hai thử nghiệm đánh giá việc ngăn ngừa bệnh não gan trong khi chín thử nghiệm đánh giá việc điều trị bệnh não gan. Các thử nghiệm đã đánh giá natri benzoate (ba thử nghiệm), glycerol phenylbutyrate (một thử nghiệm), ornithine phenylacetate (hai thử nghiệm), AST-120 (hai thử nghiệm) và polyethylene glycol (ba thử nghiệm). Nhìn chung, 499 người tham gia đã nhận được các liệu pháp dược lý này trong khi 444 người tham gia nhận được chế phẩm giả dược hoặc disacarit không hấp thụ.

Chúng tôi đã phân loại 8 trong số 11 thử nghiệm là có ‘nguy cơ sai lệch cao’ và hạ mức độ tin cậy của bằng chứng xuống rất thấp đối với tất cả các kết quả. 11 thử nghiệm, với 943 người tham gia, đã báo cáo dữ liệu về tỷ lệ tử vong, mặc dù không có biến cố nào trong 5 thử nghiệm.

Các phân tích của chúng tôi không tìm thấy tác dụng có lợi hoặc có hại của natri benzoat so với các disaccharide không hấp thụ (RR 1,26, KTC 95% 0,49 đến 3,28; 101 người tham gia; 2 thử nghiệm; I2 = 0%), glycerol phenylbutyrate so với giả dược (RR 0,65, KTC 95% 0,11 đến 3,81; 178 người tham gia; 1 thử nghiệm), ornithine phenylacetate so với giả dược (RR 0,73, KTC 95% 0,35 đến 1,51; 269 người tham gia; 2 thử nghiệm; I2 = 0%), AST-120 so với lactulose (RR 1,05, KTC 95% 0,59 đến 1,85; 41 người tham gia; 1 thử nghiệm), hoặc polyethylene glycol so với lactulose (RR 0,50, KTC 95% 0,09 đến 2,64; 190 người tham gia; 3 thử nghiệm; I2 = 0%).

Bảy thử nghiệm với 521 người tham gia đã báo cáo dữ liệu về bệnh não gan. Các phân tích của chúng tôi cho thấy tác dụng có lợi của glycerol phenylbutyrate so với giả dược (RR 0,57, KTC 95% 0,36 đến 0,90; 178 người tham gia; 1 thử nghiệm; số lượng cần điều trị để có thêm kết quả có lợi (NNTB) 6) và của polyethylene glycol so với lactulose (RR 0,19, KTC 95% 0,08 đến 0,44; 190 người tham gia; 3 thử nghiệm; NNTB 4).

Chúng tôi không quan sát thấy tác dụng có lợi trong ba thử nghiệm còn lại với dữ liệu có thể trích xuất được: natri benzoat so với disaccharide không hấp thụ (RR 1,22, KTC 95% 0,51 đến 2,93; 74 người tham gia; 1 thử nghiệm); ornithine phenylacetate so với giả dược (RR 2,71, KTC 95% 0,12 đến 62,70; 38 người tham gia; 1 thử nghiệm); hoặc AST-120 so với lactulose (RR 1,05, KTC 95% 0,59 đến 1,85; 41 người tham gia; 1 thử nghiệm).

Mười thử nghiệm, với 790 người tham gia, đã báo cáo tổng cộng 130 tác dụng phụ nghiêm trọng. Các phân tích của chúng tôi không tìm thấy bằng chứng nào về tác dụng có lợi hoặc có hại của natri benzoat so với các disaccharide không hấp thụ (RR 1,08, KTC 95% 0,44 đến 2,68; 101 người tham gia; 2 thử nghiệm), glycerol phenylbutyrate so với giả dược (RR 1,63, KTC 95% 0,85 đến 3,13; 178 người tham gia; 1 thử nghiệm), ornithine phenylacetate so với giả dược (RR 0,92, KTC 95% 0,62 đến 1,36; 264 người tham gia; 2 thử nghiệm; I2 = 0%) hoặc polyethylene glycol so với lactulose (RR 0,57, KTC 95% 0,18 đến 1,82; 190 người tham gia; 3 lần thử nghiệm; I2 = 0%).

Tương tự như vậy, tám thử nghiệm, với 782 người tham gia, đã báo cáo tổng cộng 374 tác dụng phụ không nghiêm trọng và một lần nữa các phân tích của chúng tôi không tìm thấy tác dụng có lợi hoặc có hại nào của các liệu pháp dược lý đang được xem xét khi so sánh với giả dược hoặc với lactulose/lactitol.

Chín thử nghiệm, bao gồm 733 người tham gia, báo cáo dữ liệu về amoniac trong máu. Chúng tôi quan sát thấy lượng amoniac trong máu giảm đáng kể trong các thử nghiệm đối chứng giả dược đánh giá natri benzoat (MD -32,00, KTC 95% -46,85 đến -17,15; 16 người tham gia; 1 thử nghiệm), glycerol phenylbutyrate (MD -12,00, KTC 95% -23,37 đến – 0,63; 178 người tham gia; 1 thử nghiệm), ornithine phenylacetate (MD -27,10, 95% CI -48,55 đến -5,65; 231 người tham gia; 1 thử nghiệm) và AST-120 (MD -22,00, 95% CI -26,75 đến -17,25; 98 người tham gia; 1 lần thử nghiệm).

Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về nồng độ amoniac trong máu so với lactulose/lactitol và natri benzoate (MD 9,00, KTC 95% -1,10 đến 19,11; 85 người tham gia; 2 thử nghiệm; I2 = 0%), AST-120 (MD 5,20, 95% CI -2,75 đến 13,15; 35 người tham gia; 1 thử nghiệm) và polyethylene glycol (MD -29,28, 95% CI -95,96 đến 37,39; 90 người tham gia; 2 thử nghiệm; I2 = 88%).

Kết luận của tác giả: Không có đủ bằng chứng để xác định tác dụng của các liệu pháp dược lý này trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh não gan ở người lớn bị xơ gan. Chúng có khả năng làm giảm nồng độ amoniac trong máu khi so sánh với giả dược, nhưng tác dụng tổng thể của chúng đối với kết quả lâm sàng được quan tâm và những tác hại tiềm tàng liên quan đến việc sử dụng chúng vẫn chưa chắc chắn. Cần có thêm bằng chứng để đánh giá tác dụng có lợi và có hại tiềm ẩn của các liệu pháp dùng thuốc này trong bối cảnh lâm sàng này.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, L-ornithine, truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2023.
  2. Pubchem, L-ornithine, truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2023.
  3. Zacharias HD, Zacharias AP, Gluud LL, Morgan MY. Pharmacotherapies that specifically target ammonia for the prevention and treatment of hepatic encephalopathy in adults with cirrhosis. Cochrane Database Syst Rev. 2019 Jun 17;6(6):CD012334. doi: 10.1002/14651858.CD012334.pub2. PMID: 31204790; PMCID: PMC6572872.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
400.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 90 viên

Xuất xứ: Mỹ

Chống béo phì, giảm cân

Night Diet Tea Orihiro

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Trà sấy khôĐóng gói: Túi 20 gói trà

Xuất xứ: Nhật Bản

Được xếp hạng 5.00 5 sao
990.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang mềmĐóng gói: Hộp 60 viên

Xuất xứ: Nhật Bản

Bổ Gan

Tonigin New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
310.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 30 viên

Xuất xứ: Pháp

Bổ Gan

Hanzeto

Được xếp hạng 5.00 5 sao
130.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 12 vỉ x 5 viên

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin - Khoáng Chất

Angels Collagen

Được xếp hạng 5.00 5 sao
649.000 đ
Dạng bào chế: Viên nangĐóng gói: Hộp 1 lọ

Xuất xứ: Mỹ