Hiển thị kết quả duy nhất

Kaolin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Kaolin

Tên tiếng Việt

Cao lanh

Tên danh pháp theo IUPAC

oxo-oxoalumanyloxy-[oxo(oxoalumanyloxy)silyl]oxysilane;dihydrate

Nhóm thuốc

Thuốc điều trị tiêu chảy

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và chuyển hóa

A07 – Thuốc điều trị tiêu chảy, viêm ruột hoặc chống nhiễm khuẩn

A07B – Chất hấp thụ đường ruột

A07BC – Những chất hấp phụ đường ruột khác

A07BC02 – Kaolin

Mã UNII

24H4NWX5CO

Mã CAS

1332-58-7

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Kaolin công thức: Al2H4O9Si2

Phân tử lượng

258.16 g/mol

Cấu trúc phân tử

Kaolin là khoáng chất Kaolinite và một lượng khác nhau của các khoáng chất khác như muscovit, thạch anh, fenspat và anatase.

Cấu trúc phân tử Kaolin
Cấu trúc phân tử Kaolin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 9

Số liên kết có thể xoay: 4

Diện tích bề mặt tôpô: 98Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 13

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 740-1785 °C

Tỷ trọng riêng: 2.65 g/cm3

Độ nhớt: 4,5 – 6,5

Độ tan trong nước: Không tan

Hằng số phân ly pKa: -4.7

Dạng bào chế

Kem: 8.0 g/100mL, 4.0 g/100g, 30.8 g/110g

Miếng dán: 4 g/100g, 4.5 g/30mL, 0.002 g/0.2g, 5 g/100mL

Dung dịch: 20 mg/236mL

Hỗn dịch: 1 g/5ml, 6000 mg/30ml

Dạng bào chế Kaolin
Dạng bào chế Kaolin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Kaolin cần được lưu trữ ở nơi khô ráo để tránh tác động của độ ẩm. Độ ẩm có thể làm thay đổi tính chất của kaolin và làm giảm chất lượng của nó.

Kaolin nên được bảo quản trong bao bì hoặc hộp kín để ngăn chặn ánh nắng trực tiếp tiếp xúc. Ánh nắng có thể làm thay đổi màu sắc và tính chất của kaolin.

Tránh để kaolin tiếp xúc với bụi, tạp chất hoặc các hạt nhỏ khác có thể làm hỏng chất lượng của nó. Sử dụng bao bì kín để bảo vệ kaolin khỏi bất kỳ tác động nào từ môi trường bên ngoài.

Kaolin nên được lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp. Nhiệt độ phòng thường là lý tưởng cho việc này. Tránh lưu trữ kaolin ở nhiệt độ cao hoặc thấp quá, vì điều này có thể làm thay đổi tính chất của nó.

Nguồn gốc

Kaolin là gì? Kaolin được biết đến lần đầu ở Trung Quốc, nơi nó được sử dụng trong sản xuất gốm sứ và gạch từ hàng nghìn năm trước. Trung Quốc đã sản xuất và xuất khẩu kaolin sang các quốc gia khác trong khu vực châu Á cũng như các vùng xa hơn từ thời kỳ cổ đại.

Kaolin đã được người châu Âu khám phá và đưa về châu Âu vào thế kỷ 18. Người Pháp và người Anh đã thấy giá trị của kaolin trong việc sản xuất gốm sứ và giấy. Từ đó, kaolin trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng tại châu Âu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Kaolin là thuốc gì? Kaolin là một loại khoáng sản có tính chất hấp thụ nước và các chất cơ bản khác. Khi kaolin được uống, nó có khả năng tạo thành một hỗn hợp với nước và chất lỏng trong dạ dày và ruột. Kaolin cũng có tính chất sát trùng, có khả năng kháng khuẩn và hấp thụ các độc tố.

Kaolin có tác dụng gì? Cơ chế tác dụng của Kaolin trong y học chủ yếu liên quan đến khả năng hấp thụ nước và các chất trong dạ dày và ruột, từ đó tạo ra một số hiệu ứng quan trọng:

Giảm tiêu chảy: Kaolin thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy. Khi kaolin được uống, nó hấp thụ nước và các chất lỏng trong đường tiêu hóa, làm dịu và làm đặc phân. Điều này giúp giảm tình trạng tiêu chảy và ngăn chất lỏng và điều kiện tiêu hóa không ổn định.

Hấp thụ độc tố: Kaolin cũng có khả năng hấp thụ độc tố và các chất gây kích ứng trong dạ dày và ruột. Nó có thể bám vào các hạt độc tố hoặc vi khuẩn gây bệnh và loại bỏ chúng khỏi cơ thể.

Bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột: Kaolin có tính chất làm mát và bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột khỏi tác động gây kích ứng, giúp làm dịu tình trạng viêm nhiễm và sưng.

Ứng dụng trong y học

Kaolin đã được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học và dược phẩm suốt hàng thế kỷ. Sự đa dạng và độc đáo của tính chất của kaolin đã tạo ra nhiều ứng dụng quan trọng trong việc điều trị và chăm sóc sức khỏe con người.

Trị tiêu chảy và tiêu hóa: Kaolin đã được sử dụng làm thuốc trị tiêu chảy từ hàng thế kỷ. Tính chất hấp thụ nước và chất lỏng của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả để điều trị tiêu chảy cả ở trẻ em và người lớn. Khi kaolin tiếp xúc với dạ dày và ruột, nó hấp thụ nước và các chất lỏng, làm dịu và làm đặc phân, giúp giảm tình trạng tiêu chảy.

Hấp thụ độc tố và chất kích ứng: Kaolin cũng được sử dụng như một phần của quá trình đối phó với trường hợp nhiễm độc tố hoặc chất kích ứng trong đường tiêu hóa. Tính chất hấp thụ của nó cho phép nó bám vào các hạt độc tố hoặc vi khuẩn gây bệnh, loại bỏ chúng khỏi cơ thể và ngăn chúng tác động lên niêm mạc dạ dày và ruột.

Sử dụng trong điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa: Kaolin có khả năng làm mát và bảo vệ niêm mạc dạ dày và ruột khỏi tác động gây kích ứng trong trường hợp nhiễm trùng đường tiêu hóa. Việc sử dụng kaolin có thể giúp làm dịu tình trạng viêm nhiễm và sưng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phục hồi.

Kaolin trong mỹ phẩm: Kaolin không chỉ có ứng dụng trong lĩnh vực điều trị bên trong cơ thể mà còn trong việc chăm sóc da và mỹ phẩm. Kaolin thường được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như mặt nạ dưỡng da và sữa tắm. Tính chất hấp thụ dầu và tác động làm mát của nó giúp làm sạch da, làm mịn bề mặt, và làm giảm sưng viêm.

Sản xuất thuốc và viên nén: Kaolin cũng được sử dụng như một phần của quá trình sản xuất các loại thuốc và viên nén. Tính chất hấp thụ và làm đặc của nó có thể giúp tạo ra các dạng thuốc dễ dàng sử dụng và hấp thụ.

Điều trị vết thương và bỏng: Kaolin có thể được sử dụng để làm mát và bảo vệ da trong trường hợp bỏng nhẹ hoặc vết thương. Việc tạo một lớp lớp bảo vệ bề mặt da có thể giúp giảm đau và tăng quá trình lành vết thương.

Nghiên cứu và phát triển: Kaolin không chỉ có ứng dụng trực tiếp trong y tế mà còn là một lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển. Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách sử dụng kaolin để cải thiện quá trình chẩn đoán và điều trị các bệnh lý khác nhau.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Kaolin thường được dùng qua đường uống. Khi uống, nó sẽ tiếp xúc với niêm mạc dạ dày và ruột. Kaolin có khả năng hấp thụ nước và các chất lỏng trong đường tiêu hóa. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hiệu quả để điều trị tiêu chảy.

Chuyển hóa

Kaolin không trải qua quá trình chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Nó không thay đổi cấu trúc hoặc tính chất của nó sau khi được tiêu thụ.

Thải trừ

Kaolin thường được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua đường tiêu hóa. Sau khi hấp thụ nước và chất lỏng, nó trở nên đặc hơn và được tiêu thụ bởi quá trình tiêu hóa tự nhiên. Các phân tử kaolin bám vào các hạt thức ăn và các chất lỏng dư thừa, và sau đó được loại bỏ khỏi cơ thể qua phân.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp sản xuất Kaolin đòi hỏi quá trình phức tạp để trích xuất loại khoáng sản này từ các nguồn tự nhiên. Một trong những nguồn chính để khai thác Kaolin là từ các mỏ khoáng sản tự nhiên. Những mỏ này thường được tìm thấy ở những vùng như Georgia, Mỹ và Cornwall, Anh.

Quy trình sản xuất Kaolin:

  • Khai thác: Đầu tiên, nguồn cung cấp chất liệu là các mỏ khoáng sản Kaolin. Các khoảng mỏ này được khai thác và loại bỏ Kaolin từ môi trường tự nhiên.
  • Nghiền và tinh chế: Kaolin khai thác từ mỏ được nghiền thành dạng bột mịn. Sau đó, quá trình tinh chế bắt đầu. Trong quá trình này, các hạt thô và sạn được loại bỏ thông qua các phương pháp như rửa giải hoặc sàng lọc.
  • Loại bỏ tạp chất: Kaolin thường chứa một số tạp chất như oxit sắt, canxi cacbonat và magie cacbonat. Để làm sạch Kaolin, các tạp chất này được loại bỏ bằng cách sử dụng nam châm điện và xử lý bằng axit clohydric và/hoặc axit sunfuric.

Độc tính ở người

Kaolin là một thành phần tự nhiên thường có mặt trong đất và tồn tại trong môi trường không khí. Tuy nhiên, quá trình khai thác và chế biến Kaolin có thể dẫn đến tiếp xúc mức độ cao, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất giấy, cao su, và nhựa. Những người tiếp xúc lâu dài với Kaolin có thể đối diện với nguy cơ phát triển bệnh bụi phổi, mà thường được xác định qua các tia X liên quan đến tiếp xúc. Các triệu chứng giảm chức năng hô hấp và liên quan đến sự tiếp xúc cũng đã được báo cáo.

Kaolin có thể chứa thạch anh, và tiếp xúc với thạch anh thường liên quan đến bệnh bụi phổi silic và ung thư phổi. Có báo cáo về tăng tỷ lệ tử vong đáng kể do viêm phế quản mãn tính và khí thũng phổi sau khi tiếp xúc với thạch anh.

Tính an toàn

Mặc dù Kaolin thường được coi là an toàn, nhưng cần lưu ý rằng nó có thể gây ra kích ứng nhẹ cho da hoặc màng nhầy. Các sản phẩm chứa Kaolin cũng có thể có dấu vết của tinh thể silic, một chất có khả năng gây ung thư khi hít vào phổi.

Ở Hoa Kỳ, Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA) đã thiết lập các giới hạn pháp lý cho tiếp xúc với Kaolin tại nơi làm việc. Giới hạn này bao gồm tổng phơi nhiễm không được vượt quá 15 mg/m3 và phơi nhiễm qua đường hô hấp không được vượt quá 5 mg/m3 trong 8 giờ làm việc.

Cơ quan Viện An toàn và Sức khỏe Lao động Quốc gia (NIOSH) cũng đã đề xuất giới hạn phơi nhiễm khuyến nghị, với tổng phơi nhiễm không nên vượt quá 10 mg/m3 và phơi nhiễm qua đường hô hấp không nên vượt quá 5 mg/m3 trong 8 giờ làm việc.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc đường uống: Kaolin có khả năng hấp thụ nước và chất lỏng, vì vậy nó có thể làm giảm hiệu suất hấp thụ của một số loại thuốc khi được dùng cùng lúc. Điều này có thể làm cho việc hấp thụ các loại thuốc như kháng sinh, hormone, hoặc các loại thuốc điều trị khác trở nên không hiệu quả.

Thuốc chứa digoxin: Kaolin có khả năng hấp thụ digoxin, một loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh tim. Sử dụng kaolin cùng với digoxin có thể làm giảm sự hấp thụ và hiệu quả của digoxin. Do đó, nếu bạn đang dùng digoxin, nên thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng kaolin.

Thuốc chứa dầu khoáng: Kaolin có khả năng tạo thành hỗn hợp dầu và nước khi tiếp xúc với dầu khoáng. Do đó, nó có thể ảnh hưởng đến sự hấp thụ của một số loại thuốc chứa dầu khoáng. Nếu bạn đang dùng các loại thuốc này, nên hỏi ý kiến bác sĩ về cách sử dụng kaolin.

Thuốc điều trị bệnh tiểu đường: Kaolin có khả năng giảm tốc độ hấp thụ đường trong ruột, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Nếu bạn là người bị tiểu đường và đang sử dụng thuốc điều trị, bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng kaolin.

Lưu ý khi sử dụng Kaolin

Kaolin thường được sử dụng trong thời gian ngắn để điều trị tiêu chảy hoặc các tình trạng đường tiêu hóa tương tự. Không nên sử dụng kaolin một cách liên tục trong thời gian dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về tương tác dược lý có thể xảy ra khi sử dụng kaolin cùng với các loại thuốc này.

Kaolin có thể được sử dụng trong trẻ em dưới sự giám sát của bác sĩ, nhưng nên tuân thủ hướng dẫn và liều lượng được chỉ định cẩn thận.

Nếu bạn trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng kaolin, như dấu hiệu dị ứng, khó thở, hoặc sưng môi, hãy ngưng sử dụng ngay lập tức và thăm khám bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Kaolin trong Y học

Thời gian đông máu hoạt hóa trong phẫu thuật tim: nên dùng Celite hay Kaolin?

The activated clotting time in cardiac surgery: should Celite or kaolin be used?
The activated clotting time in cardiac surgery: should Celite or kaolin be used?

Mục tiêu: Cả thời gian đông máu được kích hoạt bằng kaolin và Celite (ACT) đều được sử dụng để hướng dẫn chống đông máu trong quá trình bắc cầu tim phổi. Không rõ liệu các phương pháp này có dẫn đến các quy trình quản lý tương tự đối với thuốc chống đông máu ở bệnh nhân hay không và do đó có thể thay thế cho nhau về mặt sai lệch, độ chính xác và tính biến đổi.

Phương pháp: Chúng tôi đã chọn ngẫu nhiên 97 bệnh nhân được phẫu thuật bắc cầu động mạch vành hoặc thay van động mạch chủ bằng phương pháp chống đông dưới hướng dẫn của kaolin hoặc Celite. ACT được đo đồng thời với phương pháp khác.

Chúng tôi đã sử dụng heparin 300 IU/kg để đạt được giá trị ACT ban đầu lớn hơn 400 giây và heparin bổ sung trong mỗi nhóm bằng cách sử dụng giá trị tối thiểu của các phép đo trùng lặp theo một giao thức được xác định trước. Tiêu chí chính là tổng liều heparin và số lượng heparin được bổ sung.

Kết quả: Tổng liều heparin cho mỗi bệnh nhân ở 48 bệnh nhân được điều trị bằng Celite là 35 271 ± 12 406 IU với 51 lần bổ sung và ở 49 bệnh nhân được điều trị bằng kaolin là 35 997 ± 11 540 IU ( P = 0,77) với 56 lần bổ sung ( P = 0,53). Thời gian tạo huyết khối sau phẫu thuật, thời gian đáp ứng tiêu sợi huyết, mất ống lồng ngực và nhu cầu truyền máu không khác nhau giữa hai nhóm.

Tuy nhiên, các phương pháp khác nhau ở từng bệnh nhân liên quan đến heparin bổ sung ( P = 0,002). Độ lệch giữa các phương pháp ở mức cơ bản là +10,3%, Celite cao hơn và thay đổi thành giá trị -12,9% sau 2 giờ bỏ qua. Hệ số biến thiên tại thời điểm ban đầu đối với từng bệnh nhân ở nhóm kaolin lớn hơn 2,6 lần so với nhóm Celite ( P < 0,001). Mối tương quan giữa các giá trị ACT lúc ban đầu chỉ là 45%.

Kết luận: Quản lý chống đông máu theo hướng dẫn của Kaolin và Celite không khác nhau về mặt lâm sàng, nhưng các phương pháp không thể thay thế cho nhau.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Kaolin, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  2. De Vries, A. J., Lansink-Hartgring, A. O., Fernhout, F. J., Huet, R. C. G., & van den Heuvel, E. R. (2017). The activated clotting time in cardiac surgery: should Celite or kaolin be used?. Interactive cardiovascular and thoracic surgery, 24(4), 549–554. https://doi.org/10.1093/icvts/ivw435
  3. Pubchem, Kaolin, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng acid, chống trào ngược, viêm loét

Antacil

Được xếp hạng 5.00 5 sao
160.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén Đóng gói: Hộp 25 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam