Kali Hydroxide

Hiển thị kết quả duy nhất

Kali Hydroxide

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Potassium hydroxide

Tên danh pháp theo IUPAC

potassium;hydroxide

Mã UNII

WZH3C48M4T

Mã CAS

1310-58-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

Potassium Hydroxide công thức hóa học: KOH

Phân tử lượng

56.106 g/mol

Cấu trúc phân tử

Kali hydroxit là một hydroxit kim loại kiềm.

Cấu trúc phân tử Kali Hydroxide
Cấu trúc phân tử Kali Hydroxide

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 1

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 1Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 2

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 405°C

Điểm sôi: 1,320°C

Tỷ trọng riêng: 2.04 g/cm³

Độ pH: 13.5

Độ tan trong nước: 121 g/100 g ở 25 °C

Hằng số phân ly pKa: 3.09

Dạng bào chế

Dung dịch: 0.5 g/1g, 0.2 g/100mL

Khí dung: 0.3 mg/1mL

Dạng bào chế Kali Hydroxide
Dạng bào chế Kali Hydroxide

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

KOH là chất gì? KOH, hay Potassium Hydroxide, là một hợp chất có tính ổn định nhiệt cao. Điều này có nghĩa rằng nó duy trì tính chất ổn định dưới nhiệt độ cao. Điểm nóng chảy của nó tương đối thấp, cho phép chúng ta dễ dàng đúc nóng chảy thành các viên hoặc thanh có diện tích bề mặt thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xử lý.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng KOH có khả năng hút ẩm mạnh, và do đó, những viên hoặc thanh KOH có thể dính trong không khí ẩm. Điều này là do sự hòa tan mạnh mẽ của nó trong nước, tạo ra nhiệt khi pha trộn. Trong thực tế, dung dịch nước của KOH đôi khi được gọi là dung dịch kiềm kali.

Điều quan trọng khác cần lưu ý là, ngay cả ở nhiệt độ cao, KOH rắn không dễ bị mất nước, điều này đóng góp vào tính ổn định của nó.

Để bảo quản Potassium Hydroxide an toàn và duy trì tính ổn định của nó, nên đặt trong lọ kín, nơi khô ráo và ở nhiệt độ bình thường. Đồng thời, hãy tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, vì ánh sáng có thể ảnh hưởng đến tính chất của KOH.

Nguồn gốc

Potassium hydroxide là gì? Kali hydroxit, hay còn gọi là dung dịch kiềm, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học đặc trưng là KOH. KOH là muối hay bazo? Thường được biết đến với biệt danh “kali ăn da,” nó là một chất bazơ mạnh và được tạo thành dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên, mảnh và bột. Đây là một hợp chất có vai trò đa dạng trong các lĩnh vực hóa học, công nghiệp và sản xuất.

Ngoài việc điều chỉnh độ pH, kali hydroxit còn được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, nơi nó đóng vai trò làm chất ổn định và chất làm đặc. FDA đã công nhận kali hydroxit là một thành phần thực phẩm an toàn cho con người, miễn là nó được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Vai trò của kali hydroxit cũng mở rộng đến nhiều ngành khác nhau. Nó tham gia vào sản xuất xà phòng, được sử dụng làm chất điện phân trong pin kiềm và trong các quá trình mạ điện. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong ngành in thạch bản, tẩy sơn và vecni. Một ứng dụng quan trọng khác của kali hydroxit là trong chất tẩy rửa cống dạng lỏng, trong đó chứa từ 25 đến 36% kali hydroxit.

Trong lĩnh vực y tế, KOH được sử dụng rộng rãi trong việc chuẩn bị mẫu bệnh phẩm. Đây là bước quan trọng để quan sát các thành phần nấm trên da, tóc, móng tay, và thậm chí cả dịch tiết âm đạo dưới kính hiển vi. Gần đây, nghiên cứu đã tập trung vào hiệu quả và khả năng dung nạp của KOH trong điều trị mụn cóc. Kết quả cho thấy dung dịch KOH có thể được sử dụng như một phương pháp an toàn và hiệu quả để điều trị mụn cóc phẳng.

Sự đa dạng và tính quan trọng của kali hydroxit trong các ngành khác nhau là một minh chứng rõ ràng cho giá trị của nó và khả năng ứng dụng đa dạng trong xã hội hiện đại.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Potassium Hydroxide có tác dụng gì? Tính ăn mòn mạnh mẽ của kali hydroxit (KOH) làm cho nó trở thành một tác nhân quan trọng trong việc phân hủy và loại bỏ mô mềm, cũng như trong quá trình tẩy lông. Sự đóng góp của KOH xuất hiện trong nhiều sản phẩm như kem làm đẹp cho móng tay, kem cạo râu và xà phòng.

Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của KOH vẫn còn là một câu hỏi chưa được giải đáp hoàn toàn, nhưng có một số suy đoán về cách nó tác động. Khi được áp dụng trực tiếp lên da, KOH có thể tác động lên keratin, một loại protein chủ yếu trong da, gây ra sự tiêu hóa và gây viêm. Sự tổn thương da do các chất kiềm như kali hydroxit xảy ra thông qua một sự kết hợp của xà phòng hóa chất béo, dẫn đến mất chức năng của mô mỡ và tăng sự tổn thương qua phản ứng nhiệt độ.

Một yếu tố khác quan trọng là tính hút ẩm mạnh của KOH, khiến nó hấp thụ nước từ mô tế bào, dẫn đến sự tan chảy của chúng. Sự hòa tan protein cũng xảy ra, cho phép các ion OH- xâm nhập sâu hơn vào tế bào, gây ra các phản ứng hóa học phức tạp.

Kali hydroxit có khả năng thẩm thấu nhanh chóng qua da và gây xà phòng hóa màng huyết tương, dẫn đến biến tính của protein collagen và huyết khối mạch máu tại kết mạc và các cơ quan mắt khác. Kết quả của việc bỏng giác mạc bao gồm sẹo, mờ giác mạc, vết loét và thủng, có thể dẫn đến mất thị lực và các vấn đề về sức khỏe mắt khác.

Trong trường hợp tiêu hóa, khi KOH tiếp xúc với dạ dày, axit dạ dày có thể trung hòa tính kiềm mạnh, giúp giảm tổn thương. Tuy nhiên, thủng dạ dày đôi khi có thể xảy ra do viêm phúc mạc và tổn thương ăn da ở các cơ quan xung quanh, bao gồm đại tràng, tuyến tụy, gan và lá lách.

Ứng dụng trong y học

Trong lĩnh vực y học, KOH (potassium hydroxide) đóng một vai trò vô cùng quan trọng và không thể thiếu. Đây là một chất kiềm mạnh, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng y học với sự an toàn và hiệu quả tuyệt vời.

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của KOH trong y học là trong xét nghiệm da liễu. Chất này được sử dụng để chuẩn bị mẫu da bệnh nhân để xem xét tình trạng của da. KOH giúp loại bỏ tế bào da chết và các tế bào nhiễm nấm từ mẫu da, từ đó giúp chẩn đoán các bệnh nấm da một cách chính xác và nhanh chóng. Điều này quan trọng đặc biệt trong việc điều trị các bệnh nấm da hiệu quả.

Ngoài ra, KOH còn được sử dụng trong ngành nha khoa để kiểm tra tình trạng của răng và lợi. Chất này có khả năng tương tác với một số loại tảo nên được dùng để xác định tình trạng vi khuẩn và tảo trên bề mặt răng. Điều này giúp nha sĩ xác định và điều trị các vấn đề về sức kháng nha khoa một cách hiệu quả, bảo vệ sức khỏe răng miệng của bệnh nhân.

Dược động học

Kali hydroxit (KOH) khi hòa tan trong dung dịch nước phân ly hoàn toàn chuyển thành ion K+ và OH-. Điều này xảy ra do sự trung hòa của OH- bởi axit dạ dày (HCl) và khả năng điều chỉnh pH máu nhanh chóng. Hệ thống cơ thể có cơ chế bù trừ và điều chỉnh pH hiệu quả, bao gồm khả năng đệm của các dung dịch ngoại tế bào và sự hợp tác của hệ thống hô hấp và thận. Do đó, việc sử dụng KOH với liều không gây kích ứng không gây ra tình trạng nhiễm kiềm do các ion OH- sau khi uống.

Nên lưu ý rằng sự hấp thu kali thông qua kali hydroxit ít hơn nhiều so với việc hấp thu kali từ KCl (kali clorua) thông qua đường uống, thường lên đến 10 g/ngày. Hơn nữa, sự hấp thu kali từ thực phẩm tự nhiên hoặc từ các phụ gia thực phẩm cũng có thể cao hơn đáng kể.

Phương pháp sản xuất

Trong quá khứ, kali hydroxit (KOH) được sản xuất bằng cách thêm kali cacbonat vào dung dịch canxi hydroxit mạnh, còn được gọi là vôi tôi. Phản ứng trao đổi ion muối đã dẫn đến sự hình thành của kết tủa canxi cacbonat rắn và để lại kali hydroxit trong dung dịch:

Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2 KOH

Sau đó, quá trình loại bỏ canxi cacbonat kết tủa được tiến hành, và dung dịch chứa kali hydroxit được đun sôi, tạo ra sản phẩm cuối cùng, còn gọi là “kali nung” hoặc “xút.”

Phương pháp sản xuất này đã thống trị trong quá trình sản xuất kali hydroxit cho đến cuối thế kỷ 19, khi nó dần bị thay thế bởi phương pháp điện phân dung dịch kali clorua, một phương pháp hiện đại hơn. Quá trình điện phân này tương tự như phương pháp sản xuất natri hydroxit và được thể hiện qua phản ứng sau:

2 KCl + 2 H2O → 2 KOH + Cl2 + H2

Trong quá trình này, khí hydro được tạo ra ở cực âm, và đồng thời, quá trình oxy hóa ion clorua trên anốt tạo ra khí clo. Để đảm bảo hiệu suất và hiệu quả của quá trình này, việc tách cách anốt và catốt trong tế bào điện phân là điều cần thiết.

Độc tính ở người

Hiện tại, chưa có nghiên cứu cụ thể về tác động của kali hydroxit đối với sức khỏe sinh sản và phát triển. Tuy nhiên, các tác dụng phụ đã được ghi nhận bao gồm các triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, viêm da tổn thương, rối loạn tiêu hóa và bỏng. Các hợp chất có tính kiềm mạnh như kali hydroxit có khả năng gây tổn thương cho mô mềm, có thể dẫn đến vết bỏng sâu và xâm nhập vào da.

Chất ăn da thường chứa các hydroxit của kim loại nhẹ. Natri hydroxit và kali hydroxit là hai loại chất ăn da được sử dụng rộng rãi nhất trong các ngành sản xuất. Nên lưu ý rằng việc tiếp xúc lặp đi lặp lại với kali hydroxit có thể dẫn đến viêm phế quản, đi kèm với triệu chứng như ho, có đờm và/hoặc khó thở.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc acid: KOH là một chất kiềm, vì vậy nó có thể phản ứng với các loại thuốc acid mạnh như thuốc tiêu hóa chứa acid dạ dày. Nếu KOH tiếp xúc với acid mạnh, nó có thể tạo ra phản ứng phát nhiệt mạnh và gây nguy hiểm.

Thuốc nhuộm: KOH có thể tác động lên các chất nhuộm, như thuốc nhuộm tóc, gây thay đổi màu sắc hoặc phá vỡ cấu trúc của chúng.

Thuốc da liễu: Khi sử dụng KOH trong xét nghiệm da liễu, cần chú ý không để chất này tiếp xúc trực tiếp với các loại thuốc da liễu hoặc kem chống nắng trên da, vì có thể gây phản ứng hoặc làm thay đổi tính chất của các sản phẩm này.

Thuốc nở màu: KOH có thể tạo ra phản ứng với các loại thuốc nở màu, làm mất màu sắc của chúng.

Lưu ý khi sử dụng Kali hydroxide

Potassium Hydroxide, còn được gọi là kali hydroxit, là một chất có tính chất oxy hóa mạnh mẽ, do đó, nó có khả năng gây ăn mòn da khi tiếp xúc trực tiếp, có thể gây dị ứng da. Hãy hết sức cẩn trọng để không để kali hydroxit tiếp xúc với mắt, vì điều này có thể gây tổn thương lớp niêm mạc, dẫn đến tình trạng sưng, đau, và mắt đỏ. Hơn nữa, nếu bạn hít phải một lượng nhỏ kali hydroxit, có thể gây ra các triệu chứng dị ứng nhẹ như hắt hơi và sổ mũi.

Nếu ngộ độc kali hydroxit qua đường uống, nó có thể gây bỏng ở vùng họng, miệng và dạ dày, vì kali hydroxit tỏa nhiệt khi tan trong nước. Vì vậy, hãy tránh mọi hình thức tiếp xúc trực tiếp của kali hydroxit với da và mắt, ngăn chặn việc hít phải liều lượng lớn của nó, và quan trọng nhất, không được nuốt vào.

Một vài nghiên cứu của Kali hydroxide trong Y học

So sánh hiệu quả của dung dịch kali hydroxit 10% so với liệu pháp áp lạnh trong điều trị bệnh u mầm lây

Comparison Of Efficacy Of 10% Potassium Hydroxide Solution Versus Cryotherapy In Treatment Of Molluscum Contagiosum
Comparison Of Efficacy Of 10% Potassium Hydroxide Solution Versus Cryotherapy In Treatment Of Molluscum Contagiosum

Bối cảnh: Các phương pháp điều trị tại chỗ khác nhau đang được sử dụng để điều trị u mềm lây. Kali hydroxit ở các nồng độ dung dịch khác nhau có phản ứng kích ứng trên da có thể giúp loại bỏ nhiễm trùng. Nó rẻ, dễ dàng có được, có thể dễ dàng áp dụng tại nhà, có độ an toàn tốt và hiệu quả về mặt chi phí. Nghiên cứu này được thực hiện để so sánh hiệu quả của dung dịch kali hydroxit 10% so với liệu pháp áp lạnh trong điều trị u mềm lây.

Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu này là thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên được thực hiện tại Khoa Da liễu, bệnh viện Quân y Rawalpindi. Nghiên cứu bao gồm 120 bệnh nhân bị u mềm lây được chọn ngẫu nhiên chia đều thành hai nhóm. Nhóm A được điều trị bằng dung dịch nước kali hydroxit 10% bôi hàng ngày lên các tổn thương hai lần mỗi ngày trong 6 tuần trong khi Nhóm B được điều trị bằng phương pháp áp lạnh hàng tuần bằng nitơ lỏng. Tình trạng tổn thương được ghi nhận hàng tuần trong 6 tuần.

Kết quả: Trong số 120 bệnh nhân tham gia, 67 (55,8%) là nam và 53 (44,2%) là nữ. Tuổi trung bình của bệnh nhân là 20,53(±8,17) tuổi. Tại điểm ban đầu tổn thương U mềm lây dao động từ tối thiểu 2 tổn thương đến tối đa 26 tổn thương với trung bình là 8,95 (SD ± 4,45) tổn thương. Trong số 120 bệnh nhân, quan sát thấy sạch hoàn toàn ở 98 (81,6%) bệnh nhân, 48 (80%) bệnh nhân sạch tổn thương ở Nhóm A và 50 (83,3%) bệnh nhân sạch tổn thương ở Nhóm B. Không quan sát thấy ý nghĩa thống kê về độ thanh thải tổn thương giữa hai nhóm (p-0,63).

Kết luận: Hiệu quả của dung dịch kali hydroxit 10% và liệu pháp áp lạnh là như nhau về mặt thống kê sau 6 tuần điều trị. Do đó, dung dịch kali hydroxit ít tốn kém hơn, dễ dàng sẵn có và dễ chấp nhận hơn về mặt thẩm mỹ có thể được sử dụng thay cho liệu pháp áp lạnh trong điều trị u mềm lây.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Kali hydroxide, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
  2. Qureshi, A., Zeb, M., Jalal-Ud-Din, M., Sheikh, Z. I., Alam, M. A., & Anwar, S. A. (2016). Comparison Of Efficacy Of 10% Potassium Hydroxide Solution Versus Cryotherapy In Treatment Of Molluscum Contagiosum. Journal of Ayub Medical College, Abbottabad : JAMC, 28(2), 382–385.
  3. Pubchem, Kali hydroxide, truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Dưỡng Da

Gel Dvelinil

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 1 lọ 3ml

Xuất xứ: Nga