Glabridin

Hiển thị kết quả duy nhất

Glabridin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Glabridin

Tên danh pháp theo IUPAC

4-[(3R)-8,8-dimethyl-3,4-dihydro-2H-pyrano[2,3-f]chromen-3-yl]benzene-1,3-diol

Mã UNII

HOC5567T41

Mã CAS

59870-68-7

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C20H20O4

Phân tử lượng

324.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Glabridin là một dẫn xuất của nhóm hydroxyisoflavan có cấu trúc là (R)-isoflavan được thay thế bởi các nhóm hydroxy ở vị trí 2′ và 4′ và một nhóm 2,2-dimethyl-2H-pyran tương ứng ở vị trí 7 và 8

Cấu trúc phân tử Glabridin
Cấu trúc phân tử Glabridin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 1

Diện tích bề mặt tôpô: 58,9 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 24

Dạng bào chế

Tùy thuộc vào sản phẩm và thương hiệu, Glabridin có thể được kết hợp với nhiều thành phần khác nhau để tăng cường hiệu quả:

Kem và Lotion: Các kem hoặc lotion chứa Glabridin thường giúp làm giảm tình trạng da không đều màu, đốm nám hoặc sạm.

Glabridin Serum: Đây là sản phẩm dạng lỏng nhẹ, chứa Glabridin ở nồng độ cao và thường được sử dụng để cung cấp hiệu quả làm sáng da nhanh chóng.

Mặt nạ da: Mặt nạ chứa Glabridin giúp cải thiện tình trạng da sạm màu và làm trắng da.

Viên uống: Một số sản phẩm dạng viên uống có thể chứa Glabridin kết hợp với các thành phần khác để hỗ trợ sức khỏe và sắc đẹp của da từ bên trong.

Dạng bào chế Glabridin
Dạng bào chế Glabridin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Độ ổn định của Glabridin có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

Ánh sáng: Glabridin có thể bị phân giải khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng UV. Vì vậy, sản phẩm chứa glabridin thường được đóng gói trong bao bì không trong suốt hoặc có khả năng chống UV để giảm thiểu tiếp xúc với ánh sáng.

Nhiệt độ: Sự biến đổi về nhiệt độ có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của Glabridin. Do đó cần phải bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ lý thích hợp.

pH: pH của môi trường cũng có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của Glabridin. Trong một số trường hợp, cần điều chỉnh pH của sản phẩm để tối ưu hóa độ ổn định của Glabridin.

Nguồn gốc

Glabridin là gì? Glabridin là một flavonoid được tìm thấy trong rễ của cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra). Cây cam thảo đã được sử dụng trong y học truyền thống ở nhiều nền văn hóa khác nhau từ thời cổ đại, nhưng chủ yếu là vì thuốc glycyrrhizin, một chất có trong cam thảo, chứ không phải Glabridin.

Khả năng làm trắng da của Glabridin và tính chất chống oxy hóa của nó đã thu hút sự chú ý của cộng đồng nghiên cứu dược phẩm và mỹ phẩm, dẫn đến việc tìm hiểu sâu hơn về nó.

Những nghiên cứu sau này đã khẳng định rằng Glabridin có khả năng ức chế sự sản xuất melanin trong da, giúp giảm việc xuất hiện của đốm nám và tình trạng da không đều màu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Glabridin, một thành phần chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), được biết đến với nhiều tính chất dược lý, trong đó quan trọng nhất là khả năng làm trắng da và chống oxy hóa. Dưới đây là một số cơ chế tác dụng dược lý của Glabridin:

Ức chế sản xuất Melanin: Một trong những cơ chế quan trọng nhất của Glabridin là khả năng ức chế sự hoạt động của tyrosinase, một enzyme chịu trách nhiệm cho quá trình tổng hợp melanin trong da. Khi sản xuất melanin bị giảm, da sẽ trở nên sáng hơn và ít xuất hiện đốm nám.

Tính chất chống oxy hóa: Glabridin cũng được biết đến với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tác động có hại của các gốc tự do, nguyên nhân gây lão hóa da.

Tính chất chống viêm: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Glabridin cũng có tính chất chống viêm, giúp giảm viêm nhiễm trên da.

Chống tác động của UVB: Glabridin cũng có khả năng chống lại tác động có hại của tia UVB trên da, dù không được dùng để thay thế kem chống nắng nhưng nó có thể hỗ trợ trong việc bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.

Ứng dụng trong y học

Glabridin, một flavonoid độc đáo chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra), đã thu hút sự chú ý trong lĩnh vực y học và mỹ phẩm. Được biết đến chủ yếu vì khả năng làm trắng da và chống oxy hóa của nó, Glabridin đã mở ra một loạt các tiềm năng ứng dụng trong y học và chăm sóc sức khỏe.

Tính chất làm trắng da của Glabridin xuất phát từ khả năng ức chế sự hoạt động của enzyme tyrosinase, enzyme chính chịu trách nhiệm cho việc sản xuất melanin. Melanin là hợp chất tạo màu cho da, tóc và mắt. Khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc bị kích thích bởi các yếu tố khác, việc sản xuất melanin có thể tăng lên, dẫn đến sự xuất hiện của đốm nám, tình trạng da không đều màu và các vết thâm. Nhờ vào khả năng này, Glabridin đã trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm điều trị pigmentation và làm trắng da.

Glabridin cũng nổi tiếng với khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Các chất chống oxy hóa là những hợp chất giúp ngăn chặn hoặc làm giảm sự hủy hoại do các gốc tự do, những hợp chất không ổn định có thể gây hại cho cơ thể và gây ra các bệnh lý như viêm nhiễm, lão hóa và bệnh tim mạch. Với khả năng này, Glabridin có tiềm năng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý liên quan đến tác động của gốc tự do.

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Glabridin sở hữu tính chất chống viêm. Viêm là một phản ứng bảo vệ cơ thể khi gặp phải các yếu tố gây hại như vi khuẩn, virus, hoặc tổn thương. Tuy nhiên, khi viêm kéo dài hoặc trở nên mãn tính, nó có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe. Khả năng này của Glabridin đặc biệt quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý da như viêm nang lông, chàm, và các tình trạng viêm da khác.

Tác động của tia UVB là một trong những nguyên nhân chính gây lão hóa da và có thể gây tổn thương DNA, dẫn đến nguy cơ ung thư da. Glabridin đã được chứng minh có khả năng giảm thiểu tác động có hại của tia UVB, giúp bảo vệ da khỏi tổn thương.

Nhìn chung, Glabridin là một hợp chất có tiềm năng lớn trong y học, đặc biệt là trong lĩnh vực da liễu. Khả năng làm trắng da, chống oxy hóa, chống viêm, và bảo vệ da khỏi tác động của tia UVB đều làm cho nó trở thành một thành phần quý giá trong nhiều sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm.

Dược động học

Thông tin chi tiết về dược động học của Glabridin trong cơ thể người chưa được mô tả hoàn toàn. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã khám phá dược động học cơ bản của Glabridin trong mô hình động vật hoặc môi trường in vitro.

Hấp thu

Nghiên cứu trên động vật và mô tế bào đã cho thấy Glabridin có khả năng hấp thụ qua đường tiêu hóa và qua da, nhưng mức độ hấp thụ cụ thể và hiệu quả chưa được định rõ.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, Glabridin được phân phối trong cơ thể thông qua tuần hoàn máu. Tuy nhiên, các nghiên cứu về mức độ và cơ chế phân phối của Glabridin trong cơ thể vẫn còn hạn chế.

Chuyển hóa

Glabridin được chuyển hóa trong cơ thể, chủ yếu tại gan, bởi hệ thống enzyme xenobiotic-metabolizing. Các dạng chuyển hóa của Glabridin và vai trò của chúng trong tác dụng dược lý cũng đang được nghiên cứu.

Thải trừ

Việc bài tiết Glabridin ra khỏi cơ thể, thông tin cụ thể cũng khá hạn chế. Thông thường, các hợp chất chuyển hóa của dược phẩm được loại trừ thông qua nước tiểu và/hoặc mật.

Phương pháp sản xuất

Glabridin chủ yếu được thu từ tự nhiên thông qua việc chiết xuất từ rễ của cây cam thảo thay vì được tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm. Cây cam thảo là nguồn chính của Glabridin, và việc chiết xuất Glabridin từ rễ cam thảo là phương pháp phổ biến nhất để thu được hợp chất này.

Độc tính ở người

Có rất ít thông tin về độc tính của Glabridin khi được uống. Mặc dù cam thảo và các sản phẩm chiết xuất từ nó đã được sử dụng từ lâu trong y học dân gian, việc tiêu thụ lượng lớn hoặc sử dụng dài hạn có thể dẫn đến một số tác dụng phụ.

Một số nghiên cứu trên động vật đã được tiến hành để đánh giá độc tính của Glabridin. Trong một số trường hợp, khi được cho ăn liều lượng cao, không thấy hiện tượng độc tính nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc chuyển giao kết quả này sang con người cần cẩn trọng và nhiều nghiên cứu hơn.

Tính an toàn

Khi được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm dành cho da, Glabridin được coi là an toàn cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, một số cá nhân có thể phản ứng với Glabridin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm. Các triệu chứng dị ứng da hoặc kích ứng cục bộ có thể xuất hiện như đỏ da, ngứa, hoặc sưng.

Nhìn chung, dù Glabridin được coi là an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng vẫn cần thực hiện thêm nghiên cứu để đánh giá đầy đủ về độc tính của nó, đặc biệt là khi tiêu thụ ở liều lượng cao hoặc trong thời gian dài.

Tương tác với thuốc khác

Chưa có bằng chứng rõ ràng về tương tác giữa Glabridin và các thuốc khác. Tuy nhiên, cây cam thảo và các sản phẩm chiết xuất từ nó đã được biết đến có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm:

Thuốc điều chỉnh huyết áp: Cam thảo có thể tăng hiệu ứng của corticosteroid, dẫn đến giữ natri và mất kali, gây tăng huyết áp.

Thuốc điều trị tiểu đường: Cam thảo có thể làm tăng mức đường trong máu, làm giảm hiệu quả của thuốc chống tăng đường huyết.

Thuốc chống đông: Cam thảo có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông như warfarin.

Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Khi kết hợp với cam thảo, có thể tăng nguy cơ gây kích thích dạ dày.

Lưu ý khi sử dụng Glabridin

Glabridin thường được sử dụng trong sản phẩm dưỡng da với mục đích làm trắng da và giảm viêm. Đảm bảo rằng bạn sử dụng nó với mục đích phù hợp.

Dù hiếm gặp, nhưng một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc kích ứng với Glabridin hoặc các thành phần khác trong sản phẩm. Trước khi sử dụng sản phẩm trên toàn bộ khu vực da, nên thử nghiệm trên một phần nhỏ da để xem có dấu hiệu kích ứng nào không.

Luôn tuân theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm hoặc theo lời khuyên của bác sĩ.

Mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng về tương tác giữa Glabridin và các thuốc khác, nhưng nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, nên thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về khả năng tương tác.

Nếu bạn đang mang thai hoặc đang cố gắng có con, hãy thảo luận với bác sĩ trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glabridin.

Khi sử dụng Glabridin kết hợp với các sản phẩm dưỡng da khác, hãy cân nhắc thứ tự và cách sử dụng để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Một vài nghiên cứu của Glabridin trong Y học

Một loại gel độc quyền mới có chứa glabridin, andrographolide và apolactoferrin giúp cải thiện sự xuất hiện của nám biểu bì ở phụ nữ trưởng thành

A new proprietary gel containing glabridin, andrographolide, and apolactoferrin improves the appearance of epidermal melasma in adult women: A 6-month pilot, uncontrolled open-label study
A new proprietary gel containing glabridin, andrographolide, and apolactoferrin improves the appearance of epidermal melasma in adult women: A 6-month pilot, uncontrolled open-label study

Đặt vấn đề: Nám da – một bệnh tăng hắc tố mạn tính mắc phải tại chỗ – thường gặp ở phụ nữ trưởng thành và rất khó điều trị.

Mục đích: Chúng tôi đã thiết kế một nghiên cứu nhãn mở thí điểm, không kiểm soát để đánh giá sự xuất hiện của nám biểu bì sau 6 tháng sử dụng công thức gel độc quyền không kê đơn có chứa glabridin, andrographolide và apolactoferrin hai lần mỗi ngày.

Bệnh nhân/phương pháp: Tổng cộng có 40 phụ nữ da trắng bị nám biểu bì (loại da Fitzpatrick II-VI) đã được ghi danh. Các điểm cuối của nghiên cứu bao gồm chụp ảnh lâm sàng được tiêu chuẩn hóa, xác định điểm số Vùng nám và Chỉ số mức độ nghiêm trọng (MASI), phân tích X-Rite bằng máy đo màu quang phổ, kính hiển vi đồng tiêu phản xạ in vivo (RCM) và tự đánh giá khả năng chấp nhận mỹ phẩm.

Kết quả: Tất cả các điểm cuối đều cho thấy sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê đối với nám biểu bì từ lúc bắt đầu nghiên cứu đến khi kết thúc nghiên cứu. Không có trường hợp nào bỏ nghiên cứu và khả năng chấp nhận mỹ phẩm được tất cả các bệnh nhân nghiên cứu đánh giá là xuất sắc. Biến cố bất lợi duy nhất được quan sát là khô da nhẹ, thoáng qua (n = 3).

Kết luận: Kết quả thuận lợi, như đã được chứng minh bởi điều tra viên và đánh giá công cụ, đã được chứng minh bằng cách sử dụng một loại gel độc quyền để điều trị nám biểu bì ở phụ nữ trưởng thành. Kết quả của chúng tôi cần được xác nhận trong các nghiên cứu kiểm soát giả dược độc lập.

Tài liệu tham khảo

  1. Cantelli M, Ferrillo M, Donnarumma M, Emanuele E, Fabbrocini G. A new proprietary gel containing glabridin, andrographolide, and apolactoferrin improves the appearance of epidermal melasma in adult women: A 6-month pilot, uncontrolled open-label study. J Cosmet Dermatol. 2020 Jun;19(6):1395-1398. doi: 10.1111/jocd.13161. Epub 2019 Sep 21. PMID: 31541594.
  2. Drugbank, Glabridin, truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.
  3. Pubchem, Glabridin, truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
2.500.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Một bộ 4 tuýp, mỗi tuýp 15g hoặc 30g

Xuất xứ: Anh