Fluorouracil

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Fluorouracil

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Fluorouracil

Tên danh pháp theo IUPAC

5-fluoro-1H-pyrimidine-2,4-dione

Nhóm thuốc

Thuốc chống ung thư, loại chống chuyển hóa

Mã ATC

L – Chất chống ung thư và điều hòa miễn dịch

L01 – Thuốc chống ung thư

L01B – Chất chống chuyển hóa

L01BC – Chất tương tự pyrimidine

L01BC02 – Fluorouracil

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

X

Mã UNII

U3P01618RT

Mã CAS

51-21-8

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C4H3FN2O2

Phân tử lượng

130.08 g/mol

Cấu trúc phân tử

Fluorouracil là một chất tương tự nucleobase, có cấu trúc là uracil trong đó hydro ở vị trí 5 được thay thế bằng flo.

Cấu trúc phân tử Fluorouracil
Cấu trúc phân tử Fluorouracil

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 0

Diện tích bề mặt tôpô: 58.2Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 9

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 280 – 282 °C

Điểm sôi: 190-200 °C

Độ tan trong nước: 11100mg/L (22 °C)

Hằng số phân ly pKa: 8.02

Chu kì bán hủy: 16 phút

Dạng bào chế

Ống tiêm: 250 mg/10 ml; lọ tiêm: 500 mg/10 ml; lọ tiêm lượng lớn nhiều liều: 2,5 g/100 ml.

Viên nang: 5-Fluorouracil 250mg.

5-fluorouracil cream dùng ngoài (Thuốc bôi fluorouracil): 1%, 5%;

Dung dịch dùng ngoài: 1%, 2%, 5%.

Dạng bào chế Fluorouracil
Dạng bào chế Fluorouracil

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản ống tiêm ở nhiệt độ 15 – 25 °C. Giữ viên nang trong vỉ, nơi khô ráo, không quá 25 °C. Bảo quản kem và dung dịch dùng ngoài ở 15 – 30 °C, tránh để đóng băng.

Fluorouracil tương kỵ với carboplatin, cisplatin, cytarabine, diazepam, doxorubicin, các anthracycline khác và có thể cả methotrexate. Khi dùng phối hợp với fluorouracil, các thuốc này phải dùng riêng.

Thuốc pha trong dung dịch có kiềm tính, do đó tránh pha trộn với các thuốc có tính acid.

Dùng nước cam, nước hoa quả để pha loãng fluorouracil để uống sẽ gây tủa và làm giảm hấp thu thuốc.

Nguồn gốc

Fluorouracil (5-fluorouracil), thường được biết đến với tên thương mại Adrucil cùng nhiều tên gọi khác, là một loại thuốc hóa trị có tính chất gây độc tế bào, được sử dụng như một phương pháp điều trị hiệu quả chống lại các dạng ung thư. Khám phá này có nguồn gốc từ năm 1954, khi sự quan sát tinh tế của Abraham Cantarow và Karl Paschkis đã tiết lộ rằng uracil phóng xạ được các khối u gan hấp thụ nhanh chóng hơn so với các tế bào gan bình thường, đặt nền móng cho một bước tiến đáng kể trong ngành y học.

Được truyền cảm hứng từ những phát hiện ban đầu này, Charles Heidelberger, một nhà khoa học đã từng khám phá ra hiệu quả của fluor trong việc ức chế axit fluoroacetic đối với các enzyme cần thiết, đã khởi xướng việc tổng hợp fluorouracil. Ông phối hợp cùng Robert Duschinsky và Robert Schnitzer tại Hoffmann-La Roche để tạo ra một chất có khả năng can thiệp vào sự phát triển của các tế bào ung thư. Công trình nghiên cứu của họ đã dẫn đến một niềm tin rằng 5-fluorouracil mang lại tác động mạnh mẽ trong việc kiểm soát các khối u ở chuột, một phát hiện có tầm quan trọng tiềm năng.

Vào năm 1957, một báo cáo đầu tiên đã được công bố, mở đầu cho loạt khám phá sau đó. Tiếp nối vào năm 1958, một nhóm gồm Anthony R. Curreri, Fred J. Ansfield, Forde A. McIver, Harry A. Waisman và chính Charles Heidelberger đã thức tỉnh giới y khoa với báo cáo về những kết quả lâm sàng ban đầu, chứng minh hoạt tính của 5-FU trong việc chống lại bệnh ung thư ở con người. Những nỗ lực này không chỉ là bước đột phá trong lịch sử y học mà còn đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong điều trị ung thư.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Fluorouracil, một chất ức chế chuyển hóa pyrimidin được halogen hóa bằng fluor, có vai trò quan trọng việc ngăn chặn sự phát triển tế bào. Hoạt động cơ bản của nó là kìm hãm quy trình methyl hóa của acid deoxyuridylic thành acid thymidilic khi chất này được đồng hóa trong cơ thể, một bước không thể thiếu trong chu trình tổng hợp DNA. Kết quả là, Fluorouracil triệt tiêu sự hình thành của DNA và trong một mức độ nhẹ hơn, làm giảm quá trình sản xuất RNA. Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh DNA và RNA là nền tảng cần thiết cho việc phân chia và tăng trưởng của tế bào.

Bằng cách gây ra tình trạng thiếu hụt thymin, Fluorouracil làm rối loạn sự cân bằng tăng trưởng, dẫn đến chết các tế bào. Đáng chú ý, tác động này càng trở nên quan trọng hơn đối với các tế bào đang chia nhanh chóng, bởi tốc độ Fluorouracil xâm nhập và làm việc trong những tế bào này diễn ra một cách nhanh chóng. Với khả năng can thiệp mạnh mẽ vào pha S của chu kỳ phân bào, nơi mà DNA được tổng hợp, Fluorouracil chứng minh được khả năng ức chế đặc hiệu của mình, trở thành một phương pháp chữa trị ung thư có tính hiệu quả cao.

Ứng dụng trong y học

Fluorouracil, còn được biết đến với tên là 5-FU, là một trong những thuốc hoá chất điều trị ung thư có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại. Phát hiện từ giữa thế kỷ 20, 5-FU đã và đang được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư đại tràng, ung thư vú, ung thư tuyến tụy, và ung thư da. Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế ức chế quá trình tổng hợp RNA và DNA trong các tế bào ung thư, qua đó ngăn chặn sự phân chia và tăng trưởng của tế bào ác tính.

Trong điều trị ung thư đại tràng và ung thư vú, 5-FU thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác như leucovorin, oxaliplatin, hoặc irinotecan. Sự kết hợp này giúp tăng cường hiệu quả của việc điều trị, đồng thời giảm thiểu sự phát triển của khối u và cải thiện tỷ lệ sống còn cho bệnh nhân. Trong điều trị ung thư tuyến tụy, 5-FU cũng thường được sử dụng như một phần của liệu pháp kết hợp, với mục tiêu giảm triệu chứng và kéo dài sự sống.

Ứng dụng đặc biệt của 5-FU là trong điều trị các bệnh lý liên quan đến da. Nó có thể được sử dụng dưới dạng kem để điều trị các tình trạng như keratoses actinic (dày sừng quang hóa), một dạng tổn thương tiền ung thư xảy ra do phơi nắng lâu dài. Khi bôi trực tiếp lên da, 5-FU có thể tiêu diệt các tế bào bất thường mà không ảnh hưởng nhiều đến các tế bào lành tính xung quanh, do đó giảm thiểu nguy cơ phát triển thành ung thư da.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Khi được tiêm vào tĩnh mạch, Fluorouracil có một chu kỳ chuyển hóa hết sức ngắn gọn. Mặc dù uống thuốc cũng có thể phát huy tác dụng, nhưng độ khả dụng sinh học của nó khi đó lại không thật sự ổn định. Từ hệ tuần hoàn, thuốc lan tỏa mạnh mẽ đến các khối u, cũng như niêm mạc dạ dày, tủy xương, gan, và nhiều mô khác trong cơ thể, kể cả việc vượt qua rào cản máu – não để phân bố vào não và dịch não tủy, dù tính tan trong mỡ của nó không cao. Thú vị là, nồng độ Fluorouracil và các chất chuyển hóa của nó lại tập trung cao hơn nhiều trong các khối u so với mô lành tính xung quanh hoặc các mô không bị ảnh hưởng.

Trong trường hợp sử dụng Fluorouracil dưới dạng tiếp xúc trực tiếp, chỉ có một phần nhỏ khoảng 6% được cơ thể hấp thụ, và lượng này không đủ để kích thích những phản ứng hệ thống. Tuy nhiên, nó vẫn rất mạnh mẽ trong việc đối phó với các tế bào có tốc độ phân chia cao. Phản ứng điều trị thường khởi đầu với tình trạng đỏ da, sau đó là hình thành mụn nước, bong tróc, loét nhẹ, thậm chí hoại tử, để cuối cùng là quá trình tái tạo biểu mô mới.

Chuyển hóa và thải trừ

Nửa đời của Fluorouracil khi tiêm tĩnh mạch chỉ kéo dài khoảng 16 phút, trong khoảng từ 8 đến 20 phút, tùy thuộc vào liều lượng. Không lâu sau khi tiêm, thuốc không còn tồn tại trong huyết tương dưới dạng ban đầu sau khoảng 3 giờ.

Trong vòng 6 giờ đầu sau khi được tiêm, từ 7% đến 20% của thuốc được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng nguyên bản, với hơn 90% trong số đó được thải trừ trong giờ đầu tiên. Còn lại, thuốc được chuyển hóa tại gan thành các sản phẩm không hoạt động như carbon dioxide, ure, và alpha-fluoro-beta-alanine, rồi từ đó cũng được loại bỏ khỏi cơ thể qua nước tiểu trong khoảng 3 đến 4 giờ tiếp theo.

Độc tính ở người

Tác dụng không mong muốn (ADR)

Các phản ứng phụ thường gặp khi sử dụng Fluorouracil, với tỉ lệ trên 1% bao gồm:

  • Viêm niêm mạc miệng và họng thực quản có thể gây nên tình trạng bong tróc da và loét, kèm theo đó là tình trạng tiêu chảy, mất cảm giác thèm ăn, cảm giác buồn nôn và nôn mửa.
  • Sự suy giảm số lượng bạch cầu thường xảy ra sau mỗi chu kỳ điều trị, đạt mức thấp nhất từ ngày thứ 9 đến ngày thứ 14 sau chu kỳ đầu tiên, và trong một số trường hợp có thể kéo dài đến ngày thứ 20. Tuy nhiên, bạch cầu sẽ phục hồi trở lại mức bình thường vào khoảng ngày thứ 30. Tình trạng rụng tóc và viêm da cũng khá phổ biến, trong đó viêm da thường biểu hiện qua triệu chứng rát và ngứa, đặc biệt là ở vùng chi, ít gặp hơn ở phần thân người, và thường sẽ giảm bớt khi được điều trị kịp thời.
  • Phản ứng viêm đỏ xảy ra xung quanh vùng da bị tổn thương khi thuốc được dùng ngoài da.

Với tỉ lệ ít gặp hơn, từ 0.1% đến 1%, các ADR có thể bao gồm:

  • Rối loạn máu: suy giảm huyết cầu, giảm số lượng tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, và thiếu máu.
  • Các vấn đề tim mạch: thiếu máu cục bộ cơ tim, đau thắt ngực, rối loạn nhịp tim, huyết áp thấp và suy tim.
  • Rối loạn tiêu hóa: Loét và chảy máu ở thực quản, dạ dày, và ruột.
  • Dị ứng: Các phản ứng dị ứng cấp tính như sốc phản vệ và dị ứng nghiêm trọng khác.
  • Hệ thần kinh: Hội chứng tiểu não cấp tính có thể vẫn kéo dài sau khi thuốc đã được ngưng, cùng với đó là co giật nhãn cầu, đau đầu, và các vấn đề liên quan đến tiểu não như khó nói và đi không vững.
  • Da: Khô và nứt da, tăng sự nhạy cảm với ánh sáng, thể hiện qua ban đỏ hoặc tăng sắc tố da, viêm da tĩnh mạch; cảm giác rát và đỏ ở lòng bàn tay và bàn chân, phồng rộp; và tình trạng rụng móng.
  • Mắt: Co hẹp ống lệ, thay đổi thị lực, chảy nước mắt, nhạy cảm với ánh sáng và viêm kết mạc.
  • Rối loạn tâm thần: Mất phương hướng, lẫn lộn và cảm giác sảng khoái.

Các vấn đề khác: Viêm tĩnh mạch huyết khối, chảy máu cam, và thay đổi móng tay chân, bao gồm cả tình trạng mất móng.

Quá liều

Khi phơi nhiễm với liều lượng quá mức của Fluorouracil, bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, tổn thương viêm loét dọc theo hệ tiêu hóa, và nguy cơ chảy máu nội tạng. Ngoài ra, một tác động đáng kể khác là sự ức chế của tủy xương, biểu hiện qua sự suy giảm các tiểu cầu, bạch cầu và bạch cầu hạt trong máu.

Để theo dõi và đánh giá hậu quả của việc quá liều, điều cần thiết là thực hiện các xét nghiệm máu định kỳ ít nhất một lần mỗi tuần trong vòng bốn tuần liên tiếp. Phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong công thức máu đều đòi hỏi sự can thiệp y tế ngay lập tức để cung cấp các biện pháp điều trị cần thiết và kịp thời.

Tính an toàn

Fluorouracil không được khuyến nghị sử dụng cho các cá nhân mắc phải một số tình trạng cụ thể như sau: những người có tiền sử dị ứng với chính thuốc này hoặc với bất kỳ thành phần phụ nào của nó; trường hợp của suy dinh dưỡng nặng nề; bệnh nhân với sự suy giảm nghiêm trọng của tủy xương, cụ thể là những người có chỉ số bạch cầu thấp hơn hoặc bằng 5,000 tế bào mỗi mm^3 máu hoặc tiểu cầu dưới 100,000 tế bào mỗi mm^3; những người đang chống chọi với các bệnh nhiễm khuẩn nặng; những bệnh nhân đã trải qua các cuộc phẫu thuật lớn trong vòng một tháng trở lại đây; những người có thiếu hụt enzyme dihydroxypyrimidin dehydrogenase (DPD), một tình trạng có thể làm tăng nguy cơ độc tính từ thuốc; và đặc biệt không được sử dụng cho phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú do nguy cơ gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.

Tương tác với thuốc khác

Sử dụng đồng thời Fluorouracil với natalizumab hay vắc xin dạng sống nên được tránh.

Khi Fluorouracil được dùng chung với carvedilol, các cơ chất của CYP2C9, phenytoin, hay các chất ức chế vitamin K, có thể quan sát thấy một sự tăng cường về mức độ hoạt động hoặc sự hiện diện của chúng trong cơ thể.

Khi Fluorouracil kết hợp với các vắc xin bất hoạt hoặc thuốc kháng vitamin K, có thể thấy một sự giảm bớt trong hiệu quả hoặc nồng độ của chúng.

Một số dược phẩm khác như Gemcitabine, leucovorin – levoleucovorin, và sorafenib, được biết đến với khả năng tăng cường hiệu quả của Fluorouracil. Tuy nhiên, Echinacea và sorafenib lại có thể làm mờ nhạt tác động của Fluorouracil.

Đáng chú ý, có các phác đồ điều trị bệnh ung thư, nhất là ung thư đại tràng và trực tràng, sử dụng sự kết hợp của Fluorouracil và các chất như acid folinic, interferon alpha, và methotrexate để tối ưu hóa hiệu quả trị liệu.

Cuối cùng, sự phối hợp giữa Fluorouracil và methotrexate, metronidazole, leucovorin, allopurinol, cimetidine không chỉ cải thiện tác động chống ung thư mà còn tăng cường độc tính, điều này yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng và quản lý chặt chẽ từ phía các chuyên gia y tế.

Lưu ý khi sử dụng Fluorouracil

Fluorouracil là một phương pháp điều trị đặc biệt mạnh mẽ, với một chỉ số điều trị hẹp, đòi hỏi mức độ cẩn trọng cao khi sử dụng. Vì sự độc hại của nó đối với hệ thống máu, có thể dẫn đến chảy máu nghiêm trọng trong đường tiêu hóa và, trong trường hợp hiếm hoi, có thể gây ra tử vong. Việc sử dụng loại thuốc này yêu cầu sự giám sát nghiêm ngặt của một bác sĩ chuyên môn cao trong lĩnh vực hóa trị và chống chuyển hóa.

Bệnh nhân cần được nằm viện cho chu kỳ điều trị đầu tiên để đảm bảo sự an toàn và theo dõi kỹ lưỡng. Đồng thời, bệnh nhân cần được thông báo rõ ràng về các tác dụng phụ có thể xảy ra, đặc biệt là những biểu hiện liên quan đến vùng miệng.

Trường hợp nôn mửa không thể kiểm soát là dấu hiệu để ngưng việc điều trị ngay lập tức. Việc kiểm tra miệng bệnh nhân mỗi ngày là cần thiết để phát hiện sớm các dấu hiệu viêm miệng, bao gồm đỏ niêm mạc, loét miệng, hoặc viêm họng thực quản, điều này cũng đòi hỏi việc ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức. Ngoài ra, ỉa chảy, loét hoặc chảy máu ở dạ dày, hay chảy máu không kiểm soát ở bất cứ đâu, là các chỉ định rõ ràng để ngừng điều trị.

Do Leucovorin có khả năng tăng cường độc tính của Fluorouracil, sự kết hợp này cần được thực hiện với sự thận trọng đặc biệt, nhất là đối với người cao tuổi và bệnh nhân suy nhược, vì họ có thể rất nhạy cảm với tác động của thuốc.

Quy trình kiểm soát bạch cầu trước mỗi chu kỳ điều trị là cần thiết, và việc sử dụng Fluorouracil phải được ngưng nếu số lượng bạch cầu giảm đột ngột hoặc nếu số lượng tiểu cầu giảm quá thấp. Khi số lượng bạch cầu rơi xuống mức nguy hiểm, bệnh nhân phải được cách ly để ngăn chặn nhiễm trùng.

Những người bệnh suy dinh dưỡng, hoặc suy tủy xương từ các chu kỳ điều trị trước, hoặc đã có sự lan rộng của tế bào ung thư, cần sự thận trọng cao độ khi sử dụng Fluorouracil. Đối với những bệnh nhân đã tiếp xúc với liều xạ trị cao, đặc biệt là vùng chậu, hoặc đã được điều trị bằng các chất alkyl hóa, cũng như bệnh nhân có suy gan, thận, cần phải điều chỉnh liều lượng cẩn thận.

Đối với bệnh nhân có suy giảm chức năng gan hoặc thận, việc giảm liều là cần thiết. Độc tính của thuốc này cũng tăng lên đối với những người mắc phải tình trạng thiếu hụt DPD do di truyền, ngay cả khi chỉ sử dụng thuốc bôi ngoài da. Sự cẩn trọng phải được tăng cường khi sử dụng thuốc ở vùng gần mắt, mũi và miệng, vì nó có thể gây độc hại toàn thân, đặc biệt khi bôi trên các vùng da loét rộng. Không được bôi thuốc lên niêm mạc hoặc dùng băng để che chỗ bôi thuốc; ngoài ra, tránh tiếp xúc với tia cực tím trong và sau điều trị vì nó có thể làm tăng phản ứng viêm do thuốc.

Một vài nghiên cứu của Fluorouracil trong Y học

5-Fluorouracil cho phẫu thuật glaucoma

5-Fluorouracil for glaucoma surgery
5-Fluorouracil for glaucoma surgery

Đặt vấn đề: Trabeculectomy được thực hiện như một phương pháp điều trị cho nhiều loại glaucoma nhằm hạ áp suất bên trong mắt. Phẫu thuật bao gồm việc tạo một kênh qua màng cứng mắt, qua đó dịch bên trong mắt có thể thoát ra ngoài. Nếu sẹo chặn lối thoát của kênh được tạo ra trong phẫu thuật, áp suất bên trong mắt tăng lên và cuộc phẫu thuật thất bại.

Các chất chống chuyển hóa như 5-Fluorouracil (5-FU) được sử dụng để ức chế quá trình lành vết thương nhằm ngăn ngừa sẹo ở kết mạc phủ xuống màng cứng. Đây là cập nhật của một đánh giá Cochrane lần đầu tiên được công bố vào năm 2000, và đã được cập nhật trước đó vào năm 2009.

Mục tiêu: Đánh giá tác động của việc sử dụng 5-FU trong quá trình phẫu thuật và tiêm sau phẫu thuật vào mắt của những người trải qua phẫu thuật glaucoma sau một năm.

Phương pháp tìm kiếm: Chúng tôi đã tìm kiếm CENTRAL (chứa Cochrane Eyes and Vision Group Trials Register) (Thư viện Cochrane 2013, Phát hành số 6), Ovid MEDLINE, Ovid MEDLINE In-Process và Các trích dẫn không được chỉ mục khác, Ovid MEDLINE Daily, Ovid OLDMEDLINE (từ tháng 1 năm 1946 đến tháng 7 năm 2013), EMBASE (từ tháng 1 năm 1980 đến tháng 7 năm 2013), metaRegister of Controlled Trials (mRCT) (www.controlled-trials.com), ClinicalTrials.gov (www.clinicaltrials.gov) và WHO International Clinical Trials Registry Platform (ICTRP) (www.who.int/ictrp/search/en).

Chúng tôi không sử dụng bất kỳ hạn chế nào về ngày tháng hay ngôn ngữ trong việc tìm kiếm các thử nghiệm điện tử. Lần cuối cùng chúng tôi tìm kiếm cơ sở dữ liệu điện tử là vào ngày 25 tháng 7 năm 2013. Chúng tôi cũng đã tìm kiếm trong danh sách tham khảo của các bài báo liên quan và Science Citation Index và liên hệ với các nhà điều tra và chuyên gia để biết chi tiết về các thử nghiệm liên quan khác.

Tiêu chí lựa chọn: Chúng tôi bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên về việc sử dụng 5-FU trong quá trình phẫu thuật và tiêm sau phẫu thuật so với giả dược hoặc không điều trị trong trabeculectomy cho glaucoma.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Hai tác giả đánh giá độc lập chất lượng thử nghiệm và trích xuất dữ liệu. Chúng tôi sử dụng các thủ tục phương pháp học tiêu chuẩn mà The Cochrane Collaboration yêu cầu. Chúng tôi đã liên hệ với các nhà điều tra thử nghiệm để lấy thông tin thiếu. Dữ liệu được tổng kết sử dụng tỉ số rủi ro (RR), tỉ số cơ hội Peto và sự khác biệt trung bình, khi thích hợp.

Các tham gia viên được chia thành ba nhóm phụ khác nhau (nguy cơ thất bại cao, phẫu thuật kết hợp và trabeculectomy ban đầu) và các can thiệp được chia thành ba nhóm tiêm 5-FU (trong quá trình phẫu thuật, liều lượng tiêm sau phẫu thuật thông thường và liều lượng tiêm sau phẫu thuật thấp). Liều lượng thấp được định nghĩa là tổng liều dưới 19 mg.

Kết quả chính: Mười hai thử nghiệm, với việc phân loại ngẫu nhiên 1319 người tham gia, đã được bao gồm trong bài tổng quan.

Phạm vi có thể xác định từ các báo cáo thử nghiệm, chất lượng phương pháp của các thử nghiệm không cao, bao gồm cả rủi ro cao về sai lệch phát hiện trong nhiều trường hợp. Đáng chú ý, chỉ có một nghiên cứu báo cáo về việc sử dụng liều thấp 5-FU sau phẫu thuật và bài báo này có nguy cơ cao về sai lệch báo cáo.

Không phải tất cả các nghiên cứu đều báo cáo đặc điểm dân số, trong số những nghiên cứu đã làm, độ tuổi trung bình dao động từ 61 đến 75 tuổi. 83% người tham gia là người da trắng và 40% là nam giới. Tất cả các nghiên cứu kéo dài tối thiểu một năm.

Một sự giảm đáng kể về tỷ lệ thất bại phẫu thuật trong năm đầu tiên sau khi thực hiện trabeculectomy được phát hiện ở mắt có nguy cơ cao thất bại và những người trải qua phẫu thuật lần đầu nhận được tiêm 5-FU với liều thường quy sau phẫu thuật (RR 0.44, khoảng tin cậy 95% (CI) từ 0.29 đến 0.68 và 0.21, từ 0.06 đến 0.68, tương ứng).

Không có thất bại phẫu thuật nào được phát hiện trong các nghiên cứu đánh giá phẫu thuật kết hợp.

Không có sự khác biệt nào được phát hiện trong nhóm tiêm 5-FU liều thấp sau phẫu thuật ở bệnh nhân trải qua trabeculectomy ban đầu (RR 0.93, CI 95% từ 0.70 đến 1.24).

5-FU sử dụng trong phẫu thuật ở bệnh nhân trải qua trabeculectomy ban đầu đã giảm đáng kể nguy cơ thất bại (RR 0.67, CI 95% từ 0.51 đến 0.88). Điều này dịch ra là số lượng cần điều trị để có một kết quả lợi ích bổ sung là 4.1 cho nhóm nguy cơ cao thất bại, và 5.0 cho bệnh nhân trải qua trabeculectomy ban đầu nhận tiêm 5-FU sau phẫu thuật.

Áp suất nội nhãn cũng được giảm trong nhóm trabeculectomy ban đầu nhận 5-FU trong phẫu thuật (chênh lệch trung bình (MD) -1.04, CI 95% từ -1.65 đến -0.43) và tiêm 5-FU liều thường quy sau phẫu thuật (MD -4.67, CI 95% từ -6.60 đến -2.73).

Không có sự thay đổi đáng kể nào xảy ra trong nhóm trabeculectomy ban đầu nhận tiêm 5-FU liều thấp sau phẫu thuật (MD -0.50, CI 95% từ -2.96 đến 1.96).

Áp suất nội nhãn được giảm đáng kể ở nhóm nguy cơ cao thất bại nhận tiêm 5-FU liều thường quy sau phẫu thuật (MD -16.30, CI 95% từ -18.63 đến -13.97).

Không có sự khác biệt nào được phát hiện trong nhóm phẫu thuật kết hợp nhận tiêm 5-FU liều thường quy sau phẫu thuật (MD -1.02, CI 95% từ -2.40 đến 0.37).

Mặc dù không tìm thấy bằng chứng nào về nguy cơ tăng các biến chứng nghiêm trọng đe dọa thị lực, nhưng các biến chứng khác thường gặp hơn sau khi tiêm 5-FU.

Không có thử nghiệm nào báo cáo về quan điểm của người tham gia về chăm sóc.

Chất lượng bằng chứng thay đổi giữa các nhóm phụ và kết quả, đặc biệt là bằng chứng cho phẫu thuật kết hợp và tiêm 5-FU liều thấp sau phẫu thuật được tìm thấy rất thấp khi sử dụng GRADE.

Nhóm phẫu thuật kết hợp tiêm 5-FU sau phẫu thuật vì không có thất bại phẫu thuật nào được báo cáo và kích cỡ mẫu nhỏ (n = 118), và nhóm tiêm 5-FU liều thấp sau phẫu thuật vì kích cỡ mẫu nhỏ (n = 76) và nguy cơ sai lệch cao từ nghiên cứu duy nhất đóng góp.

Kết luận của tác giả: Tiêm 5-FU sau phẫu thuật hiện nay ít khi được sử dụng như một phần của gói chăm sóc sau phẫu thuật thông thường nhưng ngày càng được sử dụng một cách tùy biến. Điều này có lẽ phản ánh một khía cạnh của điều trị không được cả bệnh nhân và bác sĩ chấp nhận. Không có thử nghiệm nào báo cáo về quan điểm của người tham gia về chăm sóc, đây là một thiếu sót nghiêm trọng cho một phương pháp điều trị xâm lấn như thế này.

Sự giảm nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ thất bại phẫu thuật và áp suất nội nhãn sau một năm trong nhóm trabeculectomy ban đầu và nhóm có nguy cơ cao phải được cân nhắc với nguy cơ tăng các biến chứng và sở thích của bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Fluorouracil, truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2023.
  2. Green E, Wilkins M, Bunce C, Wormald R. 5-Fluorouracil for glaucoma surgery. Cochrane Database Syst Rev. 2014 Feb 19;2014(2):CD001132. doi: 10.1002/14651858.CD001132.pub2. PMID: 24554410; PMCID: PMC10558100.
  3. Pubchem, Fluorouracil, truy cập ngày 3 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Liệu pháp nhắm trúng đích

Fivoflu 250mg/5ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạchĐóng gói: Hộp 1 lọ 5 ml

Xuất xứ: Ấn Độ

Liệu pháp nhắm trúng đích

5-Fluorouracil “Ebewe” 50mg/ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyềnĐóng gói: Hộp 1 lọ x 10ml

Xuất xứ: Austria