Etamsylate

Hiển thị tất cả 5 kết quả

Etamsylate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Etamsylate

Tên danh pháp theo IUPAC

2,5-dihydroxybenzenesulfonic acid;N-ethylethanamine

Nhóm thuốc

Thuốc cầm máu

Mã ATC

B – Máu và cơ quan tạo máu

B02 – Thuốc cầm máu

B02B – Vitamin K và các chất cầm máu khác

B02BX – Các thuốc cầm máu toàn thân khác

B02BX01 – Etamsylate

Mã UNII

24YL531VOH

Mã CAS

2624-44-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H17NO5S

Phân tử lượng

263.31 g/mol

Cấu trúc phân tử

Etamsylate là một dẫn xuất của axit sulfonic và một hợp chất organosulfur.

Cấu trúc phân tử Etamsylate
Cấu trúc phân tử Etamsylate

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 4

Số liên kết hydro nhận: 6

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 115Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 17

Các tính chất đặc trưng

Độ tan trong nước: 17.4 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: -6

Chu kì bán hủy: 8 giờ, 1.9 giờ, 2.1 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 95%

Dạng bào chế

Viên nén: Etamsylate 250 mg, Thuốc Etamsylate 500mg.

Ống tiêm: 250 mg/2 ml.

Dạng bào chế Etamsylate
Dạng bào chế Etamsylate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Etamsylate nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 15-30°C. Điều này đảm bảo rằng thuốc không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao hoặc thấp quá. Để tránh tiếp xúc với độ ẩm, nên lưu trữ etamsylate ở một nơi khô ráo và thoáng mát. Đừng để thuốc tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao. Etamsylate nên được bảo quản ở nơi không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh, vì ánh sáng có thể làm giảm độ ổn định của thuốc.

Hãy giữ etamsylate trong bao bì gốc của nó, được thiết kế để bảo vệ khỏi ánh sáng trực tiếp và độ ẩm. Đóng kín bao bì sau khi bạn đã sử dụng thuốc để đảm bảo độ bền của nó.

Nguồn gốc

Etamsylate, một dạng thuốc dùng để ngăn chảy máu, được phát triển với mục tiêu chống lại sự chảy máu không mong muốn trong các tình huống y tế. Nó hoạt động bằng cách tác động lên quá trình đông máu bằng cách thúc đẩy tạo thành các yếu tố đông máu cần thiết như fibrin, giúp ngăn chặn sự chảy máu quá mức.

Etamsylate đã được sử dụng trong nhiều năm và đã được nghiên cứu và phát triển để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân. Nó thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc bột để thuận tiện cho việc sử dụng.

Từ những nghiên cứu và phát triển đó, etamsylate đã trở thành một phần quan trọng để kiểm soát chảy máu trong nhiều tình huống khác nhau, đặc biệt là trong phẫu thuật và các trường hợp bệnh lý liên quan đến chảy máu.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Etamsylate cơ chế: Etamsylate là một loại thuốc có tác động đến hệ thống máu và mạch máu, được sử dụng để kiểm soát và ngăn chảy máu. Tác động của etamsylate bao gồm sự kích thích quá trình tạo huyết khối và khả năng tạo điều kiện cho sự kết tập và kết dính tiểu cầu. Điều này giúp làm giảm và ngừng xuất huyết trong nhiều tình huống y tế quan trọng, như trong phẫu thuật hoặc trong các trường hợp bệnh lý liên quan đến chảy máu.

Mặc dù cơ chế hoạt động chính xác của etamsylate vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng nó đã được chứng minh là làm giảm thời gian chảy máu và mất máu từ vết thương. Điều này có thể liên quan đến việc tác động lên các chất trung gian như Thromboxane A2 hoặc prostaglandin F2a để gia tăng kết tập tiểu cầu. Nó cũng được cho là tác động lên sự giảm nồng độ của 6-oxoprostaglandin F1a, một chất chuyển hóa ổn định của prostacyclin, một chất có tác dụng giãn mạch mạnh và có liên quan đến việc tái tưới máu.

Ngoài ra, etamsylate có thể ổn định mao mạch bằng cách polyme hóa axit hyaluronic và giới hạn chảy máu mao mạch. Nó cũng có khả năng tương tác với heparin mà không ức chế đặc tính giãn mạch của heparin, đối kháng với tác dụng gây xuất huyết và chống đông máu của nó. Etamsylate có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chảy máu và tái tưới máu, đặc biệt là ở những vùng não thiếu máu cục bộ, giúp ngăn ngừa tổn thương thứ phát. Tuy nhiên, sự tương tác với prostaglandin cũng có thể ảnh hưởng đến lưu lượng máu não.

Ứng dụng trong y học

Etamsylate là một dạng thuốc có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong việc kiểm soát và ngăn chảy máu. Khả năng của etamsylate làm giảm sự chảy máu không mong muốn đã làm cho nó trở thành một công cụ hữu ích trong nhiều tình huống y tế quan trọng.

Phẫu thuật: Trong phẫu thuật, việc kiểm soát chảy máu là một phần quan trọng của quá trình phẫu thuật. Etamsylate được sử dụng để giảm sự chảy máu trong và sau ca phẫu thuật, giúp bác sĩ tiến hành các thủ thuật một cách an toàn và hiệu quả hơn.

Bệnh lý huyết học: Etamsylate cũng được áp dụng trong các trường hợp bệnh lý huyết học như bệnh máu trắng hoặc các hình thức thiếu máu. Nó có thể giúp cải thiện đông máu và kiểm soát chảy máu trong những tình huống này.

Rối loạn chảy máu: Các bệnh rối loạn chảy máu như bệnh von Willebrand hoặc bệnh thiếu máu không đủ sắc tố cũng có thể được điều trị bằng etamsylate để kiểm soát sự chảy máu và giảm nguy cơ chảy máu quá mức.

Nhiễm trùng và viêm nhiễm: Trong một số trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm, sự viêm nhiễm có thể gây ra sự chảy máu không mong muốn. Etamsylate có thể được sử dụng để hỗ trợ trong việc kiểm soát sự chảy máu trong tình huống này.

Trường hợp chảy máu từ niêm mạc tử cung: Etamsylate cũng có thể được sử dụng để kiểm soát chảy máu từ niêm mạc tử cung trong trường hợp rối loạn tử cung hoặc trong chu kỳ kinh nguyệt không bình thường.

Dược động học

Hấp thu

Etamsylat được hấp thu một cách hiệu quả thông qua đường tiêu hóa. Sau khi uống 500 mg, đỉnh nồng độ trong huyết tương đạt mức 15 microgram/ml sau khoảng 4 giờ. Tuy nhiên, nếu sử dụng hình thức tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp với liều lượng tương tự là 500 mg, nồng độ trong huyết tương có thể tăng lên đến 30 microgram/ml trong vòng 1 giờ sau tiêm.

Phân bố

Etamsylat có khả năng liên kết với protein trong huyết tương ở mức khoảng 95%. Điều này có nghĩa là nó có khả năng tương tác với các yếu tố khác trong máu. Hơn nữa, Etamsylat cũng có thể được truyền vào sữa mẹ, cần phải xem xét nếu đang cho con bú.

Chuyển hóa và thải trừ

Etamsylat được loại bỏ chủ yếu qua đường tiểu. Hơn 80% Etamsylat được tiết ra qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian nửa đời của Etamsylat sau khi uống là khoảng 8 giờ, trong khi khi tiêm tĩnh mạch là 1,9 giờ và tiêm bắp là 2,1 giờ.

Độc tính ở người

Etamsylate, trong điều kiện sử dụng đúng và theo chỉ định của bác sĩ, thường được xem là một loại thuốc có độ an toàn cao và ít gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, việc sử dụng etamsylate có thể gây ra tác dụng phụ như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc khó thở. Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường xuất hiện ở mức độ nhẹ và tạm thời, và thường biến mất sau khi ngưng sử dụng thuốc.

Tính an toàn

Trong ba tháng đầu thai kỳ, không nên sử dụng Etamsylate.

Không nên sử dụng Etamsylate cho phụ nữ đang cho con bú vì Etamsylate có khả năng phân bố qua sữa mẹ.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống đông: Etamsylate có thể tương tác với các thuốc chống đông như warfarin hoặc clopidogrel. Điều này có thể tạo ra nguy cơ tăng cường hiệu ứng chống đông hoặc nguy cơ chảy máu nếu không được theo dõi cẩn thận.

Thuốc kháng acid dạ dày: Sử dụng etamsylate cùng lúc với các thuốc kháng acid dạ dày như omeprazole có thể ảnh hưởng đến quá trình hấp thụ và tác dụng của etamsylate.

Thuốc kháng histamine: Một số thuốc kháng histamine như ranitidine có thể tương tác với etamsylate và làm thay đổi tác dụng của cả hai loại thuốc.

Thuốc chống co giật: Etamsylate có thể tương tác với một số loại thuốc chống co giật như phenytoin, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của cả hai thuốc.

Thuốc corticosteroid: Sử dụng etamsylate cùng lúc với corticosteroid như prednisone có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và tái phát chảy máu.

Thuốc chống trầm cảm: Một số thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm chất ức chế tái hấp thụ serotonin (SSRI) có thể tương tác với etamsylate và gây ra nguy cơ chảy máu.

Thuốc kháng nấm: Etamsylate cùng lúc với thuốc kháng nấm như ketoconazole có thể làm tăng nồng độ của etamsylate trong cơ thể.

Lưu ý khi sử dụng Etamsylate

Tiền sử về viêm tắc tĩnh mạch và phẫu thuật âm đạo: Đặc biệt cẩn trọng khi sử dụng Etamsylate cho những người có tiền sử về viêm tắc tĩnh mạch, chẳng hạn như đột quỵ, nghẽn động mạch phổi, hoặc nghẽn tĩnh mạch sâu. Sản phẩm này có liên quan đến tăng tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch sâu ở những người sau khi phẫu thuật âm đạo.

Bệnh hen, dị ứng, hoặc tiền sử phản ứng dị ứng: Etamsylate chứa natri sulfit trong các chế phẩm của nó. Vì vậy, đối với bệnh nhân có tiền sử bệnh hen, dị ứng, hoặc có khả năng phản ứng dị ứng với các thuốc này, cần thận trọng. Có thể xảy ra hoặc làm nặng thêm các phản ứng kiểu phản vệ.

Suy thận: Nếu bạn là người bệnh suy thận, hãy lưu ý rằng Etamsylate được tiết ra chủ yếu qua thận và không trải qua sự biến đổi nhiều. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm này trong trường hợp suy thận.

Một vài nghiên cứu của Etamsylate trong Y học

Ethamsylate trong phòng ngừa bệnh tật và tử vong ở trẻ non tháng hoặc trẻ nhẹ cân

Ethamsylate for the prevention of morbidity and mortality in preterm or very low birth weight infants
Ethamsylate for the prevention of morbidity and mortality in preterm or very low birth weight infants

Tổng quan: Ethamsylate làm giảm lượng máu mất trong một số tình huống lâm sàng nhất định như rong kinh và sau một số thủ thuật phẫu thuật. Khả năng giảm chảy máu này đã dẫn đến giả thuyết rằng nó có thể có vai trò trong việc giảm xuất huyết não thất ở trẻ non tháng.

Mục tiêu: Để xác định xem ethamsylate, khi so sánh với giả dược hoặc không điều trị, có làm giảm tỷ lệ mắc bệnh và/hoặc tử vong ở trẻ non tháng hay không.

Chiến lược tìm kiếm: Chúng tôi tìm kiếm Sổ đăng ký thử nghiệm nhóm sơ sinh Cochrane (24 tháng 8 năm 2009), Sổ đăng ký thử nghiệm có đối chứng trung tâm Cochrane (CENTRAL, Thư viện Cochrane 2009, Số 2), MEDLINE và EMBASE (tháng 1 năm 1966 đến tháng 7 năm 2009) và Cơ sở dữ liệu Oxford của các thử nghiệm chu sinh.

Tiêu chí lựa chọn: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng hoặc thử nghiệm bán ngẫu nhiên so sánh ethamsylate với giả dược hoặc không điều trị. Việc tìm kiếm ban đầu các thử nghiệm thu nhận trẻ sinh non dưới 32 tuần tuổi thai sau đó đã được mở rộng để bao gồm các thử nghiệm thu nhận trẻ non tháng < 35 tuần tuổi thai hoặc cân nặng khi sinh < 2000 gram.

Các nghiên cứu được đưa vào nếu chúng báo cáo về kết quả của tất cả trẻ em cho đến khi tử vong hoặc xuất viện về nhà. Dữ liệu từ các báo cáo theo dõi sự phát triển thần kinh chỉ được đưa vào nếu có ít nhất 80% người tham gia được theo dõi.

Thu thập và phân tích dữ liệu: Cả hai tác giả tổng quan đều đánh giá chất lượng thử nghiệm và trích xuất dữ liệu một cách độc lập. Chúng tôi đã tính toán rủi ro tương đối (RR) và chênh lệch rủi ro (RD) cùng với khoảng tin cậy (CI) 95% và sử dụng mô hình hiệu ứng cố định để phân tích tổng hợp.

Kết quả chính: Tám nghiên cứu đã được xác định nhưng chỉ có bảy thử nghiệm trên 1410 trẻ sinh non được xác định. Không có sự khác biệt đáng kể nào được phát hiện về tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh hoặc kết quả phát triển thần kinh ở thời điểm 2 tuổi giữa trẻ được điều trị bằng ethamsylate và trẻ đối chứng. Trẻ sơ sinh được điều trị bằng ethamsylate có xuất huyết não thất ít hơn đáng kể so với nhóm chứng ở < 31 tuần (RR điển hình 0,63, KTC 95% 0,47 đến 0,86) và < 35 tuần tuổi thai (RR điển hình 0,77, 0,65 đến 0,92).

Cũng có sự giảm đáng kể về xuất huyết não thất độ 3 và 4 khi tất cả trẻ sơ sinh < 35 tuần tuổi thai (RR điển hình 0,67, KTC 95% 0,49 đến 0,94) được phân tích thành một nhóm duy nhất, nhưng không chỉ riêng nhóm trẻ < 32 tuần. Có sự giảm còn ống động mạch có triệu chứng khi mang thai < 31 tuần (RR điển hình 0,32, KTC 95% 0,12 đến 0,87). Không có tác dụng phụ nào của ethamsylate được xác định từ tổng quan hệ thống này.

Kết luận của tác giả: Trẻ sinh non được điều trị bằng ethamsylate không thấy giảm tỷ lệ tử vong hoặc suy giảm phát triển thần kinh mặc dù có giảm bất kỳ mức độ xuất huyết não thất nào ở trẻ < 35 tuần tuổi thai.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Etamsylate, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  2. Hunt, R., & Hey, E. (2010). Ethamsylate for the prevention of morbidity and mortality in preterm or very low birth weight infants. The Cochrane database of systematic reviews, (1), CD004343. https://doi.org/10.1002/14651858.CD004343.pub2
  3. Pubchem, Etamsylate, truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc cầm máu

Atmethysla 250mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
200.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống 2ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc cầm máu

Ospolot 250

Được xếp hạng 4.00 5 sao
200.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 10 ống 2ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc cầm máu

VinCynon 250mg/2ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
60.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêmĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc cầm máu

Cyclonamine 250mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 vỉ x 30 viên

Xuất xứ: Ba Lan

Thuốc cầm máu

Cyclonamine 12,5%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
190.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.Đóng gói: Hộp 5 ống 2ml.

Xuất xứ: Ba Lan