Drotebanol

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Drotebanol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Drotebanol

Tên danh pháp theo IUPAC

(1R,9R,10S,13R)-3,4-dimethoxy-17-methyl-17-azatetracyclo[7.5.3.01,10.02,7]heptadeca-2(7),3,5-triene-10,13-diol

Nhóm thuốc

Thuốc giảm đau opioid

Mã UNII

7RS2Q8MCK8

Mã CAS

3176-03-2

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C19H27NO4

Phân tử lượng

333.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Drotebanol có cấu trúc phân tử tương tự như các opioid khác, với một nhóm phenyl (C6H5) gắn liền với một nhóm amine (NH2) thông qua một chuỗi carbon và các nhóm chức oxy.

Cấu trúc phân tử Drotebanol
Cấu trúc phân tử Drotebanol

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 2

Diện tích bề mặt tôpô: 62.2Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 24

Các tính chất đặc trưng

Điểm sôi: 506.7±50.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 2,15 mg/ml

Hằng số phân ly pKa: 8.9

Chu kì bán hủy: 2 – 4 giờ

Dạng bào chế

Dạng bào chế Drotebanol
Dạng bào chế Drotebanol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Drotebanol nên được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Nguồn gốc

Drotebanol (còn gọi là Oxymethebanol) là một dẫn xuất morphinan được tổng hợp từ thebaine, hoạt động như một chất chủ vận opioid. Drotebanol được phát minh bởi Công ty Sankyo ở Nhật Bản trong những năm 1970. Drotebanol từng được nghiên cứu như một thuốc giảm đau mạnh trong quá trình phát triển, nhưng không bao giờ được phê duyệt để sử dụng rộng rãi do nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ nghiêm trọng của nó. Hiện nay, Drotebanol không phổ biến trong lĩnh vực y tế và thường không được sử dụng trong điều trị lâm sàng.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Drotebanol là một chất thuốc opioid có tác dụng giảm đau mạnh. Cơ chế tác dụng dược lý của drotebanol liên quan chủ yếu đến việc tương tác với các receptor opioid trong hệ thần kinh trung ương.

Khi drotebanol kết hợp với các receptor opioid μ (mu), nó ức chế truyền tín hiệu đau từ các vùng cơ thể đến não, giúp giảm cảm giác đau.

Drotebanol có khả năng liên kết với các receptor opioid μ trong não, tạo ra hiệu ứng giảm đau mạnh. Việc ức chế truyền tín hiệu đau làm giảm hoạt động các thụ cảm đau và ngăn chặn việc truyền tín hiệu đau từ nơi xảy ra đến các vùng thần kinh trung ương. Kết quả là cảm giác đau được giảm đi đáng kể.

Ngoài tác dụng giảm đau, drotebanol cũng có tác dụng gây ngủ và giảm lo âu. Khi kết hợp với các receptor opioid μ trong hệ thần kinh trung ương, drotebanol có khả năng tạo ra tác động gây buồn ngủ và làm giảm cảm giác lo lắng và căng thẳng. Tuy nhiên, các tác dụng này cũng có thể gây ảnh hưởng đến sự tỉnh táo và tăng nguy cơ tai nạn khi sử dụng drotebanol.

Ứng dụng trong y học

Drotebanol, một chất thuốc opioid, có một số ứng dụng hữu ích trong lĩnh vực y học. Mặc dù không phổ biến và không được sử dụng rộng rãi, drotebanol có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt khi các biện pháp giảm đau khác không hiệu quả.

Drotebanol được sử dụng chủ yếu để điều trị đau nặng khi cần một giải pháp mạnh hơn so với các thuốc giảm đau thông thường như paracetamol hay ibuprofen. Điều này có thể áp dụng trong những trường hợp sau:

  • Đau sau phẫu thuật: Drotebanol có thể được sử dụng trong quá trình điều trị đau sau phẫu thuật, đặc biệt là trong những trường hợp đau nặng và khó kiểm soát bằng các thuốc giảm đau khác.
  • Đau ung thư: Drotebanol có thể được sử dụng để giảm đau liên quan đến ung thư. Khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, drotebanol có thể được áp dụng để cung cấp sự giảm đau cho bệnh nhân.
  • Đau sau chấn thương nghiêm trọng: Trong trường hợp chấn thương nghiêm trọng, drotebanol có thể được sử dụng để giảm đau và cung cấp sự an lạc cho bệnh nhân.

Dược động học

Hấp thu

Drotebanol được hấp thụ tốt qua đường uống. Sau khi uống, nồng độ cao nhất của drotebanol trong huyết tương thường được đạt đến trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 giờ.

Phân bố

Drotebanol phân bố rộng rãi trong cơ thể, bao gồm cả não và các mô và cơ quan khác. Nó có khả năng đi qua hàng rào máu-não, cho phép tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương.

Chuyển hóa

Drotebanol trải qua quá trình chuyển hóa trong gan thành các chất chuyển hóa không hoạt động. Enzyme chính tham gia vào quá trình chuyển hóa drotebanol là cytochrome P450 2D6.

Thải trừ

Drotebanol và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt động. Thời gian bán hủy của drotebanol dao động từ 2 đến 4 giờ.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp Drotebanolbao gồm các bước tổng hợp từ morphine thông qua các phản ứng hóa học. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp tiêu biểu:
Bước 1: Oxid hóa morphine:
Morphine được oxit hóa bằng chất oxy hoá như oxit Crom(VI) (CrO3) để tạo thành morphinone. Quá trình này xảy ra thông qua việc thay thế nhóm hydroxyl trên vòng A của morphine bằng một nhóm keton.
Bước 2: Sản xuất acetylating agent:
Sản xuất một chất acetylating agent (chất gắn nhóm axetil) từ axit axetic và một chất gắn nhóm axetil như anhydrid axetic hoặc clohydrit axetic.
Bước 3: Tạo Drotebanol:
Morphinone từ bước 1 được trộn với acetylating agent từ bước 2 và thực hiện quá trình acetylation (gắn nhóm axetil) bằng cách thay thế các nhóm hydroxyl trên vòng D và E của morphinone bằng các nhóm axetil. Kết quả thu được là Drotebanol.
Các điều kiện và chi tiết phản ứng cụ thể trong quá trình tổng hợp Drotebanol có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp và quy trình tổng hợp cụ thể được sử dụng. Cần lưu ý rằng việc tổng hợp và sử dụng Drotebanol chỉ được thực hiện dưới sự giám sát và quản lý của các chuyên gia và các cơ quan y tế có liên quan, do tính chất mạnh và nguy hiểm của chất này.

Độc tính ở người

Drotebanol là một chất thuốc opioid mạnh và có tiềm năng gây ra tác dụng phụ và nguy hiểm đối với sức khỏe. Các tác dụng phụ của drotebanol có thể bao gồm:

  • Gây nghiện: Drotebanol có khả năng gây ra sự phụ thuộc và nghiện ngập, đặc biệt khi sử dụng lâu dài hoặc vượt quá liều lượng khuyến cáo. Điều này có thể dẫn đến vấn đề về lạm dụng chất, cả về mặt vật lý và tâm lý.
  • Ảnh hưởng đến hệ thần kinh: Drotebanol có thể gây ra tác động phụ lên hệ thần kinh trung ương, bao gồm buồn ngủ, mất tỉnh táo, suy giảm tinh thần, rối loạn tư duy và khó tập trung. Những tác dụng này có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc thực hiện các hoạt động yêu cầu sự tập trung cao.
  • Rối loạn hô hấp: Drotebanol có thể ức chế chức năng hô hấp, làm giảm tần số và độ sâu của hơi thở. Điều này có thể gây nguy hiểm đặc biệt khi sử dụng drotebanol với liều cao hoặc khi kết hợp với các chất khác có tác động tương tự lên hệ thần kinh.
  • Rối loạn tiêu hóa: Drotebanol có thể gây ra tác động phụ lên hệ tiêu hóa, bao gồm táo bón, mất khẩu, rối loạn tiêu hóa và khó tiêu.

Ngoài ra, việc sử dụng drotebanol cũng có thể gây ra các tác dụng phụ khác như giảm áp lực máu, giảm chức năng tuyến yên và ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch.

Tính an toàn

Drotebanol không được coi là một lựa chọn an toàn cho việc sử dụng thông thường. Điều này liên quan đến tiềm năng gây nghiện, tác dụng phụ nghiêm trọng và nguy cơ quá liều. Vì tính chất nguy hiểm và tiềm năng gây nghiện của drotebanol, việc sử dụng nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và được giám sát chặt chẽ. Cần đánh giá cẩn thận lợi ích và rủi ro trước khi quyết định sử dụng drotebanol, và nên tìm các phương pháp điều trị khác an toàn và hiệu quả hơn để kiểm soát đau và các triệu chứng liên quan.

Drotebanol là một thuốc giảm đau opioid mạnh và nó không được khuyến nghị sử dụng cho trẻ em. Sử dụng Drotebanol ở trẻ em có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng. Opioid như Drotebanol có thể gây ra tác dụng phụ như hôi miệng, buồn ngủ, mất ý thức, suy hô hấp và thậm chí gây nguy hiểm đến hệ thần kinh trung ương của trẻ.
Hiện tại, không có thông tin đáng tin cậy về tính an toàn của Drotebanol đối với phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú, do không có nghiên cứu đủ về việc sử dụng loại thuốc này trong nhóm này. Việc sử dụng Drotebanol trong thai kỳ có thể có tác động tiêu cực đến sự phát triển của thai nhi và gây nguy hiểm cho thai nhi. Hơn nữa, Drotebanol có thể chuyển sang sữa mẹ và gây tác động tiêu cực đến trẻ sơ sinh khi được sử dụng trong giai đoạn cho con bú. Vì tính mạnh và nguy hiểm của Drotebanol, quyết định sử dụng thuốc này trong thai kỳ hoặc khi cho con bú phải được đánh giá kỹ lưỡng bởi một bác sĩ chuyên khoa và cân nhắc cẩn thận các lợi ích và rủi ro tiềm ẩn cho phụ nữ và em bé.
Hiện tại, không có thông tin cụ thể về tính an toàn của Drotebanol đối với bệnh nhân suy gan hoặc suy thận, do không có nghiên cứu đủ về việc sử dụng loại thuốc này trong nhóm này. Với một thuốc có tác dụng mạnh như Drotebanol, chức năng gan và thận rất quan trọng để xử lý và loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Khi chức năng gan hoặc thận bị suy giảm, quá trình loại bỏ thuốc khỏi cơ thể có thể bị chậm lại, dẫn đến tăng hàm lượng thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống trầm cảm: Drotebanol có thể tương tác với các loại thuốc chống trầm cảm như các chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) và thuốc chống trầm cảm khác, gây ra tác dụng tăng cường hoặc tăng nguy cơ tăng serotonin (hội chứng serotonin).

Thuốc an thần: Sự kết hợp của drotebanol với các thuốc an thần, bao gồm thuốc chống lo âu, thuốc an thần tricyclic (TCA) và các thuốc kháng cholinergic, có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ trung ương.

Thuốc chống co giật: Drotebanol có thể tương tác với các loại thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine, và phenobarbital, ảnh hưởng đến hiệu quả của cả hai loại thuốc.

Thuốc gây tê: Khi dùng cùng với các thuốc gây tê, drotebanol có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc kéo dài tác dụng của thuốc gây tê.

Thuốc chống loạn nhịp tim: Drotebanol có thể tương tác với các thuốc chống loạn nhịp tim như quinidine, amiodarone và sotalol, gây ra tác dụng tăng cường hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ trên tim.

Lưu ý khi sử dụng Drotebanol

Sử dụng drotebanol theo hướng dẫn và liều lượng do bác sĩ chỉ định. Không tăng hoặc giảm liều drotebanol mà không có sự chỉ định của bác sĩ.

Trước khi sử dụng drotebanol, thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh, bao gồm các vấn đề về sức khỏe, dị ứng thuốc, bệnh lý nền và các loại thuốc đang sử dụng. Điều này giúp bác sĩ đánh giá tốt hơn về tính an toàn và hiệu quả của drotebanol đối với bạn.

Drotebanol có thể gây nguy hiểm cho thai nhi và trẻ sơ sinh. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, hãy thông báo cho bác sĩ để được tư vấn về sử dụng thuốc an toàn cho giai đoạn này.

Drotebanol có thể tương tác với các chất gây tê và gây tác động tăng cường hoặc kéo dài tác dụng của chúng. Thông báo cho bác sĩ nếu bạn sắp phẫu thuật hoặc cần sử dụng chất gây tê để được tư vấn hợp lý.

Drotebanol có thể gây tác động mạnh lên hệ thần kinh. Hạn chế hoặc tránh uống rượu hoặc sử dụng các chất gây ảnh hưởng khác trong khi sử dụng drotebanol để tránh tác động tăng cường.

Không chia sẻ drotebanol với người khác, đặc biệt là những người có tiền sử lạm dụng chất gây nghiện.

Nếu bạn có bệnh suy gan hoặc suy thận, điều quan trọng là bạn phải thông báo cho bác sĩ của mình về tình trạng sức khỏe này. Bác sĩ có thể đánh giá tình trạng của gan và thận của bạn và xem xét các yếu tố như lợi ích và rủi ro của việc sử dụng Drotebanol trong trường hợp cụ thể của bạn. Dựa trên đánh giá đó, bác sĩ sẽ quyết định liệu Drotebanol là lựa chọn thích hợp hay không và có thể điều chỉnh liều lượng hoặc cách sử dụng thuốc để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Một vài nghiên cứu của Drotebanol trong Y học

Ảnh hưởng của thuốc chống ho tác động trung ương lên tế bào khối u cổ trướng

Effect of the centrally acting antitussives on ascites tumor cells
Effect of the centrally acting antitussives on ascites tumor cells

Dextromethorphan, dimemorfan, dihydrocodeine và drotebanol, những thuốc chống ho có tác dụng tập trung, đã được kiểm tra về tác dụng của chúng đối với tế bào ung thư biểu mô Ehrlich và tế bào sarcoma-180 in vitro hoặc in vivo.

Các tế bào khối u được treo trong dung dịch muối cân bằng Hanks (pH 7,4) bổ sung 2% albumin bò, và chúng được ủ có và không có thuốc 1 mM ở 37 độ C trong 120 phút.

Việc ủ các tế bào khối u bằng dextromethorphan hoặc dimemorfan dẫn đến giảm tỷ lệ các tế bào khả thi (dưới 25% sau 120 phút). Tuy nhiên, không có sự thay đổi đáng kể nào được ghi nhận về tỷ lệ tế bào khối u còn sống trong quá trình ủ có và không có các loại thuốc khác (80-83% sau 120 phút).

Ngoài ra, những con chuột được cung cấp các tế bào khối u ip. được tiêm trong màng bụng bằng thuốc (20-80 mg/kg/ngày) một lần mỗi ngày trong 5 ngày liên tiếp và thời gian sống sót của chúng đã được quan sát. Có một sự khác biệt nhỏ về thời gian sống sót giữa những con chuột được điều trị bằng và không dùng dextromethorphan hoặc dimemorfan.

Tuy nhiên, một sự khác biệt đáng kể đã được tìm thấy trong thời gian sống sót giữa những con chuột được điều trị bằng và không được điều trị bằng dextromethorphan khi những con chuột được tiêm tế bào ung thư biểu mô Ehrlich được tiêm thuốc (40 mg/kg/lần) hai lần một ngày trong 5 ngày (khoảng 18 ngày và 29 ngày). ). Những kết quả này chỉ ra rằng dextromethorphan và dimemorfan gây độc tế bào đối với tế bào khối u in vitro và in vivo.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Drotebanol, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  2. Kigoshi, S., Nishio, M., & Kokubo, M. (1983). Effect of the centrally acting antitussives on ascites tumor cells. Japanese journal of pharmacology, 33(2), 343–348. https://doi.org/10.1254/jjp.33.343
  3. Pubchem, Drotebanol, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.