Dimetinden

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Dimetinden

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Dimethindene

Tên danh pháp theo IUPAC

N,N-dimethyl-2-[3-(1-pyridin-2-ylethyl)-1H-inden-2-yl]ethanamine

Nhóm thuốc

Thuốc kháng histamin H1

Mã ATC

R – Hệ hô hấp

R06 – Thuốc kháng histamin dùng toàn thân

R06A – Thuốc kháng histamin dùng toàn thân

R06AB – Các alkylamine được thế

R06AB03 – Dimetinden

D – Da liễu

D04 – Thuốc chống ngứa bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc gây mê, v.v.

D04A – Thuốc chống ngứa bao gồm thuốc kháng histamine, thuốc gây mê, v.v.

D04AA – Thuốc kháng histamin dùng tại chỗ

D04AA13 – Dimetinden

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

661FH77Z3P

Mã CAS

5636-83-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C20H24N2

Phân tử lượng

292,4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Dimetindene là một indene.

Cấu trúc phân tử Dimetinden
Cấu trúc phân tử Dimetinden

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 2

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 16,1 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 22

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 158

Điểm sôi: 416,3 ± 45,0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1,1 ± 0,1 g/cm3

Độ tan trong nước: 239 mg/L (ở 37°C)

Hằng số phân ly pKa: 9,7

Chu kì bán hủy: 11 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 90%

Dạng bào chế

Gel: 0,1%

Viên nang: 4 mg

Dung dịch: 0,25 mg

Dạng bào chế Dimetinden
Dạng bào chế Dimetinden

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Dimetinden (Dimetinden maleate) là một chất rắn có tính ổn định hóa lý tương đối tốt. Dưới điều kiện bảo quản thích hợp, dimetinden có thể được lưu trữ trong một thời gian dài mà không bị phân hủy hoặc mất độ hoạt tính.

Tuy nhiên, như với bất kỳ chất liệu nào, dimetinden có thể bị phân hủy hoặc thay đổi tính chất nếu không được bảo quản đúng cách. Điều kiện bảo quản quan trọng để đảm bảo ổn định lý hóa của dimetinden bao gồm:

Nhiệt độ: Dimetinden nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng 15-30 °C (59-86 °F). Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh nắng mặt trời trực tiếp và điều kiện ẩm ướt.

Đóng gói: Dimetinden thường được đóng gói trong các đơn vị bao gồm hộp nhựa hoặc chai kín để bảo vệ khỏi ánh sáng và ẩm.

Thời hạn sử dụng: Hãy tuân thủ thời hạn sử dụng được chỉ định trên đóng gói. Sau thời gian này, dimetinden có thể mất độ hoạt tính và không được đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bảo quản đúng cách: Để bảo quản dimetinden, hãy đặt nó ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm và nhiệt độ cực đoan.

Nguồn gốc

Dimetindene (Dimetinden) là một dẫn xuất thuộc nhóm thuốc chống dị ứng và chống histamine được phát hiện và phát triển bởi một công ty dược phẩm Anh là GlaxoSmithKline (trước đây là Allen & Hanburys). Allen & Hanburys là một công ty dược phẩm lâu đời, được thành lập vào năm 1715 tại Luân Đôn, Anh. Công ty này đã đóng góp đáng kể cho việc nghiên cứu, phát triển và sản xuất nhiều loại thuốc khác nhau trong suốt lịch sử của mình.

Dimetindene được mô tả lần đầu tiên vào năm 1960 và đã được đưa vào sử dụng như một loại thuốc chống dị ứng và chống histamine sau đó. Kể từ đó, dimetindene đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị các triệu chứng viêm mũi, mắt chảy nước, ngứa và các triệu chứng khác của dị ứng.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Dimethindene được tổng hợp dưới dạng hỗn hợp racemic. (S)-(+)-dimethindene là một chất đối kháng thụ thể muscarinic chọn lọc M2 mạnh (có ái lực thấp hơn đối với các thụ thể muscarinic M1, M3 và M4). (R)-(-)-đồng phân đối ảnh là đồng phân tử (chịu trách nhiệm về hoạt tính sinh học) để liên kết với thụ thể histamin H1.

Dimetinden là một thuốc chống dị ứng và chống histamine thuộc nhóm chất cholinergic chọn lọc. Nó có tác dụng dược lý chính là ức chế hoạt động của histamine và giảm các triệu chứng viêm, ngứa và dị ứng.

Ức chế hoạt động của histamine: Dimetinden hoạt động bằng cách ức chế sự kích thích của histamine lên các receptor histamine trên mô môi trường nội bào. Điều này giúp làm giảm phản ứng dị ứng và viêm trong cơ thể.

Chống ngứa: Dimetinden có tác dụng chống ngứa bằng cách ức chế tác động của histamine lên các receptor histamine H1 trong da. Điều này giúp giảm cảm giác ngứa và mẩn ngứa do dị ứng da gây ra.

Giảm sưng: Dimetinden có khả năng giảm sự phản ứng viêm và sưng do dị ứng. Nó có tác động làm co mạch máu và giảm sự thấm dịch từ mạch máu vào mô xung quanh. Điều này giúp giảm sưng và viêm trong các vùng bị tổn thương.

Tác động cholinergic chọn lọc: Dimetinden có tính cholinergic chọn lọc, có nghĩa là nó tác động chủ yếu lên các receptor muscarinic chứa acetylcholine. Tác động này giúp giảm tiết nhầy trong mắt, giúp giảm mắt chảy nước và các triệu chứng mắt khác liên quan đến dị ứng.

Tóm lại, dimetinden là một thuốc chống dị ứng và chống histamine có tác dụng ức chế histamine, giảm ngứa, giảm sưng và tác động cholinergic chọn lọc. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, việc sử dụng dimetinden cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và liên hệ với chuyên gia y tế để biết thông tin và hướng dẫn sử dụng cụ thể.

Ứng dụng trong y học

Dimethindene là một loại thuốc chất ức chế receptor histamine H1, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học với nhiều ứng dụng quan trọng. Với tính chất chống dị ứng và chống viêm, thuốc này được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Ứng dụng chính của Dimethindene là trong điều trị các triệu chứng dị ứng như chảy nước mũi, ngứa, hắt hơi và viêm mũi dị ứng. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tác động của histamine lên các receptor H1 trên các tế bào trong cơ thể, làm giảm triệu chứng dị ứng và cải thiện sự thoải mái cho người bệnh. Dimethindene có khả năng giảm viêm và làm giảm sự co thắt cơ trơn, giúp giảm chảy nước mũi và ngứa.

Ngoài ra, Dimethindene cũng được sử dụng để giảm triệu chứng viêm trong các bệnh như viêm nhiễm khuẩn da, viêm da dị ứng và viêm da tiếp xúc. Thuốc này có khả năng làm giảm viêm và ngứa, giúp cải thiện chất lượng da và giảm các triệu chứng không thoải mái.

Dimethindene cũng có tác dụng làm giảm triệu chứng viêm mũi do vi khuẩn và viêm hong. Thuốc này giúp giảm viêm và làm giảm sự chảy nước mũi, ngứa và khó chịu trong vùng mũi và họng.

Dược động học

Hấp thu

Dimethindene được hấp thụ nhanh chóng qua đường tiêu hóa sau khi uống. Nồng độ thuốc tối đa trong huyết thanh sau khi dùng một liều duy nhất Dimethindene thường đạt được trong khoảng 7 đến 12 giờ. Không có sự tích tụ thuốc và dược động học có dạng tuyến tính khi dùng Dimethindene mỗi ngày.

Phân bố

Dimethindene được phân bố rộng rãi trong cơ thể sau khi hấp thụ. Nó có khả năng xuyên qua hàng rào máu não và có thể tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương. Ở các nồng độ khoảng 0,09-2 mg/ml, tỷ lệ dimethindene maleate gắn với protein huyết tương là khoảng 90%. Thể tích phân bố của thuốc (VD) là 293 lít.

Chuyển hóa

Dimethindene trải qua quá trình chuyển hóa trong gan, bao gồm sự hydroxy hóa và sự metoxy hóa.

Thải trừ

Dimethindene và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua mật và nước tiểu. Phần thuốc không đổi được đào thải qua nước tiểu chiếm 90% hay 0,90. Thời gian bán hủy của dimethindene là khoảng 11 giờ. Hệ số thanh thải toàn phần (Cltot) là 311 ml/phút hoặc 19 lít/giờ.

Phương pháp sản xuất

Đang cập nhật

Độc tính ở người

Cũng như các thuốc kháng histamin khác, quá liều Dimethindene có thể gây ra các triệu chứng sau: suy nhược TKTW kèm theo buồn ngủ (đặc biệt ở người lớn), kích thích TKTW và kháng muscarin (đặc biệt ở trẻ em) bao gồm: kích thích, mất điều hòa, ảo giác, co cứng hoặc co giật, giãn đồng tử, khô miệng, đỏ mặt, bí tiểu, sốt và nhịp tim nhanh. Hơn nữa, hạ huyết áp cũng có thể xảy ra.

Trong trường hợp nặng, tình trạng hôn mê có thể trầm trọng hơn do trụy tim mạch và tử vong. Tuy nhiên, chưa có báo cáo về trường hợp tử vong do dùng quá liều Dimethindene.

Tính an toàn

Các nghiên cứu về sự sinh sản ở động vật cho thấy Dimethindene không gây nguy cơ đối với bào thai, nhưng chưa có nghiên cứu kiểm chứng nào được thực hiện trên phụ nữ có thai. Việc sử dụng Dimethindene trong thời kỳ mang thai chỉ được áp dụng khi cần thiết thực sự và lợi ích mong đợi vượt trội hơn so với những nguy cơ có thể xảy ra.

Một nghiên cứu trên động vật cho thấy một lượng nhỏ dimethindene và/hoặc các chất chuyển hóa của nó được bài tiết vào sữa mẹ. Do đó, không nên sử dụng Dimethindene trong thời gian cho con bú.

Tương tác với thuốc khác

Tác dụng an thần của các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương như thuốc an thần, thuốc ngủ và rượu có thể tăng cường khi dùng cùng với Dimethindene.

Dùng cùng lúc với các chất ức chế monoamine oxidase (MAO) có thể làm tăng tác dụng kháng cholinergic và ức chế hệ TKTW của các thuốc kháng histamin nói chung. Do đó, không nên sử dụng dimetinden cùng lúc với các loại thuốc này.

Các thuốc chống trầm cảm 3 vòng và kháng cholinergic có thể tạo ra tác dụng kháng histamin và từ đó làm nặng bệnh glaucoma và chứng bí tiểu tiện.

Lưu ý khi sử dụng Dimetinden

Dimetinden có thể được sử dụng cho trẻ em tuổi từ 1 tuổi trở lên theo chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, liều dùng và hướng dẫn sử dụng cụ thể phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên sản phẩm.

Không có hạn chế sử dụng dimetinden đối với người cao tuổi. Tuy nhiên, những người già thường có khả năng chịu đựng thuốc kém hơn, vì vậy cần tuân thủ liều dùng được đề xuất và theo dõi cẩn thận các phản ứng phụ có thể xảy ra.

Không có thông tin cụ thể về tác dụng của dimetinden đối với người suy gan hoặc suy thận. Tuy nhiên, khi sử dụng dimetinden hoặc bất kỳ thuốc nào khác, bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe và điều chỉnh liều lượng nếu cần thiết.

Cần thận trọng đối với bệnh nhân tăng nhãn áp, bí tiểu do rối loạn niệu đạo-tiền liệt tuyến hoặc hen mãn tính.

Kết quả từ các thử nghiệm về khả năng làm việc chỉ ra rằng Dimethindene ở liều khuyến cáo, nói chung không làm ảnh hưởng tới độ tập trung và chú ý.

Dimethindene có thể làm giảm sự tỉnh táo hoặc gây mệt mỏi, đặc biệt là khi thuốc được dùng vào buổi sáng. Do đó, cần lưu ý khi dùng thuốc cho các lái xe hoặc người làm công việc đòi hỏi sự tập trung chú ý (như người vận hành máy móc).

Trẻ dưới 12 tuổi nên dùng dạng bào chế nhỏ giọt của Dimethindene.

Một vài nghiên cứu của Dimetinden trong Y học

Dimethindene maleate trong điều trị ngứa do nhiễm virut varizella zoster ở trẻ em

Dimethindene maleate in the treatment of pruritus caused by varizella zoster virus infection in children
Dimethindene maleate in the treatment of pruritus caused by varizella zoster virus infection in children

Hiệu quả và khả năng dung nạp của dimethindene maleate dưới dạng thuốc nhỏ trong điều trị ngứa ở trẻ em bị thủy đậu đã được điều tra trong một nghiên cứu với hai liều lượng khác nhau của dimethindene maleate và giả dược.

128 trẻ em, từ 1 đến 6 tuổi, được đưa vào một thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm, mù đôi, ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược. Bệnh nhân nhận được liều DMM tương ứng là 0,1 mg/kg xd hoặc 0,05 mg/kg xd hoặc giả dược.

Tất cả các bệnh nhân đều nhận được một loại kem dưỡng da làm se da có bán trên thị trường để điều trị tại chỗ các tổn thương da.

Tiêu chí hiệu quả chính là sự thay đổi về mức độ nghiêm trọng của ngứa từ lúc ban đầu đến khi kết thúc điều trị được đánh giá là khu vực dưới mức ban đầu (AUB) cho thấy đối với cả hai phương pháp điều trị bằng DMM đều có sự vượt trội đáng kể về mặt thống kê so với giả dược trong việc giảm mức độ nghiêm trọng của ngứa.

Không có sự khác biệt đã được chứng minh về mặt thống kê giữa hai nhóm verum.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Dimetinden, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  2. Englisch W, Bauer CP. Dimethindene maleate in the treatment of pruritus caused by varizella zoster virus infection in children. Arzneimittelforschung. 1997 Nov;47(11):1233-5. PMID: 9428981.
  3. Pubchem, Dimetinden, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.