Dibencozid

Hiển thị tất cả 2 kết quả

Dibencozid

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Dibencozide

Tên khác

Cobamamide

Adenosylcobalamin

Tên danh pháp theo IUPAC

(2R,3R,4S,5R)-2-(6-aminopurin-9-yl)-5-methanidyloxolane-3,4-diol;cobalt;[(2R,3S,4R,5S)-5-(5,6-dimethylbenzimidazol-1-yl)-4-hydroxy-2-(hydroxymethyl)oxolan-3-yl] [(2R)-1-[3-[(1R,2R,3R,4Z,7S,9Z,12S,13S,14Z,17S,18S,19R)-2,13,18-tris(2-amino-2-oxoethyl)-7,12,17-tris(3-amino-3-oxopropyl)-3,5,8,8,13,15,18,19-octamethyl-2,7,12,17-tetrahydro-1H-corrin-21-id-3-yl]propanoylamino]propan-2-yl] phosphate

Nhóm thuốc

Vitamin và khoáng chất

Mã ATC

B – Máu và cơ quan tạo máu

B03 – Thuốc chống thiếu máu Sắt

B03B – Vitamin B12 và Acid Folic

B03BA – Vitamin B12 (Cyanocobalamin và các dẫn chất)

B03BA04 – Cobamamide

Mã UNII

F0R1QK73KB

Mã CAS

13870-90-1

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C72H100CoN18O17P

Phân tử lượng

1579.6 g/mol

Cấu trúc phân tử

Dibencozide là một dẫn xuất của nhóm cobalamin, là vitamin B12, trong đó nhóm cyano được thay thế bằng nửa 5′-deoxyadenos-5′-yl. Đây là một trong hai dạng vitamin B12 có hoạt tính trao đổi chất.

Cấu trúc phân tử Dibencozid
Cấu trúc phân tử Dibencozid

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 12

Số liên kết hydro nhận: 27

Số liên kết có thể xoay: 17

Diện tích bề mặt tôpô: 571Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 109

Dạng bào chế

Dibencozide được bào chế dạng dung dịch tiêm và viên, bột uống. Một số chế phẩm khác chứa hoạt chất này là: Dibencozide Stella 2mg, Dobenzic 3mg, Dibencozid tiêm….

Dạng bào chế Dibencozid
Dạng bào chế Dibencozid

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Dibencozide có thể bị phân hủy nhanh chóng khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng nhân tạo. Do đó, nên để Dibencozide trong hộp kín, ở nơi tối và khô ráo. Ngoài ra, cũng không nên để Dibencozide ở nơi có nhiệt độ cao hoặc thay đổi đột ngột, vì điều này có thể làm giảm hoạt tính của thuốc. Một số nguồn khuyến cáo rằng nên bảo quản Dibencozide trong tủ lạnh, nhưng cũng phải chắc chắn rằng không có nguồn nhiệt hay ánh sáng gần đó.

Nguồn gốc

Dibencozid là gì? Dibencozide là một dạng hoạt động của vitamin B12, còn được gọi là cobamamide hoặc adenosylcobalamin. Nó được phát hiện vào năm 1955 bởi các nhà nghiên cứu người Mỹ, David A. Goldblatt và George H. Hitchings, khi họ nghiên cứu về vai trò của vitamin B12 trong quá trình tạo máu. Họ phát hiện ra rằng dibencozide là một chất trung gian quan trọng trong sự chuyển hóa của axit folic và axit amin.

Dibencozide là thuốc gì? Dibencozide được phát triển thành một loại thuốc bổ sung dinh dưỡng vào những năm 1960, và được sử dụng rộng rãi cho các bệnh nhân bị thiếu máu, suy dinh dưỡng, chứng mệt mỏi và các vấn đề liên quan đến chức năng gan. Dibencozide cũng được coi là một chất kích thích tăng cơ cho các vận động viên và người tập thể hình, vì nó có thể giúp tăng khả năng chịu đựng và phục hồi cơ bắp.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Vitamin B12, một thuật ngữ bao quát cho một loạt corrinoid có cấu trúc thay đổi, chủ yếu tham gia vào các quá trình sinh học qua hai dạng coenzym của mình, được tổng hợp và hoạt hóa trong hai môi trường tế bào khác biệt: methylcobalamin nằm trong bào tương và adenosylcobalamin (hay còn gọi là dibencozide) có mặt trong ty thể. Trong hệ thống của cyancobalamin (Cbl), hai dạng coenzym quan trọng này – methylcobalamin (MeCbl) và adenosylcobalamin (AdCbl) – nổi bật với vai trò và chức năng đặc trưng.

Gần đây, trong cộng đồng y khoa, đã nảy sinh một xu hướng mới trong việc điều trị thiếu hụt vitamin B12, nơi mà MeCbl đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Sự chuyển hướng này diễn ra dù cho thực tế là cả MeCbl và AdCbl đều vô cùng cần thiết cho sự sống và sở hữu các quá trình chuyển hóa cũng như vai trò riêng biệt. Cụ thể, MeCbl chịu trách nhiệm chính trong quá trình tạo máu và phát triển não bộ ở thời kỳ trẻ thơ, trong khi sự thiếu hụt AdCbl có thể gây rối loạn quá trình chuyển hóa carbohydrate, chất béo và axit amin, từ đó ảnh hưởng đến sự hình thành của myelin. Do đó, nó trở nên thiết yếu rằng trong điều trị thiếu hụt vitamin B12, sự kết hợp giữa MeCbl và AdCbl, hoặc hydroxocobalamin, hoặc cobalamin là cần thiết.

Vitamin B12 không chỉ đóng một vai trò sinh học quan trọng trong việc tổng hợp DNA, sự hình thành myelin trong hệ thần kinh và tạo ra hồng cầu, mà còn góp phần quan trọng trong chuyển hóa axit béo và axit amin. Như vậy, mỗi dạng coenzym của vitamin B12 đều có những ưu điểm và vai trò riêng biệt, và việc nhận diện rõ ràng các ưu điểm này là quan trọng trong việc xác định chiến lược điều trị hiệu quả nhất cho các tình trạng thiếu hụt vitamin B12.

Ứng dụng trong y học

Dibencozide, còn được gọi là Adenosylcobalamin hay cobamamide, là một dạng hoạt động của Vitamin B12, một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho nhiều quá trình sinh học trong cơ thể con người. Trong y học, dibencozide được áp dụng trong một loạt các điều kiện và rối loạn, từ việc hỗ trợ quá trình trao đổi chất đến điều trị các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh.

Vitamin B12 có nhiều hình thức khác nhau, nhưng dibencozide là một trong những hình thức hoạt động nhất, giúp thúc đẩy một số hoạt động chuyển hóa cơ bản. Nó cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, giúp tăng cường sức khỏe tế bào và hỗ trợ sự phát triển bình thường của các tế bào hồng cầu. Dibencozide cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa protein và chất béo, cung cấp năng lượng cần thiết cho cơ thể và giúp duy trì chức năng thần kinh khỏe mạnh.

Hỗ trợ quá trình trao đổi chất: Dibencozide tham gia vào việc chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, giúp tối ưu hóa việc sản xuất và sử dụng năng lượng trong cơ thể. Điều này làm cho nó trở thành một chất bổ sung quan trọng cho những người cần tăng cường năng lượng và hiệu suất chuyển hóa, như vận động viên và những người lao động nặng.

Điều trị thiếu hụt vitamin B12: Thiếu hụt Vitamin B12 có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như thiếu máu, suy giảm nhận thức và rối loạn thần kinh. Dibencozide được sử dụng trong việc điều trị thiếu hụt này, đặc biệt ở những người không thể hấp thụ Vitamin B12 thông qua chế độ ăn uống bình thường, như những người mắc bệnh Crohn, celiac, hoặc người lớn tuổi.

Tăng cường sức khỏe thần kinh: Dibencozide đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh. Nó giúp trong việc phục hồi và duy trì lớp myelin bảo vệ dây thần kinh, giảm thiểu nguy cơ phát triển các rối loạn thần kinh như bệnh tê liệt dây thần kinh và giảm triệu chứng của các bệnh liên quan đến hệ thần kinh.

Hỗ trợ phát triển cơ bắp: Dibencozide cũng được xem xét trong việc tăng cường và duy trì khối lượng cơ bắp, đặc biệt quan trọng đối với vận động viên, người già, hoặc những người đang phục hồi sau chấn thương. Nó giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp và sự phục hồi sau tập luyện, qua đó tối ưu hóa hiệu suất vận động.

Điều trị rối loạn giấc ngủ: Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng dibencozide có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ, đặc biệt ở những người mắc chứng mất ngủ. Điều này được giải thích qua việc dibencozide tác động lên hệ thần kinh và cải thiện sự cân bằng hóa học trong não.

Hỗ trợ sức khỏe tâm thần: Dibencozide còn có lợi ích đối với sức khỏe tâm thần, giúp giảm triệu chứng của trầm cảm và lo âu bằng cách tham gia vào quá trình sản xuất serotonin và dopamine, hai hóa chất quan trọng trong não giúp cải thiện tâm trạng và cảm xúc.

Dược động học

Hấp thu

Dibencozide thường được hấp thụ qua đường miệng, và quá trình hấp thụ xảy ra chủ yếu tại ruột non. Sự hấp thụ của Dibencozide phụ thuộc vào sự hiện diện của yếu tố nội sinh (intrinsic factor – IF), một protein do dạ dày tiết ra giúp hấp thụ vitamin B12. Tốc độ và hiệu quả hấp thụ có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, sức khỏe của hệ tiêu hóa và chế độ ăn uống.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, Dibencozide được vận chuyển qua máu đến các mô và tế bào cần nó. Cơ thể lưu trữ một lượng nhỏ Vitamin B12 trong gan. Có thể có một phần Dibencozide liên kết với protein huyết tương, nhưng thông tin chi tiết về mức độ liên kết này không rõ ràng.

Chuyển hóa

Dibencozide chủ yếu được chuyển hóa tại gan. Gan chứa nhiều enzyme liên quan đến việc chuyển hóa Vitamin B12. Dibencozide có thể chuyển hóa thành nhiều dạng khác nhau của Vitamin B12, tùy thuộc vào nhu cầu của cơ thể.

Thải trừ

Các dạng không sử dụng của Dibencozide và các sản phẩm chuyển hóa của nó thường được đào thải qua nước tiểu. Thời gian bán hủy của Dibencozide trong cơ thể có thể thay đổi, phụ thuộc vào hiệu quả chuyển hóa và sức khỏe của hệ thống bài tiết.

Độc tính ở người

Mặc dù dibencozide được coi là an toàn khi sử dụng ở liều lượng phù hợp, việc dùng quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như tiêu chảy, đau đầu và lo âu.

Trong quá trình điều trị bằng thuốc, bệnh nhân có thể đối mặt với một loạt tác dụng phụ không mong đợi, bao gồm nhưng không giới hạn ở các phản ứng dị ứng, nổi mày đay, xuất hiện các triệu chứng của eczema, ban đỏ trên da, sưng phù, cơn sốc phản vệ nghiêm trọng, phù Quincke, hay thậm chí là tình trạng mụn trứng cá bất thường.

Một dấu hiệu khác có thể xuất hiện là sự thay đổi màu sắc của nước tiểu, điều này cũng đáng lưu tâm trong quá trình theo dõi và đánh giá hiệu quả cũng như an toàn của liệu pháp điều trị.

Tính an toàn

Các trẻ nhỏ, đôi khi, khi gặp phải các triệu chứng như chán ăn, cảm giác mệt mỏi kéo dài, suy nhược hoặc thậm chí sự phát triển không đầy đủ về mặt thể chất, có thể được khuyến nghị bổ sung vitamin B12 như một phương pháp hỗ trợ tăng cường sức khỏe và thúc đẩy sự phát triển toàn diện.

Việc sử dụng Dibencozide, một dạng của vitamin B12, cũng đã được chứng minh là an toàn cho phụ nữ mang thai, mang lại lợi ích không chỉ cho sức khỏe của người mẹ mà còn cả sự phát triển của thai nhi.

Tương tác với thuốc khác

Một số dược phẩm như Neomycin, Acid Aminosalicylic, các loại thuốc kháng histamin H2, và Colchicin, đã được ghi nhận có khả năng làm giảm sự hấp thụ của Dibencozide khi được sử dụng qua đường uống.

Bên cạnh đó, khi sử dụng các loại thuốc tránh thai đường uống, có thể xảy ra hiện tượng giảm nồng độ Dibencozide trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả của việc bổ sung chất này.

Lưu ý khi sử dụng Dibencozide

Việc sử dụng thuốc Dibencozid cần tuân thủ nghiêm ngặt theo liều lượng đã được chỉ định và khuyến nghị, và không nên tự ý điều chỉnh liều lượng mà không có sự tư vấn của bác sĩ. Đặc biệt, với phiên bản dạng tiêm của thuốc này, người dùng không nên tự ý sử dụng mà phải tuân theo sự chỉ dẫn chuyên môn của bác sĩ điều trị.

Thuốc Dibencozid cũng có một số tình huống chống chỉ định cần được chú ý. Đầu tiên là trong trường hợp người dùng có mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Ngoài ra, những người có tiền sử dị ứng với cobalamin (vitamin B12 và các chất liên quan) cũng cần tránh sử dụng sản phẩm này. Đối với bệnh nhân mắc các u ác tính, cần thận trọng bởi vitamin B12 có khả năng thúc đẩy sự phát triển của các mô tăng sinh nhanh, từ đó có thể góp phần vào sự tiến triển của u. Cuối cùng, những bệnh nhân có cơ địa dị ứng nhạy cảm, như hen suyễn hay Eczema, cũng cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng thuốc.

Một vài nghiên cứu của Dibencozide trong Y học

Bổ sung vitamin B12 cải thiện chức năng nhận thức ở bệnh nhân trung niên và cao tuổi bị suy giảm nhận thức

Vitamin B12 supplementation improves cognitive function in middle aged and elderly patients with cognitive impairment
Vitamin B12 supplementation improves cognitive function in middle aged and elderly patients with cognitive impairment

Mục tiêu: Xác định tác dụng của việc bổ sung vitamin B12 lên chức năng tâm lý thần kinh và sự tiến triển của bệnh ở bệnh nhân trung niên và cao tuổi bị suy giảm nhận thức.

Phương pháp: Đây là một nghiên cứu bệnh chứng tiền cứu. Từ tháng 5 năm 2020 đến tháng 5 năm 2021, 307 người tham gia được chẩn đoán lâm sàng bị suy giảm nhận thức tại Khoa Thần kinh của Bệnh viện liên kết đầu tiên của Đại học Y Trùng Khánh đã được ghi danh.

Tổng cộng có 115 bệnh nhân được đưa vào nghiên cứu này. Trong khi đó, 115 người tham gia bị suy giảm nhận thức được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ bằng nhau vào hai nhóm: nhóm điều trị bằng vitamin B12 (n = 58, vitamin B12 500 mg/ngày tiêm bắp trong 7 ngày, tiếp theo là cobamamide 0,25 mg/ngày và methylcobalamin 0,50 mg/ngày) và nhóm kiểm soát (n = 57).

Đặc điểm nhân khẩu học và các biến số sinh hóa máu được lấy từ tất cả những người tham gia. Hiệu suất nhận thức được đo bằng Bài kiểm tra trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) và Đánh giá nhận thức Montreal (MoCA). Hiệu suất nhận thức được đo lúc ban đầu và sau sáu tháng.

Kết quả: Những bệnh nhân được điều trị bổ sung vitamin B12 bị suy giảm nhận thức cho thấy sự cải thiện đáng kể, đặc biệt là về khả năng chú ý, khả năng tính toán (p < 0,01) và khả năng xây dựng thị giác (p < 0,05), trong chức năng tâm lý thần kinh so với nhóm phù hợp.

Kết luận: Bổ sung vitamin B12 có thể cải thiện chức năng vùng trán ở bệnh nhân suy giảm nhận thức. Nồng độ vitamin B12 nên được kiểm tra ở tất cả bệnh nhân bị suy giảm nhận thức.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Dibencozid, truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2023.
  2. Pubchem, Dibencozid, truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2023.
  3. Zhou L, Bai X, Huang J, Tan Y, Yang Q. Vitamin B12 supplementation improves cognitive function in middle aged and elderly patients with cognitive impairment. Nutr Hosp. 2023 Aug 28;40(4):724-731. English. doi: 10.20960/nh.04394. PMID: 37334792.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Vitamin Nhóm B/ Vitamin nhóm B, C kết hợp

Dibencozide Stella 2mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
22.000 đ
Dạng bào chế: Cốm pha uốngĐóng gói: Hộp 10 gói x 1,5g

Xuất xứ: Việt Nam

Vitamin & khoáng chất trong nhi khoa

Dobenzic 2mg (Gói)

Được xếp hạng 5.00 5 sao
0 đ
Dạng bào chế: Thuốc bột uống Đóng gói: Hộp 10 gói x 1,5g

Xuất xứ: Việt Nam