Carisoprodol

Hiển thị kết quả duy nhất

Carisoprodol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Carisoprodol

Tên danh pháp theo IUPAC

[2-(carbamoyloxymethyl)-2-methylpentyl] N-propan-2-ylcarbamate

Nhóm thuốc

Carisoprodol nhóm nào? Thuốc giãn cơ

Mã ATC

M – Hệ Cơ – Xương

M03 – Thuốc giãn cơ

M03B – Thuốc giãn cơ tác dụng trung vị

M03BA – Các Carbamic Acid Ester

M03BA02 – Carisoprodol

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

21925K482H

Mã CAS

78-44-4

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C12H24N2O4

Phân tử lượng

260.33 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Carisoprodol là một este carbamate, là dẫn xuất mono-N-isopropyl của meprobamate (là một chất chuyển hóa quan trọng).

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 2

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 9

Diện tích bề mặt tôpô: 90.6Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 18

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 92 °C

Điểm sôi: 423.412 °C

Độ tan trong nước: 30 mg/100 mL ở 25 °C

Hằng số phân ly pKa: 15.06

Chu kì bán hủy: 2 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 60%

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Viên nén: 250 mg, 350 mg

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Viên nén Carisoprodol nên được bảo quản trong hộp đậy kín ở nhiệt độ dưới 40°C, tốt nhất là ở 15-30°C.

Nguồn gốc

Ngày 1 tháng 6 năm 1959, các chuyên gia dược học hàng đầu từ Mỹ tụ họp tại Đại học Bang Wayne, Detroit, Michigan. Họ cùng nhau bàn luận về một hợp chất mới, một biến thể của meprobamate, mà trong đó một nguyên tử hydro đã được thay bằng nhóm isopropyl trên một trong các nitơ carbamyl. Mục tiêu là để tạo ra một dạng thuốc với các tính chất dược học độc đáo. Nhân tố đứng sau sự phát minh này là Frank Berger, làm việc tại Phòng thí nghiệm Wallace. Thuốc mới này được đặt tên là carisoprodol.

So với meprobamate, carisoprodol được cho rằng có hiệu quả trong việc thư giãn cơ tốt hơn, mang ít rủi ro về nghiện và quá liều. Thực tế, carisoprodol cho thấy nó có hiệu suất cao hơn trong việc giảm đau và giãn cơ.

FDA đã chấp thuận carisoprodol lần đầu vào năm 1959. Đây là một thuốc giãn cơ tác dụng trung ương, được chỉ định cho những trường hợp đau cơ xương, thường được kết hợp với liệu pháp vật lý và các thuốc khác. Nó có thể được tìm thấy dưới dạng viên hoặc kết hợp với aspirin, thậm chí là sự kết hợp giữa aspirin và codeine.

Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2012, thuốc này đã được đưa vào Danh mục IV theo quy định về chất được kiểm soát tại một số bang của Hoa Kỳ. Mặc dù được đánh giá có mức độ lạm dụng thấp, việc phân loại này phản ánh sự lo ngại về mức độ lạm dụng tăng cao, cùng với một nguy cơ phụ thuộc tương đối thấp.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Carisoprodol là thuốc gì? Carisoprodol hoạt động như một thuốc giãn cơ tác dụng tập trung. Thay vì tác động trực tiếp lên cơ xương, nó chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương (CNS), giảm đi sự đau rát từ sự co bóp của cơ. Chất chuyển hóa từ carisoprodol, meprobamate, mang tính chất giải lo âu và an thần. Các thử nghiệm lâm sàng đã chỉ định rằng thuốc này ảnh hưởng đến hoạt động vận động tâm thần trong một số xét nghiệm tâm lý học.

Mặc dù cơ chế cụ thể mà carisoprodol giảm đau và khó chịu liên quan đến các tình trạng đau cơ xương cấp tính vẫn chưa rõ ràng, nghiên cứu trên mô hình động vật đã gợi ý rằng hiệu quả thư giãn cơ của nó liên quan đến việc điều chỉnh hoạt động thần kinh tại tủy sống và một số khu vực trong não.

Đối với khả năng gây nghiện của thuốc, nó có thể tác động lên chức năng của thụ thể GABAA. Thực tế, carisoprodol đã được xác minh có khả năng điều tiết một loạt các tiểu đơn vị của thụ thể GABAA. Sự can thiệp vào thụ thể GABAA có thể gây ra cảm giác giải lo âu nhờ tác dụng ức chế trên dẫn truyền thần kinh.

Ứng dụng trong y học

Thuốc giãn cơ carisoprodol, vốn được giới thiệu vào thập kỳ 1950, đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói đến việc điều trị các triệu chứng liên quan đến cơ bắp và hệ thần kinh trung ương.

Carisoprodol đã được chứng minh hiệu quả trong việc giảm đau và tăng khả năng vận động cho những bệnh nhân mắc các tình trạng đau cơ bắp. Điều này đặc biệt quan trọng cho những người bị chấn thương, co thắt cơ, hoặc các tình trạng khác khiến cơ bắp bị căng hoặc co rút.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Carisoprodol là khả năng giãn cơ. Nó hoạt động bằng cách làm giảm truyền dẫn thần kinh giữa các dây thần kinh ở não và cơ bắp, giúp giảm co giật và giúp cơ bắp thư giãn. Điều này đã giúp rất nhiều bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống và thực hiện các hoạt động hàng ngày mà không bị ảnh hưởng bởi sự không thoải mái do co giật cơ.

Carisoprodol cũng đã được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị triệu chứng đau cơ và co thắt cơ sau quá trình sinh sản. Rất nhiều phụ nữ sau khi sinh thường gặp các vấn đề về đau nhức và co giật cơ, đặc biệt ở vùng lưng và bụng. Carisoprodol giúp giảm bớt sự không thoải mái và giúp họ phục hồi nhanh chóng.

Carisoprodol thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác như thuốc giảm đau, thuốc chống viêm để tăng cường hiệu quả điều trị. Sự kết hợp này giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường.

Một điều đáng chú ý là Carisoprodol thường được chỉ định cho điều trị ngắn hạn, thường không quá ba tuần, vì không có bằng chứng lâm sàng xác nhận hiệu quả và an toàn của nó trong điều trị kéo dài.

Mặc dù Carisoprodol có nhiều ứng dụng trong y học, việc sử dụng thuốc cần phải được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ. Một số bệnh nhân có thể trải qua các tác dụng phụ hoặc phản ứng dị ứng. Ngoài ra, việc sử dụng Carisoprodol trong một khoảng thời gian dài có thể dẫn đến tình trạng phụ thuộc.

Dược động học

Hấp thu

Dù sinh khả dụng tuyệt đối của carisoprodol chưa rõ ràng, thì thời gian để thuốc đạt đỉnh nồng độ trong huyết tương trung bình chỉ khoảng 1,5-2 giờ theo các kết quả lâm sàng. Khi kết hợp việc dùng thuốc (viên 350 mg) với một bữa ăn giàu chất béo, dược động học của carisoprodol không bị ảnh hưởng.

Phân bố

Khoảng 60% carisoprodol kết hợp với protein trong huyết tương. Thể tích phân bố dao động từ 0,93 đến 1,3 L/kg, dựa trên bốn nghiên cứu lâm sàng.

Chuyển hóa

Carisoprodol chủ yếu được chuyển hóa tại gan bởi enzym cytochrom CYP2C19, chuyển nó thành meprobamate. Đặc biệt, enzyme này có biến thể gen, có thể tác động đến cách thuốc được chuyển hóa.

Thải trừ

Thuốc này được loại bỏ chủ yếu qua thận và một số đường khác. Thời gian bán hủy của carisoprodol và meprobamate lần lượt là khoảng 2 giờ và 10 giờ. Độ thanh thải của carisoprodol, sau một liều dùng, là 39,52 ± 16,83 L/giờ.

Độc tính ở người

Khi dùng quá liều carisoprodol, nguy cơ ức chế hệ thần kinh trung ương tăng cao, và trong tình huống nặng, có thể gây ra hôn mê. Trong một số tình huống hiếm hoi, người bệnh có thể trải qua tình trạng sốc, hô hấp yếu, co giật và thậm chí tử vong.

Các triệu chứng khác gồm rung giật ở mắt, mờ mắt, giãn đồng tử, nhịp tim nhanh, huyết áp hạ nhẹ, khó thở, hưng phấn, rối loạn phối hợp cơ và/hoặc cứng cơ, mê man, đau đầu, và ảo giác.

Tính an toàn

Một số người dùng carisoprodol đã báo cáo về các vấn đề phụ thuộc, cai nghiện và lạm dụng sau khi dùng thuốc trong thời gian dài. Đa số những trường hợp này liên quan đến những người có tiền sử nghiện hoặc kết hợp dùng carisoprodol với các thuốc có khả năng gây nghiện.

Tuy nhiên, có báo cáo về việc lạm dụng carisoprodol ngay cả khi không kết hợp với các thuốc khác có khả năng gây nghiện. Dừng dùng carisoprodol đột ngột sau một thời gian dài có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện.

Tương tác với thuốc khác

Carisoprodol có khả năng tương tác với rượu và các chất khác ức chế hệ thần kinh trung ương hoặc hướng thần. Cả việc lạm dụng hoặc tình trạng quá liều, có thể xảy ra khi dùng riêng lẻ carisoprodol hoặc khi kết hợp nó với rượu hoặc các loại thuốc hướng thần.

Carisoprodol được chuyển hóa tại gan bởi CYP2C19 thành meprobamate. Khi dùng cùng với các chất ức chế CYP2C19, như omeprazole hoặc fluvoxamine, có thể gây tăng nồng độ carisoprodol trong cơ thể và giảm nồng độ meprobamate.

Ngược lại, khi dùng cùng các chất gây cảm ứng CYP2C19, như rifampin hoặc St. John’s Wort, có thể dẫn đến giảm nồng độ carisoprodol và tăng nồng độ meprobamate. Aspirin ở liều thấp cũng đã được chỉ ra có tác dụng cảm ứng trên CYP2C19.

Không dành cho bệnh nhân mắc chứng rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp tính hoặc những ai từng phản ứng không tốt với carisoprodol và các hợp chất tương tự như meprobamate, mebutamate hoặc tybamate.

Hạn chế nguy cơ phụ thuộc và lạm dụng bằng cách cân nhắc việc sử dụng ở những người có tiền sử nghiện hoặc đang dùng các chất ức chế hệ thần kinh trung ương, bao gồm rượu.

Không nên sử dụng liên tục quá 2-3 tuần để tránh các tác dụng không mong muốn.

Dữ liệu về việc dùng carisoprodol trong thai kỳ chưa rõ ràng. Mặc dù các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng thuốc có thể gây ảnh hưởng đến thai nhi, nhưng dữ liệu từ thực tế sử dụng ở người không thể hiện một liên kết mạnh với dị tật bẩm sinh.

Bản chất của carisoprodol cho thấy nó có thể xuất hiện trong sữa mẹ, nên phải cẩn trọng khi dùng trong giai đoạn cho con bú.

Không có dấu hiệu mạnh mẽ về việc carisoprodol gây tổn thương gan, cho thấy thuốc có độ an toàn đối với gan.

Tránh dùng carisoprodol cùng với các thuốc trầm cảm để không gặp phải tình trạng quá liều.

Vì carisoprodol chủ yếu được chuyển hóa và lọc qua gan và thận, cần đặc biệt chú ý khi kê đơn cho bệnh nhân có gan hoặc thận không hoạt động tốt.

Nhắc nhở bệnh nhân rằng carisoprodol có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và phản xạ, nên tránh lái xe hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo và tập trung.

Một vài nghiên cứu của Carisoprodol trong Y học

Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi về Thuốc Carisoprodol 250 mg so với giả dược và Thuốc Carisoprodol 350 mg để điều trị chứng co thắt lưng

Randomized, double-blind trial of Carisoprodol 250 mg versus placebo and Carisoprodol 350 mg for the treatment of low back spasms
Randomized, double-blind trial of Carisoprodol 250 mg versus placebo and Carisoprodol 350 mg for the treatment of low back spasms

Đặt vấn đề: Carisoprodol, một thuốc giãn cơ xương có tác dụng trung ương, được sử dụng rộng rãi để điều trị các rối loạn cơ xương cấp tính gây đau. Khi dùng với liều 350 mg bốn lần mỗi ngày, carisoprodol đã chứng minh lợi ích lâm sàng đáng kể trong các thử nghiệm phát triển lâm sàng ban đầu của nó; tuy nhiên, một số tác dụng phụ bất lợi, chẳng hạn như buồn ngủ và chóng mặt, đã được báo cáo.

Gần đây, nghiên cứu đã được tiến hành để xác định xem liều carisoprodol thấp hơn có giữ được hiệu quả nhưng cải thiện khả năng dung nạp so với liều cao hơn 350 mg hay không.

Mục tiêu: Mục đích của nghiên cứu đa trung tâm này là so sánh hiệu quả và độ an toàn của viên nén carisoprodol 250 mg x 4 lần/ngày với viên nén 350 mg x 4 lần/ngày và với giả dược ở những bệnh nhân bị co thắt cơ xương cấp tính, đau ở lưng dưới.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu: Trong thử nghiệm đa trung tâm, mù đôi, kiểm soát giả dược, nhóm song song kéo dài 1 tuần này, bệnh nhân từ 18 đến 65 tuổi bị co thắt lưng từ trung bình đến nặng được chỉ định ngẫu nhiên để điều trị bằng viên nén carisoprodol 250 mg (n = 264), viên nén 350 mg (n = 273) hoặc viên giả dược phù hợp (n = 269) ba lần mỗi ngày và trước khi đi ngủ.

Đo lường kết quả chính: Các biến số hiệu quả chính là giảm đau lưng do bệnh nhân đánh giá khi bắt đầu đau lưng và ấn tượng tổng quát do bệnh nhân đánh giá về sự thay đổi được đánh giá vào ngày điều trị thứ 3.

Kết quả: Phác đồ carisoprodol 250 mg hiệu quả hơn đáng kể so với giả dược khi được đánh giá bằng cả mức giảm đau lưng do bệnh nhân đánh giá khi bắt đầu đau lưng (p = 0,0001) và ấn tượng tổng quát do bệnh nhân đánh giá về sự thay đổi (p = 0,0046).

Không có sự khác biệt đáng kể giữa liều lượng 250 mg và 350 mg đối với các tiêu chí đánh giá hiệu quả chính và bệnh nhân được cải thiện dù có hoặc không có thuốc an thần.

Ít hơn 1% bệnh nhân trong nhóm carisoprodol 250 mg ngừng thuốc sớm do tác dụng phụ xuất hiện trong điều trị và không có bệnh nhân ngừng thuốc vì buồn ngủ.

Kết luận: Khi dùng ba lần mỗi ngày và trước khi đi ngủ, carisoprodol 250 mg có hiệu quả tương đương với liều 350 mg ba lần mỗi ngày và trước khi đi ngủ với tỷ lệ tác dụng phụ thấp hơn và ít phải ngừng điều trị hơn do tác dụng phụ. Bệnh nhân đã cải thiện cho dù họ có báo cáo tác dụng phụ của thuốc an thần hay không.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Carisoprodol, truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2023.
  2. Serfer, G. T., Wheeler, W. J., & Sacks, H. J. (2010). Randomized, double-blind trial of carisoprodol 250 mg compared with placebo and carisoprodol 350 mg for the treatment of low back spasm. Current medical research and opinion, 26(1), 91–99. https://doi.org/10.1185/03007990903382428
  3. Pubchem, Carisoprodol, truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc giãn cơ

Biromonol

Được xếp hạng 5.00 5 sao
550.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam