Benzydamine

Hiển thị kết quả duy nhất

Benzydamine

Biên soạn và Hiệu đính

Dược sĩ Xuân Hạo

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Benzydamine hydrochloride

Tên danh pháp theo IUPAC

3-(1-benzylindazol-3-yl)oxy-N,N-dimethylpropan-1-amine;hydrochloride

Nhóm thuốc

Thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid (Nsaid)

Mã ATC

A – Đường tiêu hóa và trao đổi chất

A01 – Chế phẩm nha khoa

A01A – Chế phẩm nha khoa

A01AD – Các thuốc khác điều trị tại chỗ vùng răng miệng

A01AD02 – Benzydamine

M – Hệ cơ xương

M02 – Thuốc bôi giảm đau cơ khớp

M02A – Thuốc bôi giảm đau khớp và cơ

M02AA – Chế phẩm chống viêm, không steroid dùng tại chỗ

M02AA05 – Benzydamine

M – Hệ cơ xương

M01 – Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp

M01A – Sản phẩm chống viêm và chống thấp khớp, không steroid

M01AX – Thuốc chống viêm và chống thấp khớp khác, không steroid

M01AX07 – Benzydamine

G – Hệ tiết niệu và hormone sinh dục

G02 – Phụ khoa khác

G02C – Phụ khoa khác

G02CC – Sản phẩm chống viêm đặt âm đạo

G02CC03 – Benzydamine

R – Hệ hô hấp

R02 – Chế phẩm dùng cho họng

R02A – Chế phẩm dùng cho họng

R02AX – Các chế phẩm xông họng khác

R02AX03 – Benzydamine

Mã UNII

4O21U048EF

Mã CAS

642-72-8

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

Không có thông tin

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C19H24ClN3O

Phân tử lượng

345.9 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Benzydamine hydrochloride là dạng muối của Benzydamine.

Benzydamine là thành viên của nhóm indazole mang nhóm benzyl và 3-(dimethylamino)propyl ở vị trí 1 và 3 tương ứng.

N(CH3)2: Nhóm dimethylamino, có hai nhóm methyl (CH3) gắn vào một nguyên tử nitơ (N).

C6H5: Nhóm phenyl, là một nhóm benzen (C6H6) không bão hòa.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 3

Số liên kết có thể xoay: 7

Diện tích bề mặt tôpô: 30,3 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 23

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 320°F ~ 160°C

Độ hòa tan trong nước: 22,5 [ug/mL] (Giá trị trung bình của kết quả ở pH 7,4)

Hằng số phân ly: 9.27

Khả năng liên kết protein: <20%

Thời gian bán hủy: 13 giờ

Cảm quan

Benzydamine là một chất rắn, thường được sản xuất dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc hỗn hợp hạt tinh thể.

Benzydamine có khả năng hòa tan kém trong nước.

Benzydamine hòa tan khá tốt trong etanol, propylen glycol, tan tốt trong dầu đậu nành. Benzydamine có thể được pha trộn trong hệ dung dịch dầu/nước như dầu khoáng hoặc các chất hoạt động bề mặt để tạo thành các sản phẩm có tác dụng bôi ngoài da.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Thuốc uống 0,15%;

Dung dịch súc miệng 0,15%;

Thuốc khí dung 0,15%;

Viên ngậm hương khuynh diệp 3mg;

Viên ngậm hương chanh 3mg;

Viên ngậm hương bạc hà 3mg;

Viên ngậm hương cam – mật ong 3mg;

Kem 3%;

Thuốc rửa.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Benzydamine

Benzydamine nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 20°C đến 25°C (68°F đến 77°F).

Đảm bảo Benzydamine được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận của trẻ em để đảm bảo an toàn.

Đảm bảo Benzydamine được lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.

Nguồn gốc

Benzydamine (còn được gọi là Tantum Verde hoặc Difflam), thường dùng ở dạng muối hydrochloride (Benzydamine hydrochloride), là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

Benzydamine được tổng hợp và bào chế lần đầu vào những năm 1960 bởi hóa học gia người Na Uy là Cato Nobel.

Benzydamine đã được giới thiệu vào thị trường dưới tên thương hiệu Tantum và nhanh chóng trở thành một trong những loại thuốc chống viêm và gây tê phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực y tế miệng và họng.

Vào năm 1964, Benzydamine được tổng hợp ở Ý và chính thức bán ra thị trường vào năm 1966.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Benzydamine là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được dùng để gây tê cục bộ và giảm đau đặc biệt cho miệng và cổ họng. Thuốc tác động đặc biệt lên cơ chế viêm cục bộ như đau, phù nề hoặc u hạt.

Việc sử dụng benzydamine tại chỗ giúp giảm phù nề, tiết dịch và hình thành u hạt.

Mặc dù được phân loại là NSAID, tuy nhiên, benzydamine hoạt động khác với cơ chế hoạt động của các NSAID truyền thống (như aspirin).

Cơ chế tác động chủ yếu của benzydamine là ức chế quá trình tổng hợp các cytokine gây viêm như TNF-α và interleukin-1β mà không ảnh hưởng lớn đến các cytokine gây viêm khác (như IL-6 và IL-8) hoặc các cytokine chống viêm (như chất đối kháng thụ thể IL-10 hoặc IL-1).

Ngoài ra, benzydamine cũng có khả năng ức chế một số quá trình tổng hợp prostaglandin vì nó có hiệu quả ức chế hoạt động của enzym cyclooxygenase (COX) và lipoxygenase chỉ ở nồng độ tối thiểu 1mM.

Hầu hết các tác dụng điều trị benzydamine là tác dụng tại chỗ, nhưng Benzydamine lại không được hấp thu qua da hay niêm mạc một cách hoàn toàn. Do đó, benzydamine thường không đạt được nồng độ hấp thu cần thiết trong máu để gây ra bất kỳ tác dụng toàn thân nào đặc biệt hoặc ức chế COX.

Đã có giả thuyết rằng benzydamine có khả năng ức chế sự mất cân bằng oxy hóa của bạch cầu trung tính và ổn định màng. Hiệu quả này được thể hiện qua khả năng ức chế sự giải phóng các hạt từ bạch cầu trung tính và ổn định lysosome của chất này.

Benzydamine có khả năng gây tê cục bộ và có thể liên quan đến ức chế giải phóng các chất trung gian gây viêm như chất P và peptide liên quan đến gen calcitonin từ các đầu dây thần kinh cảm giác. Điều này đóng góp vào tác dụng chống viêm của benzydamine bằng cách ngăn chặn sự giải phóng histamin từ các tế bào mast, do chất P có khả năng gây ra việc này.

Ngoài ra, Benzydamine còn có hoạt tính kháng khuẩn đối với một số chủng vi khuẩn tuy nhiên không đặc hiệu, Benzydamine có khả năng chống lại các kháng sinh phổ rộng phổ biến ở nồng độ khoảng 3 mmol/L.

Khi kết hợp benzydamine với các loại kháng sinh khác, Benzydamine có tác dụng hiệp đồng chống lại các chủng Pseudomonas aeruginosa hay Staphylococcus aureus kháng kháng sinh.

Ứng dụng trong y học của Benzydamine

Trong y học Benzydamine được chỉ định trong:

Điều trị trên răng miệng : viêm nướu, viêm miệng, viêm lưỡi, loét áp-tơ , phẫu thuật răng và loét miệng do xạ trị .

Điều trị trên tai mũi họng: sốt tuyến, viêm họng, viêm amiđan, sau cắt amiđan, xạ trị hoặc viêm niêm mạc đặt nội khí quản .

Benzydamine có thể được sử dụng đơn độc hoặc như một chất hỗ trợ cho liệu pháp khác mang lại khả năng tăng hiệu quả điều trị với ít nguy cơ tương tác.

Ở một số thị trường, Benzydamine được cung cấp dưới dạng kem không kê đơn ( như Mexico ) được sử dụng để điều trị tại chỗ các rối loạn hệ thống cơ xương: bong gân, căng cơ, viêm bao hoạt dịch, viêm gân, viêm bao hoạt dịch, đau cơ, viêm quanh khớp.

Ngoài ra, với tác dụng kích thích thần kinh trung ương và có khả năng gây ra mê sảng nên ở một số quốc gia, Benzydamine được dùng là chất giải trí. Tuy nhiên, tác dụng này không được khuyến cáo sử dụng.

Dược động học

Hấp thu

Liều uống của benzydamine được hấp thu tốt và nồng độ thuốc trong huyết tương đạt đỉnh khá nhanh.

Mặc dù nồng độ thuốc Benzydamine khi dùng tại chỗ tương đối lớn, nhưng sự hấp thu toàn thân tại chỗ của thuốc lại tương đối thấp so với dùng đường uống.

Sự hấp thụ tại chỗ thấp này góp phần làm giảm khả năng xảy ra tác dụng phụ của thuốc toàn thân khi sử dụng benzydamine.

Phân bố

Thể tích phân phối của benzydamine là 10 L.

Benzydamine có khả năng liên kết với protein huyết thấp, khoảng < 20% sau khi uống.

Chuyển hóa

Quá trình chuyển hóa Benzydamine chủ yếu là do phản ứng oxy hóa, khử alkyl và liên hợp lại thành các chất chuyển hóa hydroxyl, N-oxit và khử akyl hóa.

Đào thải

Khả năng hòa tan trong lipid tương đối cao của benzydamine được cho là có liên quan đến sự tái hấp thu thụ động đáng kể trong ống thận, điều này cho thấy rằng chỉ khoảng 5% benzydamine được bài tiết dưới dạng không thay đổi trong nước tiểu .

Tuy nhiên, đồng thời, các nghiên cứu khác đã gợi ý rằng một lượng lớn Benzydamine (50-65%) thuốc được bài tiết dưới dạng không thay đổi trong nước tiểu.

Trong khi một số chất chuyển hóa bị oxy hóa không hoạt động của benzydamine được bài tiết qua nước tiểu, chất chuyển hóa N-oxide của benzydamine có thể tồn tại trong huyết tương và có thời gian bán hủy dài hơn hợp chất benzydamine nguyên bản.

Thời gian bán thải của Benzydamine khoảng 13 giờ sau khi uống, với thời gian bán thải cuối khoảng 7,7 giờ

Phương pháp sản xuất

Bước 1: Tổng hợp benzyl cyanide (benzyl nitrile):

Benzyl cyanide là chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp Benzydamine. Nó có thể được tổng hợp thông qua phản ứng giữa benzyl chloride và potassium cyanide trong dung môi hữu cơ như acetone hoặc dimethyl sulfoxide (DMSO).

Bước 2: Hydro hóa benzyl cyanide thành N-benzylidene-1,2-diaminoethane:

Benzyl cyanide tiếp tục phản ứng với hydro hóa trong môi trường axit để tạo thành N-benzylidene-1,2-diaminoethane.

Bước 3: Hydrolysis của N-benzylidene-1,2-diaminoethane:

N-benzylidene-1,2-diaminoethane được hydrolysis trong môi trường kiềm để tạo ra Benzydamine.

Bước 4: Tinh chế và kiểm tra chất lượng:

Sau khi quá trình tổng hợp hoàn tất, sản phẩm Benzydamine cần được tinh chế và kiểm tra chất lượng để đảm bảo tính chất và độ tinh khiết đáp ứng các yêu cầu cần thiết.

Ngoài ra, Benzydamine có thể được tổng hợp bằng phản ứng của dẫn xuất N-benzyl từ metyl antranilat với axit nitơ để tạo ra dẫn xuất N-nitoso.

Độc tính của Benzydamine

Các tác dụng không mong muốn khi dùng Benzydamine có thể xảy ra khi:

  • Sử dụng nước súc miệng hoặc xịt niêm mạc miệng của Benzydamine, có thể gặp như gây tê hoặc châm chích trong miệng, cổ họng.
  • Dùng các loại kem bôi ngoài da của Benzydamine, bao gồm tăng nhạy cảm với ánh sáng mặt trời, ngứa cục bộ, phát ban da, mẩn đỏ hoặc sưng.

Thông tin hướng dẫn sử dụng chính thức cho Benzydamine cảnh báo về khả năng xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ) liên quan đến sưng cổ họng và miệng, khó nuốt, nói và thở hoặc thở khò khè.

Ngộ độc có thể xảy ra nếu vô tình dùng 1 lượng lớn Benzydamine (uống trên 300 mg). Các triệu chứng ngộ độc bao gồm buồn nôn, nôn, đau bụng, kích ứng thực quản, chóng mặt, ảo giác, kích động, lo lắng và khó chịu, cũng như triệu chứng về hệ thần kinh trung ương và đường tiêu hóa.

Tương tác của Benzydamine với thuốc khác

Hiện chưa phát hiện tương tác của benzydamine hydrochloride với các thuốc khác.

Lưu ý khi dùng Benzydamine

Lưu ý và thận trọng chung

Nếu viêm họng do nhiễm khuẩn hoặc bị bội nhiễm, nên cân nhắc điều trị theo phác đồ kháng sinh thích hợp cùng với sử dụng dạng bào chế viên ngậm kháng viêm.

Benzydamine và các chất chuyển hoá của nó được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu. Do đó, cần thận trọng khi dùng Benzydamine ở các bệnh nhân bị suy thận nặng.

Benzydamine được chuyển hóa tại gan. Do đó, cần thận trọng khi dùng Benzydamine ở các bệnh nhân bị suy gan nặng.

Lưu ý cho người đang mang thai và cho con bú

Phân loại cho phụ nữ có thai: B2.

Các nghiên cứu tiến hành trên động vật vẫn chưa đầy đủ, song dựa trên những dữ liệu hiện có, không quan sát được bất cứ bằng chứng nào về việc làm tăng nguy cơ tổn hại đến bào thai và trẻ bú.

Tính an toàn của benzydamine hydrocloride cũng chưa được thiết lập cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Do đó, không khuyến cáo sử dụng Benzydamine cho nhóm đối tượng này.

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Cần cẩn trọng khi dùng Benzydamine cho nhóm đối tượng này.

Một vài nghiên cứu về Benzydamine trong Y học

Benzydamine hydrochloride trong điều trị viêm họng và các tình trạng kích ứng/viêm vùng hầu họng: một cuộc khảo sát xuyên quốc gia giữa các dược sĩ và bác sĩ đa khoa

Benzydamine hydrochloride in the treatment of pharyngitis and oropharyngeal irritation/inflammation: a cross-country survey of pharmacists and general practitioners.
Benzydamine hydrochloride in the treatment of pharyngitis and oropharyngeal irritation/inflammation: a cross-country survey of pharmacists and general practitioners.

Lý lịch: Benzydamine dùng trong miệng và niêm mạc được chỉ định để giảm đau và kích ứng miệng và cổ họng. Nó là một dẫn xuất indazole, thuốc chống viêm không steroid, với đặc tính gây tê và giảm đau kết hợp tại chỗ, và hoạt tính sát trùng, được bán trên thị trường với tên thương hiệu “Tantum Verde”. Mục đích của nghiên cứu này là khám phá kiến thức và thái độ kê đơn/tư vấn của các bác sĩ đa khoa (bác sĩ đa khoa) và dược sĩ (PH) liên quan đến việc điều trị tại chỗ bệnh viêm họng và các tình trạng viêm/kích ứng khác của hầu họng, tập trung vào benzydamine. Những phát hiện này có thể rất quan trọng để nâng cao nhận thức về hiệu quả của benzydamine trong điều trị viêm họng và bệnh răng miệng,

Vật liệu và phương pháp: Một cuộc khảo sát bằng câu hỏi trực tuyến đã được thực hiện giữa các PH và bác sĩ đa khoa ở bốn quốc gia Châu Âu (Ý, Đức, Nga và Ba Lan).

Kết quả: Cả bác sĩ đa khoa và PH đều tỏ ra có kiến thức tuyệt vời và nắm vững các thành phần có hiệu quả chống lại các triệu chứng răng miệng. Trong số tất cả các nguyên tắc, benzydamine hydrochloride được công nhận là chắc chắn phù hợp nhất để điều trị tại chỗ các triệu chứng đau họng và các tình trạng viêm/kích ứng khác nhau của khoang miệng. Nó được khoảng 90% PH khuyên dùng và 80% bác sĩ đa khoa kê đơn, chủ yếu để giải quyết các bệnh do viêm họng và viêm miệng, đặc biệt là nhờ đặc tính chống viêm, giảm đau và gây tê. Cũng trong lĩnh vực nhi khoa, benzydamine hydrochloride được khuyên dùng: trong số các bác sĩ gia đình, một tỷ lệ cao (khoảng 40%) kê đơn nó giống như các biện pháp khắc phục dựa trên dichlorobenzyl alcohol-natri benzoate, thay vào đó thường được các PH khuyên dùng hơn (44% so với 37%) .

Kết luận: Mặc dù công chúng rất tin tưởng vào phương pháp điều trị này, nhưng các bác sĩ đa khoa và PH không khuyến nghị/kê đơn benzydamine như một phương pháp điều trị đầu tay cho bệnh viêm họng và các tình trạng kích ứng/viêm khác của vùng hầu họng. Để nâng cao kiến thức về benzydamine cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe này, điều quan trọng là phải nhấn mạnh các đặc tính của nó và các tình trạng kích ứng/viêm khác nhau của hầu họng mà nó có thể được sử dụng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Benzydamine , truy cập ngày 28/07/2023.
  2. Pubchem, Benzydamine, truy cập ngày 28/07/2023
  3. Passali, D., Arezzo, M. F., De Rose, A., De Simone, G., Forte, G., Jablko-Musial, M., & Mösges, R. (2022). Benzydamine hydrochloride for the treatment of sore throat and irritative/inflammatory conditions of the oropharynx: a cross-national survey among pharmacists and general practitioners. BMC Primary Care, 23(1), 154.
  4. Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc: https://cdn.drugbank.vn/1555573832840_83_158.pdf
Được xếp hạng 5.00 5 sao
180.000 đ
Dạng bào chế: Dạng xịt nướcĐóng gói: Hộp 1 lọ xịt 15ml

Xuất xứ: Việt Nam