Argyrol

Hiển thị kết quả duy nhất

Argyrol

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Argyrol

Tên khác

Silver

Protargol

Silver Proteinate

Cấu trúc phân tử

Argyrol là tên thương mại của một chất khử trùng cho màng nhầy bao gồm các dung dịch phức hợp của protein bạc nhẹ. Argyrol đồng nghĩa với Protein bạc nhẹ hóa học (MSP), là một phân tử bao gồm nguyên tố bạc được liên hợp dọc theo chuỗi xoắn của một phân tử protein biến tính có nguồn gốc từ caseinat. Argyrol 10% là 20.000 ppm với kích thước hạt nằm trong phạm vi phân tử từ <8 nm đến trung bình <14,3 nm.

Dạng bào chế

Dung dịch: 250 mg / 10mL

Dạng bào chế Argyrol
Dạng bào chế Argyrol

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Argyrol cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp vì argyrol rất nhạy cảm với ánh sáng và nhiệt độ cao. Argyrol có thể phân huỷ theo thời gian và khi không được bảo quản đúng cách. Khi sản phẩm bị phân huỷ, nó có thể mất đi tính chất kháng khuẩn và kháng nấm.

Nguồn gốc

Argyrol lần đầu tiên được sản xuất thương mại vào năm 1901 bởi Công ty Hóa chất Barnes và Hille. Nó vẫn là nhãn hiệu đã đăng ký kể từ khi đăng ký USPTO của Barnes được ban hành lần đầu tiên vào năm 1902.

Năm 1903, Medical News đưa tin rằng Barnes đã đọc một bài báo tại Hiệp hội Y khoa Ba Bang, trong đó ông nói rằng Argyrol có thể được sử dụng để điều trị bệnh viêm kết mạc, viêm mắt ở trẻ sơ sinh, viêm mắt do lậu cầu, viêm tai giữa, nhiễm trùng và viêm đường sinh dục-tiết niệu và viêm niệu đạo.

Vào tháng 4 năm 1907, Barnes mua lại Hille và thành lập Công ty A.C. Barnes để tiếp tục sản xuất và bán Argyrol trên toàn cầu từ ba trụ sở chính đặt tại Hoa Kỳ, Anh và Úc. Argyrol chưa bao giờ được cấp bằng sáng chế vì thay vào đó, Barnes đã lập chiến lược để xác định nhãn hiệu là phân tử của nó để sử dụng chất khử trùng và quảng bá nó độc quyền thông qua việc bảo vệ nhãn hiệu Argyrol của mình.

Mặc dù Argyrol được sử dụng như một từ đồng nghĩa với các mô tả hóa học bạc vitelline và protein bạc nhẹ, nhưng Barnes khẳng định Argyrol thì khác. Một chất keo bạc-gelatin, được tạo ra bởi phản ứng của bạc nitrat, natri hydroxit và gelatin, trong đó một tập hợp chất keo phức tạp được hình thành, Barnes có thể khẳng định một cách đúng đắn rằng Argyrol khác biệt trong xét nghiệm hóa học của nó, chẳng hạn như nó được cho là có chứa hơn 30 % bạc.

Tuy nhiên, khi được kết hợp ở các cường độ khác nhau, Argyrol là protein bạc được xác định theo phân tử của nó được nêu trong mô tả nhãn hiệu của nó và Barnes buộc phải chấp nhận tên gọi này.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Cơ chế tác dụng dược lý của Argyrol liên quan chủ yếu đến thành phần chính của nó, protargol. Protargol trong Argyrol có khả năng tạo ra ion bạc (Ag+). Ion bạc có tính chất kháng khuẩn bằng cách tác động lên các cấu trúc tế bào vi khuẩn. Nó có thể gây tác động trực tiếp lên màng tế bào vi khuẩn và làm hủy hoại màng tế bào, gây ra tác động sinh lý và chết vi khuẩn. Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, từ đó giảm viêm nhiễm và cải thiện các vấn đề liên quan.

Ion bạc cũng có khả năng tác động lên các tế bào nấm và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Nó có thể tác động lên thành tế bào của nấm, làm hủy hoại cấu trúc tế bào và gây chết nấm.

Argyrol cũng có khả năng làm giảm viêm thông qua các cơ chế khác nhau. Một trong những cơ chế có thể là khả năng giảm sự phản ứng viêm do tác động lên các phân tử trung gian viêm như prostaglandin và histamine. Ngoài ra, tác động kháng khuẩn và kháng nấm của Argyrol cũng có thể giảm viêm bằng cách giảm tác động của các tác nhân gây nhiễm trùng và kích thích viêm.

Argyrol cũng có khả năng làm sạch bằng cách loại bỏ các chất gây kích ứng và cặn bẩn từ mắt và tai. Điều này có thể giúp giảm triệu chứng như ngứa và cảm giác khó chịu.

Tuy nhiên, cơ chế chính xác của Argyrol và protargol vẫn còn nhiều khía cạnh chưa được hiểu rõ hoàn toàn và cần thêm nghiên cứu để tìm hiểu thêm về tác dụng dược lý của chúng.

Ứng dụng trong y học

Argyrol là thuốc gì? Argyrol thành phần chính là protargol, đã được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học với các tác dụng kháng khuẩn và kháng nấm.

Argyrol đã được sử dụng trong y học từ thời kỳ đầu của thế kỷ 20 và vẫn tiếp tục có ứng dụng trong một số lĩnh vực đặc biệt. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Argyrol là trong điều trị các vấn đề liên quan đến mắt. Với khả năng kháng khuẩn và kháng nấm, Argyrol đã được sử dụng để điều trị viêm kết mạc, viêm mạc giác mạc và nhiễm trùng mắt khác. Argyrol có thể được sử dụng dưới dạng giọt mắt hoặc dung dịch để rửa mắt, giúp làm sạch và giảm viêm nhiễm.

Không chỉ trong lĩnh vực mắt, Argyrol cũng đã được áp dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến tai. Vi khuẩn và nấm có thể gây ra viêm nhiễm tai và Argyrol nhỏ mũi đã được sử dụng để làm sạch và điều trị các vấn đề này. Dưới dạng giọt tai hoặc dung dịch rửa tai, Argyrol có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giảm viêm và cải thiện triệu chứng như đau và ngứa.

Ngoài ra, Argyrol cũng có ứng dụng trong các vấn đề nhiễm trùng da và những vết thương nhỏ. Với tính chất kháng khuẩn, Argyrol có thể được sử dụng để làm sạch và bảo vệ các vùng da bị tổn thương, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm, từ đó hỗ trợ quá trình lành vết thương.

Quan điểm trái chiều về tác dụng của Argyrol

Argyrol được cho là được sản xuất bằng cách chiết xuất gliadin từ lúa mì và xử lý dưới áp suất trong nồi hấp. Quá trình này tạo ra kết tủa dạng hạt màu trắng, được cho là có bản chất của vitellin. Khi kết tủa này kết hợp với bạc, sản phẩm cuối cùng là một loại bột màu nâu sẫm chứa khoảng 30% kim loại. Tuy nhiên, các tài liệu khác chỉ ra rằng argyrol thực tế chỉ chứa khoảng 20% bạc, không phải 30% như được cho là ban đầu.

Argyrol đã thu hút sự quan tâm trong y học và đã được đưa ra những tuyên bố phóng đại về ưu điểm của nó. Một số báo cáo vào khoảng năm 1906 đã khám phá những khía cạnh tiêu cực về khả năng diệt khuẩn của argyrol. Trong một bài báo trình bày trước Hiệp hội Y khoa, Tiến sĩ G. S. Derby báo cáo về kết quả của các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Ông cho biết argyrol không có tác dụng diệt khuẩn thực sự, nhưng điểm mạnh của nó là không gây hại. Staphylococcus aureus trong huyết thanh vẫn có thể phát triển sau ba giờ trong argyrol 50%. Verhoeff cũng đưa ra kết luận tương tự.

Một ủy ban của Hiệp hội Y khoa Anh đã tiến hành nghiên cứu về nhóm muối bạc, và đã đưa ra báo cáo cho biết “Argyrol thực tế không có tác dụng diệt khuẩn. Có vẻ như không thể liên kết những tác dụng tốt mà nhiều bác sĩ lâm sàng đã quan sát được với tác dụng diệt khuẩn của nó.” Năm 1910, Post và Nicoll công bố kết quả nghiên cứu so sánh argyrol với nitrat bạc, và chỉ ra rằng 1% nitrat bạc hiệu quả và mạnh hơn argyrol trong việc khử trùng và diệt khuẩn, trong khi argyrol lại đắt đỏ hơn nhiều. Họ cũng chỉ ra rằng bichlorid của thủy ngân không có hiệu quả đối với tác dụng nhanh.

Ngoài các báo cáo tiêu cực trong môi trường phòng thí nghiệm, cũng có một số báo cáo lâm sàng tiêu cực, mặc dù chúng chỉ chiếm số ít. Ví dụ, J. M. Fortescue-Brickdale cho rằng một nghiên cứu quan trọng về các báo cáo lâm sàng về argyrol sẽ dẫn đến kết luận tương tự như kết luận của ông sau khi điều tra 40 báo cáo lâm sàng về collagol. Một số thành viên của Hiệp hội Y khoa Anh, khi thảo luận về các bài báo của Tiến sĩ Standish và Bruns vào năm 1906, đã đặt câu hỏi về những ưu điểm của argyrol từ quan điểm lâm sàng.

Một nghiên cứu của Dakin và Dunham đã khám phá rằng argyrol 5% có khả năng tiêu diệt tụ cầu vàng trong vòng 24 giờ, tương tự như bichlorid thủy ngân 1:3000, tốt hơn nitrat bạc 1:300 và phenol 1:150. Hugh Young và đồng nghiệp báo cáo rằng argyrol 10% không có sự phát triển sau năm giờ, sử dụng bacillus coli và staphylococcus aureus. Argyrol 1:1000 không có hiệu quả. Protargol 1% cũng không thể tiêu diệt tụ cầu vàng sau một giờ. Những tác giả có uy tín này đã tìm thấy argyrol có khả năng diệt khuẩn khác biệt.

Argyrol là một muối phức của bạc với cấu trúc phức tạp, trong đó nguyên tử bạc không phân li thành ion bạc trong dung dịch. Thay vào đó, nguyên tử bạc vẫn được kết hợp chặt chẽ với các nguyên tử khác, đến mức mà natri clorid không tạo ra kết tủa và bạc không kết hợp với albumen như trong dung dịch bạc nitrat. Vì vậy, không nên so sánh tác dụng của argyrol và các chất bạc tương tự với bạc nitrat, mà nên so sánh với các muối nitrat.

Cơ chế tác động và đặc tính của cả hai loại muối này là khác nhau và khá khác biệt. Nitrat bạc có tác dụng nhanh (do ion NO), nhưng cũng mất tác dụng nhanh khi có quá nhiều clo hòa tan, giống như muối bình thường hoặc muối trong lòng trắng. Argyrol không chỉ không gây hại cho da mà thậm chí không gây kích ứng.

Tóm lại, argyrol đã được sử dụng trong y học với hy vọng nó có tác dụng diệt khuẩn và kháng khuẩn. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã cho thấy argyrol không có hiệu quả diệt khuẩn mạnh mẽ như nitrat bạc hay một số chất khác.

Dược động học

Thông tin về dược động học của argyrol là hạn chế và không có nhiều nghiên cứu chi tiết về chủ đề này. Argyrol thường được sử dụng dưới dạng giọt mắt hoặc dung dịch để rửa mắt hoặc tai. Khi dùng lên bề mặt, nó có thể hấp thụ vào màng nhầy hoặc mô. Sau khi hấp thụ, argyrol có thể phân tán trong các mô mục tiêu như mạc, mạch máu và mô xung quanh. Hiện chưa có nhiều thông tin về chuyển hóa của argyrol trong cơ thể. Cơ chế chính xác và địa điểm xảy ra quá trình chuyển hóa này cũng chưa được rõ ràng. Argyrol có thể được tiết ra khỏi cơ thể thông qua nước tiểu hoặc chất thải khác. Tuy nhiên, cơ chế và tốc độ tiết ra cụ thể cũng cần được nghiên cứu thêm.

Phương pháp sản xuất

Argyrol được tổng hợp thông qua một quá trình phức tạp và có nhiều bước. Dưới đây là một phương pháp tổng hợp argyrol được đề cập trong một số tài liệu:

Chuẩn bị gliadin từ lúa mì: Lấy hạt lúa mì và tách lớp vỏ bên ngoài. Tiếp theo, hãm nóng hạt trong dung dịch NaOH để loại bỏ protein và tinh bột. Sau đó, tẩy trắng bằng perborat để loại bỏ các chất có màu sắc.

Chiết xuất gliadin: Gliadin là một loại protein chủ yếu được tìm thấy trong lúa mì. Gliadin được chiết xuất bằng cách sử dụng dung môi hòa tan như nước hoặc dung dịch axit. Quá trình chiết xuất này giúp tách gliadin từ các thành phần khác trong lúa mì.

Xử lý gliadin dưới áp suất: Gliadin được xử lý trong một nồi hấp với áp suất cao. Áp suất cao này tạo điều kiện cho các phản ứng hoá học xảy ra và tạo ra kết tủa dạng hạt màu trắng.

Kết hợp với bạc: Kết tủa gliadin sau đó được kết hợp với bạc để tạo thành argyrol. Quá trình này thường bao gồm pha trộn kết tủa gliadin với dung dịch bạc. Kết quả là một loại bột màu nâu sẫm chứa bạc.

Độc tính ở người

Phân tử protein bạc đã được sử dụng trong lâm sàng hơn 120 năm với nhiều dữ liệu lâm sàng hỗ trợ lợi ích và tính linh hoạt của nó. Yêu cầu FOIA của FDA ghi nhận không có sự kiện bất lợi Argyrol nào được báo cáo trong suốt thời gian này.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc kháng sinh: Argyrol có thể ảnh hưởng đến tác dụng của các loại kháng sinh như tetracycline, quinolone hoặc sulfonamide. Nó có thể làm giảm hiệu quả của thuốc kháng sinh hoặc làm tăng nguy cơ phản ứng phụ.

Thuốc chống đông máu: Argyrol có khả năng tương tác với thuốc chống coagulation như warfarin, heparin, hoặc aspirin. Điều này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông. Quá trình này có thể gây ra vấn đề về đông máu hoặc chảy máu.

Thuốc chứa bạc khác: Argyrol chứa bạc, vì vậy khi sử dụng cùng với các sản phẩm khác chứa bạc như thuốc nhỏ mắt chứa bạc hoặc các bài thuốc chứa bạc khác, có thể tạo ra tác dụng tăng cường của bạc trong cơ thể.

Thuốc kháng histamine: Argyrol có thể tương tác với thuốc kháng histamine như ranitidine, cimetidine hoặc famotidine. Điều này có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc kháng histamine hoặc làm tăng nguy cơ phản ứng phụ.

Lưu ý khi sử dụng Argyrol

Sử dụng Argyrol theo chỉ định và mục đích được đề ra. Không sử dụng quá liều hoặc sử dụng lâu hơn thời gian được khuyến nghị. Không thay đổi liều lượng hoặc thời gian sử dụng mà không được sự chỉ định của bác sĩ.

Argyrol thường được sử dụng để rửa mắt hoặc tai. Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc các niêm mạc khác. Nếu vô tình tiếp xúc với mắt, rửa kỹ bằng nước sạch và đến trung tâm y tế nếu cần thiết.

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm tự nhiên khác mà bạn đang sử dụng trước khi sử dụng Argyrol. Điều này giúp ngăn chặn các tương tác không mong muốn giữa Argyrol và các loại thuốc khác.

Nếu bạn trải qua bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc biểu hiện không bình thường sau khi sử dụng Argyrol, hãy ngừng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ.

Một vài nghiên cứu của Argyrol trong Y học

Chuẩn bị hóa chất cho mắt trong phẫu thuật nhãn khoa

Chemical preparation of the eye in ophthalmic surgery. II. Effectiveness of mild silver protein solution
Chemical preparation of the eye in ophthalmic surgery. II. Effectiveness of mild silver protein solution

Mặc dù dung dịch protein bạc nhẹ (Argyrol) đã được sử dụng trong nhiều năm và vẫn được nhiều bác sĩ phẫu thuật nhãn khoa sử dụng, nhưng hiệu quả của nó như một tác nhân kháng khuẩn trên kết mạc chưa được đánh giá một cách khoa học như là một phần của việc chuẩn bị hóa chất trước phẫu thuật cho mắt. Chúng tôi đã nghiên cứu hiệu quả của dung dịch protein bạc nhẹ đối với hệ thực vật kết mạc của 32 bệnh nhân theo kiểu đeo mặt nạ. Bằng phân tích vi khuẩn học, dung dịch protein bạc nhẹ được phát hiện là không hiệu quả hơn trong việc giảm số lượng loài và khuẩn lạc trong mắt được điều trị so với mắt không được điều trị. Mặc dù dung dịch protein bạc nhẹ làm ố chất nhầy và các mảnh vụn khác trên mắt để thuận tiện cho việc rửa mắt, nhưng nghiên cứu này không chứng minh được tác dụng diệt khuẩn đáng kể.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Argyrol, truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2023.
  2. Isenberg, S., Apt, L., & Yoshimuri, R. (1983). Chemical preparation of the eye in ophthalmic surgery. II. Effectiveness of mild silver protein solution. Archives of ophthalmology (Chicago, Ill. : 1960), 101(5), 764–765. https://doi.org/10.1001/archopht.1983.01040010764013
  3. Pubchem, Argyrol, truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Kháng khuẩn & khử trùng mắt

Argyrol 1% Danapha

Được xếp hạng 5.00 5 sao
175.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch nhỏ mắtĐóng gói: Hộp 1 lọ 5ml

Xuất xứ: Việt Nam