Anileridin

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Anileridin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Anileridine

Tên danh pháp theo IUPAC

ethyl 1-[2-(4-aminophenyl)ethyl]-4-phenylpiperidine-4-carboxylate

Nhóm thuốc

Thuốc giảm đau nhóm opioid

Mã ATC

N — Thuốc trên hệ thần kinh

N01 — Thuốc mê

N01A — Thuốc mê tổng hợp

N01AH — Thuốc mê opioid

N01AH05 — Anileridine

Mã UNII

71Q1A3O279

Mã CAS

144-14-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C22H28N2O2

Phân tử lượng

352.5 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử
Cấu trúc phân tử

Anileridine là một este piperidinecarboxylate, là este etyl của axit isonipecotic trong đó nhóm hydro alpha- của nhóm carboxyl được thay thế bằng một nhóm phenyl và hydro liên kết với nitơ được thay thế bằng nhóm 2-(4-aminophenyl)etyl.

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 7

Diện tích bề mặt tôpô: 55,6 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 26

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 275-277oC

Độ hòa tan trong nước: 1,24e-02g/L

LogP: 3.7

Cảm quan

Xuất hiện dưới dạng bột tinh thể màu trắng hoặc vàng, không mùi, có vị đắng. Tan được trong rượu và nước. Thực tế không tan trong cloroform và ether.

Dạng bào chế

Dạng bào chế
Dạng bào chế

Viên nén hàm lượng 25 mg

Dạng tiêm tĩnh mạch.

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Anileridine

Anileridine có dạng một chất rắn, thường được sử dụng dưới dạng muối hydrochloride (anileridine hydrochloride).

Thông tin về độ ổn định lý hóa của anileridine cụ thể là hạn chế và không rõ ràng. Tuy nhiên, như với các chất hữu cơ khác, anileridine có thể phân hủy theo thời gian, đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao hoặc các điều kiện lưu trữ không thích hợp.

Do đó, để bảo quản anileridine và duy trì độ ổn định của nó, cần tuân thủ các nguyên tắc lưu trữ và vận chuyển thuốc chính xác. Điều này bao gồm bảo quản anileridine ở nhiệt độ phù hợp, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và đảm bảo không có tác động từ độ ẩm và các yếu tố môi trường khác.

Nguồn gốc

Anileridine là một dẫn xuất của meperidine (được biết đến với tên gọi khác là pethidine hoặc Demerol). Nó được phát hiện và tổng hợp lần đầu tiên vào những năm 1950.

Anileridine được tạo ra bởi các nhà hóa học tại Công ty Dược phẩm Merck ở Đức. Họ đã thực hiện một loạt các nghiên cứu và thử nghiệm trong việc tạo ra các dẫn xuất mới của meperidine để tìm kiếm các thuốc giảm đau có hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ hơn.

Trong quá trình nghiên cứu này, họ đã tổng hợp thành công anileridine và nhận ra rằng nó có hoạt tính giảm đau tương tự như meperidine. Anileridine sau đó đã được phát triển và sử dụng trong y học như một loại thuốc giảm đau opioid.

Tuy nhiên, trong những năm sau đó, sự phát triển của các loại thuốc giảm đau khác và những rào cản về tác dụng phụ và nguy cơ gây nghiện của anileridine đã giới hạn việc sử dụng rộng rãi của nó. Hiện nay, anileridine ít được sử dụng trong lâm sàng và đã bị thay thế bởi các loại thuốc giảm đau khác có hiệu quả và an toàn hơn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Các thụ thể của thuốc gây nghiện kết hợp với thụ thể G-protein và có tác động như các chất điều hòa tích cực và tiêu cực trong quá trình truyền tin qua synapse thông qua việc kích hoạt các protein effector.

Việc kết nối của thuốc gây nghiện kích thích quá trình trao đổi GTP thay thế GDP trên phức hợp G-protein. Do vị trí của hệ thống bị tác động nằm ở bề mặt bên trong của màng sinh chất, các opioid làm giảm cAMP trong nội bào bằng cách ức chế các adenylate cyclase. Sau đó, việc giải phóng các chất truyền tin gây ngủ như chất P, GABA, dopamin, acetylcholin và noradrenalin bị ức chế. Opioid cũng ức chế sự phóng thích vasopressin, insulin, somatostatin và cả glucagon.

Các loại opioid như anileridine ảnh hưởng đến hoạt động của các kênh canxi dạng điện thế loại N (đích chọn thụ thể OP2) và mở các kênh kali chỉnh lưu bên trong phụ thuộc vào canxi (đích chọn thụ thể OP3 và OP1). Kết quả là tế bào thần kinh trở nên siêu phân cực và dễ bị kích thích ít đi.

Anileridine là một loại thuốc giảm đau opioid, có tác dụng dược lý tương tự như các opioid khác. Anileridine hoạt động bằng cách kết hợp với các receptor opioid trong hệ thần kinh trung ương. Nó gây tác động giảm đau bằng cách ức chế truyền tín hiệu đau từ các vùng cơ thể đến não. Điều này làm giảm cảm giác đau và tạo ra tác dụng giảm đau.

Tương tự như các opioid khác, anileridine có khả năng gây nghiện. Nó ảnh hưởng đến hệ thần kinh và có thể gây ra cảm giác thư giãn, thoải mái và cảm giác “high”. Do đó, anileridine phải được sử dụng cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ để tránh nguy cơ lạm dụng và gây nghiện.

Ứng dụng trong y học của Anileridine

Anileridine là một loại thuốc giảm đau opioid đã từng được sử dụng rộng rãi trong y học. Với khả năng kết hợp với các receptor opioid trong hệ thần kinh trung ương, anileridine giúp giảm cảm giác đau và tạo ra tác dụng giảm đau hiệu quả. Trước đây, anileridine thường được sử dụng để giảm đau sau phẫu thuật hoặc trong điều trị các tình trạng đau cấp tính.

Tuy nhiên, do sự phát triển của các loại thuốc giảm đau mới và những hạn chế về tác dụng phụ và nguy cơ gây nghiện của anileridine, ứng dụng của nó đã giảm đi đáng kể. Hiện nay, anileridine không còn được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng và đã bị thay thế bởi các loại thuốc giảm đau khác như morfin, oxicodon và hydrocodone.

Tuy anileridine không còn là lựa chọn phổ biến trong y học hiện đại, nó vẫn có thể có những ứng dụng đặc biệt trong một số trường hợp. Ví dụ, trong một số quốc gia nơi các loại thuốc giảm đau khác không có sẵn hoặc không phù hợp, anileridine có thể được sử dụng như một lựa chọn cuối cùng trong điều trị đau.

Tuy nhiên, việc sử dụng anileridine phải được thực hiện cẩn thận và dưới sự giám sát của bác sĩ. Bệnh nhân cần được thông báo về nguy cơ gây nghiện và tác dụng phụ của anileridine và tuân thủ liều lượng được chỉ định. Ngoài ra, các biện pháp an toàn và quản lý tác dụng phụ cần được áp dụng để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Tóm lại, anileridine đã từng được sử dụng trong y học như một loại thuốc giảm đau opioid. Mặc dù ứng dụng của nó đã giảm do sự phát triển của các loại thuốc giảm đau khác, nhưng nó vẫn có thể có ứng dụng trong một số tình huống đặc biệt. Tuy nhiên, việc sử dụng anileridine phải tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ và cần cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và nguy cơ cho mỗi bệnh nhân.

Dược động học

Hấp thu

Anileridine được đánh giá là có khả năng hấp thu bởi tất cả các đường dùng. Thuốc phát huy tác dụng sau 15 phút đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Tác dụng của thuốc kéo dài được 2-3 giờ.

Phân bố

Anileridine có khả năng chuyển qua hàng rào máu-não và phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó có thể tiếp xúc với các mô và cơ quan khác nhau, bao gồm não, gan, phổi, thận và mô mỡ. Mức độ kết hợp với các protein máu như albumin là khoảng > 95%.

Chuyển hóa

Anileridine chủ yếu được chuyển hóa trong gan thông qua quá trình biotransformation. Nó chủ yếu chuyển hóa thành các chất chủ yếu gồm noranileridine và ketone-anileridine, cùng với một số chất chuyển hóa khác. Hoạt tính giảm đau của anileridine chủ yếu do các chất chuyển hóa này gây ra.

Đào thải

Chất chuyển hóa của anileridine và chất gốc được tiết ra chủ yếu qua thận thông qua quá trình bài tiết. Một phần nhỏ được tiết ra qua phân. Thời gian bán hủy (half-life) của anileridine khoảng từ 2 đến 4 giờ.

Độc tính của Anileridine

Anileridine là một loại opioid và có tiềm năng gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ. Dưới đây là một số thông tin về độc tính của anileridine:

Gây nghiện: Anileridine có khả năng gây nghiện và gây phụ thuộc. Việc sử dụng lâu dài và lạm dụng anileridine có thể dẫn đến phụ thuộc về thuốc và triệu chứng cai thuốc. Người dùng có thể trở nên lạc hậu, lo lắng, khó chịu và có cảm giác hưng phấn.

Tác động tới hệ thần kinh trung ương: Anileridine tác động lên hệ thần kinh trung ương và có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn ngủ, mất cảm giác, chóng mặt và mất cân bằng. Sử dụng anileridine cần cẩn thận để tránh gây nguy hiểm khi thực hiện các hoạt động cần tập trung như lái xe hoặc vận hành máy móc nặng.

Tác động phụ hô hấp: Anileridine có thể gây suy hô hấp, làm giảm chức năng hô hấp và gây nguy hiểm cho hệ thống hô hấp. Điều này đặc biệt quan trọng khi sử dụng anileridine ở liều cao hoặc kết hợp với các chất ức chế hô hấp khác như thuốc chống loạn nhịp tim hoặc thuốc chống trầm cảm.

Tác động tiêu hóa: Anileridine có thể gây buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy. Người dùng anileridine cần chú ý đến các vấn đề tiêu hóa và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ để giảm tác động tiêu hóa không mong muốn.

Tác động thận: Anileridine và các chất chuyển hóa của nó có thể ảnh hưởng đến chức năng thận. Đối với những người có vấn đề về thận, sử dụng anileridine cần được thận trọng và có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng.

Các triệu chứng quá liều bao gồm chóng mặt, cảm giác nóng, đổ mồ hôi, khó nhìn, khô miệng, ngứa, bồn chồn, hưng phấn, hồi hộp..

Tương tác của Anileridine với thuốc khác

Anileridine có thể tương tác với một số loại thuốc khác, gây ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của cả anileridine và thuốc khác. Dưới đây là một số loại thuốc có thể tương tác với anileridine:

Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS depressants): Sử dụng anileridine cùng với các loại thuốc như thuốc an thần, thuốc chống co giật, thuốc chống loạn nhịp tim và các thuốc khác có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc gây nguy hiểm cho hệ thống hô hấp và gây suy hô hấp.

Thuốc chống trầm cảm: Anileridine có thể tương tác với thuốc chống trầm cảm như các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), serotonin-norepinephrine reuptake inhibitors (SNRI) và selective serotonin reuptake inhibitors (SSRI). Tương tác này có thể gây ra tăng cường tác dụng serotonin, dẫn đến hiện tượng huyết áp cao, hội chứng serotonin và tăng nguy cơ gây suy hô hấp.

Thuốc chống co giật: Anileridine có thể tương tác với thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine và phenobarbital. Tương tác này có thể làm tăng nguy cơ tăng cường tác dụng chống co giật hoặc tăng nguy cơ gây suy hô hấp.

Thuốc chống tê liệt cơ: Sử dụng anileridine cùng với thuốc chống tê liệt cơ như dantrolene có thể tạo ra tác dụng tăng cường và gây nguy hiểm.

Thuốc ức chế men gan: Anileridine có thể tương tác với thuốc ức chế men gan như fluconazole, ketoconazole, erythromycin và cimetidine, làm tăng nồng độ anileridine trong máu và tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Lưu ý khi dùng Anileridine

Anileridine là thuốc được kiểm soát đặc biệt, do đó, không tự ý sử dụng Anileridine. Cần có sự theo dõi và giám sát sử dụng Anileridine bởi các nhân viên có chuyên môn.

Trước khi sử dụng anileridine, cần thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, bao gồm các bệnh lý tim mạch, hô hấp, thận, gan, dị ứng…

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm tự nhiên) bạn đang sử dụng, để tránh tương tác không mong muốn với anileridine.

Anileridine có thể tăng tác dụng chống co giật của rượu và các chất gây mê khác. Vì vậy, tránh sử dụng rượu và các chất gây mê trong quá trình sử dụng anileridine.

Người cao tuổi có thể yêu cầu điều chỉnh liều lượng anileridine.

Anileridine không nên được sử dụng trong thai kỳ hoặc khi đang cho con bú, trừ khi được chỉ định cụ thể từ bác sĩ.

Anileridine có thể gây buồn ngủ và làm giảm tập trung. Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nặng trong khi sử dụng anileridine.

Khi muốn ngừng sử dụng anileridine, không tự ý ngừng đột ngột. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ để dần dần giảm liều dùng và ngừng sử dụng an toàn.

Một vài nghiên cứu về Anileridine trong Y học

Tác dụng của thuốc giảm đau gây nghiện đối với sự hấp thu 5-hydroxytryptamine và (-)-metaraminol của tiểu cầu trong máu

Effect of narcotic analgesics on the absorption of 5-hydroxytryptamine and (-)-metaraminol in blood platelets
Effect of narcotic analgesics on the absorption of 5-hydroxytryptamine and (-)-metaraminol in blood platelets
  1. Tác dụng của thuốc giảm đau gây nghiện và các loại thuốc liên quan đã được nghiên cứu đối với sự hấp thu 5-hydroxytryptamine (5-HT) và (-)-metaraminol của tiểu cầu trong máu.
  2. Loại thuốc mạnh nhất trong việc ức chế sự hấp thu 5-HT (10 muM) của tiểu cầu người là methadone, tiếp theo là pentazocine>piminodine xấp xỉ pethidine xấp xỉ anileridine xấp xỉ cyclazocine xấp xỉ thebaine > dextropropoxyphene. Alphaprodine, papaverine, apomorphine, nalorphine, codeine và morphine gần như không có tác dụng. Methadone kém hoạt động hơn một chút so với desipramine và có 10% hoạt tính của imipramine trong các điều kiện tương tự. Naloxone không đối kháng với tác dụng của methadone đối với sự hấp thu 5-HT.
  3. Chất ức chế hấp thu metaraminol (3 muM) mạnh nhất bởi tiểu cầu người là piminodine, tiếp theo là pentazocine>/=anileridine> cyclazocine=methadone > dextropropoxyphene xấp xỉ thebaine >/= papaverine xấp xỉ alphaprodine >pethidine>morphine. Hoạt tính của morphine là 1% so với piminodine. Piminodine mạnh hơn desipramine và protriptyline trong các điều kiện tương tự. Thứ tự hiệu lực của các loại thuốc được nghiên cứu trong việc ức chế sự hấp thu metaraminol của tiểu cầu thỏ tương tự như thứ tự đạt được với tiểu cầu người.
  4. Tác dụng của thuốc giảm đau được nghiên cứu trong việc ức chế sự hấp thu monoamines không tương quan với đặc tính giảm đau của chúng. Thứ tự hiệu lực của các loại thuốc được nghiên cứu trong việc ức chế sự hấp thu metaraminol của tiểu cầu thỏ tương tự như thứ tự đạt được với tiểu cầu người.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Anileridine , truy cập ngày 12/06/2023.
  2. Pubchem, Anileridine, truy cập ngày 12/06/2023.
  3. Ahtee, L., & Saarnivaara, L. (1973). The effect of narcotic analgesics on the uptake of 5‐hydroxytryptamine and (—)‐metaraminol by blood platelets. British Journal of Pharmacology, 47(4), 808-818.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.