Acrivastin

Hiển thị kết quả duy nhất

Acrivastin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Acrivastine

Tên danh pháp theo IUPAC

(E)-3-[6-[(E)-1-(4-methylphenyl)-3-pyrrolidin-1-ylprop-1-enyl]pyridin-2-yl]prop-2-enoic acid

Nhóm thuốc

Thuốc kháng histamin H1

Mã ATC

R – Hệ hô hấp

R06 – Thuốc kháng Histamin tác dụng toàn thân

R06A – Thuốc kháng Histamin tác dụng toàn thân

R06AX – Thuốc kháng Histamin tác dụng toàn thân khác

R06AX18 – Acrivastine

Mã UNII

A20F9XAI7W

Mã CAS

87848-99-5

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C22H24N2O2

Phân tử lượng

348.4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Acrivastine là một dẫn xuất của nhóm pyridin, có cấu trúc là axit (pyridin-2-yl)acrylic được thế ở vị trí 6 bởi nhóm (1E)-1-(4-metylphenyl)-3-(pyrrolidin-1-yl)prop-1-en-1-yl

Cấu trúc phân tử Acrivastine
Cấu trúc phân tử Acrivastine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 1

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 6

Diện tích bề mặt tôpô: 53.4Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 26

Các tính chất đặc trưng

Độ tan trong nước: 0,00994 mg/ml

Hằng số phân ly pKa: 8.63

Chu kì bán hủy: 1,9 ± 0,3 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 50 ± 2,0%

Dạng bào chế

Viên nang Vasmetine 8mg

Dạng bào chế Acrivastine
Dạng bào chế Acrivastine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Acrivastine nên được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Nguồn gốc

Acrivastine 8mg là thuốc gì? Acrivastine là một chất chống dị ứng được phát hiện và phát triển bởi tập đoàn dược phẩm công nghệ tiên tiến nước Anh có tên là Boots Pharmaceuticals. Nguyên tác của Acrivastine được phát hiện trong quá trình nghiên cứu và phát triển các chất chống dị ứng mới. Acrivastine là một dẫn xuất phenylpiperazine có hoạt tính chống dị ứng và là một chất chủ vận thụ thể histamine H1 không gây buồn ngủ.

Sau quá trình nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, Acrivastine đã được chứng nhận và được sử dụng trong các sản phẩm chống dị ứng. Một trong những sản phẩm nổi tiếng chứa Acrivastine là “Benadryl Allergy Relief” được bán trên thị trường. Vì Acrivastine được phát hiện và phát triển bởi Boots Pharmaceuticals, công ty đã nắm giữ các bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thuốc này.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Acrivastine là một chất chống dị ứng thuộc nhóm chất chủ vận thụ thể histamine H1 (H1-antihistamine). Nó có tác dụng ức chế hoạt động của histamine, một chất tự nhiên trong cơ thể gây ra các triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng, và chảy nước mũi. Acrivastine kết hợp với thụ thể histamine H1 trên các tế bào mô và ngăn chặn sự kích thích của histamine. Điều này dẫn đến giảm triệu chứng dị ứng như ngứa, sưng, nổi mề đay và chảy nước mũi.

Acrivastine 8mg thế hệ mấy? Một điểm mạnh của Acrivastine là nó có khả năng chủ vận thụ thể histamine H1 mà không gây buồn ngủ như các loại chất chống dị ứng cũ hơn. Điều này cho phép người dùng sử dụng Acrivastine mà không gây ảnh hưởng đến tinh thần và khả năng làm việc hàng ngày.

Acrivastine có tác dụng nhanh chóng sau khi được uống và hiệu quả kéo dài trong khoảng 8-12 giờ. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn phù hợp để kiểm soát triệu chứng dị ứng trong thời gian ngắn và trung dài.

Acrivastine cũng giúp giảm ngứa và sưng do các phản ứng dị ứng như vết cắn côn trùng, dị ứng da tiếp xúc, dị ứng mùa hoặc dị ứng thực phẩm. Nó làm giảm sự mở rộng của các mạch máu và giảm tổng hợp histamine trong cơ thể. Ngoài ra, Acrivastine cũng được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng mũi, bao gồm chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi và tắc nghẽn mũi. Nó ức chế sự phóng thích histamine từ các tế bào mô và làm giảm viêm nhiễm mũi.

Khác với cetirizine hoặc loratadine (liều tiêu chuẩn là một viên mỗi ngày), một viên acrivastine duy nhất có thể được uống tối đa ba lần một ngày.

Ứng dụng trong y học

Acrivastine là một chất chống dị ứng có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực y học. Với tính chất ức chế thụ thể histamine H1 và không gây buồn ngủ, nó đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng và cung cấp sự giảm nhẹ cho những người bị dị ứng mà không gây ảnh hưởng đến khả năng làm việc hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng chính của Acrivastine trong y học:

Điều trị dị ứng mùa: Dị ứng mùa là một vấn đề phổ biến mà nhiều người phải đối mặt. Acrivastine có khả năng giảm các triệu chứng như chảy nước mũi, ngứa mũi, hắt hơi và tắc nghẽn mũi. Nó giúp làm giảm phản ứng của cơ thể với các tác nhân gây dị ứng trong không khí, như phấn hoa hoặc phấn cỏ.

Giảm triệu chứng dị ứng da: Acrivastine cũng có thể được sử dụng để giảm ngứa và sưng da do các tác nhân gây dị ứng như vết cắn côn trùng, dị ứng da tiếp xúc hoặc dị ứng thực phẩm. Việc ức chế histamine giúp làm giảm sự mở rộng của các mạch máu và giảm tổng hợp histamine trong cơ thể, từ đó giảm triệu chứng dị ứng da.

Hỗ trợ điều trị viêm mũi dị ứng: Acrivastine có thể được sử dụng như một phần của liệu pháp điều trị viêm mũi dị ứng. Viêm mũi dị ứng có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Acrivastine giúp làm giảm các triệu chứng như ngứa mũi, sưng mũi và chảy nước mũi, tạo điều kiện thuận lợi cho người bệnh hạn chế triệu chứng và cải thiện chất lượng sống.

Điều trị dị ứng da tiếp xúc: Acrivastine có thể hữu ích trong điều trị các loại dị ứng da tiếp xúc, chẳng hạn như dị ứng với chất như hóa chất, dược phẩm hoặc chất tẩy rửa. Việc sử dụng Acrivastine có thể giảm ngứa, đỏ, và phù nề trên da do các tác nhân gây dị ứng.

Hỗ trợ điều trị dị ứng sau phẫu thuật: Acrivastine cũng có thể được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng sau các ca phẫu thuật. Khi cơ thể phản ứng với các dị ứng do tiếp xúc với các chất cản trở từ quá trình phẫu thuật, Acrivastine có thể giúp giảm ngứa, sưng và phù nề, từ đó đem lại sự thoải mái cho bệnh nhân.

Tuy Acrivastine có nhiều ứng dụng trong y học, nhưng như bất kỳ loại thuốc nào khác, nó cũng có thể gây tác dụng phụ. Do đó, việc sử dụng Acrivastine nên được theo dõi và tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Dược động học

Hấp thu

Acrivastine được hấp thu nhanh chóng từ viên nang kết hợp sau khi uống và có hiệu quả hấp thu tương đương với dung dịch acrivastine. Sau khi dùng viên nang, nồng độ cao nhất của acrivastine trong huyết tương đạt được sau khoảng 1,14 ± 0,23 giờ.

Phân bố

Acrivastine liên kết với protein trong huyết thanh người khoảng 50 ± 2,0% và thể tích phân bố của acrivastine là khoảng 0,46 ± 0,05 L/kg.

Chuyển hóa

Acrivastine chủ yếu được chuyển hóa ở gan thành một chất chuyển hóa hoạt động gọi là axit propionic, và quá trình chuyển hóa này diễn ra ở mức tối thiểu.

Thải trừ

Một nghiên cứu trên 7 tình nguyện viên khỏe mạnh cho thấy acrivastine chủ yếu được tiết ra qua thận. Trong khoảng thời gian thu thập trong 72 giờ, khoảng 84% lượng phóng xạ đã được sử dụng được tìm thấy trong nước tiểu và khoảng 13% trong phân, tổng cộng tương đương khoảng 97%.

Thời gian bán hủy cuối cùng trung bình của acrivastine là 1,9 ± 0,3 giờ sau khi uống một liều duy nhất và tăng lên 3,5 ± 1,9 giờ ở trạng thái ổn định. Thời gian bán hủy cuối cùng của chất chuyển hóa axit propionic là 3,8 ± 1,4 giờ. Tốc độ thanh thải của acrivastine là 2,9 ± 0,7 mL/phút/kg.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp acrivastine (dạng hợp chất muối hydroclorid) thường được thực hiện bằng cách kết hợp các phản ứng hóa học sau:

Phản ứng Friedel-Crafts acylation: Ở bước này, 2,6-dimethylaniline (một hợp chất xám lam) được acylo hóa bằng axit 2,6-dimethoxybenzoyl chloride (DMB-Cl) trong môi trường xúc tác thích hợp. Quá trình này tạo ra 2,6-dimethoxy-N-(2-((E)-3-(1-pyrrolidinyl)propylidene)hydrazino)benzamide.

Phản ứng chuyển vị đồng phân hóa: Trong bước này, hợp chất từ bước trên được chuyển vị đồng phân hóa, tạo thành (E)-2-(2-((E)-3-(1-pyrrolidinyl)propylidene)hydrazinyl)-2,6-dimethoxy-N-(2-methoxybenzylidene)acetamide.

Phản ứng khử: Cuối cùng, trong bước này, hợp chất từ bước trước được khử bằng natri borohydride trong môi trường kiềm, tạo thành acrivastine hydroclorid.

Quá trình tổng hợp acrivastine được thực hiện bằng các bước phản ứng hóa học chính xác và đòi hỏi sự kiểm soát và chất lượng trong từng giai đoạn.

Độc tính ở người

Có những báo cáo cho thấy khi dùng quá liều acrivastine, có thể gây ra các hiện tượng như buồn ngủ, bồn chồn, tăng động và nhịp tim nhanh. Đã có thông tin cho thấy khi vượt quá liều điều trị khuyến cáo, acrivastine có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe bởi vì tác dụng này có liên quan đến việc sử dụng một lượng acrivastine vượt quá liều tối đa được khuyến nghị hàng ngày.

Tính an toàn

Acrivastine không liên quan đến việc tăng men gan hoặc với các trường hợp tổn thương gan rõ ràng trên lâm sàng. Tính an toàn tương đối của nó có thể liên quan đến quá trình chuyển hóa nhanh và sử dụng với liều lượng thấp.

Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát về việc sử dụng acrivastine ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, giống như hầu hết các loại thuốc, không khuyến cáo sử dụng acrivastine trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú trừ khi lợi ích tiềm năng của việc điều trị cho người mẹ vượt trội hơn bất kỳ nguy cơ nào có thể xảy ra đối với thai nhi đang phát triển. Hiện tại, không có bằng chứng cho thấy việc sử dụng acrivastine toàn thân gây tác động lên phôi thai hoặc làm suy giảm khả năng sinh sản ở động vật.

Liều lượng nhỏ acrivastine không thường xuyên sẽ không gây ra bất kỳ tác dụng phụ nào ở trẻ bú mẹ. Liều lượng lớn hơn hoặc sử dụng kéo dài hơn có thể gây buồn ngủ và các tác dụng khác ở trẻ sơ sinh hoặc giảm nguồn sữa, đặc biệt khi kết hợp với thuốc giao cảm như pseudoephedrin. Các thuốc kháng histamin không gây buồn ngủ là những lựa chọn thay thế được ưu tiên.

Tương tác với thuốc khác

Hiện chưa có dữ liệu để chứng minh sự tương tác giữa acrivastine và các thuốc kháng nấm như ketoconazole, erythromycin. Tuy nhiên, do đã biết sự tương tác giữa các hợp chất này và các loại thuốc kháng histamine không gây buồn ngủ khác, nên cần thận trọng khi sử dụng chung với acrivastine.

Ngoài ra, việc sử dụng acrivastine cùng với rượu có thể tăng nguy cơ gặp phản ứng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn và khó tập trung. Điều này có thể làm giảm khả năng suy nghĩ, phán đoán và phối hợp vận động. Do đó, cần thận trọng khi kết hợp acrivastine với rượu.

Cuối cùng, khi sử dụng acrivastine, cũng cần thận trọng khi kết hợp với nước ép bưởi, dựa trên các tác dụng tương tác có thể xảy ra.

Lưu ý khi sử dụng Acrivastine

Các trường hợp sau đây không nên sử dụng thuốc Acrivastine:

  • Quá mẫn với acrivastine và các thành phần khác trong thuốc.
  • Bệnh nhân suy thận nặng.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.

Acrivastine được chủ yếu thải qua thận và có thể tích tụ ở bệnh nhân có chức năng thận bị suy giảm. Do đó, cần sử dụng acrivastine với thận trọng đối với những bệnh nhân này. Bệnh nhân suy thận nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng acrivastine.

Hiệu quả và an toàn của acrivastine ở trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được xác định. Do đó, không nên sử dụng acrivastine cho nhóm tuổi này.

Chưa có nghiên cứu cụ thể nào được tiến hành ở người cao tuổi. Cho đến khi có thêm thông tin, không nên sử dụng acrivastine cho người cao tuổi.

Sử dụng acrivastine đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương, bao gồm rượu, thuốc an thần, có thể gây suy giảm sự tỉnh táo.

Cần thận trọng khi sử dụng acrivastine ở bệnh nhân có tăng nhãn áp góc đóng, phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn tiểu tiện, động kinh, tắc nghẽn môn vị tá tràng, suy gan và người cao tuổi (> 65 tuổi).

Acrivastine có thể gây chóng mặt và buồn ngủ nhưng vì mỗi người có đáp ứng thuốc khác nhau, cần thận trọng với bệnh nhân tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao và các hoạt động tương tự, cho đến khi bệnh nhân quen với phản ứng của cơ thể với thuốc.

Một vài nghiên cứu của Acrivastine trong Y học

Hiệu quả của acrivastine cộng với pseudoephedrine để giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa do cây tuyết tùng núi

Efficacy of acrivastine plus pseudoephedrine for symptomatic relief of seasonal allergic rhinitis due to mountain cedar
Efficacy of acrivastine plus pseudoephedrine for symptomatic relief of seasonal allergic rhinitis due to mountain cedar

Bối cảnh: Acrivastine là chất đối kháng H1 thế hệ thứ hai có liên quan về mặt hóa học với triprolidine, nhưng phân cực hơn và ít xâm nhập hệ thần kinh trung ương hơn triprolidine.

Mục tiêu: Hiệu quả của sản phẩm kết hợp thuốc kháng histamine-thuốc thông mũi (viên nang Semprex-D) chứa acrivastine 8 mg cộng với pseudoephedrine HCl 60 mg được đánh giá trong điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa.

Phương pháp: Tổng số 676 bệnh nhân nhạy cảm với phấn hoa tuyết tùng núi đã được ghi danh vào một nghiên cứu 4 nhóm song song, ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng với giả dược, được thiết kế để so sánh acrivastine + pseudoephedrine, acrivastine, pseudoephedrine và giả dược. Bệnh nhân có điểm số triệu chứng nhật ký rõ ràng lúc ban đầu đã dùng thuốc nghiên cứu (4 liều/ngày) và ghi lại điểm số triệu chứng hai lần mỗi ngày trong 2 tuần. Hiệu quả của sự kết hợp acrivastine + pseudoephedrine đã được kiểm tra so với các thành phần riêng lẻ và giả dược về những thay đổi trong điểm triệu chứng nhật ký.

Kết quả: Trong khoảng thời gian 2 tuần, sự kết hợp giữa acrivastine và pseudoephedrine có hiệu quả hơn đáng kể so với (1) acrivastine, pseudoephedrine và giả dược (P < 0,001) trong việc giảm tất cả các triệu chứng; (2) pseudoephedrine (P < 0,001) để làm giảm các triệu chứng dị ứng, tức là chảy nước mũi, hắt hơi, ngứa mũi/cổ họng và chảy nước mắt; và (3) acrivastine (P < 0,001) để giảm nghẹt mũi. So với giả dược, tỷ lệ tác dụng phụ tăng nhẹ đã được quan sát thấy với acrivastine + pseudoephedrine đối với chứng khô miệng, mất ngủ, buồn ngủ và nhức đầu.

Kết luận: Những phát hiện này trong một thử nghiệm lâm sàng lớn chứng minh (1) hiệu quả của acrivastine và (2) rằng mỗi thành phần của sự kết hợp giữa acrivastine 8 mg và pseudoephedrine HCl 60 mg góp phần vào hiệu quả tổng thể, do đó hỗ trợ cho kết luận rằng sự kết hợp này là hợp lý, an toàn và hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Acrivastine, truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2023.
  2. Williams, B. O., Hull, H., McSorley, P., Frosolono, M. F., & Sanders, R. L. (1996). Efficacy of acrivastine plus pseudoephedrine for symptomatic relief of seasonal allergic rhinitis due to mountain cedar. Annals of allergy, asthma & immunology : official publication of the American College of Allergy, Asthma, & Immunology, 76(5), 432–438. https://doi.org/10.1016/S1081-1206(10)63460-6
  3. Pubchem, Acrivastine, truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Thuốc dị ứng, kháng histamin

Allergex OPV

Được xếp hạng 5.00 5 sao
575.000 đ
Dạng bào chế: Viên nang cứngĐóng gói: Hộp 5 vỉ x 10 viên

Xuất xứ: Việt Nam