Acetyldihydrocodein

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Acetyldihydrocodein

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Acetyldihydrocodeine

Tên danh pháp theo IUPAC

[(4 R ,4 a R ,7 S ,7 a R ,12 b S )-9-methoxy-3-metyl-2,4,4 a ,5,6,7,7 a ,13-octahydro-1 H -4,12-metanobenzofuro[3,2-e]isoquinolin-7-yl] axetat

Nhóm thuốc

Thuốc giảm đau Opioid

Mã ATC

R – Hệ hô hấp

R05 – Chế phẩm ho và cảm lạnh

R05D – Thuốc giảm ho, không bao gồm kết hợp với thuốc long đờm

R05DA – Ancaloit thuốc phiện và các dẫn xuất

R05DA12 – Acetyldihydrocodein

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

C

Mã UNII

SGY1T84P34

Mã CAS

3861-72-1

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C20H25NO4

Phân tử lượng

343,4 g/mol

Cấu trúc phân tử

Acetyldihydrocodeine là một alkaloid morphinane.

Cấu trúc phân tử Acetyldihydrocodeine
Cấu trúc phân tử Acetyldihydrocodeine

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 5

Số liên kết có thể xoay: 3

Diện tích bề mặt tôpô: 48 Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 25

Các tính chất đặc trưng

Điểm sôi: 465,4±45,0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.3±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0,134 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 9.3

Dạng bào chế

Viên nén: 10mg, 30mg, 60mg

Dung dịch uống: 1 mg/ml, 1 mg/5ml

Dạng bào chế Acetyldihydrocodeine
Dạng bào chế Acetyldihydrocodeine

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Acetyldihydrocodeine nên được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo và thoáng mát.

Nguồn gốc

Acetyldihydrocodeine là một dẫn xuất thuốc phiện được phát hiện ở Đức vào năm 1914 và được sử dụng làm thuốc giảm ho và giảm đau.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Acetyldihydrocodeine là một thuốc dẫn xuất của dihydrocodeine, một loại thuốc opioid. Cơ chế tác động dược lý chính của Acetyldihydrocodeine là qua việc kết hợp và hoạt động trên các thụ thể opioid trong hệ thống thần kinh trung ương.

Khi được uống hoặc tiêm vào cơ thể, Acetyldihydrocodeine được chuyển hóa thành dihydromorphine, một chất có hoạt tính opioid. Dihydromorphine sau đó hoạt động bằng cách kết hợp với các thụ thể opioid trên các tế bào thần kinh trong hệ thống thần kinh trung ương.

Khi kết hợp với thụ thể opioid, Acetyldihydrocodeine gây giảm đau bằng cách giảm truyền tải các tín hiệu đau trong hệ thần kinh và tạo ra cảm giác giảm đau. Ngoài ra, nó cũng có tác động gây giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương, gây chóng mặt, ngủ gật và tạo ra tình trạng giảm cảm giác đau.

Vì acetyldihydrocodeine có tính ưa mỡ cao hơn codeine và được chuyển hóa thành dihydromorphine chứ không phải morphine, nên nó có thể có tác dụng mạnh hơn và kéo dài hơn. Nó cũng có sinh khả dụng cao hơn codeine. Tác dụng phụ tương tự như tác dụng phụ của các loại thuốc phiện khác và bao gồm ngứa, buồn nôn và suy hô hấp.

Ứng dụng trong y học

Acetyldihydrocodeine không được sử dụng phổ biến, nhưng có hoạt tính tương tự như các loại thuốc phiện khác. Acetyldihydrocodeine là một dẫn xuất tương đối gần của Thebacon, trong đó chỉ có liên kết 6-7 là không bão hòa. Acetyldihydrocodeine có thể được mô tả là dẫn xuất 6-acetyl của dihydrocodeine và được chuyển hóa ở gan bằng cách khử methyl và khử acetyl để tạo ra dihydromorphine.

Mặc dù là một loại thuốc phiện có nồng độ từ thấp đến trung bình và được sử dụng trong y học ở những nơi khác trên thế giới, nhưng acetyldihydrocodeine là chất được kiểm soát theo Lịch trình I ở Hoa Kỳ. Số kiểm soát các chất được kiểm soát hành chính DEA của nó là 9051 và một loại muối được sử dụng, acetyldihydrocodeine hydrochloride, có tỷ lệ chuyển đổi bazơ tự do là 0,90.

Ứng dụng chính của Acetyldihydrocodeine là điều trị đau cấp tính hoặc mãn tính. Khi bị đau do phẫu thuật, chấn thương, viêm khớp hoặc các nguyên nhân khác, thuốc này có thể giảm triệu chứng đau một cách hiệu quả. Acetyldihydrocodeine hoạt động bằng cách kết hợp với các receptor opioid trong hệ thần kinh, từ đó giảm cảm giác đau và tạo cảm giác thoải mái cho bệnh nhân.

Ngoài việc điều trị đau, Acetyldihydrocodeine cũng có tác dụng làm giảm triệu chứng ho. Thuốc này có khả năng chống ho bằng cách ức chế tác nhân ho ở mức độ trung bình, từ đó làm giảm cảm giác ho và cải thiện sự thoải mái của bệnh nhân. Điều này làm cho Acetyldihydrocodeine trở thành một phương pháp hữu ích để điều trị các bệnh lý ho khan hoặc ho do viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính.

Một ứng dụng khác của Acetyldihydrocodeine là trong điều trị tình trạng rối loạn hô hấp. Trong trường hợp hen suyễn hoặc tình trạng ho khan, Acetyldihydrocodeine có thể được sử dụng như một phần của phương pháp điều trị toàn diện. Thuốc có tác dụng giảm triệu chứng ho, làm giảm sự mắc cảm và khó chịu cho bệnh nhân, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Dược động học

Hấp thu

Acetyldihydrocodeine thường được hấp thụ nhanh chóng sau khi được uống. Quá trình hấp thụ diễn ra chủ yếu trong dạ dày và ruột non.

Phân bố

Sau khi hấp thụ, Acetyldihydrocodeine được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Nó có khả năng vượt qua hàng rào máu-não và phân bố đều trong các mô và cơ quan, bao gồm não, gan và phổi.

Chuyển hóa

Acetyldihydrocodeine trải qua quá trình chuyển hóa trong gan. Chất này chủ yếu được chuyển thành dihydromorphine thông qua quá trình acetylation. Dihydromorphine là một chất hoạt động opioid mạnh và đóng vai trò chính trong tác dụng của Acetyldihydrocodeine.

Thải trừ

Sau khi chuyển hóa, các chất chuyển hóa của Acetyldihydrocodeine và dihydromorphine được tiết ra khỏi cơ thể chủ yếu qua thận. Một phần nhỏ cũng có thể được tiết ra qua niệu quản.

Phương pháp sản xuất

Đang cập nhật

Độc tính ở người

Acetyldihydrocodeine, tương tự như các opioid khác, có khả năng gây ra các tác dụng phụ và có nguy cơ gây nghiện và lạm dụng. Dưới đây là một số tác dụng phụ và nguy cơ liên quan đến Acetyldihydrocodeine:

Tác dụng phụ thông thường: Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Acetyldihydrocodeine bao gồm buồn ngủ, mất cảm giác, chóng mặt, buồn nôn, nôn mửa, táo bón và chán ăn. Những tác dụng phụ này thường chỉ kéo dài trong giai đoạn đầu của việc sử dụng thuốc và thường giảm dần khi cơ thể thích nghi với thuốc.

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Acetyldihydrocodeine có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, giảm tốc tim, huyết áp thấp, rối loạn nhịp tim, suy hô hấp và nguy cơ tử vong. Những tác dụng phụ này thường xảy ra khi liều lượng cao hơn hoặc khi sử dụng không đúng chỉ định.

Nguy cơ gây nghiện và lạm dụng: Acetyldihydrocodeine thuộc nhóm opioid mạnh và có khả năng gây nghiện. Việc sử dụng lâu dài hoặc lạm dụng Acetyldihydrocodeine có thể dẫn đến phụ thuộc và khó khăn trong việc ngừng sử dụng. Nếu sử dụng không đúng liều lượng hoặc cách sử dụng, nguy cơ quá liều và nguy hiểm đến tính mạng cũng tăng lên.

Tính an toàn

Điều quan trọng để sử dụng Acetyldihydrocodeine là phải tuân theo liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ. Việc tuân thủ liều lượng chính xác là quan trọng để đảm bảo an toàn và tránh tác dụng phụ nghiêm trọng. Bạn không nên tăng liều lượng hoặc sử dụng thường xuyên hơn mức được chỉ định mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.

Việc sử dụng quá liều Acetyldihydrocodeine có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Quá liều có thể dẫn đến rối loạn hô hấp, suy tim, huyết áp thấp và các vấn đề nghiêm trọng khác.

Acetyldihydrocodeine có thể không an toàn hoặc chỉ được sử dụng dưới sự giám sát đặc biệt trong trường hợp có tiền sử bệnh gan, suy hô hấp, rối loạn nhịp tim, suy giảm chức năng thận nghiêm trọng hoặc khi mang thai hoặc cho con bú. Trong các trường hợp này, việc sử dụng Acetyldihydrocodeine phải được đánh giá cẩn thận và theo chỉ định của bác sĩ.

Tương tác với thuốc khác

Thuốc chống co giật: Acetyldihydrocodeine có thể tăng nguy cơ co giật khi sử dụng chung với các loại thuốc chống co giật như phenytoin, carbamazepine, và phenobarbital.

Thuốc trị trầm cảm: Sử dụng Acetyldihydrocodeine cùng lúc với thuốc trị trầm cảm, như các chất ức chế tái hấp thu serotonin (SSRI) hoặc các chất ức chế monoamine oxidase (MAOI), có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc tương tác nguy hiểm.

Thuốc chống loạn nhịp tim: Acetyldihydrocodeine có thể tạo ra tác dụng tăng cường hoặc gây tương tác với một số loại thuốc chống loạn nhịp tim, bao gồm các kháng cholinergic như quinidine và procainamide.

Thuốc an thần: Khi sử dụng Acetyldihydrocodeine cùng lúc với thuốc an thần, như benzodiazepine hoặc barbiturate, có thể tăng nguy cơ gây tác dụng phụ ức chế hô hấp và gây buồn ngủ.

Lưu ý khi sử dụng Acetyldihydrocodeine

Sử dụng Acetyldihydrocodeine theo đúng liều lượng, tần suất và thời gian được chỉ định bởi bác sĩ hoặc theo hướng dẫn trên nhãn của thuốc. Không tăng hoặc giảm liều lượng mà không có sự chỉ dẫn từ bác sĩ.

Theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Acetyldihydrocodeine. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như khó thở, nhịp tim không đều, hoặc mệt mỏi không bình thường, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.

Acetyldihydrocodeine không phù hợp cho một số nhóm người như người mang thai, phụ nữ đang cho con bú, trẻ em dưới 12 tuổi và những người có tiền sử quá mẫn với opioid.

Acetyldihydrocodeine là một loại opioid có khả năng gây nghiện. Tránh sử dụng kéo dài hoặc lạm dụng Acetyldihydrocodeine. Nếu bạn cần sử dụng lâu dài, tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn.

Uống cồn khi sử dụng Acetyldihydrocodeine có thể tăng nguy cơ tác dụng phụ và gây ra tác động tiêu cực lên hệ thần kinh trung ương.

Một vài nghiên cứu của Acetyldihydrocodeine trong Y học

Pivaloylcodeine, một dẫn xuất codeine mới, để ức chế glucuronid hóa morphine

Pivaloylcodeine, a new codeine derivative, for the inhibition of morphine glucuronidation. An in vitro study in the rat
Pivaloylcodeine, a new codeine derivative, for the inhibition of morphine glucuronidation. An in vitro study in the rat

Trước đây các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng opioid phenanthrenic, bao gồm codeine, điều chỉnh quá trình glucuronid hóa morphine ở chuột. Ở đây, codeine và năm dẫn xuất của nó được so sánh về tác dụng của chúng đối với quá trình tổng hợp morphine-3-glucuronide (M3G) và morphine-6-glucuronide (M6G) từ morphine bằng các chế phẩm microsom gan chuột và bằng nuôi cấy sơ cấp tế bào gan chuột đã ủ trước đó trong 72 giờ với codein hoặc các dẫn xuất của nó.

Acetylcodeine và pivaloylcodeine chia sẻ khả năng ức chế tổng hợp M3G của các microsome gan thông qua cơ chế tác dụng không cạnh tranh của hợp chất gốc. IC50 của chúng lần lượt là 3,25, 2,27 và 4,32 μM. Dihydrocodeine, acetyldihydrocodeine và lauroylcodeine không hiệu quả. Trong tất cả các trường hợp thử nghiệm, M6G không thể phát hiện được trong môi trường ủ. Trong môi trường nuôi cấy tế bào gan nguyên phát, codeine chỉ ức chế sự hình thành M3G, nhưng với hiệu quả thấp hơn so với hiệu quả quan sát được với microsome (IC50 20,91 so với 4,32 μM).

Kết quả sơ bộ cho thấy rằng ở nồng độ micromol, các dẫn xuất của codeine thể hiện tỷ lệ ái lực thấp đối với μ thụ thể thuốc phiện. Tóm lại, các dẫn xuất acetyl và pivaloyl của codein ức chế không cạnh tranh quá trình glucuronid hóa ở gan của morphin tương tác với microsome. Nghiên cứu này củng cố thêm quan điểm cho rằng các opioid phenanthrenic có thể điều chỉnh quá trình glucuronid hóa morphine một cách độc lập với tác dụng của chúng đối với các thụ thể μ thuốc phiện.

Tài liệu tham khảo

  1. Antonilli, L., Togna, A. R., Sabatini, G., Venditti, A., Guarcini, L., Togna, G. I., Nicoletti, R., Sanasi, F., Bianco, A., & Nencini, P. (2013). Pivaloylcodeine, a new codeine derivative, for the inhibition of morphine glucuronidation. An in vitro study in the rat. Bioorganic & medicinal chemistry, 21(24), 7955–7963. https://doi.org/10.1016/j.bmc.2013.09.062
  2. Drugbank, Acetyldihydrocodeine, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  3. Pubchem, Acetyldihydrocodeine, truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.