Hiển thị tất cả 3 kết quả

Tazarotene

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Tazarotene

Tên danh pháp theo IUPAC

ethyl 6-[2-(4,4-dimethyl-2,3-dihydrothiochromen-6-yl)ethynyl]pyridine-3-carboxylate

Nhóm thuốc

Thuốc chống lão hóa

Mã ATC

D – Da liễu

D05 – Thuốc trị vẩy nến

D05A – Thuốc trị vẩy nến dùng tại chỗ

D05AX – Thuốc trị vẩy nến khác dùng tại chỗ

D05AX05 – Tazarotene

Phân loại nguy cơ cho phụ nữ có thai

X

Mã UNII

81BDR9Y8PS

Mã CAS

118292-40-3

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C21H21NO2S

Phân tử lượng

351.5 g/mol

Cấu trúc phân tử

Tazarotene là este etyl của axit tazarotenic. Nó là một retinoid, một thiochromane, một dẫn xuất của pyridin, một hợp chất acetylenic và một este etyl.

Cấu trúc phân tử Tazarotene
Cấu trúc phân tử Tazarotene

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 0

Số liên kết hydro nhận: 4

Số liên kết có thể xoay: 5

Diện tích bề mặt tôpô: 64.5Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 25

Các tính chất đặc trưng

Điểm sôi: 499.8±45.0 °C ở 760 mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.00075 mg/mL

Hằng số phân ly pKa: 1.23

Chu kì bán hủy: 18 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: > 99%

Dạng bào chế

Gel 0,05%, tazarotene gel 0,1%.

Tazarotene Derma Forte

Dạng bào chế Tazarotene
Dạng bào chế Tazarotene

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Tazarotene là một retinoid, và giống như các retinoid khác, nó có thể bị phân giải khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí. Do đó, việc bảo quản đúng cách rất quan trọng để duy trì hiệu quả của sản phẩm.

Mặc dù nên tham khảo hướng dẫn cụ thể trên bao bì sản phẩm hoặc thông tin từ nhà sản xuất, nhưng thông thường, Tazarotene nên được bảo quản như sau:

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, thường là giữa 15°C và 30°C.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Đậy nắp sản phẩm cẩn thận sau mỗi lần sử dụng để tránh không khí và ánh sáng.

Nguồn gốc

Tazarotene là gì? Tazarotene là một dẫn xuất của axit retinoic (một dạng của vitamin A). Cấu trúc hóa học của nó được thiết kế để tối ưu hóa hiệu quả và giảm tác dụng phụ so với các retinoid trước đó.

Quá trình phát hiện và phát triển tazarotene bắt đầu như một nỗ lực để tìm kiếm các hợp chất mới có hoạt tính tốt hơn và có ít tác dụng phụ hơn so với các retinoid hiện có. Allergan, một công ty dược phẩm và chăm sóc sức khỏe, chịu trách nhiệm cho việc phát triển và giới thiệu tazarotene ra thị trường.

Trước khi được chấp thuận cho sử dụng trên người, tazarotene đã được thử nghiệm trong nhiều nghiên cứu lâm sàng để xác định hiệu quả và an toàn của nó cho việc điều trị mụn trứng cá, vảy nến và các tình trạng da khác.

Sau khi đã được kiểm chứng về hiệu quả và an toàn trong nghiên cứu lâm sàng, tazarotene đã được cơ quan quản lý dược phẩm chấp thuận cho sử dụng trên người. Đầu tiên, nó được chấp thuận cho điều trị mụn trứng cá vào những năm 1990 và sau đó cho vảy nến.

Theo thời gian, nhiều ứng dụng khác của tazarotene đã được khám phá và nghiên cứu, bao gồm việc điều trị da lão hóa do mặt trời.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Tazarotene có tác dụng gì? Tazarotene trong mỹ phẩm khi được áp dụng tại chỗ, tazarotene chuyển hóa thông qua quá trình thủy phân esterase, tạo ra chất chuyển hóa hoạt động: axit tazarotenic. Trong quá trình điều trị mụn trứng cá, tazarotene có thể kết hợp với thuốc kháng sinh uống.

Thông qua nghiên cứu mù đôi, tazarotene đã chứng tỏ khả năng giảm thiểu các biểu hiện như đốm, tăng sắc tố, sạm da, và nếp nhăn ở da bị tổn thương từ ánh nắng mặt trời.

Các phân tích mô học cho thấy việc dùng tazarotene dài hạn (trên 1 năm) giúp giảm tế bào hắc tố và tế bào sừng bất thường – những tế bào tiềm năng gây ra ung thư da. Đồng thời, một số báo cáo cũng nêu rõ tác dụng tăng cường sản xuất collagen và cải thiện cấu trúc bó collagen trên da.

Dù cơ chế tác động cụ thể của tazarotene vẫn còn là một bí ẩn, nhưng đã có bằng chứng cho thấy axit tazarotenic, dạng hoạt động của thuốc, tương tác với ba thụ thể axit retinoic (RAR): RARα, RARb và RARg, với một sự ưa thích cho RARb và RARg. Cơ chế này có thể tác động đến biểu hiện gen và cũng có ái lực với thụ thể RXR.

Ứng dụng trong y học

Tazarotene là một retinoid cụ thể, và nó đã được phát triển và sử dụng trong nhiều điều kiện y tế, chủ yếu liên quan đến các vấn đề về da. Dưới đây là một số ứng dụng chính của tazarotene trong y học:

Tazarotene trị mụn trứng cá: Tazarotene là một trong những điều trị hàng đầu cho mụn trứng cá. Nó giảm sự phát triển của đốm mụn và giảm sưng viêm, giúp làm mờ vết thâm và cải thiện tình trạng da.

Vảy nến: Tazarotene được sử dụng để điều trị các dạng vảy nến nhất định, như vảy nến không phải diện rộng. Nó giúp giảm viêm, đỏ da và sự dày của da.

Da lão hóa do ánh sáng mặt trời: Tazarotene có thể được sử dụng để điều trị các biểu hiện của da lão hóa do ánh sáng mặt trời, bao gồm vết nám, nếp nhăn và sự mất độ đàn hồi.

Vảy cá: Dù không phải là ứng dụng chính, tazarotene cũng có thể được sử dụng để điều trị vảy cá, một nhóm các rối loạn di truyền gây khô và sần sùi da.

Tazarotene hoạt động bằng cách kích thích tái tạo tế bào da, giảm viêm và kiểm soát sự phát triển của tế bào da. Tuy nhiên, nó cũng có một số tác dụng phụ tiềm năng như đỏ da, khô da và sưng viêm, nên việc sử dụng nó nên được chỉ định và giám sát bởi một bác sĩ da liễu.

Dược động học

Hấp thu

Khi áp dụng, tazarotene nhanh chóng biến đổi ở da thành axit tazarotenic, một chất chuyển hóa hoạt động, trước khi được hấp thu toàn thân và trải qua các quá trình chuyển hóa khác. Thú vị là, giới tính không ảnh hưởng đến khả năng hấp thu toàn thân của axit tazarotenic.

Phân bố

Axit tazarotenic, dạng hoạt động của tazarotene, có khả năng kết hợp mạnh mẽ với protein trong huyết tương, với tỷ lệ liên kết lên đến hơn 99%.

Chuyển hóa

Tazarotene được chuyển hóa thông qua thủy phân esterase tại chỗ trên da, tạo thành axit tazarotenic hoạt động. Sau khi được hấp thu toàn thân, axit này tiếp tục được chuyển hóa ở gan thành các dạng sulfoxide, sulfones và một số sản phẩm phân cực khác.

Thải trừ

Tazarotene cùng với các chất chuyển hóa của nó được loại trừ chủ yếu qua đường tiết niệu và phân. Đáng chú ý, thời gian bán hủy của axit tazarotenic hoạt động khoảng 18 giờ, dù là ở người bình thường hay người mắc bệnh vảy nến.

Phương pháp sản xuất

Quá trình sản xuất tazarotene khởi đầu bằng việc alkyl hóa anion từ thiophenol với dimethylallyl bromide (1), dẫn đến sự tạo thành thioether (2). Bước tiếp theo, thiopyran (3) được hình thành từ quá trình tạo vòng olefin thông qua phản ứng Friedel-Crafts với sự góp mặt của PPA. Sử dụng axetyl clorua trong môi trường nhôm clorua, thu được metyl xeton (4).

Tiếp đó, enolate từ xeton này phản ứng với dietyl chlorophosphate, cho ra enol phosphate 5 dưới dạng chất trung gian ngắn hạn. Diethyl photphit sau đó được loại trừ dưới tác động của bazơ dư, dẫn đến sự hình thành axetylen (6). Anion, khi kết hợp với bazơ, giúp loại bỏ clo khỏi Ethyl 6-chloronicotinate (7). Cuối cùng, sản phẩm hợp nhất này cho ra tazarotene (8).

Phương pháp sản xuất Tazarotene
Phương pháp sản xuất Tazarotene

Độc tính ở người

Khi sử dụng tazarotene, một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm kích ứng da như mẩn đỏ, ngứa, và cảm giác khó chịu trên da. Đối với bệnh nhân mắc bệnh vảy nến, việc kết hợp điều trị với mometasone furoate hoặc fluocinonide có thể giúp giảm thiểu những tác dụng phụ này. Đáng chú ý, mức độ tác dụng phụ thường tăng theo nồng độ tazarotene.

Ở mức quá liều, biểu hiện có thể bao gồm mẩn đỏ nghiêm trọng, da bong tróc và cảm giác khó chịu ở vùng bôi thuốc. Nếu không may nuốt phải, các triệu chứng giống như tăng nồng độ vitamin A – bao gồm đau đầu mạnh, buồn nôn, nôn mửa, cảm giác mệt mỏi và ngứa – có thể xuất hiện.

Tính an toàn

Phụ nữ mang thai nên tránh sử dụng tazarotene.

Về việc sử dụng tazarotene trong giai đoạn cho con bú, nó chưa được nghiên cứu đầy đủ. Một số chuyên gia khuyến nghị rằng, nếu phải sử dụng, chỉ nên áp dụng thuốc trên không quá 20% diện tích cơ thể để hạn chế việc hấp thụ qua da. Một số ý kiến khác cảnh báo rằng nên tránh sử dụng hoàn toàn do lo ngại về khả năng gây biến đổi gen. Nếu quyết định sử dụng trong giai đoạn này, cần đảm bảo tránh cho da của trẻ sơ sinh tiếp xúc với vùng da đã điều trị của mẹ và đảm bảo trẻ không tiếp xúc với sản phẩm từ da mẹ.

Tương tác với thuốc khác

Sản phẩm chứa Vitamin A: Sử dụng tazarotene cùng với các sản phẩm khác chứa vitamin A hoặc dẫn xuất của nó có thể gây ra tác dụng phụ tăng gia tăng, như làm đỏ da, khô da, hoặc kích ứng da.

Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các thuốc này có thể làm gia tăng mức độ nhạy cảm của da đối với tác động của tazarotene, dẫn đến tăng nguy cơ kích ứng da.

Thuốc và sản phẩm gây khô da: Thuốc và sản phẩm khác có thể làm khô da (như thuốc trị mụn chứa benzoyl peroxide, thuốc chứa salicylic acid, hoặc thuốc chứa alcohol) có thể làm tăng mức độ kích ứng khi sử dụng cùng với tazarotene.

Sản phẩm có chứa alkohol, gia vị hoặc mỹ phẩm: Sử dụng chúng cùng với tazarotene có thể gây kích ứng da.

Thuốc làm mỏng da: Các thuốc này, bao gồm một số steroid tại chỗ, có thể làm gia tăng mức độ nhạy cảm của da đối với tác động của tazarotene.

Thuốc có tác dụng phụ tăng nguy cơ nhạy cảm ánh sáng mặt trời: Khi sử dụng cùng với tazarotene, nguy cơ bị cháy nám từ ánh sáng mặt trời có thể tăng lên.

Lưu ý khi sử dụng Tazarotene

Bệnh nhân thường xuyên tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, cũng như những người có độ nhạy cảm cao với tác động của nắng, nên sử dụng tazarotene một cách thận trọng. Khi không thể tránh ánh nắng, việc sử dụng kem chống nắng (ít nhất SPF 15) và mặc trang phục bảo vệ trên vùng da được điều trị là điều cần thiết.

Cần cẩn thận khi kết hợp sử dụng tazarotene với các sản phẩm cảm quang.

Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện như mẩn đỏ nghiêm trọng, ngứa, rát hoặc cảm giác châm chích. Nếu da có dấu hiệu kích ứng mạnh, bạn có thể tạm dừng việc sử dụng hoặc giảm liều đến mức phù hợp với tình trạng da. Tuy nhiên, hiệu quả của việc giảm tần suất sử dụng (ít hơn mỗi ngày) chưa rõ ràng.

Hãy tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, miệng và các bề mặt nhầy khác. Nếu thuốc vô tình tiếp xúc với mắt, nên rửa mắt thật sạch với nước và đi khám bác sĩ nếu kích ứng không giảm đi.

Đối với những bệnh nhân thường xuyên tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt như gió hoặc thời tiết lạnh, tazarotene có thể làm tăng kích ứng da.

Một vài nghiên cứu của Tazarotene trong Y học

Tính an toàn và hiệu quả của thuốc bôi kết hợp cố định Halobetasol và Tazarotene trong điều trị bệnh vảy nến mảng từ trung bình đến nặng: Phân tích tổng hợp hai nghiên cứu giai đoạn 3

Safety and Efficacy of a Fixed Combination Halobetasol and Tazarotene Lotion in the Treatment of Moderate-to-Severe Plaque Psoriasis: A Pooled Analysis of Two Phase 3 Studies
Safety and Efficacy of a Fixed Combination Halobetasol and Tazarotene Lotion in the Treatment of Moderate-to-Severe Plaque Psoriasis: A Pooled Analysis of Two Phase 3 Studies

Đặt vấn đề: Corticosteroid tại chỗ (TCS) là phương pháp điều trị chính cho bệnh vẩy nến. Những lo ngại về an toàn có thể hạn chế việc sử dụng. Kết hợp với tazarotene có thể tối ưu hóa hiệu quả và giảm thiểu những lo ngại về tính an toàn và khả năng dung nạp.

Mục tiêu: Nghiên cứu tính an toàn và hiệu quả của kem dưỡng da halobetasol propionate 0,01%/tazarotene 0,045% (HP/TAZ) trong bệnh vẩy nến mảng từ trung bình đến nặng.

Phương pháp: Hai nghiên cứu giai đoạn 3 đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, kiểm soát bằng phương tiện (N=418). Các đối tượng được chọn ngẫu nhiên (2:1) dùng kem dưỡng da HP/TAZ hoặc giả dược một lần mỗi ngày trong 8 tuần, theo dõi 4 tuần. Đánh giá hiệu quả cơ bản: thành công của điều trị (cải thiện ít nhất 2 bậc so với mức cơ bản về điểm IGA và ‘rõ ràng’ hoặc ‘gần như rõ ràng’). Các AE khẩn cấp về an toàn và điều trị được đánh giá xuyên suốt.

Kết quả: Kem dưỡng da HP/TAZ đã chứng tỏ sự vượt trội có ý nghĩa thống kê so với giả dược ngay từ tuần thứ 2 (P bằng 0,002). Đến tuần thứ 8, 40,6% đối tượng điều trị thành công so với 9,9% trên giả dược (P nhỏ hơn 0,001). Một phần ba đối tượng vẫn điều trị thành công sau điều trị.

Kem dưỡng da HP/TAZ cũng có hiệu quả vượt trội trong việc giảm các dấu hiệu và triệu chứng bệnh vẩy nến cũng như liên quan đến Diện tích bề mặt cơ thể (BSA). Các tác dụng không mong muốn liên quan đến điều trị được báo cáo thường xuyên nhất là viêm da tiếp xúc (6,3%), đau tại chỗ bôi (2,6%) và ngứa (2,2%).

Hạn chế: Không có dữ liệu nào được thu thập sau thời gian theo dõi 4 tuần.

Kết luận: Kem dưỡng da HP/TAZ mang lại hiệu quả hiệp đồng nhanh chóng và bền vững, với khả năng dung nạp tốt và an toàn sau 8 tuần sử dụng.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Tazarotene, truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
  2. Sugarman, J. L., Weiss, J., Tanghetti, E. A., Bagel, J., Yamauchi, P. S., Stein Gold, L., Lin, T., Martin, G., Pillai, R., & Israel, R. (2018). Safety and Efficacy of a Fixed Combination Halobetasol and Tazarotene Lotion in the Treatment of Moderate-to-Severe Plaque Psoriasis: A Pooled Analysis of Two Phase 3 Studies. Journal of drugs in dermatology : JDD, 17(8), 855–861.
  3. Pubchem, Tazarotene, truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá

Evitar 0.1%

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: GelĐóng gói: Hộp 01 tube 15g

Thương hiệu: DEEF

Xuất xứ: Ả Rập Xê Út

Trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá

Duobrii

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: LotionĐóng gói: hộp 01 tube 100g

Thương hiệu: Bausch Health Companies Inc

Xuất xứ: Canada

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 100.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi mụnĐóng gói: Hộp gồm 1 tuýp 15g

Thương hiệu: Gamma Chemicals Pte

Xuất xứ: Việt Nam