Hiển thị tất cả 5 kết quả

Hyaluronic Acid (HA)

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Acid Hyaluronic (HA)

Tên danh pháp theo IUPAC

(2S,3S,4R,5R,6R)-6-[(2R,3S,4R,5R,6R)-5-acetamido-3-hydroxy-2-(hydroxymethyl)-6-methoxyoxan-4-yl]oxy-4,5-dihydroxy-3-methoxyoxane-2-carboxylic acid

Nhóm thuốc

Nhóm Glycosaminoglycan

Mã ATC

D — Da liễu

D03 — Các thuốc điều trị vết thương và loét da

D03A — Thuốc làm liền sẹo

D03AX — Các thuốc làm liền sẹo khác

D03AX05 — Acid hyaluronic

M — Hệ cơ xương

M09 — Các thuốc khác điều trị rối loạn hệ cơ-xương

M09A — Các thuốc khác điều trị rối loạn hệ cơ-xương

M09AX — Các thuốc khác điều trị rối loạn hệ cơ-xương

M09AX01 — Acid hyaluronic

S — Cơ quan cảm giác

S01 — Nhãn khoa

S01K — Các thuốc hỗ trợ phẫu thuật

S01KA — Chất thuốc có tính nhớt đàn hồi

S01KA01 — Acid hyaluronic

S01KA51 — Acid hyaluronic dạng kết hợp

R — Hệ thống hô hấp

R01 — Thuốc mũi

R01A — Thuốc chữa ngạt mũi và những thuốc mũi khác dùng tại chỗ

R01AX — Các chế phẩm nhỏ mũi khác

R01AX09 — Acid hyaluronic

Mã UNII

S270N0TRQY

Mã CAS

9004-61-9

Xếp hạng phân loại cho phụ nữ có thai

AU TGA loại: NA

US FDA loại: NA

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C16H27NO12

Phân tử lượng

425.38 g/mol

Cấu trúc phân tử

Cấu trúc phân tử Acid Hyaluronic (hay Hyaluronic Acid) là một loại đường polymer được tạo thành từ sự liên kết giữa các đơn vị đường (saccharide) của N-acetylglucosamine và glucuronic acid. Là một dạng một chuỗi dài các đơn vị đường (disaccharide) lặp lại.

Cấu trúc phân tử Hyaluronic Acid
Cấu trúc phân tử Hyaluronic Acid

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 6

Số liên kết hydro nhận: 12

Số liên kết có thể xoay: 7

Diện tích bề mặt tôpô: 194Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 29

Các tính chất đặc trưng

Khả năng giữ nước : Acid Hyaluronic có khả năng giữ nước cực kỳ tốt. Một phân tử acid hyaluronic có khả năng giữ nước lên đến 1000 lần trọng lượng của chính nó.

Độ nhớt : Acid Hyaluronic có độ nhớt tương đối cao, đặc biệt khi nó tan trong nước.

Điểm nóng chảy và sôi : Acid Hyaluronic là một chất rắn ở nhiệt độ phòng và không có điểm nóng chảy hoặc sôi cụ thể, vì nó thường tồn tại dưới dạng lỏng (dẻo) và có cấu trúc polymer.

Tính tan trong nước : Acid Hyaluronic là hợp chất hydrophilic và dễ dàng tan được trong nước.

Tính chất thay đổi với pH : Tính chất và cấu trúc của Acid Hyaluronic có thể thay đổi theo pH của môi trường. Ở môi trường Acid, nó có thể bị phân hủy hoặc mất đi tính chất đặc trưng.

Khả năng tạo gel : Khi nồng độ Acid Hyaluronic cao, nó có khả năng tạo thành gel.

Cảm quan

Hyaluronic là gì? là một chất trong suốt và không màu. Acid Hyaluronic là một chất không có mùi vị đặc trưng. Thường xuất hiện dưới dạng lỏng, có khả năng tan tốt trong nước.

Dạng bào chế

Hyaluronic Acid có trong sản phẩm nào?

Serum và Kem Dưỡng Da

Kem Dưỡng Mắt

Kem Chống Nắng

Filler dùng để tiêm

Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc

Mặt Nạ và Khoáng Chất Dưỡng Da

Sản Phẩm Chăm Sóc Mắt và Miễn Dịch

Gel và lotion

Dạng bào chế Hyaluronic Acid
Dạng bào chế Hyaluronic Acid

Độ ổn định và điều kiện bảo quản của Acid Hyaluronic

Acid Hyaluronic thường ổn định ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C). Để bảo quản tốt hơn, nên lưu trữ sản phẩm chứa Acid Hyaluronic ở nhiệt độ mát mẻ, tránh xa ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Acid Hyaluronic có thể bị phân hủy bởi ánh sáng mặt trời và ánh sáng tử ngoại. Do đó, hãy bảo quản sản phẩm chứa Acid Hyaluronic ở nơi khô ráo và tối.

Để bảo vệ Acid Hyaluronic khỏi tác động của không khí và độ ẩm, sản phẩm thường được đóng gói kín và có thiết kế chống ánh sáng. Hãy luôn đậy kín nắp hoặc đóng gói sau khi sử dụng để ngăn tiếp xúc không cần thiết với không khí.

Acid Hyaluronic có thể phản ứng với nước đá và mất tính ổn định. Do đó, tránh để sản phẩm chứa Acid Hyaluronic tiếp xúc với nước đá hoặc nhiệt độ quá thấp.

Nguồn gốc

Năm 1934, Acid hyaluronic lần đầu tiên được Karl Meyer và John Palmer thu được từ thủy tinh thể trong mắt bò.

Vào năm 1970 và 1980, sản phẩm y sinh Acid Hyaluronic đầu tiên, được phát triển bởi công ty Pharmacia và được chấp thuận sử dụng trong phẫu thuật mắt.

Vào cuối những năm 1970, việc cấy ghép nhãn khoa thường dẫn đến phù giác mạc nghiêm trọng do tổn thương tế bào nội mô trong quá trình phẫu thuật. Vì vậy cần có một chất bôi trơn sinh lý, trong suốt, nhớt để ngăn chặn sự trầy xước của các tế bào nội mô. Do đó, Acid Hyaluronic được ứng dụng nhiều hơn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Acid hyaluronic là gì? Acid Hyaluronic là chất có khả năng bôi trơn lâu dài, giảm sự trầy xước và ổn định khớp mà còn thể hiện sự cân bằng nước trong dịch khớp một cách vượt trội.

Giống như glycosaminoglycan (GAG) tự nhiên có sẵn trong khớp của con người, Acid Hyaluronic hoạt động tương tự như một tác nhân bôi trơn, giảm sự trầy xước và mang lại điều kiện thuận lợi cho sự di chuyển của khớp, hỗ trợ giảm đau xương khớp.

Hyaluronic Acid có tác dụng gì? Không chỉ có vai trò bôi trơn, Acid Hyaluronic còn có khả năng chống oxy hóa và chống viêm, đồng thời giảm đau hiệu quả. Tính đàn hồi và khả năng cân bằng nước của nó mang lại nhiều lợi ích, từ việc tiêm thẩm mỹ và truyền khối lượng để giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn và khuyết điểm cho đến việc bảo vệ mắt và giác mạc.

Với những đặc điểm riêng biệt như vậy, Acid Hyaluronic không chỉ giúp bảo vệ mắt và giác mạc mà còn đóng góp vào quá trình bảo vệ và cải thiện tình trạng sức khỏe của cơ thể.

Hyaluronic Acid có tác dụng gì với da? Khi thoa lên trên bề mặt da, có tác dụng làm cải thiện tình trạng mụn, giảm mẫn đỏ, cải thiện tone da, làm mịn da, giúp tăng khả năng chống oxy háo cho da, giảm nếp nhăn.

2 cơ chế hoạt động cơ bản của Acid hyaluronic là:

Hoạt động tương tự như phân tử cấu trúc thụ động hoặc phân tử tín hiệu, dựa vào kích thước của phân tử.

Tính chất hóa học của Acid Hyaluronic với trọng lượng phân tử cao tạo ra hiệu ứng cấu trúc thụ động, thể hiện khả năng hút ẩm và độ nhớt đàn hồi, cũng cải thiện quá trình hydrat hóa, cân bằng nước và sự toàn vẹn cấu trúc.

Dưới vai trò của phân tử tín hiệu, Acid Hyaluronic tương tác với protein, tạo ra tác dụng đối lập tùy theo trọng lượng phân tử: hỗ trợ hoặc chống viêm, ngăn chặn di chuyển tế bào và kích thích hoặc ức chế sự phân chia tế bào.

Acid hyaluronic xảy ra tương tác với ba loại thụ thể bề mặt tế bào để thể hiện tác dụng điều trị, là: thụ thể vận động qua trung gian hyaluronate (RHAMM), CD44 (một loại glycoprotein màng)và phân tử kết dính giữa các tế bào 1 (ICAM-1).

CD44 là thụ thể phân bố rộng rãi nhất cho Acid hyaluronic, thể hiện sự kết nối giữa tế bào và osteopontin, collagen và metallicoproteinase (MMP).

Trọng lượng phân tử cao hay thấp của Acid hyaluronic có thể được thể hiện qua cơ chế tương tác khác nhau với thụ thể CD44.

Ứng dụng trong y học của Acid Hyaluronic

Phẫu thuật thẩm mỹ

Hyaluronic Acid trong mỹ phẩm được sử dụng rộng rãi trong các quy trình làm đầy và làm đẹp như tiêm filler. Nó có khả năng tạo độ đầy cho các vùng khuôn mặt, làm mờ nếp nhăn, điều chỉnh dáng mặt và tạo hiệu ứng trẻ hóa.

Chữa trị viêm khớp

Acid hyaluronic tiêm khớp được sử dụng để điều trị viêm khớp trong các trường hợp viêm khớp dạng dị ứng và viêm khớp dạng thấp. Acid Hyaluronic thường được tiêm trực tiếp vào khớp để cung cấp độ bôi trơn và giảm đau.

Phẫu thuật mắt

Trong phẫu thuật mắt, Acid Hyaluronic có thể được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho mắt khi mắt không sản xuất đủ lượng nước mắt, gây ra tình trạng mắt khô.

Phẫu thuật gây mê

Trong phẫu thuật mắt, Acid Hyaluronic có thể được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho mắt khi mắt không sản xuất đủ lượng nước mắt, gây ra tình trạng mắt khô.

Thay thế dịch dị ứng

Trong trường hợp người bị dị ứng với dịch nước mắt, Acid Hyaluronic có thể được sử dụng như một phương pháp thay thế dịch nước mắt.

Phục hồi sau chấn thương

Trong y tế thể thao, Acid Hyaluronic có thể được sử dụng để hỗ trợ phục hồi sau chấn thương vùng khớp hoặc cơ.

Phẫu thuật dưới da

Trong một số trường hợp phẫu thuật, Acid Hyaluronic có thể được sử dụng để tạo độ đầy cho các vùng dưới da, giúp tạo hình và cung cấp tính linh hoạt. Ngoài ra, Hyaluronic Acid 2% + B5 còn có thể dùng để cấp ẩm cho da.

Dược động học

Hấp thu

Có rất ít thông tin về sự hấp thu ở người và dược động học của Acid hyaluronic.

Khi được sử dụng, Acid Hyaluronic thường được hấp thụ nhanh chóng vào cơ thể thông qua da hoặc tiêm vào khớp.

Khi cho chuột uống, Acid hyaluronic được hấp thụ trong ruột kết.

Khi thoa tại chỗ, các Acid Hyaluronic có phân tử lượng thấp từ 20-300 kDa hấp thụ qua lớp sừng tuy nhiên phân tử lượng cao (1000-1400 kDa) không thấm qua lớp sừng.

Phân bố

Sau khi tiêm, Acid Hyaluronic được phân bố nhanh chóng vào phần lớp hạ bì sâu và nông.

Acid hyaluronic được phân bố trên da chuột sau khi chuyển hóa ở ruột thành oligosacarit.

Ở chuột và chó được uống Acid hyaluronic, Acid Hyaluronic tích tụ trong tuyến giáp, thận, bàng quang và dạ dày.

Acid Hyaluronic được phát hiện là phân bố tập trung ở vùng đốt sống, tuyến nước bọt và khớp trong vòng 4 giờ sau khi dùng.

Các nghiên cứu dược động học ở động vật cho thấy rằng Acid Hyaluronic phân phối vào hệ thống bạch huyết.

Chuyển hóa

Acid hyaluronic có khả năng liên kết với protein huyết để tạo thành một phức hợp hòa tan mà chủ yếu là albumin.

Acid hyaluronic bị phân hủy bởi một họ enzym gọi là hyaluronidase.

Ở động vật, Acid Hyaluronic được vi khuẩn đường ruột chuyển hóa thành oligosacarit và sau đó được tái hấp thu ở ruột già.

Đào thải

Các nghiên cứu trên động vật có đánh dấu phóng xạ cho Acid Hyaluronic, kết quả là 87-96% Acid Hyaluronic được bài tiết qua phân. Sự bài tiết Acid hyaluronic chủ yếu là ngoài thận, với một phần ít được bài tiết qua lá lách.

Phương pháp sản xuất

Acid hyaluronic được tổng hợp bởi một loại protein màng tích hợp được gọi là hyaluronan synthase, trong đó động vật có xương sống có ba loại: HAS1 , HAS2 và HAS3 .

Các enzyme này kéo dài hyaluronan bằng cách liên tục thêm Acid D -glucuronic và N -acetyl- D -glucosamine vào polysacarit mới khi nó được đẩy qua chất vận chuyển ABC qua màng tế bào vào không gian ngoại bào.

Quá trình tổng hợp Acid hyaluronic đã được chứng minh là bị ức chế bởi 4-methylumbelliferone ( hymecromone ), một dẫn xuất 7-hydroxy-4-methylcoumarin.

Sự ức chế phản hồi quá trình tổng hợp hyaluronan bởi hyaluronan trọng lượng phân tử thấp (<500 kDa) ở nồng độ cao, nhưng lại bị kích thích bởi hyaluronan trọng lượng phân tử cao (>500 kDa), khi thử nghiệm trong nguyên bào sợi hoạt dịch của con người được nuôi cấy.

Gần đây, một số công ty đã sử dụng Bacillus subtilis biến đổi gen để nuôi cấy để tạo ra hyaluronans.

Độc tính của Acid Hyaluronic

LD50 đường uống của muối natri của Acid hyaluronic là >800 mg/kg ở chuột.

Thông tin về quá liều vẫn chưa được tổng hợp đầy đủ. Hồ sơ an toàn của Acid hyaluronic là tương đối thuận lợi, tuy nhiên, các báo cáo về trường hợp tử vong sau khi tiêm Acid hyaluronic vào âm đạo đã được công bố.

Tương tác của Acid Hyaluronic với thuốc khác

Thông tin về tương tác thuốc với Acid Hyaluronic vẫn còn hạn chế.

Lưu ý khi dùng Acid Hyaluronic

Lưu ý và thận trọng chung

Cần thực hiện quy trình tiêm nội khớp một cách chính xác dưới điều kiện hợp vệ sinh.

Sau khi tiêm Acid Hyaluronic nội khớp, không nên tập thể dục mạnh trong khoảng hai ngày. Tránh các hoạt động như chạy bộ, tham gia bóng đá, quần vợt, nâng vật nặng hoặc đứng lâu.

Dung dịch nhỏ mắt: Chỉ được sử dụng dưới dạng nhỏ mắt, cấm tiêm vào mắt. Đảm bảo đầu ống thuốc không tiếp xúc với bất kỳ bề mặt nào, kể cả trên mắt. Tránh sử dụng khi đang đeo kính áp tròng.

Sản phẩm gel bôi ngoại da không nên được áp dụng lên vùng da bị tổn thương, da bị viêm (eczema) hoặc vết thương hở, và không nên sử dụng cho da nhạy cảm.

Hãy đặt sản phẩm ở nơi ngoài tầm tay của trẻ em.

Lưu ý cho người đang mang thai

Trong giai đoạn mang thai, việc sử dụng các sản phẩm chứa Acid Hyaluronic cần được thận trọng và nên được thảo luận với bác sĩ. Mặc dù Acid Hyaluronic thường được coi là an toàn, tuy nhiên, việc sử dụng bất kỳ loại sản phẩm nào trong thời kỳ mang thai đều cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo không có tác động tiêu cực đối với thai nhi.

Lưu ý cho người đang cho con bú

Tương tự như phụ nữ mang thai, việc sử dụng Acid Hyaluronic khi cho con bú cần được thảo luận với bác sĩ. Dù Acid Hyaluronic có thể được coi là an toàn, việc sản phẩm này có thể chuyển qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.

Lưu ý cho người vận hành máy móc hay lái xe

Acid Hyaluronic thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và làm đẹp. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm chứa Acid Hyaluronic nào, đặc biệt là trên khuôn mặt, bạn nên đảm bảo rằng sản phẩm không gây loãng hoặc làm mờ tầm nhìn, gây ra khó chịu hoặc ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn.

Một vài nghiên cứu về Acid Hyaluronic trong Y học

Độn cằm an toàn và hiệu quả với chất làm đầy dạng tiêm Acid hyaluronic, VYC-20L

Safe and effective chin augmentation with the hyaluronic acid injectable filler, VYC-20L
Safe and effective chin augmentation with the hyaluronic acid injectable filler, VYC-20L

Thông tin cơ bản: VYC-20L là chất làm đầy mô mềm Acid hyaluronic với lidocaine được thiết kế để phục hồi thể tích khuôn mặt.

Mục tiêu: Đánh giá tính an toàn và hiệu quả của VYC-20L trên bệnh nhân nọng cằm.

Vật liệu và phương pháp: Người lớn bị hếch cằm được chọn ngẫu nhiên (3:1) để tiêm VYC-20L vào cằm khi bắt đầu nghiên cứu (nhóm điều trị) hoặc 6 tháng sau (nhóm đối chứng). Điểm cuối hiệu quả chính là cải thiện ≥1 điểm trên Thang đo độ nhô cằm của Allergan (ACRS) so với đường cơ sở vào Tháng thứ 6. Đánh giá an toàn bao gồm phản ứng tại chỗ tiêm (ISR) và biến cố bất lợi (AE).

Kết quả: VYC-20L được sử dụng cho 192 người tham gia (nhóm điều trị, n = 144; nhóm kiểm soát, n = 48). Vào tháng thứ 6, số người tham gia có phản ứng ACRS ở nhóm điều trị nhiều hơn đáng kể so với nhóm đối chứng (56,3% so với 27,5%; p = 0,0019). Hiệu quả cũng được thể hiện qua tỷ lệ người tham gia có thang điểm Cải thiện Thẩm mỹ Toàn cầu được cải thiện/được cải thiện nhiều và phản hồi trên bảng câu hỏi về Mức độ hài lòng của FACE-Q với Chin và mô-đun Sức khỏe Tâm lý FACE-Q. Lợi ích điều trị vẫn rõ ràng ở Tháng thứ 12. Các ISR phổ biến nhất là độ mềm (81,1%) và độ cứng (75,1%). Một người tham gia (0,5%) đã ngừng nghiên cứu do 2 tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến điều trị là viêm mô tế bào trên mặt và viêm chỗ tiêm, cả hai đều được giải quyết mà không để lại di chứng.

Kết luận: VYC-20L cải thiện đáng kể phản ứng ACRS và nói chung là an toàn và dung nạp tốt.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Acid Hyaluronic , truy cập ngày 17/08/2023.
  2. Pubchem, Acid Hyaluronic , truy cập ngày 17/08/2023.
  3. Beer, K., Kaufman-Janette, J., Bank, D., Biesman, B., Dayan, S., Kim, W., … & Schumacher, A. (2021). Safe and effective chin augmentation with the hyaluronic acid injectable filler, VYC-20L . Dermatologic Surgery, 47(1), 80.
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 580.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịch uốngĐóng gói: Hộp 10 lọ

Thương hiệu: Công ty TNHH Lavite

Xuất xứ: Việt Nam

Thuốc bổ xương khớp

Move Free Joint Health

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 0 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 200 viên

Thương hiệu: Schiff

Xuất xứ: Mỹ

Thuốc bổ xương khớp

Chogotin New

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 220.000 đ
Dạng bào chế: Viên nénĐóng gói: Hộp 1 lọ 60 viên

Thương hiệu: Dược Tín Phong

Xuất xứ: Việt Nam

Điều trị hậu môn, trực tràng

Hyalufil Biofaktor

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 230.000 đ
Dạng bào chế: Viên đặt trực tràngĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 5 viên

Dưỡng Da

Atopiclair Cream

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 260.000 đ
Dạng bào chế: Kem bôi ngoài daĐóng gói: Hộp 1 tuýp 40 mL

Thương hiệu: Menarini

Xuất xứ: Ý