Hiển thị kết quả duy nhất

Disodium Cocoamphodiacetate

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Disodium Cocoamphodiacetate

Mã UNII

18L9G3U51M

Mã CAS

68650-39-5

Cấu trúc phân tử

Disodium Cocoamphodiacetate có một phần hydrophilic (ưa nước) và một phần hydrophobic (kỵ nước) liên quan đến nhóm dầu dừa. Nó cũng có các nhóm chức liên quan đến sự lưỡng tính của nó, cho phép nó hoạt động tốt trong cả môi trường axit và bazơ.

Cấu trúc phân tử Disodium Cocoamphodiacetate
Cấu trúc phân tử Disodium Cocoamphodiacetate

Dạng bào chế

Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính và thường được sử dụng như một chất tạo bọt và chất làm sạch nhẹ nhàng trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó có thể xuất hiện trong các dạng bào chế sau:

Dầu gội đầu: Nó giúp loại bỏ dầu và bụi từ tóc mà không làm khô hoặc gây kích ứng cho da đầu.

Sữa tắm: Làm sạch làn da nhẹ nhàng mà không làm mất dầu tự nhiên.

Sữa rửa mặt: Loại bỏ bụi, dầu, và lớp trang điểm mà không làm khô da.

Dung dịch vệ sinh cá nhân: Nhẹ nhàng làm sạch vùng da nhạy cảm.

Dầu tắm cho trẻ em: Được thiết kế đặc biệt để làm sạch da mỏng manh của trẻ mà không gây kích ứng.

Dung dịch rửa kính áp tròng: Giúp loại bỏ protein và chất cặn bã khác từ kính áp tròng.

Các sản phẩm chăm sóc da khác như kem dưỡng, tẩy trang, và nước hoa hồng.

Disodium Cocoamphodiacetate thường được kết hợp với các chất hoạt động bề mặt khác để tối ưu hóa hiệu suất làm sạch và tính năng tạo bọt. Mặc dù nó có thể được sử dụng trong nhiều dạng bào chế khác nhau, cấu trúc cơ bản của nó không thay đổi giữa các sản phẩm này.

Dạng bào chế Disodium Cocoamphodiacetate
Dạng bào chế Disodium Cocoamphodiacetate

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Disodium Cocoamphodiacetate được coi là một hợp chất khá ổn định trong điều kiện bình thường. Tuy nhiên, như với nhiều hợp chất hóa học, nó có thể bị phân giải khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Để duy trì độ ổn định và tuổi thọ tối đa của sản phẩm:

  • Bảo quản ở nơi mát mẻ và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh nhiệt độ cao và đóng nắp sản phẩm cẩn thận sau khi sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc với không khí nhiều để ngăn chặn quá trình oxi hóa.

Nguồn gốc

Disodium Cocoamphodiacetate là gì? Disodium Cocoamphodiacetate thuộc nhóm hợp chất được gọi là amphoteric surfactants, hoặc chất hoạt động bề mặt amphoteric. Những surfactants này được biết đến với khả năng tạo bọt và làm sạch da mà không gây kích ứng nhiều.

Disodium Cocoamphodiacetate cụ thể được sản xuất từ dầu dừa, từ đó có “coco” trong tên của nó. Dầu dừa chứa các axit béo, và khi đi qua các phản ứng hóa học, nó tạo ra surfactant amphoteric như Disodium Cocoamphodiacetate.

Disodium Cocoamphodiacetate có thể đã được phát triển dựa trên nhu cầu thị trường cho một surfactant nhẹ nhàng và hiệu quả.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Disodium Cocoamphodiacetate không được coi là một dược phẩm, vì vậy nó không có một “cơ chế tác dụng dược lý” theo nghĩa truyền thống của thuốc. Tuy nhiên, nó có những tính chất hoạt động bề mặt.

Disodium Cocoamphodiacetate là một chất hoạt động bề mặt amphoteric, nghĩa là nó có khả năng hoạt động ở cả hai môi trường axit và bazơ. Trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, nó hoạt động như một chất làm sạch nhẹ nhàng và chất tạo bọt.

Cơ chế tác dụng của chất hoạt động bề mặt như Disodium Cocoamphodiacetate liên quan đến cấu trúc phân tử của chúng. Phân tử này có một phần hydrophilic (ưa nước) và một phần hydrophobic (kỵ nước). Khi nó tiếp xúc với dầu và nước, phần hydrophobic sẽ nằm vào dầu, trong khi phần hydrophilic sẽ hướng ra phía nước. Điều này giúp nó bao bọc và nâng dầu, bụi và các chất bẩn khỏi da hoặc tóc, giúp chúng được loại bỏ dễ dàng khi rửa sạch.

Do tính chất nhẹ nhàng của nó, Disodium Cocoamphodiacetate thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho làn da nhạy cảm và sản phẩm không gây kích ứng.

Ứng dụng trong y học

Disodium Cocoamphodiacetate, một chất hoạt động bề mặt amphoteric, là thành phần quen thuộc trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Dựa trên nguồn gốc từ dầu dừa, nó không chỉ nổi bật với khả năng làm sạch mạnh mẽ mà còn với tính chất nhẹ nhàng với làn da.

Trong lĩnh vực y học, Disodium Cocoamphodiacetate đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là dành cho những bệnh nhân có làn da nhạy cảm hoặc bị tổn thương.

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Disodium Cocoamphodiacetate trong y học là làm sạch vết thương. Khả năng tạo bọt và làm sạch của nó giúp loại bỏ chất cặn bã, vi khuẩn và chất cản trở khác khỏi vết thương, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành lặn tự nhiên. Đặc biệt, do tính chất nhẹ nhàng của nó, việc sử dụng nó trên vết thương giảm thiểu nguy cơ kích ứng, làm giảm đau và nóng rát cho bệnh nhân.

Trong ngành y học, việc chăm sóc da cho những bệnh nhân có làn da nhạy cảm, bị dị ứng hoặc bị tổn thương là một thách thức lớn. Disodium Cocoamphodiacetate, với khả năng làm sạch nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da dành cho bệnh nhân này. Nó giúp làm sạch da mà không làm mất dầu tự nhiên hoặc làm tổn thương lớp biểu bì bên ngoài.

Disodium Cocoamphodiacetate có thể xuất hiện trong các sản phẩm dùng để điều trị một số bệnh lý da như viêm da, chàm, và nổi mề đay. Khả năng làm sạch nhẹ nhàng giúp giảm thiểu kích ứng, trong khi khả năng tạo bọt giúp phân giải và loại bỏ chất tiết dịch và vi khuẩn gây viêm nhiễm từ bề mặt da.

Đối với những bệnh nhân đang trải qua liệu pháp hóa chất hoặc phơi nhiễm hóa chất, làn da trở nên cực kỳ nhạy cảm và dễ bị tổn thương. Trong những trường hợp này, việc chọn sản phẩm làm sạch phù hợp là rất quan trọng. Disodium Cocoamphodiacetate, với khả năng làm sạch mà không gây kích ứng, thường được ưu tiên sử dụng.

Disodium Cocoamphodiacetate cũng được tìm thấy trong một số dung dịch rửa mắt y tế. Sự nhẹ nhàng của nó đối với các mô nhạy cảm giúp loại bỏ các chất cặn bã và chất ô nhiễm khác khỏi bề mặt mắt mà không gây kích ứng. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa các bệnh về mắt.

Dược động học

Disodium Cocoamphodiacetate chủ yếu được sử dụng dưới dạng sản phẩm ngoài da và không dành để tiêu thụ hay đưa vào cơ thể, thông tin về dược động học của nó có thể không được nghiên cứu một cách chi tiết như các dược phẩm.

Hấp thu

Disodium Cocoamphodiacetate được thiết kế để hoạt động ở bề mặt da, không dễ dàng hấp thu qua da. Điều này giảm thiểu khả năng tác dụng không mong muốn nếu nó vào cơ thể.

Phân bố

Do nó không dễ dàng hấp thu, khả năng phân phối trong cơ thể là hạn chế.

Chuyển hóa và thải trừ

Không có thông tin chi tiết về việc chất này có được chuyển hóa trong cơ thể hay không, nhưng nếu nó nhập vào cơ thể ở lượng nhỏ, cơ thể có thể sẽ bài tiết qua hệ thống bài tiết thông thường như hệ thận.

Phương pháp sản xuất

Disodium Cocoamphodiacetate thuộc nhóm chất hoạt động bề mặt amphoteric, và nó thường được tổng hợp từ axit béo có trong dầu dừa và một hợp chất gọi là dietanolamine. Cơ bản, nó được tạo ra thông qua một phản ứng giữa một axit béo (trong trường hợp này, là một axit béo từ dầu dừa) và dietanolamine. Dưới đây là một cách tổng quát để mô tả quy trình này:

Tạo Axit Béo Từ Dầu Dừa: Trước hết, dầu dừa được hydrolyze (phân giải) để sản xuất axit béo và glycerol trong môi trường kiềm.

Phản Ứng giữa Axit Béo và Dietanolamine: Axit béo thu được sau đó phản ứng với dietanolamine để tạo ra một amide.

N-Acylation: Trong bước này, amide thu được từ bước trước được tiếp tục phản ứng với một lượng thêm của axit béo để tạo ra một chất trung gian gọi là N-acyl diethanolamide.

Phản Ứng với Acid Acetic: Chất trung gian từ bước trước sau đó được chuyển hóa thành sản phẩm cuối cùng, Disodium Cocoamphodiacetate, thông qua một phản ứng với axit acetic.

Quy trình sản xuất trên chỉ là một cách tiếp cận tổng quát. Trong thực tế, có thể có nhiều bước phụ hoặc điều chỉnh cụ thể tùy thuộc vào quy trình sản xuất cụ thể của nhà sản xuất. Các điều kiện phản ứng như nhiệt độ, áp suất, và thời gian cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Độc tính ở người

Đối với da và mắt: Disodium Cocoamphodiacetate được coi là một thành phần nhẹ nhàng và thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho làn da nhạy cảm hoặc dung dịch rửa mắt. Nó ít gây kích ứng cho da và mắt so với nhiều chất hoạt động bề mặt khác. Tuy nhiên, như với mọi thành phần, một số người có thể phản ứng dị ứng hoặc kích ứng đối với nó, dù đó là hiếm.

Độc tính khi tiêu thụ: Mặc dù không dành để tiêu thụ, nếu nuốt phải ở lượng nhỏ, nó có thể gây ra một số triệu chứng như buồn nôn hoặc tiêu chảy. Nhưng ở lượng lớn, nó có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn.

Tính an toàn

Theo Cơ sở dữ liệu an toàn hóa chất của Mỹ (EWG’s Skin Deep), Disodium Cocoamphodiacetate thường được xem xét là có mức độ rủi ro thấp đối với sức khỏe và môi trường.

Tương tác với thuốc khác

Disodium Cocoamphodiacetate chủ yếu được biết đến như một chất hoạt động bề mặt (surfactant) và chất tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Do đó, thông tin về tương tác của nó với các loại thuốc không được nghiên cứu một cách rộng rãi.

Tuy nhiên, khi sử dụng Disodium Cocoamphodiacetate trong các sản phẩm dành cho da hoặc mắt, cần cân nhắc về việc sử dụng cùng lúc với các sản phẩm khác. Ví dụ, việc sử dụng nhiều sản phẩm làm sạch da cùng một lúc có thể làm tăng nguy cơ kích ứng da.

Lưu ý khi sử dụng Disodium Cocoamphodiacetate

Dù Disodium Cocoamphodiacetate được coi là nhẹ nhàng, một số người có thể phản ứng dị ứng với nó hoặc các thành phần khác trong sản phẩm. Trước khi sử dụng sản phẩm mới, bạn nên thử nghiệm sản phẩm trên một phần nhỏ da để xác định bất kỳ phản ứng không mong muốn nào.

Dù nó không dành để tiêu thụ, nếu nuốt phải ở lượng nhỏ có thể không gây hại, nhưng việc nuốt phải lượng lớn có thể không an toàn. Hãy giữ sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate cách xa tầm tay của trẻ em.

Mặc dù Disodium Cocoamphodiacetate thường được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da và mắt và ít gây kích ứng, tốt nhất là tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với mắt. Nếu Disodium Cocoamphodiacetate tiếp xúc với mắt, bạn nên rửa mắt ngay lập tức với nước sạch.

Luôn tuân theo hướng dẫn sử dụng trên bao bì sản phẩm chứa Disodium Cocoamphodiacetate và không nên sử dụng sản phẩm cho mục đích không được chỉ định.

Nếu bạn sử dụng nhiều sản phẩm chăm sóc da cùng một lúc, hãy thận trọng để tránh kích ứng da do sự kết hợp của nhiều thành phần.

Một vài nghiên cứu của Disodium Cocoamphodiacetate trong Y học

Khả năng gây kích ứng và mẫn cảm của 8 chất hoạt động bề mặt thường được sử dụng trong sữa rửa mặt

Irritant and Sensitizing Potential of Eight Surfactants Commonly Used in Skin Cleansers: An Evaluation of 105 Patients
Irritant and Sensitizing Potential of Eight Surfactants Commonly Used in Skin Cleansers: An Evaluation of 105 Patients

Cơ sở: Kích ứng từ chất hoạt động bề mặt có trong chất tẩy rửa là phản ứng bất lợi thường gặp đối với mỹ phẩm. Nhạy cảm với chất hoạt động bề mặt cũng có thể xảy ra. Trong tài liệu, các nghiên cứu so sánh về khả năng gây kích ứng và mẫn cảm của các chất hoạt động bề mặt khác nhau không đồng nhất và không có kết luận về các phân tử tốt nhất để sử dụng.

Mục tiêu: Chúng tôi đã so sánh khả năng gây kích ứng và mẫn cảm của một số chất hoạt động bề mặt là thành phần thông thường trong chất tẩy rửa tổng hợp (syndets) được bán trên thị trường để có được thông tin thực tế về chất tẩy rửa thường được sử dụng.

Phương pháp: Chúng tôi đã thử nghiệm vá tám chất hoạt động bề mặt thuộc các loại khác nhau (anion, cation, lưỡng tính và không ion) trên 105 bệnh nhân. Việc đánh giá phản ứng dị ứng của các chất hoạt động bề mặt được thử nghiệm được thực hiện theo khuyến nghị của Nhóm nghiên cứu viêm da tiếp xúc quốc tế; đánh giá sức mạnh kích thích tuân theo phân loại Draize sửa đổi.

Kết quả: Không chất nào trong số tám chất hoạt động bề mặt trong loạt bài của chúng tôi gây ra phản ứng dị ứng tích cực. Chỉ cocamidopropyl betaine theo tiêu chuẩn của Ý (Societa Italiana di Dermatologia Allergologica, Professionale e Ambientale [SIDAPA]) mới có 5 phản ứng tích cực trong số 105 bệnh nhân. Không có chất hoạt động bề mặt nào trong số tám chất hoạt động bề mặt được nghiên cứu gây kích ứng da.

Được dung nạp nhiều nhất là hai chất anion nhẹ mới (natri cocoyl glutamate và axit amin yến mạch natri lauroyl) và một chất lưỡng tính (disodium cacaophodiacetate).

Kết luận: Từ nghiên cứu này, chúng tôi suy luận rằng nỗ lực của các công ty mỹ phẩm trong việc tìm kiếm và tiếp thị các sản phẩm mới có chất hoạt động bề mặt rất nhẹ nhìn chung đã thành công.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Disodium Cocoamphodiacetate, truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2023.
  2. Monica Corazza (2010), Irritant and Sensitizing Potential of Eight Surfactants Commonly Used in Skin Cleansers: An Evaluation of 105 Patients, DERM 2010 21:5, 262-268
  3. Pubchem, Disodium Cocoamphodiacetate, truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Dưỡng Tóc

Rudondo New 120ml

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 150.000 đ
Dạng bào chế: Dung dịchĐóng gói: Hộp 1 chai 120ml

Thương hiệu: Công ty TNHH Dược mỹ phẩm Quang Xanh

Xuất xứ: Việt Nam