Hiển thị kết quả duy nhất

Dinatri Adenosin Triphosphat

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Adenosine triphosphate disodium

Tên khác

Adenosine triphosphate (ATP)

Tên danh pháp theo IUPAC

disodium;[[[(2R,3S,4R,5R)-5-(6-aminopurin-9-yl)-3,4-dihydroxyoxolan-2-yl]methoxy-hydroxyphosphoryl]oxy-oxidophosphoryl] hydrogen phosphate

Nhóm thuốc

Thuốc chống loạn nhịp tim

Mã ATC

C – Hệ tim mạch

C01 – Thuốc điều trị tim

C01E – Các thuốc tim mạch khác

C01EB – Các thuốc tim mạch khác

C01EB10 – Adenosine

Mã UNII

8L70Q75FXE

Mã CAS

987-65-5

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C10H14N5Na2O13P3

Phân tử lượng

551.14 g/mol

Cấu trúc phân tử

Adenosine triphosphate disodium là dạng muối natri của adenosine triphosphate (ATP)

Cấu trúc phân tử Dinatri Adenosin Triphosphat
Cấu trúc phân tử Dinatri Adenosin Triphosphat

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 5

Số liên kết hydro nhận: 17

Số liên kết có thể xoay: 8

Diện tích bề mặt tôpô: 285Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 33

Dạng bào chế

Viên nén Dinatri adenosin triphosphat 20mg, 400 mg

Dung dịch tiêm, truyền: 3 mg/ml, 6 mg/2 ml, 12 mg/4 ml

Dạng bào chế Dinatri Adenosin Triphosphat
Dạng bào chế Dinatri Adenosin Triphosphat

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Để thuốc nơi mát 15 – 30 độ C. Tránh ánh sáng. Không để đông lạnh. Cần kiểm tra thuốc bằng mắt xem có vẩn đục hoặc biến màu trước khi dùng.

Nguồn gốc

ATP là thuốc gì? Adenosine triphosphate (ATP) đã được phát hiện và nghiên cứu từ thế kỷ 19. Năm 1929, hai nhà khoa học người Đức là Karl Lohmann và Rudolf Schoenheimer đã đề xuất rằng ATP có thể đóng vai trò là nguồn năng lượng chính trong tế bào. Sau đó, các nghiên cứu tiếp tục được thực hiện để khám phá cấu trúc và chức năng chi tiết của ATP.

Đến năm 1941, Fritz Albert Lipmann, một nhà sinh hóa người Đức gốc Do Thái, đã đưa ra mô hình giải thích quá trình chuyển đổi năng lượng của ATP trong tế bào. Công trình nghiên cứu của Lipmann đã đóng góp quan trọng và ông đã được trao Giải Nobel Sinh học và Y học năm 1953 cho công trình về ATP và vai trò của nó trong sinh học năng lượng.

Adenosine triphosphate disodium cụ thể đã được tạo ra và sử dụng trong các nghiên cứu và ứng dụng sau này.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Thuốc ATP có tác dụng gì? Adenosine triphosphate disodium (ATP disodium) có một số cơ chế tác động dược lý trong cơ thể. Dưới đây là những cơ chế tác dụng dược lý quan trọng của ATP disodium:

Cung cấp năng lượng: ATP disodium là nguồn năng lượng chính trong cơ thể. Khi ATP disodium được tiêu thụ, nó phân giải thành adenosine diphosphate (ADP) hoặc adenosine monophosphate (AMP), giải phóng năng lượng cần thiết cho các quá trình sinh học trong tế bào.

Kích thích chức năng thần kinh: ATP disodium có thể kích thích các receptor adenosine trên màng tế bào, chủ yếu là receptor adenosine A1 và A2. Việc kích thích receptor adenosine A1 có thể làm chậm dẫn truyền thông qua nút nhĩ thất và có tác dụng chống loạn nhịp. Kích thích receptor adenosine A2 có thể giãn mạch vành và giãn mạch ngoại vi.

Tác động chống viêm: ATP disodium có thể gây tác động chống viêm thông qua các tác động trên hệ miễn dịch. Nó có thể ảnh hưởng đến các phản ứng viêm và tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào tăng sinh và tế bào sưng.

Hỗ trợ phục hồi và chữa lành: Với vai trò là nguồn năng lượng quan trọng, ATP disodium có thể hỗ trợ quá trình phục hồi và chữa lành tổn thương. Nó cung cấp năng lượng cần thiết cho việc tổng hợp mô mới, phục hồi tế bào và tái tạo mô.

Tác động trên hệ tim mạch: ATP disodium có thể ảnh hưởng đến chức năng tim mạch, bao gồm tăng lưu lượng mạch vành và giảm suy tim. Điều này có thể làm giảm các triệu chứng như đau thắt ngực và khó thở.

Adenosine không có hiệu quả đối với cuồng động nhĩ, rung nhĩ hoặc nhịp nhanh thất. Tuy nhiên, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y học để điều chỉnh và hỗ trợ nhiều quá trình sinh học trong tế bào sống.

Ứng dụng trong y học

ATP 20mg là thuốc gì? Adenosine triphosphate disodium (ATP disodium) đã được nghiên cứu và sử dụng trong một số ứng dụng y học đặc biệt.

ATP disodium đã được xem xét và ứng dụng trong các nghiên cứu về việc cung cấp năng lượng cho tế bào và cải thiện chức năng tế bào. ATP là nguồn năng lượng chính cho hầu hết các quá trình sinh học trong cơ thể, và việc cung cấp ATP có thể có tác động tích cực đến các tế bào hoạt động không hiệu quả hoặc suy yếu. Trong y học, ATP disodium đã được nghiên cứu với hy vọng rằng nó có thể được sử dụng để hỗ trợ việc phục hồi chức năng tế bào và cải thiện quá trình chữa lành.

Một trong những ứng dụng quan trọng của ATP disodium là trong lĩnh vực thần kinh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ATP disodium có thể giúp cung cấp năng lượng cho các tế bào thần kinh bị tổn thương hoặc suy yếu. Điều này có thể có tác dụng cải thiện chức năng thần kinh và giảm các triệu chứng như đau thần kinh và tê liệt. Các nghiên cứu trên động vật và một số nghiên cứu lâm sàng trên con người đã gợi ý rằng ATP disodium có thể là một phương pháp tiềm năng để điều trị các bệnh lý thần kinh.

Ngoài ra, ATP disodium cũng đã được nghiên cứu trong lĩnh vực tim mạch. Với vai trò là một nguồn năng lượng quan trọng cho tế bào tim, ATP disodium có khả năng cung cấp sự hỗ trợ cho các tế bào tim bị tổn thương do tác động của bệnh tim mạch. Các nghiên cứu đã đề xuất rằng việc sử dụng ATP disodium có thể giúp cải thiện chức năng tim và giảm thiểu hư hại do suy tim.

Bên cạnh đó, ATP disodium cũng có tiềm năng trong việc hỗ trợ quá trình phục hồi và chữa lành tổn thương cơ bản. Vì ATP là nguồn năng lượng chính trong quá trình tái tạo mô và phục hồi tế bào, việc sử dụng ATP disodium có thể giúp tăng cường quá trình chữa lành vết thương, phục hồi sau phẫu thuật và làm giảm thời gian phục hồi.

Tuy ATP disodium đã được nghiên cứu trong các ứng dụng y tế tiềm năng, việc sử dụng nó trong lâm sàng vẫn cần được tiếp tục nghiên cứu và kiểm chứng. Cần thêm nhiều nghiên cứu lâm sàng và thử nghiệm trước khi ATP disodium có thể được coi là một phương pháp điều trị chính thức cho các bệnh lý cụ thể.

Dược động học

Hấp thu và phân bố

Adenosine triphosphate disodium (ATP disodium) có quá trình hấp thu và phân bố đặc trưng. Sau khi tiêm tĩnh mạch, adenosine bị nhanh chóng loại bỏ khỏi tuần hoàn bởi sự xâm nhập vào các tế bào, đặc biệt là hồng cầu và tế bào nội mô mạch máu.

Chuyển hóa và thải trừ

Trong tế bào, adenosine chuyển hóa nhanh chóng thành adenosine monophosphate thông qua quá trình phosphoryl hóa do adenosine kinase hoặc thành inosine do quá trình khử amin do adenosine desaminase trong bào tương. Adenosine bên ngoài tế bào cũng bị loại bỏ nhanh chóng sau khi xâm nhập vào tế bào, với nửa đời dưới 10 giây trong huyết thanh toàn phần.

Phương pháp sản xuất

Phương pháp tổng hợp Adenosine triphosphate disodium (ATP disodium) thường bao gồm các bước chính để tổng hợp các thành phần cơ bản của ATP, sau đó kết hợp chúng thành ATP disodium:

  • Tổng hợp Adenosine: Một thành phần quan trọng của ATP là adenosine, một nucleoside chứa adenin và ribose. Adenosine thường được tổng hợp từ các nguồn tự nhiên, như nucleotides tự do hoặc chiết xuất từ tế bào.
  • Tổng hợp các nucleotide phosphate: ATP bao gồm ba đơn vị phosphate được liên kết với adenosine. Các nucleotide phosphate (ADP và AMP) được tổng hợp từ các nguồn tự nhiên hoặc có thể được tạo ra thông qua các phản ứng hóa học điều chế.
  • Liên kết nucleotide phosphate với adenosine: Các nucleotide phosphate (ADP và AMP) được liên kết với phần adenosine để tạo ra ATP. Quá trình này thường được thực hiện thông qua các phản ứng enzymatic hoặc hóa học để tạo ra liên kết phosphodiester giữa các đơn vị phosphate và ribose của adenosine.
  • Quá trình disodium hóa: Cuối cùng, sau khi ATP đã được tổng hợp, nó có thể được chuyển thành dạng disodium bằng cách thêm sodium (Na) vào phản ứng hóa học. Quá trình này có thể bao gồm sử dụng các muối sodium, chẳng hạn như natri hydroxit (NaOH), để tạo ra ATP disodium.

Cần lưu ý rằng quá trình tổng hợp ATP disodium có thể có nhiều biến thể và phụ thuộc vào phương pháp và điều kiện cụ thể của quá trình tổng hợp. Các phương pháp điều chế ATP disodium có thể khác nhau trong các phản ứng hóa học, điều kiện nhiệt độ và áp suất, cũng như sự sử dụng các chất xúc tác hoặc enzym phụ trợ.

Độc tính ở người

Sau khi tiêm adenosin, có thể xảy ra các tác dụng không mong muốn như loạn nhịp tim tạm thời như ngoại tâm thu thất, nhịp chậm xoang, blốc nhĩ thất, rung nhĩ và nhịp nhanh trên thất trở lại, thậm chí có thể xảy ra ngừng tim ngắn.

Các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng hoặc có thể đe dọa tính mạng bao gồm: suy tâm thu kéo dài, rung nhĩ, chậm nhịp, co thắt phế quản, mờ mắt, cảm giác rát như bỏng, tăng huyết áp tạm thời, phản ứng tại chỗ tiêm, tăng áp lực trong hộp sọ, miệng có vị kim loại, ngừng thở, động kinh, co thắt đỉnh, rung thất, chậm nhịp thất.

Do nửa đời ngắn của adenosine trong máu, nguy cơ tổn thương do quá liều cũng bị hạn chế. Trong trường hợp quá liều kéo dài, có thể sử dụng methylxanthine như cafein hoặc theophylline, các chất đối kháng cạnh tranh với adenosine.

Tính an toàn

ATP disodium không cần sự tham gia của chức năng gan hoặc thận để hoạt động hoặc bất hoạt, do đó suy gan hoặc suy thận không ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc sự dung nạp của thuốc.

Adenosine là một chất có sẵn trong tất cả các tế bào của cơ thể, do đó không có tác hại đối với thai nhi. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng khi có thai nếu thực sự cần thiết.

Hiện chưa biết liệu adenosine có phân bố vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, trong thời kỳ cho con bú, thuốc có thể được sử dụng do adenosine chỉ được tiêm tĩnh mạch trong tình huống cấp tính và có nửa đời rất ngắn trong huyết thanh.

Tương tác với thuốc khác

Cần cẩn trọng khi sử dụng cùng lúc với các thuốc có tác động làm chậm dẫn truyền nhĩ thất như digoxin hoặc verapamil, vì có thể gây suy tâm thu hoặc rung thất, mặc dù hiếm gặp. Các thuốc khác có tác động trên tim như beta-blocker, calcium channel blocker, enzyme chuyển đổi angiotensin, quinidine cũng cần được lưu ý khi dùng đồng thời với adenosine vì có tác động tương đồng trên nút xoang và nút nhĩ thất.

Đã có báo cáo cho thấy carbamazepine làm tăng hiệu ứng giảm nhịp do thuốc khác gây ra.

Dipyridamole có thể tăng tác dụng của adenosine bằng cách đẩy adenosine vào tế bào. Nếu cần phối hợp sử dụng, liều adenosine phải giảm.

Nicotine có thể tăng tuần hoàn của adenosine.

Các methylxanthine như theophylline và cafein là những chất ức chế mạnh adenosine. Khi cần phối hợp sử dụng, phải tăng liều adenosine. Tránh dùng thức ăn hoặc đồ uống chứa cafein 12-24 giờ trước khi sử dụng adenosine trong kỹ thuật xạ hình cơ tim.

Lưu ý khi sử dụng Dinatri adenosin triphosphat

Adenosine triphosphate disodium (ATP disodium) không được sử dụng cho những trường hợp sau:

  • Người đã từng mắc hội chứng suy nút xoang hoặc blốc nhĩ thất độ 2 hoặc 3 mà không được cấy máy tạo nhịp, do nguy cơ ngừng xoang kéo dài hoặc blốc nhĩ thất hoàn toàn. Người có hội chứng QT dài, hạ huyết áp nặng hoặc suy tim không được sử dụng thuốc này.
  • Bệnh hen và bệnh phế quản phổi tắc nghẽn, vì adenosine có thể gây co thắt phế quản nghiêm trọng hơn.

Adenosine làm giảm dẫn truyền qua nút nhĩ thất và có thể gây ra blốc nhịp tim độ 1, độ 2 và độ 3. Vì vậy, cần thận trọng đối với bệnh nhân bị blốc nhĩ thất độ 1 và blốc bó nhánh. Nếu bệnh nhân xuất hiện blốc ở mức độ cao, cần ngừng sử dụng thuốc.

Sau khi tiêm tĩnh mạch adenosine, thường có xuất hiện loạn nhịp mới trong quá trình chờ trở về nhịp xoang bình thường. Đã có báo cáo về việc xuất hiện rung nhĩ hoặc cuồng động nhĩ ở bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất khi sử dụng adenosine. Thuốc cũng có thể gây rung thất trên người bệnh mạch vành nặng.

Do khả năng làm tăng tạm thời rối loạn dẫn truyền hoặc loạn nhịp tim trong cơn tim nhanh kịch phát trên thất, việc sử dụng adenosine cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch và phải có sẵn các thiết bị hồi sức tim và hô hấp.

Truyền nhỏ giọt tĩnh mạch adenosine phải cẩn trọng đối với những người dễ bị hạ huyết áp, chẳng hạn như người có rối loạn thần kinh thực vật, viêm màng ngoài tim, hẹp van tim, hẹp động mạch cảnh kèm theo thiếu máu não, mới mắc nhồi máu cơ tim hoặc suy tim. Nếu bệnh nhân xuất hiện hạ huyết áp kéo dài hoặc có triệu chứng hạ huyết áp, cần ngừng truyền thuốc.

Người mới ghép tim có thể tăng đáng kể nhạy cảm với tác động của adenosine lên tim.

Sử dụng thận trọng đối với người cao tuổi, do họ có thể mắc các vấn đề như giảm chức năng tim, rối loạn nút tự động hoặc các bệnh kèm theo. Việc sử dụng adenosine đồng thời với nhiều loại thuốc khác cũng có thể thay đổi huyết động học và dẫn đến chậm nhịp tim hoặc blốc nhĩ thất.

Một vài nghiên cứu của Dinatri adenosin triphosphat trong Y học

Xác định và cắt bỏ dẫn truyền ngủ trong rung nhĩ bằng Adenosine

Identification and Ablation of Dormant Conduction in Atrial Fibrillation Using Adenosine
Identification and Ablation of Dormant Conduction in Atrial Fibrillation Using Adenosine

Bối cảnh: Cắt bỏ được sử dụng để điều trị rung tâm nhĩ (AF) nhưng tái phát là phổ biến. Dẫn truyền không hoạt động được giả thuyết là nguyên nhân gây ra những tái phát này, và vai trò của adenosine trong việc xác định và cắt bỏ những con đường này đang gây tranh cãi với các kết quả mâu thuẫn về tái phát AF.

Vật liệu và phương pháp: Chúng tôi đã tiến hành phân tích tổng hợp các nghiên cứu đánh giá quá trình triệt phá AF và sử dụng adenosine. Bao gồm trong phân tích tổng hợp là các nghiên cứu trên người so sánh quá trình cắt bỏ bằng cách sử dụng adenosine hoặc adenosine triphosphate (ATP) và báo cáo không còn AF ở những bệnh nhân sau thời gian theo dõi tối thiểu là 6 tháng.

Kết quả: Phân tích của chúng tôi cho thấy rằng việc sử dụng adenosine dẫn đến giảm tái phát AF so với nhóm không sử dụng adenosine. Phân tích phân nhóm cho thấy không có sự khác biệt trong tái phát AF với phương thức được sử dụng để cắt bỏ (cắt lạnh so với cắt bỏ tần số vô tuyến) hoặc với việc điều chế adenosine được sử dụng (ATP so với adenosine). Có một lợi ích đáng kể trong việc sử dụng ATP chậm so với sử dụng sớm. Kết quả tổng hợp của các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên không cho thấy bất kỳ sự khác biệt đáng kể nào về tái phát AF.

Kết luận: Xác định và cắt bỏ các con đường không hoạt động dưới sự hướng dẫn của adenosine có thể dẫn đến giảm tái phát AF.

Tài liệu tham khảo

  1. Drugbank, Dinatri adenosin triphosphat, truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2023.
  2. Luni, F. K., Khan, A. R., Singh, H., Riaz, H., Malik, S. A., Khawaja, O., Farid, T., Cummings, J., & Taleb, M. (2018). Identification and Ablation of Dormant Conduction in Atrial Fibrillation Using Adenosine. The American journal of the medical sciences, 355(1), 27–36. https://doi.org/10.1016/j.amjms.2017.09.005
  3. Pubchem, Dinatri adenosin triphosphat, truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội

Trị đau do bệnh lý thần kinh

A.T.P Mediplantex

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 95.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruộtĐóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược TW Mediplantex

Xuất xứ: Việt Nam