Hiển thị tất cả 3 kết quả

Clarithromycin

Danh pháp

Tên chung quốc tế

Clarithromycin

Tên danh pháp theo IUPAC

(3R,4S,5S,6R,7R,9R,11R,12R,13S,14R)-6-[(2S,3R,4S,6R)-4-(dimethylamino)-3-hydroxy-6-methyloxan-2-yl]oxy-14-ethyl-12,13-dihydroxy-4-[(2R,4R,5S,6S)-5-hydroxy-4-methoxy-4,6-dimethyloxan-2-yl]oxy-7-methoxy-3,5,7,9,11,13-hexamethyl-oxacyclotetradecane-2,10-dione

Nhóm thuốc

Clarithromycin thuốc nhóm nào? Kháng sinh macrolid bán tổng hợp

Mã ATC

J – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01 – Kháng khuẩn tác dụng toàn thân

J01F – Macrolid và Lincosamid

J01FA – Các Macrolid

J01FA09 – Clarithromycin

Mã UNII

H1250JIK0A

Mã CAS

81103-11-9

Cấu trúc phân tử

Công thức phân tử

C38H69NO13

Phân tử lượng

748.0 g/mol

Cấu trúc phân tử

Clarithromycin là ether 6-O-methyl của erythromycin A

Cấu trúc phân tử Clarithromycin
Cấu trúc phân tử Clarithromycin

Các tính chất phân tử

Số liên kết hydro cho: 4

Số liên kết hydro nhận: 14

Số liên kết có thể xoay: 8

Diện tích bề mặt tôpô: 183Ų

Số lượng nguyên tử nặng: 52

Các tính chất đặc trưng

Điểm nóng chảy: 220 °C

Điểm sôi: 805.5±65.0 °C ở 760mmHg

Tỷ trọng riêng: 1.2±0.1 g/cm3

Độ tan trong nước: 0.33mg/L

Hằng số phân ly pKa: 8.99 (25 °C)

Chu kì bán hủy: 3 – 4 giờ

Khả năng liên kết với Protein huyết tương: 42 – 72%

Dạng bào chế

Viên nén, viên bao phim: Clarithromycin 250mgClarithromycin Stella 500mg.

Viên nén, viên bao phim tác dụng kéo dài: 500 mg.

Hỗn dịch uống: thuốc clarithromycin 125mg/5ml, 250 mg/5 ml.

Thuốc tiêm truyền (dạng thuốc tiêm bột): Lọ 500 mg.

Dạng bào chế Clarithromycin
Dạng bào chế Clarithromycin

Độ ổn định và điều kiện bảo quản

Bảo quản viên nén và cốm để pha hỗn dịch uống ở nhiệt độ từ 15 – 30°C, trong đồ đựng kín, tránh ánh sáng. Hỗn dịch cốm đã hoàn nguyên không để đông lạnh; hỗn dịch ổn định trong 14 ngày khi bảo quản ở nhiệt độ phòng.

Nguồn gốc

Trong bức tranh sáng tạo của ngành dược phẩm, một dấu ấn đặc biệt được ghi nhận vào những năm 1980 khi công ty Taisho Pharmaceutical của Nhật Bản khéo léo nghiên cứu và sáng tạo nên clarithromycin. Được sinh ra từ mục tiêu cải tiến erythromycin truyền thống – một kháng sinh có tiếng nhưng lại mang nhược điểm làm giảm sự ổn định axit trong đường tiêu hóa, điều này không ít lần gây nên các triệu chứng phản cảm như buồn nôn và đau bụng. Sự xuất hiện của clarithromycin chính là kết quả của quá trình cải thiện không ngừng này, khi Taisho đăng ký bản quyền sáng chế vào khoảng thời gian họ khám phá ra nó.

Đến năm 1991, sản phẩm đã được Taisho giới thiệu trên thị trường Nhật Bản dưới nhãn hiệu Clarith, đánh dấu một bước tiến quan trọng. Trước đó, vào năm 1985, Taisho đã mở rộng tầm nhìn quốc tế thông qua một liên minh chiến lược với Abbott Laboratories của Hoa Kỳ, nhằm mục tiêu chia sẻ quyền lực trên thị trường toàn cầu. Mối quan hệ này đã nhanh chóng được củng cố khi FDA Hoa Kỳ đặt dấu ấn phê duyệt cho Biaxin vào tháng 10 năm 1991.

Sau cánh cửa châu Âu mở ra vào năm 2004, clarithromycin tiếp tục du hành qua Đại Tây Dương, cuối cùng cập bến tại Mỹ vào giữa năm 2005. Mỗi bước đi là một phần của hành trình đưa clarithromycin trở thành một tên tuổi được biết đến khắp thế giới trong việc chống lại các bệnh nhiễm khuẩn.

Dược lý và cơ chế hoạt động

Clarithromycin Stada 500mg là thuốc gì? Clarithromycin, một biến thể bán tổng hợp của dòng kháng sinh macrolid, đặc trưng bởi khả năng chống lại một loạt vi khuẩn. Hiệu quả của nó lan tỏa qua sự kìm hãm của nhiều chủng vi khuẩn Gram dương, cũng như một lượng đáng kể các vi khuẩn Gram âm. Đặc biệt, trong những môi trường có nồng độ cao hoặc khi đối mặt với vi khuẩn cực kỳ nhạy cảm, clarithromycin còn có khả năng phát huy tác dụng diệt khuẩn.

Hoạt động ở cấp độ tế bào, clarithromycin ngăn chặn quá trình tổng hợp protein của các vi khuẩn nhạy cảm. Nó làm điều này bằng cách liên kết với tiểu đơn vị 50S của ribosom, qua đó cản trở sự vận chuyển của aminocyl t-RNA và làm gián đoạn quá trình tổng hợp chuỗi polypeptide. Clarithromycin chia sẻ cùng một điểm tác động với erythromycin, cùng các dẫn xuất kháng sinh như clindamycin, lincomycin và cloramphenicol, tạo nên một tác động hiệu quả trong việc chống lại các vi sinh vật gây bệnh.

Phổ kháng khuẩn

Trong môi trường thử nghiệm in vitro, clarithromycin có khả năng chống khuẩn tương đương hoặc thậm chí vượt trội so với erythromycin, đặc biệt là đối với các chủng vi khuẩn nhạy cảm. Ngoài ra, clarithromycin còn thể hiện sức mạnh đối với một loạt các tác nhân vi sinh khác như Mycobacteria atypical và Toxoplasma.

Trong phạm vi các vi khuẩn hiếu khí Gram dương, clarithromycin vượt lên trên erythromycin trong việc ngăn chặn sự phát triển của streptococci và staphylococci. Hơn nữa, clarithromycin còn hiệu quả chống lại các vi khuẩn hiếu khí Gram dương khác, như Listeria monocytogenes và một số loại Corynebacterium.

Với các vi khuẩn hiếu khí Gram âm, clarithromycin không chỉ hạn chế được sự phát triển của Neisseria gonorrhoeae và Moraxella (Branhamella) catarrhalis, mà còn có hiệu quả đối với Haemophilus influenzae, H. parainfluenzae, và Pasteurella multocida. Khi so sánh với erythromycin, clarithromycin chứng tỏ sức mạnh vượt trội trong việc kìm hãm Legionella spp., Campylobacter spp. và Bordetella pertussis. Đáng chú ý, kháng sinh này cũng thể hiện tác động mạnh mẽ trên Helicobacter pylori, vượt qua các macrolid khác.

Khi đề cập đến Mycobacteria, clarithromycin không những mạnh mẽ hơn erythromycin và azithromycin mà còn hiệu quả chống lại Mycobacterium avium complex và M. leprae.

Ngoài ra, clarithromycin có khả năng tương tác với Mycoplasma pneumoniae, Ureaplasma urealyticum, Chlamydia trachomatis và một số chủng của C. pneumoniae.

Về vi khuẩn kỵ khí, clarithromycin thể hiện khả năng ức chế hầu hết các chủng của Peptococcus, Peptostreptococcus, Clostridium perfringens, Propionibacterium acnes, cùng các chủng Prevotella spp. và Bacteroides fragilis.

Clarithromycin cũng phát huy hiệu quả đối với một số tác nhân vi khuẩn khác như Toxoplasma gondii, Gardnerella vaginalis, Borrelia burgdorferi và Cryptosporidium. Đặc biệt, chất chuyển hóa 14-hydroxy của clarithromycin không chỉ hoạt động một mình mà còn có thể tác động cùng với kháng sinh gốc để tăng cường đáng kể khả năng hoạt động của clarithromycin, nhất là trên lâm sàng đối với Haemophilus influenzae và Legionella spp.

Kháng thuốc

Sự kháng lại các kháng sinh macrolid thường phát sinh từ biến đổi tại điểm mà kháng sinh này bám vào, dẫn đến một sự thích nghi tăng cường khả năng loại bỏ kháng sinh ra khỏi tế bào vi khuẩn. Khả năng chống đỡ này của vi khuẩn có thể được truyền đạt thông qua gen trên nhiễm sắc thể hoặc plasmid. Cụ thể, vi khuẩn chống macrolid tạo ra một loại enzyme làm methyl hóa adenin còn tồn tại trên RNA ribosome, làm suy giảm khả năng liên kết của kháng sinh với ribosom.

Trong trường hợp các vi khuẩn kháng erythromycin, kháng tính này thường mở rộng ra toàn bộ nhóm macrolid bởi tất cả chúng đều tạo điều kiện cho enzyme methylase hoạt động.

Đối với Streptococcus pneumoniae có khả năng kháng erythromycin, thường thấy có sự kháng chéo với clarithromycin. Một số chủng vi khuẩn kháng penicillin cũng thể hiện mức độ kháng cao đối với clarithromycin, và đã ghi nhận được các chủng Helicobacter pylori kháng kháng sinh. Do đó, với M. avium, sự phát triển nhanh chóng của khả năng kháng clarithromycin khi sử dụng đơn độc đã đưa đến việc khuyến nghị phải dùng kết hợp các phương pháp điều trị khác nhau.

Phần lớn các enterococci, bao gồm Enterococcus faecalis, đã thể hiện khả năng kháng đối với cả clarithromycin và erythromycin.

Ngoài ra, sự kháng thuốc cũng đã xuất hiện trong một số vi khuẩn khác như Staphylococcus kháng oxacillin, Staphylococcus coagulase dương tính (S. epidermidis), và các thành viên của họ Enterobacteriaceae, bao gồm Salmonella enteritidis, Yersinia enterocolitica, Shigella và các loại Vibrio.

Ứng dụng trong y học

Clarithromycin, một kháng sinh macrolid, được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học với nhiều ưu điểm vượt trội. Đây là lựa chọn hàng đầu trong việc chữa trị các bệnh nhiễm khuẩn liên quan đến đường hô hấp như viêm họng, viêm tai giữa, viêm xoang, các đợt kịch phát của viêm phế quản mãn tính và viêm phổi ngoại cộng đồng. Ngoài ra, clarithromycin cũng thể hiện hiệu quả trong việc đối phó với các nhiễm khuẩn của da và mô mềm do các vi khuẩn có độ nhạy cao.

Trong việc phòng ngừa và điều trị nhiễm Mycobacteria avium complex, đặc biệt ở những bệnh nhân HIV ở giai đoạn nặng, clarithromycin đóng một vai trò không thể thay thế.

Khi nói đến nhiễm Legionella pneumophila, clarithromycin cùng với macrolids khác như azithromycin hoặc các fluoroquinolone được đánh giá cao trong việc chữa trị.

Thậm chí trong trường hợp bệnh nhân dị ứng với penicilin cần phòng ngừa viêm màng tim nhiễm khuẩn, clarithromycin cũng là một lựa chọn thay thế tối ưu.

Sự kết hợp của clarithromycin với các thuốc ức chế bơm proton hoặc các đối kháng thụ thể histamin H2 và một kháng sinh khác là nền tảng của liệu pháp tiêu diệt Helicobacter pylori trong điều trị bệnh loét dạ dày – tá tràng đang phát triển, như sự kết hợp với amoxicillin và lansoprazole hoặc omeprazole.

Hơn nữa, clarithromycin còn có thể kết hợp với pyrimethamin trong trị liệu nhiễm Toxoplasmosis, một ứng dụng thêm vào bảng vàng của thuốc trong việc quản lý các bệnh truyền nhiễm.

Tuy nhiên, vấn đề đáng lo ngại đang gia tăng là sự phát triển của vi khuẩn kháng lại nhóm kháng sinh macrolid ở Việt Nam, trong đó các chủng vi khuẩn kháng erythromycin thường cũng kháng với Clarithromycin. Điều này gợi ý rằng việc sử dụng kháng sinh cần phải được quản lý cẩn thận để ngăn chặn sự gia tăng của kháng kháng sinh.

Dược động học

Hấp thu

Khi được dùng qua đường miệng, Clarithromycin được hấp thụ một cách nhanh chóng vào cơ thể qua hệ thống tiêu hóa, với tỷ lệ sinh khả dụng ấn tượng ở mức 55%. Thú vị là, sự hấp thu này gần như không chịu sự ảnh hưởng của việc ăn uống, đảm bảo tính ổn định trong việc điều trị.

Mức đỉnh của thuốc trong huyết thanh được ghi nhận chỉ sau khoảng 2 đến 3 giờ sau khi nạp, và nồng độ ổn định được xác lập sau khoảng 3 đến 4 ngày sử dụng. Đặc biệt, khi sử dụng viên nén 250 mg cách nhau 12 giờ một lần, nồng độ đỉnh của Clarithromycin và chất chuyển hóa chính của nó, 14-hydroxyclarithromycin, đạt khoảng 1 và 0,6 microgam/ml tương ứng. Đối với hình thức hỗn dịch dùng lúc đói, nồng độ ổn định trong huyết tương đạt khoảng 2 microgam/ml cho Clarithromycin và 0,7 microgam/ml cho 14-hydroxyclarithromycin.

Phức tạp hơn là dược động học của Clarithromycin không hề đơn giản và biểu thị sự phụ thuộc vào liều lượng. Liều lớn hơn có thể tạo ra các nồng độ đỉnh tăng vượt trội nhưng không cân xứng với liều lượng do quá trình chuyển hóa của thuốc đạt bão hòa. Tuy nhiên, khi sử dụng liều khuyến cáo từ 250 đến 500 mg cách nhau 8 hoặc 12 giờ, sự không tuyến tính này trở nên không đáng kể.

Phân bố

Clarithromycin cùng với 14-hydroxyclarithromycin có khả năng lan tỏa sâu vào các mô, thường vượt qua cả nồng độ trong máu nhờ khả năng tích lũy trong tế bào. Khoảng 42 đến 72% thuốc liên kết với protein trong huyết tương, cho thấy khả năng lưu giữ của nó trong cơ thể. Clarithromycin được phát hiện có trong sữa mẹ và dịch não tủy, mặc dù hiệu quả chính xác trong điều trị viêm màng não chưa được xác định rõ ràng.

Chuyển hóa

Quá trình chuyển hóa chủ yếu diễn ra ở gan, nơi 14-hydroxyclarithromycin được tạo ra như là một chất chuyển hóa hoạt tính có thể tăng cường tác dụng của Clarithromycin.

Thải trừ

Hầu hết thuốc được thải trừ qua phân thông qua hệ thống mật, với 5 đến 10% thuốc gốc được thải ra không thay đổi. Đáng chú ý, từ 20 đến 40% liều lượng, tùy thuộc vào hình thức dùng, được thải qua nước tiểu ở dạng nguyên vẹn.

Nửa đời của Clarithromycin và chất chuyển hóa chính của nó rơi vào khoảng 3 đến 7 giờ, tùy thuộc vào liều lượng. Trong trường hợp của bệnh nhân suy thận, thời gian nửa đời thải trừ có thể kéo dài hơn.

Độc tính ở người

Clarithromycin được tiếp nhận tốt trong cơ thể và thông thường các phản ứng phụ sau khi sử dụng thuốc thường nhẹ và chỉ tạm thời; phản ứng nghiêm trọng chỉ chiếm khoảng 1% trường hợp. So sánh với erythromycin, các phản ứng phụ (ADR) khi dùng clarithromycin qua đường uống thường nhẹ hơn hoặc tương đương. Các ADR này chủ yếu liên quan đến hệ tiêu hóa.

Các ADR thường gặp, với tần suất từ 1% đến 10%, bao gồm:

  • Tiêu hóa: Thay đổi vị giác, tiêu chảy, cảm giác buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, và khó tiêu. Đặc biệt, rối loạn tiêu hóa có thể xảy ra ở bệnh nhân trẻ em với tỷ lệ lên đến 5%. Viêm đại tràng màng giả cũng có thể xuất hiện, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
  • Toàn thân: Phản ứng dị ứng như ngứa, mề đay, và nổi ban.
  • Thần kinh trung ương: Đau đầu là một biểu hiện thường thấy.
  • Da: Các phát ban da có thể xảy ra.
  • Gan và thận: Có thể quan sát thấy sự gia tăng thời gian prothrombin và nồng độ BUN trong máu.

Trong nhóm các ADR ít gặp hơn, với tần suất giữa 0.1% và 1%, có thể kể đến:

  • Tiêu hóa: Các vấn đề về đường mật như đau vùng bụng trên, kèm theo cảm giác buồn nôn và nôn.
  • Gan: Các chỉ số gan bất thường, tăng bilirubin huyết thanh, có thể đi kèm với vàng da, sốt, phát ban, và tăng bạch cầu ưa eosin.
  • Thính giác: Mất thính lực có thể xuất hiện nếu dùng ở liều cao và thường có khả năng hồi phục.

Những tác dụng phụ hiếm gặp hơn, với tỷ lệ dưới 1%, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Tiêu hóa: Viêm ruột do Clostridium difficile, tăng phosphatase kiềm.
  • Phản ứng cơ thể: Phản vệ, chán ăn, lo âu, lú lẫn, mất phương hướng, tăng GGT.
  • Thần kinh: Ảo giác, giảm thính lực, suy và viêm gan.
  • Nội tiết và chuyển hóa: Hạ glucose máu, mất ngủ, kéo dài thời gian QT.
  • Thần kinh: Động kinh, tăng creatinin huyết thanh.
  • Da và mô liên kết: Hội chứng Stevens-Johnson, viêm dạ dày, giảm tiểu cầu.
  • Rối loạn về sắc tố: Đổi màu lưỡi, đổi màu răng.
  • Gan: Tăng men gan, và các biểu hiện khác như run rẩy, loạn nhịp thất, và chóng mặt.

Tính an toàn

Liều dùng clarithromycin cho trẻ em: Sự an toàn và hiệu quả của clarithromycin trong điều trị cho trẻ nhỏ dưới 6 tháng tuổi vẫn còn là một điều chưa được khám phá rõ ràng. Đối với trẻ em lớn hơn 20 tháng tuổi mắc chứng nhiễm M. avium phức hợp, cũng chưa có đánh giá khoa học đầy đủ về sự an toàn của thuốc. Đồng thời, việc sử dụng dạng viên nén tác dụng kéo dài cho trẻ em không được khuyến nghị.

Clarithromycin có khả năng vượt qua hàng rào nhau thai, nhưng mặc dù không có chứng cứ chỉ ra rằng nó gây độc hại cho thai nhi hay gây dị tật trong các nghiên cứu động vật, hiện vẫn thiếu những nghiên cứu cụ thể, được thiết kế nghiêm ngặt dành cho phụ nữ mang thai hoặc trong quá trình sinh nở. Do đó, việc dùng clarithromycin cho phụ nữ trong giai đoạn này chỉ nên được cân nhắc khi lựa chọn điều trị khác không khả dụng, và cần phải được giám sát chặt chẽ.

Khi sử dụng clarithromycin cho phụ nữ đang cho con bú, một sự thận trọng đặc biệt là cần thiết để đánh giá những rủi ro có thể có đối với cả mẹ và trẻ sơ sinh.

Tương tác với thuốc khác

Các kháng sinh thuộc nhóm macrolid, trong đó có clarithromycin, nổi tiếng với khả năng ức chế quá trình chuyển hóa của nhiều loại thuốc khác trong gan. Tương tác này có thể gây tăng nồng độ của các thuốc khác trong máu, và do đó, cần theo dõi sát sao nồng độ của chúng khi được sử dụng cùng lúc.

Sự kết hợp đồng thời giữa clarithromycin và một số loại thuốc sau đây là không được khuyến cáo: Alfuzosin, pimozide, cisaprid, dabigatran etexilate, disopyramid, ranolazine, rivaroxaban, nilotinib, silodosin, tetrabenazine, thioridazine, salmeterol, topotecan, ziprasidone, các alkaloid từ nấm cựa gà (ergotamin, dihydroergotamin), astemizole.

Clarithromycin có khả năng tăng cường độc tính của các thuốc như: Alfentanil, alosetron, alfuzosin, các loại thuốc chống nấm, các thuốc chẹn kênh calci, benzodiazepine, carbamazepine, các glycosid tim, các ức chế HMG-CoA reductase, ciclesonide, cilostazol, cisaprid, clozapine, colchicine, corticosteroid, cyclosporine, các chất nền của CYP3A4, disopyramid, dabigatran etexilate, eletriptan, eplerenone, các alkaloid từ nấm cựa gà, fentanyl, fesoterodine, ixabepilone, nilotinib, maraviroc, pimozid, quinidine, ranolazine, repaglinide, các dẫn xuất của rifamycin, salmeterol, rivaroxaban, silodosin, sirolimus, sorafenib, temsirolimus, tetrabenazine, tacrolimus, các dẫn xuất của theophylline, thioridazine, topotecan, các chất đối kháng của vitamin K, ziprasidone, zopiclone.

Hiệu quả của clarithromycin có thể được tăng cường khi sử dụng đồng thời với: Alfuzosin, ciprofloxacin, các loại thuốc chống nấm, các chất ức chế CYP3A4, dasatinib, nilotinib, gadobutrol, các ức chế protease.

Trong khi đó, clarithromycin có thể làm giảm hiệu quả của các thuốc như: Clopidogrel, vắc xin thương hàn.

Hiệu quả của clarithromycin có thể bị giảm bởi: Các chất gây cảm ứng CYP3A4, etravirine, deferasirox, các ức chế protease.

Lưu ý khi sử dụng Clarithromycin

Trong trường hợp bệnh nhân gặp vấn đề về gan nhưng vẫn duy trì chức năng thận ổn định, việc điều chỉnh liều lượng clarithromycin thường không cần thiết. Ngược lại, đối với những bệnh nhân có suy thận nghiêm trọng – dù có tổn thương gan hay không – việc giảm liều lượng hoặc tăng thời gian giữa các lần dùng thuốc là cần thiết.

Bệnh nhân mắc chứng suy thận hoặc suy gan đều yêu cầu sự cẩn trọng cao khi sử dụng thuốc này, và nhất là đối với những người bệnh suy thận nghiêm trọng cần phải có sự điều chỉnh liều cụ thể. Ngoài ra, cần phải thận trọng đặc biệt khi cân nhắc sử dụng clarithromycin đối với bệnh nhân mắc bệnh nhược cơ, bởi đã có báo cáo về độc tính của colchicin, có khả năng gây nguy hiểm đến tính mạng, khi được sử dụng cùng với clarithromycin.

Sử dụng clarithromycin trong thời gian dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc phát triển, đặc biệt là trong trường hợp nhiễm khuẩn Clostridium difficile, nguyên nhân chính gây tiêu chảy và viêm đại tràng. Điều này yêu cầu việc giám sát liên tục và áp dụng các xét nghiệm kháng sinh đồ để xác định phương pháp điều trị kịp thời và chính xác.

Cẩn trọng cũng cần được tăng cường đối với những bệnh nhân có tiền sử dài QT hoặc rối loạn nhịp thất, cũng như những người có bệnh lý tim mạch trước đó. Sử dụng thuốc đối với bệnh nhân có bệnh động mạch vành cũng phải được cân nhắc kỹ lưỡng. Tránh sử dụng các dạng thuốc giải phóng chậm cho những bệnh nhân đã biết có tình trạng hẹp trong đường tiêu hóa để ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn.

Một vài nghiên cứu của Clarithromycin trong Y học

Clarithromycin như một thuốc hỗ trợ cho liệu pháp nha chu: tổng quan hệ thống và phân tích tổng hợp

Clarithromycin as an adjunct to periodontal therapy: a systematic review and meta-analysis
Clarithromycin as an adjunct to periodontal therapy: a systematic review and meta-analysis

Mục tiêu: Đối chiếu tài liệu đánh giá hiệu quả của clarithromycin như một thuốc hỗ trợ cho liệu pháp nha chu không phẫu thuật và tiến hành phân tích tổng hợp về những thay đổi trong độ sâu túi thăm dò (PPD) và mức độ bám dính lâm sàng (CAL).

Phương pháp: Năm cơ sở dữ liệu điện tử đã được tìm kiếm từ khi thành lập đến tháng 5 năm 2020 (PubMed, Cochrane CENTRAL, EMBASE via OVID, Web of Science và OpenGrey). Kết quả lâm sàng được trích xuất, gộp chung và phân tích tổng hợp được thực hiện bằng cách sử dụng chênh lệch trung bình với độ lệch chuẩn.

Kết quả: Phân phối toàn thân: 0,65 mm (KTC 95%: 0,02 đến 1,27 mm) có nghĩa là giảm PPD bổ sung được quan sát thấy sau 3 tháng và 0,28 mm (KTC 95%: -0,32 đến 0,87 mm) sau 6 tháng. Quan sát thấy mức tăng CAL bổ sung trung bình là 0,41 mm (KTC 95%: -0,12 đến 0,95 mm) sau 3 tháng và 0,16 mm (KTC 95%: -0,41 đến 0,74 mm) sau 6 tháng. Nguy cơ tác dụng phụ tăng lên đã được quan sát thấy; RR: 5,13 (KTC 95%: 0,63 đến 41,98). Phân phối tại chỗ: 1,01 mm (KTC 95%: 0,84 đến 1,17 mm) có nghĩa là giảm PPD bổ sung được quan sát thấy sau 3 tháng và 1,20 mm (KTC 95%: 0,76 đến 1,64 mm) sau 6 tháng. Quan sát thấy mức tăng CAL bổ sung trung bình là 0,56 mm (KTC 95%: 0,46 đến 0,66 mm) sau 3 tháng và 0,83 mm (KTC 95%: 0,65 đến 1,02 mm) sau 6 tháng. Không có sự kiện bất lợi đã được quan sát.

Kết luận: Việc sử dụng clarithromycin tại chỗ cải thiện đáng kể kết quả điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. Bashir NZ, Sharma P. Clarithromycin as an adjunct to periodontal therapy: a systematic review and meta-analysis. Int J Dent Hyg. 2022 Feb;20(1):75-86. doi: 10.1111/idh.12498. Epub 2021 May 5. PMID: 33773046.
  2. Drugbank, Clarithromycin, truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2023.
  3. Pubchem, Clarithromycin, truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2023.
  4. Bộ Y Tế (2012), Dược thư quốc gia Việt Nam, Nhà xuất bản Y học, Hà Nội
Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 504.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim Đóng gói: Hộp 1 vỉ x 14 viên

Thương hiệu: Abbott Laboratories

Xuất xứ: Anh

Macrolid

Crutit 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 500.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên

Thương hiệu: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam

Xuất xứ: Romania

Macrolid

Virclath 500mg

Được xếp hạng 5.00 5 sao
(1 đánh giá) 690.000 đ
Dạng bào chế: Viên nén bao phimĐóng gói: hộp 3 vỉ x 7 viên

Thương hiệu: Industria Quimica Y Farmaceutica VIR

Xuất xứ: Tây Ban Nha