Nhẫn đông đằng

Tên khoa học

Lonicera japonica Thunb. (Kim ngân Nhật), họ Cơm cháy (Caprifoliaceae).

Loài Lonicera japonica Thunb. (Kim ngân Nhật), họ Cơm cháy (Caprifoliaceae).
Loài Lonicera japonica Thunb. (Kim ngân Nhật), họ Cơm cháy (Caprifoliaceae).

Nguồn gốc

Cành khô của loài Lonicera japonica Thunb. (Kim ngân Nhật), họ Cơm cháy (Caprifoliaceae).

Vùng sản xuất

Chủ yếu ở Sơn Đông và Hà Nam, nhưng nó được phân phối rộng rãi khắp Trung Quốc.

Thu hái và chế biến

Thu hái vào mùa Thu – Đông và phơi nắng.

Tính vị và công năng

Vị ngọt, tính hàn. Thanh nhiệt giải độc, sơ phong thông lạc.

Đặc điểm dược liệu

Hình trụ dài, thường phân nhánh, được buộc thành bó. Bên ngoài có màu nâu đỏ đến nâu sẫm, đôi khi xám xanh; nhẵn hoặc được bao phủ bởi lông tơ. Thể chất: giòn, dễ gãy. Mùi: nhẹ. Vị: cành già đắng, cành non nhạt.

Dược liệu Nhẫn đông đằng
Dược liệu Nhẫn đông đằng

Yêu cầu chất lượng

Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng có nhiều cành đều nhau; đầu cành mềm có lông, vỏ ngoài màu đỏ hồng, bề mặt mềm và có mang lá.

Ghi chú

Dược điển Trung Quốc cũng có chuyên luận Kim ngân hoa là nụ hoa hoặc nụ hoa mới nở của loài Lonicera japonica Thunb.

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.