Nam ngũ vị tử
Tên khoa học
Quả chín khô của loài Schisandra sphenanthera Rehd. et Wils. (Ngũ vị nam), họ Ngũ vị (Schisandaceae)
Quả chín khô của loài Schisandra sphenanthera Rehd. et Wils. (Ngũ vị nam), họ Ngũ vị (Schisandaceae)
Nguồn gốc
Quả chín khô của loài Schisandra sphenanthera Rehd. et Wils. (Ngũ vị nam), họ Ngũ vị (Schisandaceae)
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Hà Bắc, Sơn Tây và Cam Túc
Thu hái và chế biến
Quả chín được thu hoạch vào mùa Thu; phơi khô; loại bỏ cuống và tạp khác
Tính vị và công năng
Vị chua, ngọt; tính ấm. ích khí, sinh tân dịch, bổ thận, an tâm
Đặc điểm dược liệu
Hình cầu hoặc hình cầu dẹt. Bên ngoài màu đỏ nâu đến nâu sẫm. Mùi: thịt quả có mùi thơm nhẹ. Vị: hơi chua
Đặc điểm phân biệt giữa Bắc ngũ vị tử và Nam ngũ vị tử
Loại | Bắc ngũ vị tử (Schisandra chinensis) | Nam ngũ vị tử (Schisandra sphenanthera) |
Hình dáng, kích thước | Hình cầu không đều hoặc hình khối.
Đường kính 5-8mm |
Hình cầu hoặc hình cầu dẹt. Đường kính 4-6mm |
Bề ngoài quả | Màu đỏ, đỏ tím hoặc đỏ sẫm, đôi lúc màu đỏ đen hoặc trắng mờ | Màu đỏ nâu hoặc nâu đậm |
Thịt quả | Mềm và có dầu rõ rệt | Khô, bị teo lại, nhăn, hơi dính vào hạt |
Bề mặt hạt | Bóng | Hơi thô |
Dược liệu Nam ngũ vị tử
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dần gian, dược liệu thượng hạng là những quả to có vỏ màu đỏ tím, thịt quả dày, thể chất mềm, ẩm
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.