Đồng tự nhiên
Tên khoa học
Pyritum
Nguồn gốc
Chất khoáng pyrit sulfua, chủ yếu chứa FeS2.
Vùng sản xuất
Chủ yếu ở Tứ Xuyên, Quảng Đông, Vân Nam và Giang Tô.
Thu hái và chế biến
Quanh năm, làm sạch các tạp chất sau khi khai thác.
Tính vị và công năng
Vị cay, tính bình. Tán ứ chỉ thống, án hoạt liệu thương (liền xương, trị vết thương).
Đặc điểm dược liệu
Thường hình lập phương, tập hợp thành khối nhỏ. Thể chất: nặng, cứng hoặc hơi giòn, dễ bị đập vỡ. Mặt gãy có thể có màu trắng vàng với ánh kim loại, hoặc có thể màu nâu, có thể thấy những ngôi sao sáng bóng màu trắng bạc. Những đường sọc có thể có màu đen xám hoặc nâu đỏ. Mùi: không mùi. Vị: không vị.
Yêu cầu chất lượng
Theo kinh nghiệm dân gian, dược liệu thượng hạng gồm các khối có màu vàng và sáng bóng đều, với mặt gãy có ánh kim và bóng.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.